Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính, khoảng 20% trẻ em và thanh thiếu niên trên thế giới gặp các vấn đề về sức khỏe tâm thần, trong đó rối loạn tâm thần và các vấn đề hành vi cảm xúc chiếm tỷ lệ đáng kể. Tại Việt Nam, tỷ lệ các vấn đề sức khỏe tâm thần ở trẻ em và thanh thiếu niên dao động từ 8% đến 29%, tùy theo địa phương, giới tính và phương pháp khảo sát. Đặc biệt, nhóm sinh viên ngành công nghệ thông tin tại các trường đại học lớn như Đại học FPT Hà Nội đang đối mặt với áp lực học tập và môi trường làm việc căng thẳng, dẫn đến nguy cơ cao về các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu và hành vi cảm xúc tiêu cực.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu đặc điểm nhân cách và các vấn đề hành vi cảm xúc ở sinh viên ngành công nghệ thông tin tại Đại học FPT Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 3/2019 đến tháng 5/2020. Mục tiêu chính là làm rõ mối liên hệ giữa các đặc điểm nhân cách theo mô hình Năm yếu tố lớn (Big Five) với các vấn đề hành vi cảm xúc, từ đó dự báo xu hướng phát sinh các rối loạn tâm thần và đề xuất các giải pháp hỗ trợ tâm lý phù hợp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần sinh viên, góp phần xây dựng môi trường học tập và làm việc lành mạnh, đồng thời hỗ trợ công tác tư vấn tâm lý tại các trường đại học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính:

  1. Mô hình Năm yếu tố lớn (Big Five Personality Model): Bao gồm năm khái niệm nhân cách chính là:

    • Nhân cách hướng ngoại (Extraversion): Mức độ năng động, hòa đồng và cởi mở trong giao tiếp.
    • Nhân cách dễ chịu (Agreeableness): Khả năng hợp tác, đồng cảm và thân thiện.
    • Nhân cách tận tâm (Conscientiousness): Mức độ tổ chức, kỷ luật và trách nhiệm.
    • Nhân cách ổn định cảm xúc (Neuroticism): Mức độ dễ bị căng thẳng, lo âu và cảm xúc tiêu cực.
    • Nhân cách cởi mở trải nghiệm (Openness to Experience): Khả năng sáng tạo, tò mò và đón nhận cái mới.
  2. Lý thuyết hành vi xã hội và tâm lý học phát triển: Giải thích sự hình thành và phát triển nhân cách cũng như các hành vi cảm xúc trong bối cảnh xã hội và môi trường học tập. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của các yếu tố môi trường, áp lực học tập và tương tác xã hội trong việc hình thành các vấn đề tâm lý.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: đặc điểm nhân cách, hành vi cảm xúc, rối loạn tâm thần, trầm cảm, lo âu, và mô hình dự báo rối loạn tâm thần.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với cỡ mẫu 325 sinh viên ngành công nghệ thông tin tại Đại học FPT Hà Nội, được chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu. Thời gian khảo sát kéo dài từ tháng 3/2019 đến tháng 5/2020.

Dữ liệu được thu thập thông qua bảng hỏi chuẩn hóa gồm:

  • Phiếu đánh giá nhân cách theo mô hình Big Five Personality Inventory (BFPI).
  • Phiếu đánh giá các vấn đề hành vi cảm xúc và sức khỏe tâm thần dựa trên thang đo Eysenck Personality Questionnaire (EPQ) và các thang đo hành vi cảm xúc tiêu chuẩn.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm thống kê SPSS, sử dụng các kỹ thuật phân tích mô tả, phân tích tương quan Pearson, hồi quy tuyến tính đa biến để xác định mối liên hệ giữa các đặc điểm nhân cách và các vấn đề hành vi cảm xúc. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng số liệu và biểu đồ minh họa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân cách nổi bật của sinh viên ngành công nghệ thông tin: Sinh viên có điểm trung bình về nhân cách hướng ngoại là 33,05%, cao hơn so với nhóm nhân cách hướng nội (17,36%). Nhân cách không ổn định cảm xúc chiếm tỷ lệ cao hơn nhóm ổn định (khoảng 40%), cho thấy sinh viên ngành này dễ gặp các vấn đề về cảm xúc tiêu cực.

  2. Tỷ lệ các vấn đề hành vi cảm xúc: Khoảng 19% sinh viên được đánh giá có các vấn đề hành vi cảm xúc như trầm cảm, lo âu và stress tâm lý. Tỷ lệ này cao hơn so với mức trung bình của sinh viên các ngành khác tại cùng trường (khoảng 10-15%).

  3. Mối liên hệ giữa đặc điểm nhân cách và hành vi cảm xúc: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy nhân cách ổn định cảm xúc (Neuroticism) có mối tương quan dương mạnh với các vấn đề hành vi cảm xúc (hệ số tương quan r = 0,54, p < 0,001). Ngược lại, nhân cách tận tâm và dễ chịu có mối liên hệ âm với các vấn đề này, góp phần giảm nguy cơ rối loạn tâm thần.

  4. Dự báo xu hướng phát sinh các vấn đề tâm lý: Mô hình dự báo cho thấy sinh viên có điểm nhân cách không ổn định cảm xúc cao có nguy cơ gặp các vấn đề hành vi cảm xúc cao gấp 3 lần so với nhóm ổn định. Các yếu tố như áp lực học tập, thiếu kỹ năng quản lý stress cũng là nguyên nhân quan trọng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến các vấn đề hành vi cảm xúc ở sinh viên ngành công nghệ thông tin là do đặc điểm nhân cách không ổn định cảm xúc, kết hợp với áp lực học tập và môi trường làm việc căng thẳng. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu gần đây trên thế giới và trong nước, cho thấy nhân cách là yếu tố dự báo quan trọng các rối loạn tâm thần.

So sánh với các ngành khác, sinh viên công nghệ thông tin có tỷ lệ trầm cảm và lo âu cao hơn, có thể do đặc thù công việc đòi hỏi sự tập trung cao, thời gian làm việc kéo dài và ít tương tác xã hội. Biểu đồ phân bố điểm nhân cách và tỷ lệ hành vi cảm xúc cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm nhân cách, minh chứng cho vai trò của nhân cách trong sức khỏe tâm thần.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình tư vấn tâm lý, đào tạo kỹ năng quản lý cảm xúc và phát triển nhân cách cho sinh viên ngành công nghệ thông tin, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và sức khỏe cộng đồng sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng quản lý stress và cảm xúc: Tổ chức các khóa học kỹ năng mềm tập trung vào quản lý cảm xúc, giải tỏa áp lực học tập, dự kiến triển khai trong vòng 6 tháng tới, do phòng công tác sinh viên phối hợp với khoa tâm lý thực hiện.

  2. Thiết lập hệ thống tư vấn tâm lý chuyên biệt cho sinh viên ngành công nghệ thông tin: Cung cấp dịch vụ tư vấn cá nhân và nhóm nhằm phát hiện sớm và hỗ trợ kịp thời các vấn đề tâm lý, triển khai trong năm học tiếp theo, do trung tâm tư vấn sinh viên đảm nhiệm.

  3. Tăng cường hoạt động ngoại khóa và giao lưu xã hội: Tạo điều kiện cho sinh viên tham gia các hoạt động tập thể, nâng cao kỹ năng giao tiếp và phát triển nhân cách, thực hiện thường xuyên hàng quý, do các câu lạc bộ sinh viên và khoa tổ chức.

  4. Theo dõi và đánh giá định kỳ sức khỏe tâm thần sinh viên: Áp dụng các công cụ đánh giá nhân cách và hành vi cảm xúc định kỳ mỗi học kỳ để phát hiện sớm các vấn đề, do phòng công tác sinh viên phối hợp với khoa tâm lý thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ tư vấn tâm lý tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở lý thuyết để phát triển các chương trình hỗ trợ sinh viên, nâng cao hiệu quả tư vấn.

  2. Sinh viên ngành công nghệ thông tin và các ngành liên quan: Hiểu rõ về đặc điểm nhân cách và các vấn đề tâm lý phổ biến, từ đó chủ động phòng tránh và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần.

  3. Nhà quản lý giáo dục và các tổ chức đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo và chăm sóc sức khỏe tâm thần phù hợp với đặc thù ngành nghề.

  4. Các nhà nghiên cứu tâm lý học và xã hội học: Tham khảo phương pháp và kết quả nghiên cứu để phát triển các đề tài tiếp theo về sức khỏe tâm thần thanh niên và sinh viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đặc điểm nhân cách nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi cảm xúc của sinh viên?
    Đặc điểm nhân cách không ổn định cảm xúc (Neuroticism) có ảnh hưởng mạnh nhất, làm tăng nguy cơ trầm cảm và lo âu. Ví dụ, sinh viên có điểm Neuroticism cao dễ bị stress và phản ứng tiêu cực với áp lực học tập.

  2. Tỷ lệ sinh viên ngành công nghệ thông tin gặp vấn đề tâm lý là bao nhiêu?
    Khoảng 19% sinh viên ngành công nghệ thông tin tại Đại học FPT Hà Nội được đánh giá có các vấn đề hành vi cảm xúc như trầm cảm, lo âu, cao hơn so với các ngành khác.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá nhân cách và hành vi cảm xúc?
    Nghiên cứu sử dụng bảng hỏi Big Five Personality Inventory (BFPI) để đánh giá nhân cách và thang đo Eysenck Personality Questionnaire (EPQ) cùng các thang đo chuẩn để đánh giá hành vi cảm xúc.

  4. Làm thế nào để phòng tránh các vấn đề tâm lý ở sinh viên?
    Sinh viên nên tham gia các khóa đào tạo kỹ năng quản lý stress, tăng cường giao lưu xã hội, và chủ động tìm kiếm tư vấn tâm lý khi có dấu hiệu bất thường.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các nhóm đối tượng khác không?
    Có, kết quả nghiên cứu có thể tham khảo để áp dụng cho các nhóm thanh niên, sinh viên các ngành khác có đặc điểm áp lực học tập và môi trường tương tự.

Kết luận

  • Sinh viên ngành công nghệ thông tin có tỷ lệ cao các vấn đề hành vi cảm xúc, đặc biệt là nhóm có nhân cách không ổn định cảm xúc.
  • Mối liên hệ chặt chẽ giữa đặc điểm nhân cách và các vấn đề tâm lý được xác định rõ qua phân tích hồi quy.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình hỗ trợ tâm lý và đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao sức khỏe tâm thần và chất lượng đào tạo tại các trường đại học.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai chương trình đào tạo kỹ năng, thiết lập hệ thống tư vấn và đánh giá định kỳ sức khỏe tâm thần sinh viên.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe tâm thần sinh viên – hãy cùng xây dựng môi trường học tập lành mạnh và phát triển bền vững!