Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, việc ứng dụng công nghệ trong giáo dục, đặc biệt là trong giảng dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL), ngày càng trở nên thiết yếu. Tại Việt Nam, theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, việc triển khai học tập trực tuyến (e-learning - EL) đã được đẩy mạnh nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đặc biệt trong các trường đại học như Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (BVU). Nghiên cứu này tập trung khảo sát thái độ của sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh đối với việc sử dụng EL trong lớp học EFL tại BVU, với mục tiêu làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả học tập tiếng Anh qua EL.
Nghiên cứu được thực hiện trên 132 sinh viên thuộc các ngành Kế toán, Công nghệ Thông tin và Ngôn ngữ Nhật, sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-method) kết hợp khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn bán cấu trúc. Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra trong năm học 2021-2022 tại BVU, thành phố Vũng Tàu. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp hiểu rõ hơn về thái độ của sinh viên đối với EL mà còn góp phần đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong giáo dục đại học Việt Nam.
Theo báo cáo, khoảng 74,2% sinh viên sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng làm thiết bị học tập chính, cho thấy sự phổ biến của công nghệ di động trong học tập EL. Việc khảo sát thái độ được phân tích qua ba thành phần chính: cảm xúc (affective), nhận thức (cognitive) và hành vi (behavioral), nhằm đánh giá toàn diện quan điểm của sinh viên về EL. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy, đồng thời nâng cao kỹ năng tự học và thái độ tích cực của sinh viên đối với EL.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình ABC về thái độ của Eagly và Chaiken (1993), trong đó thái độ được cấu thành bởi ba thành phần:
- Affective (Cảm xúc): Cảm nhận và tình cảm của người học đối với EL.
- Cognitive (Nhận thức): Kiến thức và niềm tin về lợi ích và hạn chế của EL.
- Behavioral (Hành vi): Hành động và ý định sử dụng EL trong học tập.
Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các lý thuyết về học tập điện tử (e-learning) và sự khác biệt giới tính trong việc sử dụng công nghệ giáo dục. EL được định nghĩa là phương pháp học tập sử dụng công nghệ điện tử, đặc biệt là internet, nhằm tạo môi trường học tập linh hoạt, thuận tiện và cá nhân hóa. Các khái niệm chuyên ngành như TELL (Technology-Enhanced Language Learning), LMS (Learning Management System), và các nền tảng EL như Jetstream và Helbling e-zone cũng được đề cập để làm rõ bối cảnh nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-method) kết hợp thu thập dữ liệu định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu:
- Bảng hỏi khảo sát 132 sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại BVU, với 29 câu hỏi Likert 5 mức độ, tập trung vào các khía cạnh tự hiệu quả, sự thích thú và hành vi sử dụng EL.
- Phỏng vấn bán cấu trúc với 20 sinh viên được chọn ngẫu nhiên nhằm làm rõ sâu hơn các quan điểm và trải nghiệm cá nhân.
Phương pháp phân tích:
- Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS phiên bản 26, sử dụng các phép thống kê mô tả, phân tích phương sai (ANOVA) để so sánh thái độ theo giới tính và ngành học.
- Dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp phân tích nội dung (content analysis) nhằm rút ra các chủ đề chính liên quan đến thái độ và khó khăn khi sử dụng EL.
Timeline nghiên cứu:
- Thu thập dữ liệu diễn ra trong khoảng 4 tuần từ tháng 9 đến tháng 10 năm 2021.
- Phân tích và tổng hợp kết quả hoàn thành trong quý đầu năm 2022.
Cỡ mẫu 132 sinh viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling) nhằm đảm bảo tính đại diện cho các ngành học phổ biến tại BVU. Việc kết hợp phương pháp định lượng và định tính giúp nghiên cứu có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về thái độ của sinh viên đối với EL.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thái độ tích cực về hành vi sử dụng EL:
Khoảng 78% sinh viên thể hiện thái độ tích cực trong hành vi sử dụng EL, cho thấy họ chủ động và có ý định tiếp tục sử dụng EL trong học tập tiếng Anh. Tỷ lệ này cao hơn so với các nghiên cứu tương tự trong khu vực, phản ánh sự thích nghi tốt với công nghệ tại BVU.Thái độ cảm xúc thuận lợi:
Hơn 70% sinh viên bày tỏ cảm xúc tích cực, thích thú khi học tiếng Anh qua EL, đặc biệt là sự tiện lợi và khả năng học tập linh hoạt về thời gian và địa điểm. Điều này góp phần nâng cao động lực học tập và sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh.Nhận thức về lợi ích và hạn chế của EL:
Sinh viên nhận thức rõ các lợi ích như tiết kiệm thời gian, đa dạng tài liệu học tập, nhưng cũng nêu ra các khó khăn như hạn chế tương tác trực tiếp với giảng viên (khoảng 45% phản hồi), và một số vấn đề kỹ thuật như kết nối mạng không ổn định (khoảng 30%).Sự khác biệt theo giới tính:
Phân tích ANOVA cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về thái độ tổng thể giữa nam và nữ sinh viên (p > 0.05). Tuy nhiên, nam sinh có xu hướng thể hiện thái độ hành vi tích cực hơn một chút so với nữ sinh, tương tự các nghiên cứu trong khu vực Đông Nam Á.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại BVU có thái độ tích cực đối với việc sử dụng EL, đặc biệt là về mặt hành vi và cảm xúc. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy thái độ tích cực là yếu tố then chốt thúc đẩy hiệu quả học tập qua EL. Việc sinh viên chủ yếu sử dụng thiết bị di động (74,2%) cũng phản ánh xu hướng học tập hiện đại, thuận tiện và phù hợp với lối sống số.
Tuy nhiên, các khó khăn về tương tác và kỹ thuật vẫn là rào cản cần được khắc phục để nâng cao trải nghiệm học tập. Việc không có sự khác biệt lớn về thái độ theo giới tính cho thấy EL tại BVU đã được áp dụng một cách công bằng và hiệu quả cho cả nam và nữ sinh viên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các mức độ đồng ý với các câu hỏi về thái độ cảm xúc, nhận thức và hành vi, cũng như bảng so sánh điểm trung bình thái độ theo giới tính và ngành học. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng sự phân bố thái độ và các điểm mạnh, điểm yếu trong việc áp dụng EL.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng công nghệ cho sinh viên:
Tổ chức các khóa học ngắn hạn về kỹ năng sử dụng EL và công nghệ hỗ trợ học tập nhằm nâng cao tự hiệu quả và giảm thiểu khó khăn kỹ thuật. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tự tin sử dụng EL lên ít nhất 85% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ Thông tin và Trung tâm Đào tạo BVU.Phát triển các hoạt động tương tác trực tuyến:
Thiết kế các buổi học trực tuyến có tính tương tác cao, sử dụng công cụ hội thảo trực tuyến (Zoom, Microsoft Teams) để tăng cường giao tiếp giữa giảng viên và sinh viên, giảm cảm giác cô lập. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng về tương tác lên 80% trong 2 học kỳ. Chủ thể thực hiện: Giảng viên các khoa và bộ phận hỗ trợ kỹ thuật.Cải thiện hạ tầng mạng và thiết bị học tập:
Đầu tư nâng cấp hệ thống mạng wifi và trang thiết bị học tập tại trường, đảm bảo kết nối ổn định và tốc độ cao, giảm thiểu sự cố kỹ thuật ảnh hưởng đến quá trình học. Mục tiêu giảm tỷ lệ sự cố kỹ thuật xuống dưới 10% trong năm học tới. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý cơ sở vật chất và Công nghệ Thông tin.Khuyến khích sinh viên xây dựng thái độ tích cực:
Tổ chức các buổi tư vấn, chia sẻ kinh nghiệm học tập EL thành công, đồng thời tích hợp các hoạt động phát triển kỹ năng tự học và quản lý thời gian. Mục tiêu tăng cường động lực học tập và thái độ tích cực lên 90% trong sinh viên. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác Sinh viên và các giảng viên chủ nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và nhà quản lý giáo dục đại học:
Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về thái độ sinh viên đối với EL, giúp điều chỉnh chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy phù hợp với xu hướng công nghệ hiện đại.Sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh:
Hiểu rõ hơn về lợi ích và thách thức khi sử dụng EL, từ đó điều chỉnh thái độ và phương pháp học tập để nâng cao hiệu quả học tiếng Anh.Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ giáo dục:
Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về EL và thái độ học tập trong môi trường đại học Việt Nam.Các đơn vị phát triển phần mềm và nền tảng EL:
Thông tin về nhu cầu, khó khăn và thái độ người dùng giúp cải tiến sản phẩm, nâng cao trải nghiệm người học và tăng tính ứng dụng trong thực tế.
Câu hỏi thường gặp
EL khác gì so với học trực tuyến (online learning)?
EL là hình thức học sử dụng công nghệ điện tử nói chung, có thể bao gồm học qua internet hoặc các thiết bị điện tử khác, còn học trực tuyến chủ yếu là học qua internet với sự tương tác trực tiếp giữa giảng viên và sinh viên.Tại sao thái độ của sinh viên lại quan trọng trong EL?
Thái độ tích cực giúp sinh viên chủ động, tự tin và kiên trì trong học tập, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng EL và kết quả học tập.Giới tính ảnh hưởng thế nào đến thái độ sử dụng EL?
Nghiên cứu tại BVU cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về thái độ giữa nam và nữ sinh viên, phản ánh sự bình đẳng trong tiếp cận và sử dụng EL.Những khó khăn phổ biến khi sinh viên sử dụng EL là gì?
Bao gồm hạn chế tương tác trực tiếp, vấn đề kỹ thuật như mạng yếu, thiếu kỹ năng sử dụng công nghệ và thiếu động lực học tập.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả học tiếng Anh qua EL?
Kết hợp đào tạo kỹ năng công nghệ, tăng cường tương tác trực tuyến, cải thiện hạ tầng kỹ thuật và xây dựng thái độ tích cực, tự giác học tập của sinh viên.
Kết luận
- Sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại BVU có thái độ tích cực đối với việc sử dụng EL, đặc biệt là về hành vi và cảm xúc.
- Thái độ tích cực góp phần nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh qua EL, đồng thời giúp sinh viên phát triển kỹ năng tự học và sử dụng công nghệ.
- Các khó khăn về tương tác và kỹ thuật vẫn tồn tại, cần được khắc phục để tối ưu hóa trải nghiệm học tập.
- Không có sự khác biệt đáng kể về thái độ theo giới tính, cho thấy EL được áp dụng công bằng và hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng công nghệ, tăng cường tương tác và cải thiện hạ tầng kỹ thuật sẽ giúp phát huy tối đa lợi ích của EL trong giáo dục đại học.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng công nghệ, nâng cấp hạ tầng mạng, và phát triển các hoạt động tương tác trực tuyến trong năm học tiếp theo.
Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh qua EL, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho Việt Nam trong thời đại số.