Tác Động Của Quản Trị Lợi Nhuận Và Chiến Lược Kinh Doanh Đối Với Rủi Ro Phá Sản Của Các Công Ty Niêm Yết Trên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam

Chuyên ngành

Tài chính ngân hàng

Người đăng

Ẩn danh

2020

81
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Quản Trị Lợi Nhuận Rủi Ro Phá Sản Chiến Lược

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội. Quản trị rủi ro trở thành yếu tố then chốt để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững. Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các bên liên quan. Tuy nhiên, hành vi quản trị lợi nhuận có thể làm sai lệch thông tin, ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư. Ngược lại, chiến lược kinh doanh hiệu quả giúp doanh nghiệp tăng trưởng, giảm thiểu rủi ro phá sản. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích tác động của hai yếu tố này đến các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, từ đó đưa ra các khuyến nghị hữu ích.

1.1. Quản Trị Lợi Nhuận Bản Chất và Mục Tiêu

Quản trị lợi nhuận là việc nhà quản lý lựa chọn các chính sách kế toán và thực hiện các ước tính kế toán trong quá trình lập và công bố báo cáo tài chính. Mục tiêu có thể là tăng giá trị doanh nghiệp khi phát hành cổ phiếu, thu hút đầu tư, hoặc giảm thuế. Tuy nhiên, việc này có thể gây hại đến tính minh bạch của thông tin tài chính. Theo Phạm Nguyễn Đình Thắng và cộng sự (2020), lợi nhuận có thể được điều chỉnh nhằm gia tăng giá trị doanh nghiệp khi phát hành cổ phiếu hoặc để giảm số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp.

1.2. Rủi Ro Phá Sản Định Nghĩa và Tầm Quan Trọng

Rủi ro phá sản là khả năng một doanh nghiệp không thể thanh toán các khoản nợ đến hạn và phải ngừng hoạt động. Đây là một vấn đề quan trọng đối với nhà quản lý, nhà đầu tư và các bên liên quan khác. Việc dự báo chính xác khả năng phá sản giúp các nhà quản trị đưa ra quyết định phù hợp, duy trì sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Rủi ro phá sản của các công ty là một “chủ đề nóng” trong quản lý, kinh doanh và kế toán, tác động của nó đối với các quyết định của các bên liên quan (Lukason và Camacho-Minano, 2019).

1.3. Chiến Lược Kinh Doanh Các Loại Hình và Vai Trò

Chiến lược kinh doanh là kế hoạch tổng thể của doanh nghiệp để đạt được mục tiêu dài hạn. Có hai chiến lược cạnh tranh chính: chiến lược chi phí thấpchiến lược khác biệt hóa. Chiến lược kinh doanh hiệu quả giúp doanh nghiệp tăng năng suất, lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro phá sản. Một doanh nghiệp có thể thực hiện một trong hai chiến lược cạnh tranh là Chiến lược chi phí thấp hoặc chiến lược khác biệt hóa trong kinh doanh, hoặc kết hợp cả hai chiến lược trong một môi trường đầy cạnh tranh (Porter, 1980).

II. Thách Thức Ảnh Hưởng Của Quản Trị Lợi Nhuận Đến Rủi Ro

Mặc dù chiến lược kinh doanh có thể giúp giảm thiểu rủi ro phá sản, hành vi quản trị lợi nhuận lại tạo ra những thách thức lớn. Việc điều chỉnh lợi nhuận có thể che giấu tình hình tài chính thực tế của doanh nghiệp, gây khó khăn cho việc đánh giá khả năng thanh toánhiệu quả hoạt động. Điều này đặc biệt nguy hiểm trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam, nơi mà thông tin không đầy đủ và minh bạch có thể dẫn đến những quyết định sai lầm. Các nghiên cứu gần đây (Nguyễn Hà Linh, 2017; Phạm Thị Bích Vân, 2012) chỉ ra rằng nhà quản lý Việt Nam có xu hướng lợi dụng hành vi quản trị lợi nhuận nhằm đạt được mục đích bất chấp việc gây hại đến thông tin trên báo cáo được công bố.

2.1. Gian Lận Kế Toán Hậu Quả Nghiêm Trọng

Gian lận kế toán là một hình thức nghiêm trọng của quản trị lợi nhuận, khi nhà quản lý cố ý làm sai lệch thông tin tài chính để đạt được lợi ích cá nhân hoặc cho doanh nghiệp. Hậu quả của gian lận kế toán có thể rất lớn, bao gồm mất niềm tin của nhà đầu tư, giảm giá cổ phiếu, và thậm chí là phá sản. Năm 2016, CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (TTF) công bố BCTC quý 2 có khoản lỗ bất ngờ lên đến cả nghìn tỷ đồng khi bị Công ty kiểm toán Ernst & Young (E&Y) kiểm kê phát hiện thiếu tới gần 980 tỷ đồng hàng tồn kho trong giá vốn.

2.2. Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Đầu Tư

Thông tin tài chính không đáng tin cậy do quản trị lợi nhuận có thể dẫn đến những quyết định đầu tư sai lầm. Nhà đầu tư có thể đánh giá quá cao giá trị của doanh nghiệp và mua cổ phiếu với giá cao, sau đó phải chịu lỗ khi sự thật được phơi bày. Điều này gây thiệt hại lớn cho nhà đầu tư và làm suy giảm uy tín của thị trường chứng khoán. Báo cáo tài chính hợp nhất kiểm toán năm 2019 của CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (CII) ghi nhận lợi nhuận sau thuế 522 tỷ đồng, giảm tới 550 tỷ đồng so với báo cáo tự lập.

2.3. Suy Giảm Niềm Tin Thị Trường

Khi các vụ gian lận kế toánquản trị lợi nhuận bị phanh phui, niềm tin của nhà đầu tư vào thị trường chứng khoán sẽ bị suy giảm. Điều này có thể dẫn đến sự rút vốn hàng loạt, làm giảm giá cổ phiếu và gây khó khăn cho việc huy động vốn của các doanh nghiệp. Do đó, việc kiểm soát và ngăn chặn quản trị lợi nhuận là vô cùng quan trọng. Chính vì vậy, để dự báo chính xác khả năng rủi ro về tình trạng khó khăn hoặc phá sản của doanh nghiệp là vấn đề cốt lõi giúp các nhà quản trị đưa ra những quyết định phù hợp, duy trì sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.

III. Phương Pháp Phân Tích Tác Động Bằng Mô Hình Hồi Quy

Để đánh giá tác động của quản trị lợi nhuậnchiến lược kinh doanh đến rủi ro phá sản, nghiên cứu này sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Các mô hình hồi quy như Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM)Random Effects Model (REM) được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các biến. Các kiểm định như F-test, LM-testHausman test được thực hiện để lựa chọn mô hình phù hợp nhất. Đồng thời, phương pháp FGLS được sử dụng để xử lý hiện tượng tự tương quan và phương sai thay đổi.

3.1. Mô Hình Nghiên Cứu và Các Biến Số

Mô hình nghiên cứu bao gồm các biến độc lập như quản trị lợi nhuận (được đo lường bằng các khoản dồn tích bất thường), chiến lược kinh doanh (được đo lường bằng vòng quay tài sản và biên lợi nhuận), và các biến kiểm soát như đòn bẩy tài chính, thanh khoản, và quy mô doanh nghiệp. Biến phụ thuộc là rủi ro phá sản, được đo lường bằng mô hình Altman Z-score. Nghiên cứu thực hiện tính toán các khoản kế toán dồn tích theo nghiên cứu của Agustia, Muhammad và Permatasari (2020).

3.2. Thu Thập và Xử Lý Dữ Liệu

Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chínhbáo cáo thường niên của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HSX) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) trong giai đoạn 2010-2020. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Stata để thực hiện các phân tích thống kê và hồi quy. Dữ liệu trong bài nghiên cứu được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên của các công ty cổ phần (phi tài chính) được niêm yết trên hai Sở giao dịch chứng khoán ở Việt Nam (là Thành phố Hồ Chí Minh –HSX và Hà Nội - HNX) trong đoạn từ năm 2010 đến năm 2020 trên Fiinpro Data (http://fiinpro.

3.3. Kiểm Định Các Giả Thuyết

Nghiên cứu kiểm định các giả thuyết về tác động của quản trị lợi nhuậnchiến lược kinh doanh đến rủi ro phá sản. Các kiểm định thống kê được sử dụng để đánh giá mức độ ý nghĩa của các hệ số hồi quy và xác định liệu các giả thuyết có được chấp nhận hay không. Đầu tiên nghiên cứu thực hiện tính toán các khoản kế toán dồn tích theo nghiên cứu của Agustia, Muhammad và Permatasari (2020). Bước thứ hai nghiên cứu tính toán phần dư của phương trình hồi quy kế toán dồn tích. Phần dư sẽ đại diện cho các khoản dồn tích tự định (DA) hay nói cách khác là hành vi quản trị lợi nhuận của công ty.

IV. Kết Quả Chiến Lược Kinh Doanh Giảm Rủi Ro Phá Sản

Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng quản trị lợi nhuận không có tác động đáng kể đến rủi ro phá sản của các công ty niêm yết tại Việt Nam. Tuy nhiên, chiến lược kinh doanh có tác động đáng kể, đặc biệt là các chiến lược tập trung vào chi phí thấp hoặc khác biệt hóa. Các công ty thực hiện thành công các chiến lược này có xu hướng giảm thiểu rủi ro phá sản. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về hành vi quản trị lợi nhuận, chiến lược kinh doanh và rủi ro phá sản trong bối cảnh Việt Nam mà ít được thực hiện trong các nghiên cứu trước đó.

4.1. Quản Trị Lợi Nhuận và Rủi Ro Phá Sản Không Tương Quan

Kết quả phân tích cho thấy không có mối tương quan đáng kể giữa quản trị lợi nhuậnrủi ro phá sản. Điều này có thể là do các biện pháp kiểm soát và giám sát trên thị trường chứng khoán Việt Nam đã phần nào hạn chế được tác động tiêu cực của quản trị lợi nhuận. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng không có mối quan hệ giữa quản trị lợi nhuận và rủi ro phá sản và có một mối quan hệ cùng chiều giữa chiến lược kinh doanh và rủi ro phá sản.

4.2. Chiến Lược Chi Phí Thấp Giảm Thiểu Rủi Ro

Các công ty thực hiện chiến lược chi phí thấp bằng cách tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí hoạt động và tăng hiệu quả sử dụng tài sản có xu hướng giảm thiểu rủi ro phá sản. Điều này cho thấy rằng việc kiểm soát chi phí là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự ổn định tài chính của doanh nghiệp. Ở Việt Nam, Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk) đã giảm thiểu chi phí bằng cách cắt giảm các chi phí có thể, cơ cấu lại nhãn hàng, kiểm soát tốt các điểm bán lẻ để doanh số không phụ thuộc vào các điểm bán sỉ, do đó công ty đã tiết kiệm được nhiều chi phí khuyến mại.

4.3. Chiến Lược Khác Biệt Hóa Tạo Lợi Thế Cạnh Tranh

Các công ty thực hiện chiến lược khác biệt hóa bằng cách tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, đáp ứng nhu cầu đặc biệt của khách hàng có xu hướng tạo ra lợi thế cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro phá sản. Điều này cho thấy rằng việc tập trung vào chất lượng và sự khác biệt là một yếu tố quan trọng để thành công trên thị trường. Công ty cổ phần vàng bạc đá quý Phú Nhuận (PNJ) tiên phong định vị đúng sản phẩm tới các khách hàng trẻ từ 25 –45 tuổi với kiểu dáng hiện đại; sở hữu chuỗi giá trị hoàn thiện từ chế tác đến phân phối, lợi thế này giúp thị phần của PNJ mở rộng liên tục từ 24% (năm 2012) lên 30% (năm 2015) trong mảng trang sức nói chung.

V. Kết Luận Khuyến Nghị Cho Doanh Nghiệp Niêm Yết

Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của quản trị lợi nhuậnchiến lược kinh doanh đến rủi ro phá sản của các công ty niêm yết tại Việt Nam. Kết quả cho thấy rằng chiến lược kinh doanh hiệu quả có thể giúp giảm thiểu rủi ro phá sản, trong khi quản trị lợi nhuận không có tác động đáng kể. Do đó, các doanh nghiệp nên tập trung vào việc xây dựng và thực hiện các chiến lược kinh doanh bền vững, đồng thời tuân thủ các quy định về kế toán và báo cáo tài chính để đảm bảo tính minh bạch và tin cậy của thông tin.

5.1. Tăng Cường Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp ERM

Các doanh nghiệp nên tăng cường quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM) để nhận diện, đánh giá và kiểm soát các rủi ro tiềm ẩn, bao gồm cả rủi ro tài chínhrủi ro hoạt động. ERM giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định sáng suốt và giảm thiểu khả năng phá sản. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng quan trọng cho các bên liên quan bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, các cơ quan hữu quan.

5.2. Nâng Cao Tính Minh Bạch Báo Cáo Tài Chính

Các doanh nghiệp nên tuân thủ các chuẩn mực kế toán và báo cáo tài chính, đồng thời tăng cường kiểm soát nội bộ để đảm bảo tính minh bạch và tin cậy của thông tin tài chính. Điều này giúp nhà đầu tư và các bên liên quan khác có thể đánh giá chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp. Thứ nhất, nghiên cứu định hướng cho ban quản trị về ảnh hưởng của hành vi quản trị thu nhập và mức độ ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính, cũng như chiến lược kinh doanh quan trọng có thể cải thiện hiệu quả hoạt động tài chính và giúp cho nhà quản lý tránh được rủi ro phá sản trong tương lai.

5.3. Phát Triển Chiến Lược Kinh Doanh Bền Vững

Các doanh nghiệp nên tập trung vào việc phát triển các chiến lược kinh doanh bền vững, tạo ra lợi thế cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp tăng trưởng ổn định và giảm thiểu rủi ro phá sản trong dài hạn. Thứ hai, nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng giúp chủ nợ đưa ra quyết định cho vay hay không hoặc các cổ đông để đưa ra các quyết định đầu tư vào các công ty tuân thủ quản trị lợi nhuận nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn về kế toán và chiến lược kinh doanh có lợi thế cạnh tranh, hiệu quả.

05/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Tác động của quản trị lợi nhuận và chiến lược kinh doanh đối với rủi ro phá sản của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Tác động của quản trị lợi nhuận và chiến lược kinh doanh đối với rủi ro phá sản của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Tác Động Của Quản Trị Lợi Nhuận Và Chiến Lược Kinh Doanh Đến Rủi Ro Phá Sản Của Các Công Ty Niêm Yết Tại Việt Nam" khám phá mối liên hệ giữa quản trị lợi nhuận, chiến lược kinh doanh và rủi ro phá sản của các công ty niêm yết tại Việt Nam. Tài liệu nhấn mạnh rằng việc quản lý lợi nhuận hiệu quả và áp dụng các chiến lược kinh doanh hợp lý có thể giảm thiểu rủi ro phá sản, từ đó nâng cao khả năng tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Độc giả sẽ tìm thấy những phân tích sâu sắc về cách thức mà các yếu tố này tương tác và ảnh hưởng đến tình hình tài chính của công ty.

Để mở rộng kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu "The impacts of ownership structure on profitability of firms listed in vietnam", nơi phân tích ảnh hưởng của cấu trúc sở hữu đến lợi nhuận của các công ty niêm yết. Bên cạnh đó, tài liệu "Luận văn ảnh hưởng của hội đồng quản trị độc lập và kiểm soát gia đình đến hành vi quản trị lợi nhuận tại các công ty trên sở giao dịch chứng khoán tp hồ chí minh" sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của hội đồng quản trị trong việc quản lý lợi nhuận. Cuối cùng, tài liệu "Ảnh hưởng của đặc điểm hội đồng quản trị đến quản trị lợi nhuận các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán hồ chí minh" sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các đặc điểm của hội đồng quản trị và ảnh hưởng của chúng đến quản trị lợi nhuận. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp tại Việt Nam.