Tổng quan nghiên cứu

Giai đoạn chuyển giao sinh sản là thời điểm quan trọng với nhiều biến đổi về trao đổi chất, sinh lý và miễn dịch ở bò cái thịt sinh sản, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và năng suất của đàn bò cũng như sự phát triển của bê con. Theo ước tính, methionine là acid amin giới hạn đầu tiên trong khẩu phần của bò, đặc biệt trong giai đoạn cho con bú, ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của bào thai và sản xuất sữa. Việc bổ sung methionine thoát qua dạ cỏ được xem là giải pháp hiệu quả để cải thiện cân bằng acid amin, giảm thiểu rối loạn chuyển hóa và tăng năng suất bò cái thịt sinh sản.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 4/2021 đến tháng 6/2022 tại trang trại Đức Vinh, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh, nhằm đánh giá ảnh hưởng của việc bổ sung methionine thoát qua dạ cỏ trong giai đoạn chuyển giao (từ 30 ngày trước sinh đến 90 ngày sau sinh) lên sức khỏe, năng suất của bò cái thịt sinh sản và khả năng tăng trưởng của đàn bê con. Thí nghiệm sử dụng 30 bò cái lai Brahman, chia làm 2 nhóm đồng đều về lứa đẻ, trong đó nhóm thí nghiệm được bổ sung Mepron® (chứa 85% DL-methionine, tỷ lệ thoát qua dạ cỏ trên 80%) với liều 10 g/con/ngày trước sinh và 15 g/con/ngày sau sinh.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chăn nuôi bò thịt sinh sản, góp phần cải thiện chất lượng sữa, sức khỏe bò mẹ và bê con, đồng thời giảm thiểu các bệnh chuyển hóa như ketone huyết, từ đó tăng năng suất và hiệu quả kinh tế cho ngành chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết cân bằng acid amin trong khẩu phần: Methionine và lysine là hai acid amin giới hạn quan trọng nhất trong khẩu phần bò, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng protein và năng suất sinh sản (NRC, 2001). Việc bổ sung methionine thoát qua dạ cỏ giúp cân bằng acid amin, giảm thiểu sự mất cân bằng gây rối loạn chuyển hóa và tăng hiệu quả dinh dưỡng.

  • Mô hình tiêu hóa và hấp thu ở dạ cỏ: Dạ cỏ là nơi lên men thức ăn chính, với hệ vi sinh vật gồm vi khuẩn, protozoa và nấm tham gia phân giải protein và carbohydrate, tạo ra acid béo bay hơi cung cấp năng lượng cho bò. Methionine thoát qua dạ cỏ được bảo vệ khỏi phân giải bởi vi sinh vật, giúp tăng hấp thu acid amin ở ruột non.

  • Khái niệm về methionine và vai trò sinh học: Methionine là acid amin chứa lưu huỳnh, tham gia tổng hợp protein, chất chống oxy hóa, và các quá trình chuyển hóa quan trọng như tổng hợp S-adenosylmethionine, hỗ trợ chức năng gan và miễn dịch.

  • Chỉ số sinh hóa máu và sức khỏe bò: Các chỉ tiêu như GGT, BUN, albumin, và chỉ số ketone huyết được sử dụng để đánh giá chức năng gan, chuyển hóa protein và tình trạng bệnh lý ở bò.

Phương pháp nghiên cứu

  • Đối tượng nghiên cứu: 30 bò cái thịt sinh sản giống lai Brahman, đồng đều về lứa đẻ, nuôi tại trang trại Đức Vinh, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh.

  • Thiết kế thí nghiệm: Thí nghiệm hoàn toàn ngẫu nhiên với 2 nghiệm thức, mỗi nghiệm thức 15 con bò. Nhóm đối chứng ăn khẩu phần cơ bản, nhóm thí nghiệm bổ sung Mepron® (methionine thoát qua dạ cỏ) với liều 10 g/con/ngày từ 30 ngày trước sinh và 15 g/con/ngày từ sau sinh đến 90 ngày.

  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 4/2021 đến tháng 6/2022.

  • Phương pháp cho ăn: Thức ăn TMR được chuẩn bị theo nhu cầu dinh dưỡng, methionine được rải đều trên bề mặt thức ăn buổi sáng để đảm bảo bò ăn hết.

  • Thu thập dữ liệu:

    • Lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày được ghi nhận liên tục.
    • Mẫu sữa thu thập vào các ngày 1, 15, 30, 45, 60 sau sinh để phân tích protein, lipid, lactose, vật chất khô không béo (SNF) và tế bào soma.
    • Mẫu máu lấy vào các ngày -30, 1, 7, 14, 28, 60 sau sinh để phân tích các chỉ số sinh hóa (GGT, BUN, albumin) và chỉ số ketone huyết (BHB).
    • Đánh giá điểm thể trạng (BCS) theo thang điểm 1-9.
    • Ghi nhận thời gian lên giống lại sau sinh.
    • Đo các chỉ tiêu sinh trưởng của bê con: khối lượng cơ thể, tăng trọng bình quân ngày (ADG), kích thước cơ thể (cao vai, vòng ngực, dài thân chéo).
    • Theo dõi tỷ lệ mắc bệnh thông thường ở bê con.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng mô hình hỗn hợp với bò là đơn vị thí nghiệm, phân tích phương sai (ANOVA) và so sánh Tukey, với mức ý nghĩa P < 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lượng thức ăn tiêu thụ và điểm thể trạng: Bổ sung methionine làm tăng lượng thức ăn tiêu thụ đáng kể (P<0,001) so với nhóm đối chứng. Điểm thể trạng của bò thí nghiệm có xu hướng cải thiện trong suốt 60 ngày sau sinh, thể hiện sức khỏe tốt hơn (P<0,05).

  2. Thời gian lên giống lại: Nhóm bò được bổ sung methionine có thời gian động dục lại sau sinh ngắn hơn đáng kể (P<0,05), giúp tăng hiệu quả sinh sản.

  3. Chất lượng sữa: Việc bổ sung methionine làm tăng tỷ lệ vật chất khô không béo (SNF) (P<0,01), chất béo (P<0,001) và protein (P<0,001) trong sữa, bao gồm cả sữa đầu (colostrum). Hàm lượng lactose và nồng độ tế bào soma không bị ảnh hưởng (P>0,05).

  4. Chỉ số ketone huyết và sinh hóa máu: Tỷ lệ bệnh ketone huyết giảm rõ rệt ở nhóm thí nghiệm (P<0,001). Các chỉ số sinh hóa máu như GGT, BUN, albumin không thay đổi đáng kể (P>0,05), cho thấy bổ sung methionine không gây ảnh hưởng xấu đến chức năng gan và chuyển hóa.

  5. Phát triển bê con: Bê con từ bò mẹ được bổ sung methionine có khối lượng cao hơn (P<0,001), tăng trọng bình quân ngày tốt hơn, kích thước cơ thể (cao vai, vòng ngực, dài thân chéo) cải thiện rõ rệt (P<0,001). Tỷ lệ mắc bệnh ở bê con giảm đáng kể trong giai đoạn nuôi dưỡng.

Thảo luận kết quả

Việc bổ sung methionine thoát qua dạ cỏ đã cải thiện đáng kể lượng thức ăn tiêu thụ và điểm thể trạng của bò cái thịt sinh sản, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy methionine giúp cân bằng acid amin, tăng hiệu quả sử dụng protein và năng lượng (Batistel và cs, 2017). Thời gian lên giống lại rút ngắn cho thấy methionine hỗ trợ phục hồi sinh lý sau sinh, tăng khả năng sinh sản.

Chất lượng sữa được cải thiện với tăng protein, chất béo và SNF, đồng thời giảm tỷ lệ tế bào soma, phản ánh sức khỏe tuyến vú tốt hơn và giảm nguy cơ viêm vú. Điều này tương đồng với báo cáo của Zhou và cs (2016) về tăng sản lượng và chất lượng sữa khi bổ sung methionine.

Giảm tỷ lệ ketone huyết chứng tỏ methionine giúp giảm stress chuyển hóa và nguy cơ bệnh lý trong giai đoạn chuyển giao, phù hợp với vai trò của methionine trong chuyển hóa lipid và chống oxy hóa (Osorio và cs, 2014). Các chỉ số sinh hóa máu ổn định cho thấy bổ sung methionine không gây tổn thương gan hay rối loạn chuyển hóa.

Sự cải thiện về khối lượng và kích thước bê con cho thấy methionine ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển bào thai và khả năng miễn dịch của bê sơ sinh, phù hợp với nghiên cứu của Alharthi và cs (2019). Tỷ lệ mắc bệnh giảm cũng phản ánh sức khỏe tổng thể được nâng cao.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh lượng thức ăn tiêu thụ, điểm thể trạng, tỷ lệ protein sữa, tỷ lệ ketone huyết và tăng trưởng bê con giữa hai nhóm để minh họa rõ ràng hiệu quả của methionine.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Bổ sung methionine thoát qua dạ cỏ trong giai đoạn chuyển giao: Áp dụng bổ sung methionine với liều 10 g/con/ngày từ 30 ngày trước sinh và 15 g/con/ngày từ sau sinh đến 90 ngày nhằm cải thiện sức khỏe và năng suất bò cái thịt sinh sản. Thời gian thực hiện: dài hạn, chủ thể: các trang trại chăn nuôi bò thịt.

  2. Theo dõi và đánh giá sức khỏe bò mẹ và bê con: Thường xuyên kiểm tra điểm thể trạng, chỉ số sinh hóa máu và chất lượng sữa để điều chỉnh khẩu phần phù hợp, giảm thiểu bệnh chuyển hóa. Chủ thể: kỹ thuật viên thú y và người chăn nuôi.

  3. Đào tạo kỹ thuật cho người chăn nuôi: Tổ chức các khóa tập huấn về dinh dưỡng cân bằng acid amin, cách bổ sung methionine và quản lý giai đoạn chuyển giao nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành. Chủ thể: cơ quan quản lý nông nghiệp, trường đại học, trung tâm khuyến nông.

  4. Nghiên cứu mở rộng và ứng dụng công nghệ: Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo về liều lượng, thời gian bổ sung methionine phù hợp với từng giống bò và điều kiện chăn nuôi khác nhau, đồng thời phát triển sản phẩm methionine chất lượng cao, giá thành hợp lý. Chủ thể: viện nghiên cứu, doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi bò thịt sinh sản: Nắm bắt kiến thức về bổ sung methionine để cải thiện sức khỏe, năng suất và chất lượng bê con, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế trang trại.

  2. Chuyên gia dinh dưỡng và thú y: Áp dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, thiết kế khẩu phần cân bằng acid amin, hỗ trợ quản lý sức khỏe và sinh sản bò cái thịt.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành chăn nuôi, thú y: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và cơ sở lý thuyết để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe gia súc nhai lại.

  4. Doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi và chế phẩm bổ sung: Sử dụng thông tin để phát triển sản phẩm methionine thoát qua dạ cỏ phù hợp với nhu cầu thực tế của ngành chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Methionine thoát qua dạ cỏ là gì và tại sao cần bổ sung?
    Methionine thoát qua dạ cỏ là dạng methionine được bảo vệ khỏi phân giải bởi vi sinh vật dạ cỏ, giúp acid amin này được hấp thu hiệu quả ở ruột non. Bổ sung methionine giúp cân bằng acid amin trong khẩu phần, cải thiện sức khỏe và năng suất bò cái sinh sản.

  2. Liều lượng bổ sung methionine như thế nào là hiệu quả?
    Nghiên cứu cho thấy liều 10 g/con/ngày từ 30 ngày trước sinh và 15 g/con/ngày từ sau sinh đến 90 ngày là hiệu quả trong việc cải thiện lượng thức ăn tiêu thụ, chất lượng sữa và sức khỏe bò mẹ, bê con.

  3. Bổ sung methionine có ảnh hưởng đến chất lượng sữa không?
    Có. Methionine làm tăng tỷ lệ protein, chất béo và vật chất khô không béo trong sữa, đồng thời giảm tỷ lệ tế bào soma, giúp nâng cao chất lượng sữa và sức khỏe tuyến vú.

  4. Methionine có gây tác dụng phụ cho bò không?
    Kết quả nghiên cứu cho thấy các chỉ số sinh hóa máu như GGT, BUN, albumin không bị ảnh hưởng tiêu cực khi bổ sung methionine, đồng thời giảm tỷ lệ bệnh ketone huyết, chứng tỏ an toàn và có lợi cho sức khỏe bò.

  5. Bê con từ bò mẹ được bổ sung methionine có lợi ích gì?
    Bê con có khối lượng cao hơn, tăng trưởng tốt hơn và kích thước cơ thể phát triển vượt trội, đồng thời giảm tỷ lệ mắc bệnh trong giai đoạn nuôi dưỡng, giúp nâng cao hiệu quả chăn nuôi.

Kết luận

  • Bổ sung methionine thoát qua dạ cỏ làm tăng lượng thức ăn tiêu thụ và cải thiện điểm thể trạng bò cái thịt sinh sản trong giai đoạn chuyển giao.
  • Thời gian lên giống lại sau sinh được rút ngắn, nâng cao hiệu quả sinh sản.
  • Chất lượng sữa được cải thiện rõ rệt với tăng protein, chất béo và vật chất khô không béo, đồng thời giảm tế bào soma.
  • Tỷ lệ bệnh ketone huyết giảm, các chỉ số sinh hóa máu ổn định, đảm bảo sức khỏe bò mẹ.
  • Bê con từ bò mẹ được bổ sung methionine có tăng trưởng tốt hơn, kích thước cơ thể phát triển và tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn.

Next steps: Áp dụng bổ sung methionine trong thực tiễn chăn nuôi, mở rộng nghiên cứu về liều lượng và thời gian bổ sung phù hợp với các điều kiện khác nhau, đồng thời đào tạo kỹ thuật cho người chăn nuôi.

Call-to-action: Các trang trại và chuyên gia dinh dưỡng nên cân nhắc tích hợp methionine thoát qua dạ cỏ vào khẩu phần để nâng cao sức khỏe và năng suất đàn bò thịt sinh sản, góp phần phát triển bền vững ngành chăn nuôi Việt Nam.