Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp phổ biến nhất trên thế giới, đóng vai trò then chốt trong việc kết nối con người và quốc gia. Tại Việt Nam, chính sách mở cửa kinh tế đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Tiếng Anh được đưa vào chương trình giảng dạy bắt buộc từ bậc tiểu học đến đại học nhằm nâng cao năng lực hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều sinh viên tốt nghiệp đại học không đáp ứng được yêu cầu về kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nói. Tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Nghệ An, nhu cầu học tiếng Anh không chỉ nhằm đáp ứng chính sách quốc gia mà còn phục vụ yêu cầu thực tiễn khi nhiều dự án và khu công nghiệp thu hút đầu tư nước ngoài. Kết quả kiểm tra kỹ năng nói của sinh viên năm nhất cho thấy 40% đạt điểm 5, 25% đạt điểm 6 và chỉ 3% đạt điểm 7, phản ánh thực trạng yếu kém trong kỹ năng này. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát việc sử dụng các hoạt động "khoảng trống thông tin" (information gap activities) trong giảng dạy kỹ năng nói cho sinh viên năm nhất tại trường, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dạy và học. Nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm nhất chuyên ngành Kế toán và Tài chính - Ngân hàng trong học kỳ đầu tiên, với ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển năng lực giao tiếp tiếng Anh, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về năng lực giao tiếp (communicative competence) của Canale và Swain (1980), bao gồm bốn thành phần chính: năng lực ngữ pháp, năng lực xã hội-ngôn ngữ, năng lực diễn ngôn và năng lực chiến lược. Lý thuyết này nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau, vượt ra ngoài việc chỉ nắm vững cấu trúc ngữ pháp. Phương pháp dạy học ngôn ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT) được áp dụng, tập trung vào phát triển khả năng giao tiếp thực tế của người học thông qua các hoạt động tương tác mang tính thực tiễn. Trong đó, hoạt động "khoảng trống thông tin" là một dạng bài tập giao tiếp hiệu quả, tạo điều kiện cho người học trao đổi thông tin chưa biết giữa các bên, từ đó thúc đẩy sự tham gia tích cực và phát triển kỹ năng nói. Các khái niệm chính bao gồm: giao tiếp, năng lực giao tiếp, phương pháp dạy học giao tiếp, kỹ năng nói và hoạt động khoảng trống thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện. Đối tượng nghiên cứu gồm 8 giáo viên và 150 sinh viên năm nhất chuyên ngành Kế toán và Tài chính - Ngân hàng tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Nghệ An. Sinh viên được chọn ngẫu nhiên từ 11 lớp học, trình độ tiếng Anh cơ bản, độ tuổi từ 18 đến 24. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi, phỏng vấn bán cấu trúc và quan sát lớp học. Bảng hỏi gồm 19 câu hỏi dành cho giáo viên và các câu hỏi tương ứng cho sinh viên nhằm khảo sát thái độ, nhận thức, khó khăn và đề xuất liên quan đến việc sử dụng hoạt động khoảng trống thông tin trong dạy kỹ năng nói. Phỏng vấn sâu với 8 giáo viên và 10 sinh viên nhằm làm rõ hơn các quan điểm và trải nghiệm thực tế. Quan sát 10 tiết học để đánh giá thực trạng áp dụng các hoạt động này. Dữ liệu định lượng được phân tích bằng thống kê mô tả (tần suất, phần trăm), dữ liệu định tính được mã hóa và phân loại theo nhóm chủ đề liên quan đến câu hỏi nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ tích cực về tầm quan trọng của kỹ năng nói và hoạt động khoảng trống thông tin: 62,5% giáo viên cho rằng việc dạy kỹ năng nói là cần thiết, tương tự 75% sinh viên đánh giá kỹ năng nói rất quan trọng trong học tập và công việc tương lai. 62,5% giáo viên khẳng định hoạt động khoảng trống thông tin rất cần thiết trong dạy kỹ năng nói.

  2. Mục đích sử dụng hoạt động khoảng trống thông tin: 62,5% giáo viên cho rằng hoạt động này giúp kích thích động lực học tập, 50% dùng để khuyến khích sinh viên nói và sử dụng ngôn ngữ mục tiêu, 37,5% giúp sinh viên vượt qua sự rụt rè.

  3. Thực trạng sử dụng các loại hoạt động: Hoạt động trao đổi thông tin cá nhân được 12,5% giáo viên sử dụng thường xuyên, 50% sinh viên cho biết thường xuyên tham gia. Trò chơi trí nhớ và trò chơi đoán cũng được sử dụng phổ biến nhưng có sự khác biệt giữa mong muốn của sinh viên và thực tế áp dụng của giáo viên. Hoạt động nhóm và cặp đôi chiếm tỷ lệ sử dụng thấp hơn so với mong đợi của sinh viên.

  4. Thời gian dành cho hoạt động khoảng trống thông tin: 50% giáo viên dành khoảng 10 phút trong tiết học 45 phút cho hoạt động này, 25% dành 15 phút hoặc hơn, cho thấy thời gian chưa thực sự tối ưu để phát huy hiệu quả giao tiếp.

  5. Khó khăn trong áp dụng: 87,5% giáo viên và sinh viên cho rằng sự khác biệt trình độ tiếng Anh và quy mô lớp học lớn (60-80 sinh viên) là thách thức lớn nhất. 72% giáo viên thừa nhận thiếu các hoạt động phù hợp và 45% sinh viên cho rằng hướng dẫn chưa rõ ràng. 50% giáo viên gặp khó khăn về thời gian, 75% phản ánh thiếu trang thiết bị hỗ trợ như máy chiếu, phòng lab.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự nhận thức chung về vai trò quan trọng của kỹ năng nói và hoạt động khoảng trống thông tin trong phát triển năng lực giao tiếp. Tuy nhiên, thực tế áp dụng còn hạn chế do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Lớp học đông và trình độ không đồng đều khiến việc tổ chức hoạt động nhóm, cặp đôi gặp khó khăn, ảnh hưởng đến sự tham gia của sinh viên. Thời gian dành cho hoạt động chưa đủ để sinh viên thực hành giao tiếp tự nhiên, dẫn đến hiệu quả thấp. Việc sử dụng tiếng mẹ đẻ trong giảng dạy nhằm đảm bảo hiểu bài nhưng cũng làm giảm cơ hội sử dụng tiếng Anh. Thiếu trang thiết bị hiện đại hạn chế khả năng triển khai các hoạt động sinh động, hấp dẫn. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng về những khó khăn trong việc áp dụng phương pháp giao tiếp trong lớp học lớn và trình độ đa dạng. Việc kết hợp các hoạt động đa dạng, phù hợp với trình độ và sở thích sinh viên được xem là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đa dạng hóa hoạt động khoảng trống thông tin: Giáo viên cần sử dụng nhiều loại hoạt động khác nhau như trò chơi trí nhớ, đoán, trao đổi thông tin cá nhân, hoạt động nhóm và cặp đôi để tạo sự hứng thú và phù hợp với trình độ sinh viên. Thời gian dành cho các hoạt động này nên được tối ưu, khoảng 15 phút trong mỗi tiết học.

  2. Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nâng cao năng lực giáo viên: Tăng cường trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ tài liệu và phương pháp thiết kế hoạt động giao tiếp hiệu quả, giúp giáo viên chủ động và sáng tạo hơn trong việc áp dụng phương pháp mới.

  3. Cải thiện điều kiện cơ sở vật chất: Đầu tư trang thiết bị hỗ trợ như máy chiếu, phòng lab tiếng Anh, thiết bị nghe nhìn để tạo môi trường học tập sinh động, hỗ trợ tốt cho các hoạt động giao tiếp.

  4. Phân nhóm lớp theo trình độ và quy mô phù hợp: Cân nhắc chia nhỏ lớp học hoặc tổ chức các nhóm học tập để tăng cơ hội tương tác, giảm áp lực cho giáo viên và sinh viên, nâng cao hiệu quả hoạt động giao tiếp.

  5. Khuyến khích sử dụng tiếng Anh trong lớp học: Giáo viên nên hướng dẫn và khuyến khích sinh viên sử dụng tiếng Anh nhiều hơn trong các hoạt động, hạn chế sử dụng tiếng mẹ đẻ nhằm tăng cường môi trường ngôn ngữ thực tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường cao đẳng, đại học: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc áp dụng hoạt động khoảng trống thông tin trong giảng dạy kỹ năng nói, giúp giáo viên cải tiến phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc điểm sinh viên.

  2. Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên đào tạo: Thông tin về khó khăn và đề xuất cải tiến giúp hoạch định chính sách, đầu tư cơ sở vật chất và tổ chức đào tạo nâng cao chất lượng giảng dạy ngoại ngữ.

  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu rõ hơn về lý thuyết và thực tiễn dạy học giao tiếp, chuẩn bị kỹ năng sư phạm chuyên sâu.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích về việc áp dụng phương pháp giao tiếp trong môi trường giáo dục Việt Nam, mở rộng nghiên cứu về phương pháp dạy học tiếng Anh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động khoảng trống thông tin là gì và tại sao quan trọng trong dạy kỹ năng nói?
    Hoạt động khoảng trống thông tin là các bài tập trong đó người học phải trao đổi thông tin mà mỗi người chỉ biết một phần, tạo điều kiện giao tiếp thực tế. Chúng giúp sinh viên luyện tập sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, phát triển năng lực giao tiếp hiệu quả.

  2. Làm thế nào để giáo viên lựa chọn hoạt động phù hợp với trình độ sinh viên?
    Giáo viên cần đánh giá trình độ, sở thích và nhu cầu của sinh viên, sau đó chọn hoặc thiết kế hoạt động có độ khó phù hợp, đảm bảo sinh viên có thể tham gia tích cực và phát triển kỹ năng một cách hiệu quả.

  3. Khó khăn lớn nhất khi áp dụng hoạt động khoảng trống thông tin là gì?
    Khó khăn chính là lớp học đông, trình độ sinh viên không đồng đều, thiếu thời gian và cơ sở vật chất hỗ trợ. Điều này làm giảm hiệu quả tổ chức hoạt động và sự tham gia của sinh viên.

  4. Làm sao để khắc phục sự rụt rè, ngại nói tiếng Anh của sinh viên?
    Sử dụng các hoạt động nhóm nhỏ, trò chơi giao tiếp, tạo môi trường thân thiện, khuyến khích và động viên sinh viên, giảm áp lực về lỗi sai giúp sinh viên tự tin hơn khi nói tiếng Anh.

  5. Thời gian tối ưu dành cho hoạt động khoảng trống thông tin trong tiết học là bao lâu?
    Khoảng 10-15 phút trong tiết học 45 phút được xem là phù hợp để sinh viên có đủ thời gian thực hành giao tiếp mà không gây nhàm chán hay áp lực.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của hoạt động khoảng trống thông tin trong phát triển kỹ năng nói cho sinh viên năm nhất tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Nghệ An.
  • Thái độ tích cực của giáo viên và sinh viên đối với việc áp dụng các hoạt động giao tiếp là cơ sở để cải tiến phương pháp giảng dạy.
  • Thực trạng áp dụng còn nhiều hạn chế do lớp học đông, trình độ không đồng đều, thiếu thời gian và cơ sở vật chất.
  • Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa hoạt động, nâng cao năng lực giáo viên, cải thiện điều kiện học tập và tổ chức lớp học phù hợp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất, tổ chức tập huấn cho giáo viên và đánh giá hiệu quả áp dụng trong thực tế.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và giáo viên nên phối hợp triển khai các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy kỹ năng nói, góp phần phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.