Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển không ngừng của ngành bưu chính, nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt trong sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel (VTP) là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực chuyển phát tại Việt Nam, với mạng lưới hơn 2.000 đại lý thu gom và tỷ lệ giao hàng thành công đạt 95%. Giai đoạn 2021-2023, VTP đã ghi nhận sự tăng trưởng doanh thu ấn tượng, đặc biệt năm 2022 tăng 24% so với năm trước, tuy nhiên lợi nhuận có xu hướng giảm nhẹ do chi phí bán hàng tăng cao. Trong bối cảnh đó, việc tạo động lực làm việc (TĐL) cho người lao động tại Khối cơ quan (KCQ) VTP trở thành yếu tố quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả lao động, giữ chân nhân tài và phát triển doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng TĐL làm việc cho người lao động tại KCQ VTP trong giai đoạn 2021-2024, phân tích các yếu tố tác động và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao động lực làm việc, từ đó góp phần thúc đẩy năng suất lao động và hiệu quả sản xuất kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 585 cán bộ nhân viên (CBNV) tại KCQ VTP, với 186 phiếu khảo sát được thu thập, đảm bảo tính đại diện. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản trị nhân sự, góp phần nâng cao trải nghiệm nhân viên và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong ngành bưu chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nhân lực liên quan đến tạo động lực làm việc, bao gồm:

  • Lý thuyết Động lực làm việc: Động lực làm việc được hiểu là những mong muốn, khao khát của người lao động được kích thích để họ nỗ lực hoạt động nhằm đạt được mục tiêu cá nhân và doanh nghiệp. Động lực làm việc không chỉ ảnh hưởng đến hành vi mà còn thúc đẩy nhân viên vượt qua thách thức để đạt được mục tiêu (Mai Thanh Lan & Nguyễn Thị Minh Nhàn, 2016).

  • Mô hình các công cụ tạo động lực: Bao gồm các yếu tố vật chất như tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp, phúc lợi và cổ phần; cùng các yếu tố phi vật chất như công việc, đánh giá thực hiện công việc, đào tạo phát triển nhân lực và môi trường làm việc.

  • Tiêu chí đánh giá hiệu quả tạo động lực: Năng suất lao động, chấp hành kỷ luật lao động, tỷ lệ nghỉ việc và mức độ hài lòng của người lao động.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo công tác tổ chức lao động, tài chính, khảo sát trải nghiệm nhân viên của VTP giai đoạn 2021-2024; đồng thời thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát bảng hỏi với 186/585 CBNV (tỷ lệ 31,8%) và phỏng vấn sâu 10 cán bộ quản lý và nhân viên có kinh nghiệm tại KCQ VTP.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích số liệu khảo sát, so sánh biến động nhân lực và kết quả kinh doanh qua các năm; phương pháp phân tích nội dung để xử lý dữ liệu phỏng vấn; phương pháp so sánh để đánh giá sự khác biệt về mức độ hài lòng và hiệu quả các công cụ tạo động lực.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2021-2023 với cập nhật thực trạng năm 2024, đảm bảo đánh giá toàn diện và kịp thời các chính sách tạo động lực tại KCQ VTP.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiền lương và thu nhập bình quân tăng trưởng ổn định: Thu nhập bình quân của CBNV KCQ VTP tăng từ 16,5 triệu đồng/người/tháng năm 2021 lên 22,2 triệu đồng/người/tháng năm 2023, tương đương mức tăng 34,5%. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng thu nhập năm 2023 chỉ đạt 5,2% so với năm trước, phản ánh tác động của môi trường kinh doanh sau dịch bệnh.

  2. Chính sách tiền thưởng đa dạng và có tính cạnh tranh: Hơn 74% CBNV hài lòng hoặc rất hài lòng với các hình thức tiền thưởng, trong đó tiền thưởng của Tập đoàn dao động từ 10-20 triệu đồng/người/năm. Tuy nhiên, mức thưởng của KCQ VTP thấp hơn so với các đơn vị khác trong Tập đoàn, tạo ra sự chênh lệch về động lực tài chính.

  3. Phụ cấp và phúc lợi chưa thực sự đáp ứng kỳ vọng: Khoảng 64% CBNV hài lòng với các khoản phụ cấp, nhưng vẫn còn 27,9% không hài lòng hoặc trung lập. Phúc lợi được đánh giá cao với 85% CBNV hài lòng, tuy nhiên các phúc lợi tự nguyện như bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên và người thân còn hạn chế.

  4. Môi trường làm việc và công việc được đánh giá tích cực: 85% CBNV hài lòng với công việc hiện tại, 87% hài lòng với sự phù hợp công việc theo chuyên môn. Môi trường làm việc được đánh giá cao về trang thiết bị và không gian làm việc, tuy nhiên vẫn còn khoảng 19% CBNV chưa hài lòng về sự lắng nghe và chia sẻ từ lãnh đạo.

  5. Đánh giá thực hiện công việc minh bạch nhưng cần cải thiện: 76% CBNV hài lòng với công cụ và tính khách quan trong đánh giá công việc, song vẫn còn 7,9% không hài lòng, ảnh hưởng đến động lực làm việc.

  6. Đào tạo và phát triển nhân lực được quan tâm nhưng chưa hoàn hảo: 88% CBNV hài lòng với kế hoạch và nội dung đào tạo, tuy nhiên tỷ lệ trung lập và không hài lòng chiếm gần 20%, cho thấy cần nâng cao chất lượng và phù hợp của các chương trình đào tạo.

  7. Tỷ lệ nghỉ việc giảm dần: Tỷ lệ nghỉ việc tại KCQ VTP giảm từ 6,97% năm 2022 xuống còn 3,59% năm 2023, phản ánh sự cải thiện trong việc giữ chân nhân viên nhờ các chính sách tạo động lực.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các chính sách tạo động lực tại KCQ VTP đã góp phần tích cực vào việc nâng cao năng suất lao động và sự gắn bó của người lao động. Việc tăng thu nhập bình quân và đa dạng hóa các hình thức thưởng đã tạo ra động lực tài chính mạnh mẽ, phù hợp với lý thuyết về động lực làm việc. Tuy nhiên, sự chênh lệch mức thưởng so với các đơn vị khác trong Tập đoàn và hạn chế về phụ cấp, phúc lợi tự nguyện là những điểm cần cải thiện để tránh mất cân đối trong nội bộ.

Môi trường làm việc tích cực và công việc phù hợp chuyên môn là yếu tố phi vật chất quan trọng thúc đẩy động lực, đồng thời góp phần giảm tỷ lệ nghỉ việc. Tuy nhiên, sự chưa hài lòng về sự lắng nghe của lãnh đạo và tính khách quan trong đánh giá công việc cho thấy cần tăng cường giao tiếp và minh bạch trong quản lý nhân sự.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành quản trị nhân lực, kết quả này phù hợp với quan điểm rằng động lực làm việc là tổng hợp của các yếu tố vật chất và phi vật chất, đồng thời nhấn mạnh vai trò của môi trường làm việc và chính sách đào tạo trong việc duy trì động lực lâu dài. Việc cải thiện các chính sách phúc lợi và nâng cao chất lượng đào tạo sẽ giúp VTP duy trì lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành bưu chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách tiền lương và thưởng

    • Động từ hành động: Xây dựng, điều chỉnh
    • Mục tiêu: Tăng tính cạnh tranh và công bằng trong mức lương, thưởng
    • Timeline: Triển khai trong 12 tháng tới
    • Chủ thể thực hiện: Ban Tổng Giám đốc VTP phối hợp phòng Tổ chức Lao động
    • Nội dung: Xây dựng tiêu chí xét tăng lương rõ ràng, định kỳ; nâng mức thưởng cho KCQ VTP phù hợp với các đơn vị trong Tập đoàn; áp dụng chính sách thưởng linh hoạt theo hiệu quả công việc.
  2. Đa dạng hóa và nâng cao các khoản phụ cấp, phúc lợi

    • Động từ hành động: Mở rộng, bổ sung
    • Mục tiêu: Tăng sự hài lòng và động lực làm việc của CBNV
    • Timeline: 6-12 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Lao động, Ban Tổng Giám đốc
    • Nội dung: Bổ sung các khoản phụ cấp phù hợp với đặc thù công việc; phát triển các chương trình bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm nhân thọ cho nhân viên và người thân; cải thiện quy trình giải quyết chế độ bảo hiểm xã hội.
  3. Cải thiện môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp

    • Động từ hành động: Tăng cường, xây dựng
    • Mục tiêu: Nâng cao sự gắn kết và hài lòng của nhân viên
    • Timeline: 12 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo, phòng Hành chính nhân sự
    • Nội dung: Tổ chức các hoạt động giao lưu, teambuilding; nâng cấp trang thiết bị làm việc; đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho quản lý nhằm tăng cường kỹ năng lắng nghe và chia sẻ.
  4. Nâng cao chất lượng đánh giá thực hiện công việc

    • Động từ hành động: Chuẩn hóa, minh bạch hóa
    • Mục tiêu: Đảm bảo công bằng, khách quan trong đánh giá
    • Timeline: 6 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Lao động, các cấp quản lý
    • Nội dung: Rà soát và cập nhật quy trình đánh giá; đào tạo cán bộ quản lý về kỹ năng đánh giá; áp dụng công nghệ hỗ trợ đánh giá đa chiều và phản hồi kịp thời.
  5. Tăng cường đào tạo và phát triển nhân lực

    • Động từ hành động: Đa dạng hóa, nâng cao
    • Mục tiêu: Phù hợp nhu cầu và nâng cao năng lực nhân viên
    • Timeline: 12 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo, Ban Tổng Giám đốc
    • Nội dung: Xây dựng chương trình đào tạo linh hoạt, đa dạng hình thức; tăng cường tương tác giữa giảng viên và học viên; đánh giá hiệu quả đào tạo định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự tại VTP

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của CBNV, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực.
  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu quản trị nhân lực

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích thực tiễn trong ngành bưu chính.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn về động lực làm việc trong các doanh nghiệp tương tự.
  3. Nhà hoạch định chính sách trong lĩnh vực lao động và doanh nghiệp

    • Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố tác động đến động lực làm việc, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động.
    • Use case: Xây dựng các chương trình hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực trong ngành bưu chính.
  4. Người lao động và cán bộ nhân viên tại các doanh nghiệp bưu chính, logistics

    • Lợi ích: Hiểu rõ quyền lợi, chính sách tạo động lực và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển nghề nghiệp.
    • Use case: Tự đánh giá và đề xuất ý kiến cải thiện môi trường làm việc và chính sách nhân sự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tạo động lực làm việc lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
    Tạo động lực làm việc giúp nâng cao năng suất, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng sự gắn bó của nhân viên với doanh nghiệp. Người lao động có động lực cao thường làm việc hiệu quả và sáng tạo hơn, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

  2. Các yếu tố vật chất nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc tại KCQ VTP?
    Tiền lương và tiền thưởng là hai yếu tố vật chất quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong thu nhập của người lao động. Ngoài ra, các khoản phụ cấp và phúc lợi cũng đóng vai trò hỗ trợ, tạo sự ổn định và hài lòng cho nhân viên.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của các chương trình tạo động lực?
    Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ số như năng suất lao động, tỷ lệ nghỉ việc, mức độ hài lòng của nhân viên và sự tuân thủ kỷ luật lao động. Khảo sát ý kiến nhân viên và phân tích số liệu kinh doanh cũng là công cụ quan trọng.

  4. Phương pháp nào được sử dụng để thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp từ báo cáo nội bộ và dữ liệu sơ cấp qua khảo sát bảng hỏi với 186 CBNV, cùng phỏng vấn sâu với các cán bộ quản lý và nhân viên có kinh nghiệm tại KCQ VTP.

  5. Những giải pháp nào được đề xuất để nâng cao động lực làm việc tại KCQ VTP?
    Các giải pháp bao gồm hoàn thiện chính sách tiền lương, đa dạng hóa phụ cấp và phúc lợi, cải thiện môi trường làm việc, nâng cao chất lượng đánh giá công việc và tăng cường đào tạo phát triển nhân lực. Mỗi giải pháp đều có kế hoạch thực hiện cụ thể và chủ thể chịu trách nhiệm rõ ràng.

Kết luận

  • Động lực làm việc tại KCQ VTP được thúc đẩy bởi sự kết hợp giữa các yếu tố vật chất (tiền lương, thưởng, phụ cấp, phúc lợi) và phi vật chất (công việc, đánh giá, đào tạo, môi trường làm việc).
  • Thu nhập bình quân và tỷ lệ nghỉ việc phản ánh sự cải thiện tích cực trong động lực làm việc giai đoạn 2021-2023.
  • Một số hạn chế tồn tại như mức thưởng chưa đồng đều, phụ cấp và phúc lợi chưa đa dạng, sự chưa hài lòng về lãnh đạo và đánh giá công việc cần được khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện chính sách nhân sự, nâng cao môi trường làm việc và phát triển năng lực nhân viên trong 12 tháng tới.
  • Kêu gọi Ban lãnh đạo VTP và các phòng ban liên quan phối hợp triển khai các giải pháp để duy trì và nâng cao động lực làm việc, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.