Trường đại học
Trường Đại Học Lâm NghiệpChuyên ngành
Lâm HọcNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận văn thạc sỹ2011
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Khu bảo tồn thiên nhiên (KBT) Núi Ông, tọa lạc tại tỉnh Bình Thuận, là một trong những hệ sinh thái rừng quan trọng bậc nhất của khu vực duyên hải Nam Trung Bộ. Với diện tích lên đến 25.327 ha, KBT này có chức năng cốt lõi là bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt là các quần thể cây họ Dầu và họ Đậu đặc trưng. Tuy nhiên, sự tồn tại và phát triển của KBT Núi Ông đang đối mặt với nhiều thách thức, trong đó nổi bật là mối quan hệ phức tạp giữa công tác bảo tồn và đời sống của cộng đồng địa phương. Nghiên cứu của Trần Minh Tuấn (2011) chỉ ra rằng, áp lực từ các hoạt động dân sinh đã và đang tạo ra những tác động môi trường đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến sự bền vững của tài nguyên rừng. Các xã vùng đệm như Đức Bình, Đức Thuận thuộc huyện Tánh Linh và huyện Hàm Thuận Bắc là nơi tập trung dân cư với đời sống phụ thuộc lớn vào rừng. Mâu thuẫn giữa nhu cầu sinh tồn và mục tiêu bảo tồn đã dẫn đến một thực trạng tất yếu: người dân vẫn tiếp tục khai thác tài nguyên rừng, bất chấp các quy định pháp luật. Việc tìm hiểu sâu về các hình thức, mức độ và nguyên nhân của những tác động này là bước đi tiên quyết để xây dựng một chiến lược quản lý rừng bền vững, hài hòa lợi ích giữa con người và thiên nhiên.
KBT Núi Ông được thành lập theo Quyết định số 50/2001/QĐ-TTg, nằm trên địa bàn hai huyện Tánh Linh và Hàm Thuận Nam. Khu vực này có địa hình chuyển tiếp từ phía Nam dãy Trường Sơn, tạo nên một hệ động thực vật phong phú, có quan hệ mật thiết với hệ sinh thái miền Đông Nam Bộ. KBT là môi trường sống của 247 loài động vật và 1.070 loài thực vật, trong đó có 35 loài quý hiếm được ghi trong Sách đỏ Việt Nam. Chức năng chính của KBT không chỉ là bảo tồn nguồn gen mà còn đóng vai trò phòng hộ quan trọng cho thủy điện Trị An. Tuy nhiên, với khoảng 9.957 hộ dân sinh sống trong và ven khu vực, công tác quản lý của Ban quản lý KBT Núi Ông gặp rất nhiều khó khăn.
Đối với cộng đồng địa phương, đặc biệt là vai trò của người dân tộc thiểu số (K’ho, Raglai), rừng không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn cung cấp mọi thứ cho cuộc sống hàng ngày. Sinh kế người dân vùng đệm gắn liền với việc thu hái lâm sản phụ, săn bắt nhỏ lẻ và canh tác trên đất rừng. Tài liệu nghiên cứu cho thấy, khi các sinh kế thay thế chưa đủ mạnh để bù đắp sự thiếu hụt, người dân buộc phải dựa vào rừng. Mối quan hệ này vừa mang tính tương hỗ, vừa tiềm ẩn xung đột. Một mặt, tri thức bản địa giúp cộng đồng sử dụng tài nguyên một cách có chọn lọc. Mặt khác, áp lực dân số và kinh tế thị trường đã đẩy các hoạt động khai thác vượt ngưỡng bền vững, dẫn đến suy giảm tài nguyên.
Thực trạng tác động tiêu cực của người dân đến KBT Núi Ông diễn ra dưới nhiều hình thức, nhưng nổi cộm nhất là các hành vi lấn chiếm đất rừng và khai thác lâm sản trái phép. Theo số liệu thống kê của Hạt Kiểm lâm Tánh Linh giai đoạn 2006-2010, đã có 70 vụ vi phạm lấn chiếm đất rừng và hơn 200 vụ khai thác lâm sản bị phát hiện. Thực trạng phá rừng này không chỉ làm suy giảm diện tích che phủ mà còn phá vỡ cấu trúc của hệ sinh thái rừng Núi Ông. Nguyên nhân sâu xa bắt nguồn từ áp lực về đất sản xuất và nhu cầu kinh tế trước mắt. Báo cáo của BQL KBT Núi Ông (2010) chỉ rõ, do giá các loại cây trồng như bắp lai, mì và cao su tăng cao, một số người dân đã lén lút phát quang rừng để canh tác. Hoạt động săn bắt động vật hoang dã cũng là một vấn đề nhức nhối, đe dọa trực tiếp đến nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học. Tình hình này tạo ra xung đột giữa người dân và kiểm lâm, gây khó khăn cho công tác quản lý và bảo vệ rừng. Việc không giải quyết được gốc rễ của vấn đề, tức là bài toán sinh kế người dân vùng đệm, khiến cho các hành vi xâm hại rừng vẫn âm thầm tiếp diễn.
Hoạt động khai thác lâm sản trái phép tại KBT Núi Ông rất đa dạng. Nghiên cứu của Trần Minh Tuấn (2011) cho thấy có 55,4% số hộ điều tra tham gia vào việc lấy gỗ và củi, chủ yếu là củi đun phục vụ sinh hoạt. Việc khai thác gỗ quý hiếm tuy đã giảm do kiểm soát gắt gao nhưng vẫn tồn tại ở quy mô nhỏ lẻ. Bên cạnh đó, 31,8% số hộ tham gia thu hái các loại lâm sản ngoài gỗ như măng le, song mây, mật ong, cây thuốc và săn bắt động vật hoang dã nhỏ. Các hoạt động này tuy có vẻ nhỏ lẻ nhưng khi diễn ra trên diện rộng đã gây suy giảm nghiêm trọng số lượng cá thể và ảnh hưởng đến khả năng tái sinh của rừng.
Nguyên nhân chính dẫn đến thực trạng phá rừng là do kinh tế. Tỷ lệ hộ nghèo tại các xã Đức Bình và Đức Thuận còn cao (khoảng 14-15%), trong khi đất canh tác nông nghiệp lại thiếu và bạc màu. Gần 48% diện tích đất sản xuất của các hộ điều tra là đất nương rẫy nằm trong lâm phận của KBT. Áp lực kinh tế buộc họ phải mở rộng diện tích canh tác bằng cách lấn chiếm đất rừng. Thêm vào đó, nhận thức của một bộ phận người dân về pháp luật và tầm quan trọng của rừng còn hạn chế. Các chương trình hỗ trợ của nhà nước tuy đã được triển khai nhưng chưa thực sự giải quyết được vấn đề cơ bản về đời sống, khiến người dân vẫn phải quay lại phụ thuộc vào tài nguyên rừng.
Để giảm áp lực của người dân lên tài nguyên rừng KBT Núi Ông, giải pháp căn cơ nhất là ổn định và cải thiện sinh kế người dân vùng đệm. Việc chỉ dựa vào các biện pháp cưỡng chế, ngăn cấm là không bền vững. Thay vào đó, cần tập trung vào các chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế, tạo ra các nguồn thu nhập thay thế không phụ thuộc vào khai thác rừng. Các chương trình này cần được thiết kế phù hợp với điều kiện tự nhiên và văn hóa của cộng đồng địa phương. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng hàng hóa, áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất nông nghiệp là hướng đi cần được ưu tiên. Ví dụ, phát triển các mô hình trồng cây ăn quả, chăn nuôi gia súc, gia cầm theo quy mô trang trại nhỏ có thể mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với canh tác nương rẫy truyền thống. Quan trọng hơn, các dự án phát triển sinh kế cần có sự tham gia của người dân ngay từ khâu lập kế hoạch để đảm bảo tính phù hợp và được cộng đồng ủng hộ. Mục tiêu cuối cùng là giúp người dân nhận thấy rằng, việc bảo vệ rừng cũng chính là bảo vệ nguồn sống lâu dài của chính họ, thay vì chỉ xem rừng là nguồn lợi khai thác trước mắt.
Thay vì canh tác quảng canh trên đất dốc, các mô hình nông-lâm kết hợp có thể được áp dụng để vừa tăng thu nhập, vừa bảo vệ đất. Trồng các loại cây dược liệu dưới tán rừng, cây ăn quả đặc sản hoặc phát triển chăn nuôi gia súc lớn (trâu, bò) theo hình thức bán chăn thả có kiểm soát là những hướng đi tiềm năng. Các chính sách hỗ trợ về vốn, kỹ thuật và đầu ra cho sản phẩm là yếu tố then chốt để các mô hình này thành công. Việc này không chỉ cải thiện sinh kế người dân vùng đệm mà còn góp phần vào việc phủ xanh đất trống, đồi núi trọc, giảm thiểu tác động môi trường.
Các chính sách hỗ trợ của nhà nước đóng vai trò quyết định. Chính sách giao khoán bảo vệ rừng cần được xem xét lại để thực sự hiệu quả, đảm bảo người dân có lợi ích trực tiếp và rõ ràng từ việc giữ rừng. Bên cạnh đó, cần có chính sách tín dụng ưu đãi cho các hộ nghèo và cận nghèo để họ có vốn đầu tư sản xuất, kinh doanh, giảm sự phụ thuộc vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên. Hỗ trợ đào tạo nghề, giới thiệu việc làm phi nông nghiệp cũng là một giải pháp quan trọng để chuyển dịch cơ cấu lao động, giảm số người phải vào rừng mưu sinh.
Bên cạnh các giải pháp kinh tế, việc nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của bảo tồn đa dạng sinh học là yếu tố không thể thiếu trong chiến lược quản lý rừng bền vững. Các hoạt động tuyên truyền, giáo dục cần được thực hiện một cách thường xuyên và sáng tạo, không chỉ dừng lại ở các khẩu hiệu. Cần lồng ghép nội dung bảo vệ môi trường vào các chương trình học tại trường, các buổi sinh hoạt thôn bản. Đặc biệt, phải phát huy vai trò của người dân tộc thiểu số và tri thức bản địa trong công tác này. Họ là những người hiểu rừng nhất và có những quy ước, luật tục bảo vệ rừng hiệu quả. Xây dựng các mô hình đồng quản lý rừng, nơi người dân, chính quyền và Ban quản lý KBT Núi Ông cùng nhau tham gia vào quá trình ra quyết định, giám sát và chia sẻ lợi ích, là một phương pháp tiếp cận hiệu quả. Khi người dân được xem là chủ thể của quá trình bảo tồn, họ sẽ có trách nhiệm và tự giác hơn trong việc bảo vệ tài sản chung. Cách tiếp cận này giúp giải quyết xung đột giữa người dân và kiểm lâm, thay thế cơ chế đối đầu bằng cơ chế hợp tác.
Cộng đồng các dân tộc thiểu số tại KBT Núi Ông sở hữu một kho tàng tri thức bản địa quý giá về cách sử dụng và bảo vệ tài nguyên rừng. Họ biết rõ mùa nào nên thu hái loại lâm sản nào để không tận diệt, khu vực nào là "rừng thiêng" cần được bảo vệ tuyệt đối. Việc kết hợp kiến thức khoa học hiện đại với những tri thức truyền thống này sẽ tạo ra một phương thức quản lý hiệu quả và phù hợp với văn hóa địa phương. Ghi nhận và phát huy vai trò của người dân tộc thiểu số trong các tổ, đội bảo vệ rừng cộng đồng là một cách làm thiết thực.
Mô hình đồng quản lý rừng là cơ chế hợp tác đa bên, trong đó cộng đồng được trao quyền và trách nhiệm cụ thể trong việc quản lý một khu vực rừng nhất định. Thông qua mô hình này, người dân không chỉ tham gia tuần tra, bảo vệ mà còn được hưởng lợi từ các sản phẩm và dịch vụ của rừng một cách hợp pháp, ví dụ như từ hoạt động phát triển du lịch sinh thái. Việc xây dựng và thực thi các quy ước bảo vệ rừng của cộng đồng sẽ hiệu quả hơn nhiều so với chỉ áp đặt luật pháp từ trên xuống, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng một cách tự nhiên.
Mục tiêu cuối cùng của mọi nỗ lực là đạt được sự quản lý rừng bền vững tại KBT Núi Ông, nơi các giá trị về bảo tồn đa dạng sinh học được duy trì song song với việc cải thiện chất lượng sống cho cộng đồng địa phương. Để làm được điều này, cần có một chiến lược tổng thể và dài hạn, kết hợp hài hòa giữa các giải pháp kinh tế, xã hội và thể chế. Một trong những hướng đi đầy hứa hẹn là phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng. Mô hình này không chỉ tạo ra nguồn sinh kế người dân vùng đệm ổn định mà còn biến tài nguyên rừng thành một tài sản kinh tế mà chính người dân muốn bảo vệ. Tuy nhiên, việc phát triển du lịch phải được quy hoạch cẩn thận để giảm thiểu các tác động môi trường tiêu cực. Bên cạnh đó, việc tăng cường năng lực cho Ban quản lý KBT Núi Ông và lực lượng kiểm lâm, đồng thời hoàn thiện các chính sách hỗ trợ là vô cùng cần thiết. Tương lai của KBT Núi Ông phụ thuộc vào khả năng kiến tạo một mối quan hệ cộng sinh, nơi con người và rừng cùng tồn tại và phát triển.
KBT Núi Ông sở hữu cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp với các thác nước, đỉnh núi và hệ sinh thái đa dạng, là tiềm năng lớn cho phát triển du lịch sinh thái. Hoạt động này có thể tạo việc làm (hướng dẫn viên, dịch vụ homestay, bán đặc sản địa phương) cho người dân. Tuy nhiên, thách thức là không nhỏ, bao gồm việc đầu tư cơ sở hạ tầng, đào tạo nhân lực, xây dựng sản phẩm du lịch hấp dẫn và đặc biệt là kiểm soát các tác động môi trường từ hoạt động du lịch như rác thải, tiếng ồn. Cần một quy hoạch bài bản để du lịch thực sự là một giải pháp bền vững.
Để hướng tới quản lý rừng bền vững, một số khuyến nghị chính sách cần được xem xét. Thứ nhất, cần thể chế hóa mô hình đồng quản lý rừng, công nhận vai trò pháp lý và quyền lợi của cộng đồng. Thứ hai, tích hợp các mục tiêu bảo tồn vào kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của địa phương (huyện Tánh Linh), tránh tình trạng chính sách mâu thuẫn. Thứ ba, tăng cường đầu tư cho nghiên cứu khoa học để có cơ sở dữ liệu đầy đủ về tài nguyên, làm nền tảng cho việc ra quyết định quản lý. Cuối cùng, cần có cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả của các chính sách một cách minh bạch và có sự tham gia của các bên liên quan.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Nghiên cứu tác động của người dân xã đức bình đức thuận đến tài nguyên rừng thuộc khu bảo tồn thiên nhiên núi ông tỉnh bình thuận