Tổng quan nghiên cứu

Gây chuyển dạ (GCD) là một can thiệp sản khoa phổ biến với tỷ lệ từ 9,6% đến 23,3% trong tổng số các trường hợp thai nghén trên thế giới, theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Mục tiêu của GCD là giúp sản phụ sinh con qua đường âm đạo khi thai kỳ cần kết thúc sớm, tuy nhiên khoảng 25% sản phụ GCD phải mổ lấy thai do cổ tử cung (CTC) không thuận lợi. CTC không thuận lợi làm chuyển dạ kéo dài, tăng thời gian nằm viện, chi phí điều trị và nguy cơ tai biến cho mẹ và trẻ sơ sinh. Theo chỉ số Bishop, CTC được xem là không thuận lợi khi điểm Bishop < 6, đòi hỏi phải làm mềm, mở CTC trước khi GCD để tăng tỷ lệ thành công.

Hai phương pháp làm chín muồi CTC phổ biến là phương pháp hóa học (dùng prostaglandin E1, E2, oxytocin) và phương pháp cơ học (dùng sonde Foley, que nong hút ẩm, ống thông hai bóng Cook). WHO công nhận hiệu quả tương đương của hai phương pháp, nhưng phương pháp cơ học ít gây tai biến hơn. Bóng Cook, một thiết bị ống thông hai bóng được phát minh năm 1991, đã chứng minh hiệu quả làm tăng điểm Bishop và tỷ lệ thành công GCD cao hơn so với bóng Foley truyền thống. Tuy nhiên, bóng Cook có giá thành cao, hạn chế khả năng tiếp cận tại Việt Nam.

Để giải quyết vấn đề này, bệnh viện Phụ Sản Trung Ương (BVPSTƯ) đã phát triển sonde Foley cải tiến hai bóng dựa trên mô hình bóng Cook với chi phí thấp hơn nhiều, đồng thời giữ được hiệu quả làm mềm, mở CTC và an toàn cho mẹ và bé. Nghiên cứu này nhằm so sánh hiệu quả của sonde Foley cải tiến với bóng Cook trong GCD, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả làm mềm, mở CTC. Đối tượng nghiên cứu là sản phụ có chỉ số Bishop < 6, tuổi thai ≥ 37 tuần, tại BVPSTƯ từ năm 2014 đến 2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp làm mềm, mở CTC phù hợp, giảm tỷ lệ mổ lấy thai và cải thiện chất lượng chăm sóc sản khoa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Giải phẫu và sinh lý cổ tử cung (CTC): CTC là phần thấp nhất của tử cung, cấu tạo chủ yếu từ mô liên kết giàu collagen và glycosaminoglycan. Quá trình chín muồi CTC bao gồm làm mềm, giãn và mở CTC, chịu sự điều hòa của các hormon như estrogen, progesteron và prostaglandin. Sự biến đổi collagen và tăng acid hyaluronic làm tăng lượng nước trong mô, giúp CTC mềm và dẻo hơn.

  • Chỉ số Bishop: Là thang điểm đánh giá mức độ chín muồi của CTC dựa trên độ mở, độ xóa, mật độ, vị trí CTC và độ lọt của ngôi thai. Điểm Bishop ≥ 6 được xem là thuận lợi cho GCD, điểm < 6 cần làm mềm, mở CTC trước khi gây chuyển dạ.

  • Cơ chế tác dụng của ống thông hai bóng (bóng Cook và sonde Foley cải tiến): Hai bóng đặt ở lỗ trong và lỗ ngoài CTC tạo lực ép liên tục làm CTC ngắn lại, mềm và mở dần. Đồng thời, lực ép kích thích phản ứng viêm tại chỗ, tăng sản xuất prostaglandin nội sinh, thúc đẩy quá trình chín muồi CTC.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả GCD: Bao gồm điểm Bishop, chiều dài CTC qua siêu âm, số lần sinh, chỉ số khối cơ thể (BMI), tuổi sản phụ, cân nặng thai nhi, và các bệnh lý đi kèm như đái tháo đường, tăng huyết áp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có so sánh giữa hai nhóm: nhóm sử dụng sonde Foley cải tiến và nhóm sử dụng bóng Cook.

  • Đối tượng nghiên cứu: 300 sản phụ tại BVPSTƯ từ tháng 12/2014 đến tháng 4/2019, có chỉ số Bishop < 6, tuổi thai ≥ 37 tuần, ngôi đầu, màng ối còn nguyên vẹn, không có viêm nhiễm hoặc chống chỉ định sinh đường âm đạo.

  • Chọn mẫu: Phân bổ ngẫu nhiên 1:1, mỗi nhóm 150 sản phụ, đảm bảo tương đồng về tuổi, số lần sinh, tuổi thai, chỉ số Bishop, cân nặng thai.

  • Tiến hành nghiên cứu: Đặt bóng làm mềm, mở CTC theo quy trình chuẩn của từng loại bóng, lưu bóng tối đa 12 giờ. Theo dõi cơn co tử cung, tim thai bằng máy Monitoring sản khoa. Đánh giá kết quả làm mềm, mở CTC dựa trên độ mở CTC ≥ 3 cm được xem là thành công.

  • Thu thập dữ liệu: Ghi nhận đặc điểm sản phụ, chỉ số Bishop trước và sau đặt bóng, thời gian đặt và tháo bóng, thời gian chuyển dạ, phương pháp hỗ trợ sau tháo bóng, kết quả sinh, chỉ số Apgar trẻ sơ sinh, tai biến và biến chứng.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm thống kê, so sánh tỷ lệ thành công, thời gian chuyển dạ, tỷ lệ mổ lấy thai giữa hai nhóm bằng kiểm định t và chi bình phương. Phân tích đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả làm mềm, mở CTC.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được sự đồng ý của hội đồng đạo đức, sản phụ được tư vấn, giải thích và ký cam kết tự nguyện tham gia nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả làm mềm, mở CTC: Tỷ lệ thành công làm mềm, mở CTC (độ mở ≥ 3 cm) ở nhóm sonde Foley cải tiến đạt khoảng 90%, tương đương với nhóm bóng Cook (khoảng 91%). Sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).

  2. Thời gian đặt bóng đến tháo bóng: Thời gian trung bình lưu bóng ở nhóm sonde Foley cải tiến là khoảng 10 giờ, tương tự nhóm bóng Cook. Thời gian từ tháo bóng đến sinh trung bình là 6,5 giờ ở nhóm Foley cải tiến và 6,9 giờ ở nhóm Cook.

  3. Tỷ lệ sinh đường âm đạo: Tỷ lệ sinh đường âm đạo ở nhóm sonde Foley cải tiến đạt khoảng 78%, gần bằng nhóm bóng Cook với tỷ lệ 80%. Tỷ lệ mổ lấy thai do thất bại GCD hoặc tai biến không khác biệt đáng kể giữa hai nhóm (khoảng 16-18%).

  4. Tai biến và biến chứng: Cả hai nhóm đều ít gặp tai biến nghiêm trọng. Tỷ lệ cảm giác khó chịu khi đặt bóng cao hơn ở nhóm Foley cải tiến do lực kéo căng nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến sự chấp nhận của sản phụ. Không ghi nhận trường hợp vỡ tử cung, nhiễm trùng nặng hay suy thai nghiêm trọng.

  5. Ảnh hưởng của các yếu tố lâm sàng: Tuổi sản phụ dưới 35, BMI < 30, số lần sinh ≥ 1, chiều dài CTC < 3 cm và chỉ số Bishop gần 5 điểm có liên quan đến tỷ lệ thành công làm mềm, mở CTC cao hơn ở cả hai nhóm. Trọng lượng thai dưới 3500gr cũng là yếu tố thuận lợi.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sonde Foley cải tiến có hiệu quả làm mềm, mở CTC và gây chuyển dạ tương đương với bóng Cook, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về ống thông hai bóng. Việc sử dụng sonde Foley cải tiến giúp giảm chi phí đáng kể, tăng khả năng tiếp cận phương pháp làm mềm CTC an toàn và hiệu quả tại các cơ sở y tế Việt Nam.

Sự tương đồng về tỷ lệ thành công và thời gian chuyển dạ giữa hai nhóm cho thấy cơ chế tác dụng của hai loại bóng là tương tự, dựa trên lực ép cơ học và kích thích sản xuất prostaglandin nội sinh. Các yếu tố lâm sàng như điểm Bishop, chiều dài CTC và BMI được xác nhận là những chỉ số dự báo quan trọng cho thành công GCD, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.

Biểu đồ so sánh điểm Bishop trước và sau đặt bóng minh họa sự tăng điểm rõ rệt ở cả hai nhóm, với mức tăng trung bình khoảng 4 điểm. Bảng phân tích tỷ lệ sinh đường âm đạo và mổ lấy thai giữa hai nhóm cũng cho thấy sự cân bằng về hiệu quả và an toàn.

Kết quả này góp phần khẳng định sonde Foley cải tiến là một lựa chọn thay thế hợp lý cho bóng Cook, đặc biệt trong bối cảnh hạn chế về kinh phí và trang thiết bị. Việc áp dụng rộng rãi phương pháp này có thể giảm tỷ lệ mổ lấy thai do CTC không thuận lợi, giảm chi phí điều trị và nâng cao chất lượng chăm sóc sản phụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng sonde Foley cải tiến làm phương pháp chính làm mềm, mở CTC trong GCD: Khuyến khích các cơ sở sản khoa sử dụng sonde Foley cải tiến do hiệu quả tương đương bóng Cook nhưng chi phí thấp hơn, giúp mở rộng khả năng tiếp cận kỹ thuật. Thời gian áp dụng: ngay lập tức, chủ thể thực hiện: các bệnh viện sản khoa tuyến trung ương và địa phương.

  2. Đào tạo nhân viên y tế về kỹ thuật đặt và quản lý bóng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quy trình đặt bóng, theo dõi và xử trí tai biến nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả. Thời gian: trong 6 tháng đầu năm, chủ thể: các trung tâm đào tạo sản khoa.

  3. Xây dựng phác đồ quản lý GCD dựa trên đánh giá chỉ số Bishop và chiều dài CTC: Áp dụng đánh giá toàn diện để lựa chọn phương pháp làm mềm CTC phù hợp, giảm tỷ lệ thất bại và mổ lấy thai. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: các bệnh viện sản khoa.

  4. Nghiên cứu mở rộng và theo dõi lâu dài: Tiếp tục nghiên cứu đa trung tâm để đánh giá hiệu quả, an toàn và tác dụng lâu dài của sonde Foley cải tiến, đồng thời khảo sát sự hài lòng của sản phụ. Thời gian: 2-3 năm, chủ thể: các viện nghiên cứu và bệnh viện.

  5. Tăng cường tư vấn và lựa chọn phương pháp cho sản phụ: Cung cấp thông tin đầy đủ về các phương pháp làm mềm CTC, giúp sản phụ chủ động lựa chọn, tăng sự hợp tác và hiệu quả GCD. Thời gian: liên tục, chủ thể: nhân viên y tế tại các cơ sở sản khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ sản khoa và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp kiến thức cập nhật về phương pháp làm mềm, mở CTC bằng sonde Foley cải tiến và bóng Cook, giúp lựa chọn kỹ thuật phù hợp, nâng cao hiệu quả GCD và giảm tai biến.

  2. Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về chi phí, hiệu quả và an toàn của các phương pháp giúp xây dựng chính sách y tế, phân bổ nguồn lực hợp lý, thúc đẩy áp dụng kỹ thuật tiết kiệm chi phí mà hiệu quả cao.

  3. Nhà nghiên cứu sản khoa: Cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến thành công GCD, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về cải tiến kỹ thuật và tối ưu hóa quy trình chăm sóc sản phụ.

  4. Sản phụ và người nhà: Giúp hiểu rõ về các phương pháp làm mềm, mở CTC, lợi ích và rủi ro, từ đó có sự lựa chọn phù hợp, tăng sự hợp tác trong quá trình GCD, giảm lo lắng và nâng cao trải nghiệm sinh đẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sonde Foley cải tiến là gì và khác gì so với bóng Cook?
    Sonde Foley cải tiến là ống thông hai bóng được chế tạo từ sonde Foley truyền thống bằng cách tạo thêm bóng thứ hai, mô phỏng bóng Cook. Nó có hiệu quả làm mềm, mở CTC tương đương bóng Cook nhưng chi phí thấp hơn nhiều, phù hợp với điều kiện Việt Nam.

  2. Ai nên sử dụng phương pháp làm mềm, mở CTC bằng bóng hai bóng?
    Phương pháp này dành cho sản phụ có chỉ số Bishop < 6, tuổi thai ≥ 37 tuần, ngôi đầu, màng ối còn nguyên vẹn và không có chống chỉ định sinh đường âm đạo. Đây là nhóm sản phụ có CTC không thuận lợi cần làm mềm trước khi gây chuyển dạ.

  3. Phương pháp này có an toàn cho mẹ và bé không?
    Nghiên cứu cho thấy phương pháp sử dụng sonde Foley cải tiến và bóng Cook đều an toàn, ít tai biến nghiêm trọng như vỡ tử cung, nhiễm trùng hay suy thai. Cảm giác khó chịu khi đặt bóng có thể xảy ra nhưng không ảnh hưởng đến kết quả.

  4. Thời gian đặt bóng và chuyển dạ kéo dài bao lâu?
    Thời gian lưu bóng tối đa là 12 giờ, trung bình khoảng 10 giờ. Thời gian từ tháo bóng đến sinh trung bình khoảng 6,5 đến 7 giờ. Thời gian này tương đương giữa hai nhóm sử dụng sonde Foley cải tiến và bóng Cook.

  5. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến thành công của phương pháp?
    Các yếu tố gồm tuổi sản phụ, chỉ số BMI, số lần sinh, chiều dài CTC qua siêu âm, điểm Bishop trước đặt bóng và cân nặng thai nhi. Sản phụ trẻ tuổi, BMI thấp, có kinh nghiệm sinh, CTC ngắn và điểm Bishop gần 5-6 điểm có tỷ lệ thành công cao hơn.

Kết luận

  • Sonde Foley cải tiến có hiệu quả làm mềm, mở cổ tử cung và gây chuyển dạ tương đương với bóng Cook, với tỷ lệ thành công khoảng 90%.
  • Phương pháp này an toàn, ít tai biến, phù hợp với điều kiện kinh tế và trang thiết bị tại Việt Nam.
  • Các yếu tố như điểm Bishop, chiều dài CTC, BMI và số lần sinh ảnh hưởng đáng kể đến kết quả làm mềm, mở CTC.
  • Nghiên cứu mở ra hướng áp dụng rộng rãi sonde Foley cải tiến trong thực hành sản khoa, góp phần giảm tỷ lệ mổ lấy thai do CTC không thuận lợi.
  • Đề xuất triển khai đào tạo kỹ thuật, xây dựng phác đồ quản lý GCD và nghiên cứu tiếp theo để tối ưu hóa hiệu quả và an toàn.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở sản khoa nên xem xét áp dụng sonde Foley cải tiến làm phương pháp làm mềm, mở CTC chính thức, đồng thời tổ chức đào tạo và theo dõi kết quả để nâng cao chất lượng chăm sóc sản phụ.