Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh được xem là công cụ thiết yếu trong giao tiếp, học tập và kinh doanh tại Việt Nam. Theo báo cáo của ngành giáo dục, tiếng Anh là môn học bắt buộc từ lớp 6 và đang dần trở thành môn học chính thức tại các trường tiểu học. Tuy nhiên, sinh viên Việt Nam, đặc biệt là những người học chuyên ngành tiếng Anh thương mại, vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc phát triển kỹ năng viết luận lập luận – một kỹ năng quan trọng trong học thuật và nghề nghiệp. Luận văn này tập trung nghiên cứu mối quan hệ giữa tần suất sử dụng dấu hiệu diễn ngôn (discourse markers) và kỹ năng viết luận lập luận của sinh viên khoa Tiếng Anh Thương mại, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát tần suất sử dụng các loại dấu hiệu diễn ngôn trong các bài luận lập luận của 38 sinh viên năm hai và phân tích mối tương quan giữa tần suất này với chất lượng bài viết. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các bài luận được viết trong khóa học Viết học thuật tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân trong năm học 2012. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng viết luận lập luận, đồng thời góp phần cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật của sinh viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về dấu hiệu diễn ngôn (discourse markers) và kỹ năng viết học thuật, đặc biệt là viết luận lập luận. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết về dấu hiệu diễn ngôn của Fraser (1999): Dấu hiệu diễn ngôn được định nghĩa là các biểu thức ngôn ngữ có chức năng liên kết các đoạn văn, thể hiện các mối quan hệ ngữ nghĩa như bổ sung, đối lập, suy luận và thời gian. Fraser phân loại dấu hiệu diễn ngôn thành bốn nhóm chính: dấu hiệu bổ sung (elaborative), đối lập (contrastive), suy luận (inferential) và thời gian (temporal).

  • Lý thuyết về viết học thuật và luận lập luận: Viết luận lập luận đòi hỏi người viết không chỉ trình bày thông tin mà còn phải đưa ra quan điểm, lập luận thuyết phục và phản biện ý kiến đối lập. Kỹ năng này bao gồm khả năng tổ chức ý tưởng, sử dụng ngôn ngữ phù hợp và vận dụng các thiết bị liên kết như dấu hiệu diễn ngôn để tạo sự mạch lạc, logic cho bài viết.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: dấu hiệu diễn ngôn, kỹ năng viết luận lập luận, tần suất sử dụng dấu hiệu diễn ngôn, và chất lượng bài viết luận.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp phân tích ngôn ngữ học để khảo sát tần suất và loại hình dấu hiệu diễn ngôn trong các bài luận lập luận của sinh viên. Nguồn dữ liệu chính là 38 bài luận lập luận được viết bởi sinh viên năm hai khoa Tiếng Anh Thương mại, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân trong khóa học Viết học thuật.

  • Cỡ mẫu: 38 sinh viên, được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ (census) trong lớp học.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Thu thập bài luận viết trong điều kiện kiểm tra 40 phút với đề tài về ảnh hưởng của quảng cáo đến nhu cầu tiêu dùng xã hội.

  • Phương pháp phân tích: Đếm tần suất các dấu hiệu diễn ngôn dựa trên phân loại của Fraser (1999), tính tỷ lệ dấu hiệu diễn ngôn trên 100 từ, phân nhóm bài luận theo điểm số thành ba nhóm (cao, trung bình, thấp) để so sánh tần suất và phân tích mối tương quan giữa tần suất sử dụng dấu hiệu diễn ngôn và chất lượng bài viết.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2012, với quá trình thu thập và phân tích dữ liệu diễn ra trong một học kỳ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất sử dụng dấu hiệu diễn ngôn thấp và không tương quan với chất lượng bài viết: Nhóm sinh viên có điểm cao (7-10) sử dụng trung bình 5.55 dấu hiệu diễn ngôn trên 100 từ, trong khi nhóm điểm thấp (0-5) sử dụng nhiều hơn với 7.21 dấu hiệu trên 100 từ. Điều này cho thấy tần suất sử dụng dấu hiệu diễn ngôn không phải là yếu tố quyết định chất lượng bài luận.

  2. Loại dấu hiệu diễn ngôn được sử dụng phổ biến nhất là dấu hiệu bổ sung (elaborative): Tỷ lệ sử dụng loại này chiếm khoảng 50% tổng số dấu hiệu diễn ngôn trong các bài viết của cả ba nhóm. Các dấu hiệu như "and", "also", "or" được dùng nhiều nhất, trong khi dấu hiệu đối lập, suy luận và thời gian ít được sử dụng hơn.

  3. Sự đa dạng và chất lượng sử dụng dấu hiệu diễn ngôn còn hạn chế: Sinh viên có xu hướng lạm dụng một số dấu hiệu cơ bản như "and", "but", "because" mà ít sử dụng các dấu hiệu phức tạp hơn. Điều này phản ánh sự thiếu đa dạng và chưa phù hợp trong việc vận dụng dấu hiệu diễn ngôn để tạo sự mạch lạc và thuyết phục cho bài viết.

  4. Chất lượng bài viết bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác ngoài dấu hiệu diễn ngôn: Các lỗi ngữ pháp, chính tả, và cách diễn đạt ý tưởng không rõ ràng là những nguyên nhân chính dẫn đến điểm số thấp, mặc dù một số bài có mật độ dấu hiệu diễn ngôn cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy sinh viên EFL thường sử dụng dấu hiệu diễn ngôn đơn giản và phổ biến, đồng thời chưa khai thác hiệu quả các chức năng ngữ dụng của chúng. Việc lạm dụng dấu hiệu diễn ngôn cơ bản có thể do ảnh hưởng của giáo trình và phương pháp giảng dạy tập trung vào ngữ pháp và từ vựng hơn là kỹ năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế.

Biểu đồ phân bố tần suất các loại dấu hiệu diễn ngôn theo nhóm điểm có thể minh họa rõ sự khác biệt về mức độ sử dụng và loại hình dấu hiệu diễn ngôn. Bảng so sánh tỷ lệ sử dụng các loại dấu hiệu diễn ngôn cũng giúp làm nổi bật sự ưu thế của dấu hiệu bổ sung trong bài viết của sinh viên.

Ngoài ra, kết quả cho thấy việc tăng số lượng dấu hiệu diễn ngôn không đồng nghĩa với việc nâng cao chất lượng bài viết, mà quan trọng hơn là cách sử dụng phù hợp và hiệu quả các dấu hiệu này trong việc xây dựng lập luận và mạch lạc văn bản.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy đa dạng và sâu sắc về dấu hiệu diễn ngôn: Giảng viên cần thiết kế các bài học tập trung vào việc nhận diện, phân loại và sử dụng đúng các loại dấu hiệu diễn ngôn, đặc biệt là các loại ít được sử dụng như dấu hiệu đối lập, suy luận và thời gian.

  2. Phát triển kỹ năng sử dụng dấu hiệu diễn ngôn trong ngữ cảnh thực tế: Tổ chức các hoạt động thực hành viết luận lập luận với phản hồi chi tiết về cách sử dụng dấu hiệu diễn ngôn nhằm nâng cao khả năng vận dụng linh hoạt và chính xác.

  3. Kết hợp giảng dạy dấu hiệu diễn ngôn với các kỹ năng ngôn ngữ khác: Ngoài dấu hiệu diễn ngôn, cần chú trọng cải thiện ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng tổ chức ý tưởng để nâng cao toàn diện chất lượng bài viết.

  4. Áp dụng đánh giá đa chiều trong chấm điểm bài luận: Bên cạnh việc đánh giá số lượng dấu hiệu diễn ngôn, cần xem xét chất lượng sử dụng, tính mạch lạc, logic và khả năng thuyết phục của bài viết để phản ánh chính xác năng lực của sinh viên.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 học kỳ, do giảng viên bộ môn và các chuyên gia ngôn ngữ phối hợp thực hiện nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo kỹ năng viết luận lập luận.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh học thuật: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực tiễn giúp giảng viên hiểu rõ hơn về thói quen sử dụng dấu hiệu diễn ngôn của sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.

  2. Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh và các ngành liên quan: Giúp sinh viên nhận thức tầm quan trọng của dấu hiệu diễn ngôn trong viết luận lập luận, nâng cao kỹ năng viết và khả năng thuyết phục trong học thuật.

  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về mối quan hệ giữa dấu hiệu diễn ngôn và kỹ năng viết luận lập luận trong môi trường EFL, mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về ngôn ngữ học và giáo dục.

  4. Chuyên gia phát triển chương trình đào tạo tiếng Anh: Tham khảo để thiết kế chương trình học và tài liệu giảng dạy tập trung vào phát triển kỹ năng viết học thuật, đặc biệt là kỹ năng sử dụng dấu hiệu diễn ngôn hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dấu hiệu diễn ngôn là gì và tại sao quan trọng trong viết luận?
    Dấu hiệu diễn ngôn là các từ hoặc cụm từ dùng để liên kết các ý tưởng trong văn bản, giúp bài viết mạch lạc và dễ hiểu hơn. Chúng giúp người đọc theo dõi lập luận và tăng tính thuyết phục của bài luận.

  2. Tần suất sử dụng dấu hiệu diễn ngôn có ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số bài luận không?
    Nghiên cứu cho thấy không có mối tương quan trực tiếp giữa tần suất sử dụng dấu hiệu diễn ngôn và điểm số. Chất lượng sử dụng và các yếu tố khác như ngữ pháp, ý tưởng mới là quan trọng hơn.

  3. Loại dấu hiệu diễn ngôn nào được sinh viên sử dụng nhiều nhất?
    Dấu hiệu bổ sung (elaborative) như "and", "also", "or" được sử dụng phổ biến nhất, chiếm khoảng 50% tổng số dấu hiệu diễn ngôn trong bài viết.

  4. Tại sao sinh viên lại lạm dụng một số dấu hiệu diễn ngôn cơ bản?
    Nguyên nhân chính là do giáo trình và phương pháp giảng dạy tập trung vào ngữ pháp và từ vựng cơ bản, thiếu thực hành sử dụng dấu hiệu diễn ngôn đa dạng và phù hợp trong ngữ cảnh học thuật.

  5. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng sử dụng dấu hiệu diễn ngôn trong viết luận?
    Sinh viên nên được hướng dẫn nhận diện và sử dụng đa dạng các loại dấu hiệu diễn ngôn qua các bài tập thực hành, đồng thời nhận phản hồi chi tiết từ giảng viên để nâng cao khả năng vận dụng linh hoạt và chính xác.

Kết luận

  • Tần suất sử dụng dấu hiệu diễn ngôn trong bài luận lập luận của sinh viên khoa Tiếng Anh Thương mại là thấp và không tương quan trực tiếp với chất lượng bài viết.
  • Dấu hiệu bổ sung là loại dấu hiệu diễn ngôn được sử dụng phổ biến nhất, trong khi các loại khác như đối lập, suy luận và thời gian ít được khai thác.
  • Việc lạm dụng các dấu hiệu diễn ngôn cơ bản phản ánh hạn chế trong phương pháp giảng dạy và tài liệu học tập hiện tại.
  • Chất lượng bài viết chịu ảnh hưởng lớn bởi các yếu tố ngữ pháp, chính tả và cách tổ chức ý tưởng hơn là số lượng dấu hiệu diễn ngôn.
  • Cần có các biện pháp giảng dạy và thực hành nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng dấu hiệu diễn ngôn đa dạng, phù hợp trong viết luận học thuật.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng sử dụng dấu hiệu diễn ngôn trong vòng 1-2 học kỳ, đồng thời tiến hành nghiên cứu mở rộng về tác động của dấu hiệu diễn ngôn trong các thể loại viết học thuật khác.

Call to action: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến phương pháp giảng dạy, giúp sinh viên phát triển kỹ năng viết luận lập luận hiệu quả hơn trong môi trường học thuật và nghề nghiệp.