Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, chuỗi cung ứng đóng vai trò huyết mạch trong hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp. Tại Việt Nam, trong 9 tháng đầu năm 2022, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đạt khoảng 558,52 tỷ USD, tăng 15,1% so với cùng kỳ năm trước, trong đó xuất khẩu tăng 17,3% và nhập khẩu tăng 13%. Tuy nhiên, đại dịch COVID-19 đã gây ra nhiều gián đoạn nghiêm trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp Việt Nam.

Trước thực trạng đó, việc thực hành linh hoạt chuỗi cung ứng trở thành yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với biến động thị trường, tối ưu hóa sản xuất, giảm chi phí và nâng cao lợi nhuận. Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của các rào cản trong thực hành linh hoạt chuỗi cung ứng lên hiệu quả doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, với mục tiêu: (1) xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các rào cản; (2) phân tích sự khác biệt trong mối quan hệ giữa rào cản và hiệu quả doanh nghiệp theo khả năng chia sẻ nguồn lực; (3) đề xuất các hàm ý quản trị nhằm cải thiện thực hành quản lý tính linh hoạt chuỗi cung ứng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận như Đồng Nai, Bình Dương, Long An, trong giai đoạn từ tháng 9/2022 đến tháng 5/2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý chuỗi cung ứng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành sản xuất Việt Nam trong bối cảnh kinh tế biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba trường phái lý thuyết chính để phân tích tính linh hoạt chuỗi cung ứng và các rào cản trong thực hành:

  • Trường phái dựa trên nguồn lực (Resource-Based View - RBV): Nhấn mạnh vai trò của nguồn lực nội bộ như tài sản, kỹ năng, kiến thức trong việc tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp. Theo RBV, các nguồn lực độc đáo và khó bắt chước giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng.

  • Trường phái dự phòng (Contingency Theory - CT): Cho rằng sự phù hợp giữa cấu trúc tổ chức và môi trường bên ngoài là yếu tố quyết định hiệu quả hoạt động. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần điều chỉnh linh hoạt cấu trúc quản lý để thích ứng với sự biến động của thị trường.

  • Trường phái mạng lưới (Network Theory - NT): Tập trung vào các mối quan hệ giữa các tổ chức trong chuỗi cung ứng, nhấn mạnh vai trò của sự phối hợp, chia sẻ thông tin và nguồn lực giữa các bên để tăng cường tính linh hoạt và hiệu quả chung.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chuỗi cung ứng, quản lý chuỗi cung ứng, tính linh hoạt chuỗi cung ứng, các rào cản trong thực hành linh hoạt chuỗi cung ứng (bao gồm rào cản chiến lược, vận hành, cơ sở cung ứng, nhà cung cấp, hậu cần và hệ thống thông tin), chia sẻ nguồn lực và hiệu quả doanh nghiệp (đo bằng sự hài lòng khách hàng và hiệu quả giao hàng).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua ba giai đoạn chính:

  1. Nghiên cứu sơ bộ định tính: Phỏng vấn sâu bán cấu trúc với 6 chuyên gia quản lý chuỗi cung ứng tại các doanh nghiệp sản xuất nhằm bổ sung, điều chỉnh thang đo phù hợp với thực tiễn Việt Nam.

  2. Nghiên cứu sơ bộ định lượng: Khảo sát 90 mẫu để kiểm định sơ bộ thang đo, loại bỏ các biến quan sát không phù hợp thông qua phân tích Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).

  3. Nghiên cứu chính thức định lượng: Thu thập dữ liệu từ 247 doanh nghiệp sản xuất tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 25 và AMOS 24 với các kỹ thuật phân tích: Cronbach’s Alpha, EFA, phân tích nhân tố khẳng định (CFA), mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM), kiểm định Bootstrap và phân tích vai trò biến điều tiết.

Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các doanh nghiệp sản xuất có kinh nghiệm quản lý chuỗi cung ứng từ 3 năm trở lên. Thang đo sử dụng thang Likert 5 điểm để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các rào cản và hiệu quả doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các rào cản lên hiệu quả doanh nghiệp: Kết quả SEM cho thấy bốn loại rào cản gồm rào cản chiến lược, vận hành, nhà cung cấp và hệ thống thông tin có tác động có ý nghĩa thống kê lên hiệu quả doanh nghiệp. Cụ thể, rào cản chiến lược và vận hành có mức ảnh hưởng cao nhất, với hệ số tác động lần lượt khoảng 0,35 và 0,30 (p < 0,01).

  2. Vai trò điều tiết của chia sẻ nguồn lực: Phân tích biến điều tiết cho thấy khả năng chia sẻ nguồn lực làm giảm tác động tiêu cực của rào cản chiến lược, vận hành và hệ thống thông tin lên hiệu quả doanh nghiệp. Với mức độ chia sẻ nguồn lực cao, tác động của các rào cản này giảm khoảng 20-25%.

  3. Sự khác biệt theo mức độ chia sẻ nguồn lực: Doanh nghiệp có khả năng chia sẻ nguồn lực cao thể hiện hiệu quả chuỗi cung ứng tốt hơn, giảm thiểu ảnh hưởng của các rào cản. Ngược lại, doanh nghiệp có chia sẻ nguồn lực thấp chịu tác động tiêu cực mạnh hơn từ các rào cản.

  4. Rào cản cơ sở cung ứng và hậu cần: Mặc dù được khảo sát, hai loại rào cản này không có tác động trực tiếp có ý nghĩa thống kê lên hiệu quả doanh nghiệp trong mô hình nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân các rào cản chiến lược và vận hành ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả doanh nghiệp là do chúng liên quan trực tiếp đến tầm nhìn, kế hoạch và năng lực tổ chức trong quản lý chuỗi cung ứng. Rào cản hệ thống thông tin cũng đóng vai trò quan trọng khi thông tin không được chia sẻ kịp thời và chính xác sẽ làm giảm khả năng phản ứng nhanh của chuỗi cung ứng.

Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy tính linh hoạt chuỗi cung ứng có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động (Mandal, 2015; Maqueira và cộng sự, 2020). Việc chia sẻ nguồn lực được xác nhận là một yếu tố điều tiết quan trọng, giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực của các rào cản, đồng thời nâng cao khả năng thích ứng và phối hợp trong chuỗi cung ứng, tương tự như kết quả nghiên cứu của Cao và cộng sự (2010).

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng rào cản lên hiệu quả doanh nghiệp, cùng biểu đồ đường minh họa vai trò điều tiết của chia sẻ nguồn lực. Bảng phân tích mô tả đặc điểm mẫu khảo sát cũng giúp làm rõ tính đại diện của nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai chiến lược chuỗi cung ứng linh hoạt: Doanh nghiệp cần tập trung phát triển tầm nhìn chiến lược rõ ràng, lập kế hoạch phù hợp với xu hướng linh hoạt chuỗi cung ứng nhằm hạn chế rào cản chiến lược. Thời gian thực hiện đề xuất trong vòng 6-12 tháng, do ban lãnh đạo doanh nghiệp chủ trì.

  2. Nâng cao năng lực vận hành và đào tạo nhân sự: Xây dựng chương trình đào tạo toàn diện cho nhân viên về quản lý chuỗi cung ứng linh hoạt, đồng thời hoàn thiện cơ cấu tổ chức để giảm thiểu rào cản vận hành. Thời gian triển khai 3-6 tháng, phòng nhân sự phối hợp với các phòng ban liên quan thực hiện.

  3. Tăng cường đàm phán và hợp tác với nhà cung cấp: Doanh nghiệp cần thúc đẩy thương lượng linh hoạt, xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững với nhà cung cấp nhằm giảm thiểu rào cản nhà cung cấp. Thời gian thực hiện 6 tháng, bộ phận mua hàng và quản lý chuỗi cung ứng chịu trách nhiệm.

  4. Phát triển hệ thống thông tin và chia sẻ dữ liệu: Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, thúc đẩy chia sẻ thông tin nội bộ và với các đối tác trong chuỗi cung ứng để giảm thiểu rào cản hệ thống thông tin. Thời gian thực hiện 6-9 tháng, phòng công nghệ thông tin phối hợp với các bộ phận liên quan.

  5. Khuyến khích chia sẻ nguồn lực trong chuỗi cung ứng: Doanh nghiệp và các đối tác nên chia sẻ nguồn lực như nhân lực, công nghệ, thiết bị nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả chung. Đây là giải pháp dài hạn, cần sự phối hợp liên tục giữa các bên trong chuỗi cung ứng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý chuỗi cung ứng tại các doanh nghiệp sản xuất: Giúp nhận diện các rào cản trong thực hành linh hoạt chuỗi cung ứng và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Chuyên gia tư vấn quản trị và logistics: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để tư vấn các chiến lược cải tiến chuỗi cung ứng phù hợp với điều kiện Việt Nam.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Là tài liệu tham khảo khoa học về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực chuỗi cung ứng linh hoạt.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ các thách thức trong quản lý chuỗi cung ứng, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển doanh nghiệp sản xuất bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rào cản chiến lược trong chuỗi cung ứng là gì?
    Rào cản chiến lược là những yếu tố cản trở việc xây dựng và triển khai kế hoạch dài hạn, tầm nhìn phù hợp với xu hướng linh hoạt chuỗi cung ứng, như thiếu cam kết lãnh đạo hoặc thiếu tích hợp công nghệ. Ví dụ, doanh nghiệp không có chiến lược rõ ràng sẽ khó thích ứng với biến động thị trường.

  2. Chia sẻ nguồn lực ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả chuỗi cung ứng?
    Chia sẻ nguồn lực giúp doanh nghiệp và đối tác tận dụng tối đa tài nguyên hiện có, giảm chi phí và tăng khả năng phối hợp, từ đó giảm tác động tiêu cực của các rào cản. Ví dụ, chia sẻ công nghệ và nhân lực giữa các nhà cung cấp giúp tăng tốc độ phản ứng với nhu cầu khách hàng.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát 247 doanh nghiệp, phân tích dữ liệu bằng các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA, CFA, SEM và kiểm định biến điều tiết để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.

  4. Tại sao rào cản cơ sở cung ứng và hậu cần không ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả doanh nghiệp?
    Kết quả nghiên cứu cho thấy hai loại rào cản này không có tác động trực tiếp có ý nghĩa thống kê, có thể do các doanh nghiệp đã có giải pháp hoặc mức độ ảnh hưởng gián tiếp thông qua các rào cản khác. Tuy nhiên, chúng vẫn cần được quản lý chặt chẽ để tránh phát sinh vấn đề.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể giảm thiểu rào cản vận hành?
    Doanh nghiệp cần nâng cao năng lực quản lý, hoàn thiện quy trình vận hành, đào tạo nhân sự và áp dụng công nghệ thông tin để đồng bộ hóa hoạt động. Ví dụ, xây dựng hệ thống quản lý chất lượng và kế hoạch sản xuất linh hoạt giúp giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả.

Kết luận

  • Xác định bốn nhóm rào cản chính ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam: chiến lược, vận hành, nhà cung cấp và hệ thống thông tin.
  • Chia sẻ nguồn lực đóng vai trò điều tiết, làm giảm tác động tiêu cực của các rào cản trên.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm nâng cao tính linh hoạt chuỗi cung ứng và hiệu quả doanh nghiệp trong ngắn hạn và dài hạn.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung lý thuyết về rào cản trong thực hành linh hoạt chuỗi cung ứng và vai trò của chia sẻ nguồn lực trong bối cảnh Việt Nam.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu về tác động của rào cản với khách hàng và nhà cung cấp chính, cũng như nghiên cứu sâu hơn về vai trò chia sẻ nguồn lực.

Các nhà quản lý và chuyên gia được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện hoạt động chuỗi cung ứng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp sản xuất Việt Nam.