Tổng quan nghiên cứu
Theo báo cáo của We Are Social năm 2018, thế giới có hơn 7,5 tỷ người với 53% trong số đó sử dụng internet, tương đương hơn 4 tỷ người, trong đó có 3,1 tỷ người dùng mạng xã hội (MXH), chiếm 42% dân số toàn cầu và tăng 13% so với năm trước. Tại Việt Nam, có khoảng 64 triệu người dùng internet, trong đó 55 triệu người sử dụng MXH, chiếm 57% dân số, tăng hơn 20% so với năm 2017. Trung bình người Việt dành gần 7 giờ mỗi ngày cho internet, trong đó hơn 3 giờ dành cho MXH. Đặc biệt, sinh viên là nhóm sử dụng MXH rất phổ biến với tỷ lệ lên đến 99%, trung bình 3-5 giờ mỗi ngày.
Nghiên cứu tập trung vào sinh viên Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHKHXH&NV), Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN), nhằm làm rõ mối quan hệ giữa việc sử dụng MXH và kết quả học tập của sinh viên. Mục tiêu cụ thể là khảo sát thực trạng sử dụng MXH, phân tích ảnh hưởng của các yếu tố như tần suất, mục đích, phương tiện truy cập đến kết quả học tập, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng MXH phục vụ học tập. Phạm vi nghiên cứu từ năm 2018 đến 2019, tại ĐHKHXH&NV, với đối tượng là sinh viên hệ chính quy từ năm thứ 2 đến năm thứ 4.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh MXH ngày càng phổ biến, ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống và học tập của sinh viên. Việc hiểu rõ mối quan hệ này giúp nhà trường và các cơ quan chức năng xây dựng chính sách, định hướng sử dụng MXH hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng ba lý thuyết chính để phân tích mối quan hệ giữa việc sử dụng MXH và kết quả học tập của sinh viên:
Lý thuyết sự lựa chọn hợp lý: Nhấn mạnh con người hành động có chủ đích, cân nhắc chi phí và lợi ích để đạt kết quả tối ưu. Lý thuyết này giúp giải thích cách sinh viên lựa chọn giữa việc học tập và sử dụng MXH dựa trên các yếu tố cá nhân và xã hội.
Lý thuyết hành động xã hội và hành động duy lý: Giúp hiểu các hành vi của sinh viên trong bối cảnh xã hội, bao gồm việc sử dụng MXH như một hoạt động xã hội có mục đích và ý nghĩa nhất định.
Lý thuyết truyền thông đại chúng theo quan điểm chức năng luận: Xem MXH như một phương tiện truyền thông đại chúng với các chức năng công khai và tiềm ẩn, bao gồm chức năng kết nối, truyền tải thông tin, giải trí và cả phản chức năng như gây phân tâm, ảnh hưởng tiêu cực đến học tập.
Các khái niệm chính bao gồm: mạng xã hội, hoạt động học tập của sinh viên, kết quả học tập (điểm trung bình chung học kỳ, số tín chỉ tích lũy, năng lực và thái độ học tập), tần suất và mục đích sử dụng MXH.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu:
- Khảo sát bằng phiếu điều tra với 400 sinh viên hệ chính quy năm 2, 3, 4 tại ĐHKHXH&NV, thu về 332 phiếu hợp lệ.
- Phỏng vấn trực tuyến 4 sinh viên để thu thập dữ liệu định tính về thói quen, suy nghĩ và hành vi sử dụng MXH.
- Nghiên cứu tài liệu, báo cáo, các công trình khoa học trong và ngoài nước liên quan.
Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu phân tầng theo khóa học và khoa, đảm bảo đại diện cho sinh viên toàn trường.
Phương pháp phân tích:
- Sử dụng phần mềm SPSS và Excel để xử lý số liệu định lượng, phân tích thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương, phân tích hồi quy.
- Phân tích nội dung dữ liệu phỏng vấn để làm rõ các khía cạnh định tính.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ năm 2018 đến 2019, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, viết báo cáo luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất và thời lượng sử dụng MXH của sinh viên rất cao:
- Trung bình mỗi ngày sinh viên truy cập MXH 8,9 lần, với 20,2% sinh viên không thể đếm được số lần truy cập do quá nhiều lần.
- Thời gian sử dụng trung bình hơn 4 tiếng mỗi ngày, có sinh viên sử dụng đến 12 tiếng/ngày.
- 94% sinh viên sử dụng MXH tại nhà, 38% tại trường học, 59% tại quán cà phê.
Mục đích sử dụng MXH đa dạng, chủ yếu là giải trí (82,8%), cập nhật tin tức (81,6%), trò chuyện (75%) và học tập, trao đổi (75,6%).
- Sinh viên thường xuyên đăng bài trên MXH có khả năng sử dụng MXH cho học tập cao hơn 1,7 lần so với nhóm không thường xuyên đăng bài (OR=1,727, p=0,046).
Ảnh hưởng của việc sử dụng MXH đến kết quả học tập:
- Sinh viên sử dụng MXH với tần suất cao, đặc biệt là trong giờ học (23,2%), có xu hướng điểm trung bình học kỳ thấp hơn.
- Sinh viên học lực giỏi có thời gian truy cập MXH trung bình 17,6 giờ/tuần, trong khi sinh viên học yếu lên đến 31,9 giờ/tuần.
- Việc sử dụng MXH không mục đích hoặc chỉ để giải trí có liên quan đến kết quả học tập kém hơn.
Sinh viên gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa sử dụng MXH và các hoạt động học tập, sinh hoạt khác:
- 60,2% sinh viên từng phải lựa chọn giữa sử dụng MXH và hoạt động khác.
- 39% sinh viên thừa nhận đã bỏ qua việc học hoặc các công việc quan trọng để sử dụng MXH.
- Việc này dẫn đến hiện tượng mất tập trung, giảm hiệu quả học tập và ảnh hưởng đến sức khỏe.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy MXH là công cụ phổ biến và không thể thiếu trong đời sống sinh viên, đồng thời có vai trò tích cực trong việc hỗ trợ học tập thông qua các nhóm trao đổi, chia sẻ kiến thức. Tuy nhiên, việc sử dụng MXH quá mức hoặc không có mục đích rõ ràng dẫn đến tác động tiêu cực như giảm thời gian học tập, mất tập trung và kết quả học tập kém hơn.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Alberto Posso tại Úc và M. Owusu-Acheaw tại Ghana, khi việc sử dụng MXH quá nhiều ảnh hưởng xấu đến điểm số và thành tích học tập. Đồng thời, nghiên cứu cũng phản ánh đúng các khía cạnh tâm lý được Kristin Sherman đề cập về sự kích thích dopamine khi sử dụng MXH, dẫn đến hiện tượng nghiện và khó kiểm soát thời gian sử dụng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất truy cập MXH theo ngày, bảng phân tích mối quan hệ giữa tần suất sử dụng MXH và điểm trung bình học kỳ, cũng như biểu đồ phân bố thời gian sử dụng MXH theo mục đích. Các bảng kiểm định chi bình phương và phân tích hồi quy giúp minh chứng mối liên hệ có ý nghĩa thống kê giữa các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng sử dụng MXH hiệu quả cho sinh viên
- Mục tiêu: Giảm thời gian sử dụng MXH không mục đích, tăng cường sử dụng MXH phục vụ học tập.
- Thời gian: Triển khai trong năm học tiếp theo.
- Chủ thể: Nhà trường phối hợp với các khoa và trung tâm công nghệ thông tin.
Phát triển các nhóm, diễn đàn học tập trên MXH do nhà trường quản lý
- Mục tiêu: Tạo môi trường học tập trực tuyến tích cực, tăng cường trao đổi kiến thức.
- Thời gian: Xây dựng và vận hành liên tục.
- Chủ thể: Giảng viên, sinh viên và bộ phận công nghệ thông tin.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức về tác hại của việc sử dụng MXH quá mức
- Mục tiêu: Giảm thiểu hiện tượng nghiện MXH, tăng cường sức khỏe tinh thần sinh viên.
- Thời gian: Thường xuyên trong các buổi sinh hoạt đầu khóa và các chiến dịch truyền thông.
- Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng công tác sinh viên, các tổ chức sinh viên.
Thiết lập quy định và giám sát việc sử dụng MXH trong giờ học
- Mục tiêu: Giảm thiểu việc sử dụng MXH gây mất tập trung trong lớp học.
- Thời gian: Áp dụng ngay trong năm học hiện tại.
- Chủ thể: Giảng viên, khoa và phòng đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục đại học
- Lợi ích: Hiểu rõ tác động của MXH đến sinh viên để xây dựng chính sách quản lý phù hợp.
- Use case: Thiết kế chương trình đào tạo kỹ năng số và quy định sử dụng MXH trong trường.
Giảng viên và cán bộ đào tạo
- Lợi ích: Nắm bắt xu hướng sử dụng MXH của sinh viên để áp dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy.
- Use case: Tạo nhóm học tập trực tuyến, sử dụng MXH làm công cụ tương tác.
Sinh viên và tổ chức sinh viên
- Lợi ích: Nhận thức được ảnh hưởng của MXH đến học tập, biết cách sử dụng MXH hiệu quả.
- Use case: Tổ chức các hoạt động nâng cao kỹ năng quản lý thời gian và sử dụng MXH.
Nhà nghiên cứu xã hội học và truyền thông
- Lợi ích: Có dữ liệu thực nghiệm về mối quan hệ giữa MXH và kết quả học tập trong bối cảnh Việt Nam.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu sâu hơn về hành vi sử dụng MXH và tác động xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Việc sử dụng MXH có ảnh hưởng tích cực đến học tập không?
Có, nếu sử dụng với mục đích học tập, trao đổi kiến thức, MXH giúp sinh viên tiếp cận thông tin nhanh và tăng cường tương tác. Ví dụ, sinh viên thường xuyên đăng bài học tập có khả năng sử dụng MXH hiệu quả hơn.Thời gian sử dụng MXH bao nhiêu là hợp lý cho sinh viên?
Trung bình dưới 2 giờ mỗi ngày được xem là hợp lý để tránh ảnh hưởng đến học tập và sức khỏe. Nghiên cứu cho thấy sinh viên sử dụng trên 4 giờ mỗi ngày có nguy cơ giảm kết quả học tập.Làm thế nào để kiểm soát việc sử dụng MXH trong giờ học?
Giảng viên có thể thiết lập quy định rõ ràng, sử dụng các công cụ giám sát và tạo môi trường học tập hấp dẫn để giảm thiểu việc sử dụng MXH không cần thiết trong lớp.MXH nào được sinh viên sử dụng phổ biến nhất?
Facebook là MXH phổ biến nhất với 100% sinh viên sử dụng, tiếp theo là Youtube (96,7%) và Zalo (84,9%). Các MXH này phục vụ đa dạng mục đích từ giải trí đến học tập.Có dấu hiệu nào cho thấy sinh viên bị nghiện MXH?
Dấu hiệu bao gồm sử dụng MXH không mục đích, không kiểm soát được thời gian, bỏ qua các hoạt động quan trọng để dùng MXH, và cảm giác khó chịu khi không truy cập được. Khoảng 20,8% sinh viên thừa nhận truy cập MXH do thói quen.
Kết luận
- Sinh viên Trường ĐHKHXH&NV sử dụng MXH với tần suất và thời lượng rất cao, trung bình hơn 4 tiếng mỗi ngày và gần 9 lần truy cập.
- Mục đích sử dụng MXH đa dạng, trong đó giải trí và cập nhật thông tin chiếm tỷ lệ lớn, nhưng cũng có phần lớn sinh viên sử dụng MXH cho học tập và trao đổi kiến thức.
- Việc sử dụng MXH quá mức hoặc không có mục đích rõ ràng ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập và sức khỏe sinh viên.
- Có mối liên hệ có ý nghĩa thống kê giữa việc thường xuyên đăng bài trên MXH và việc sử dụng MXH phục vụ học tập.
- Cần có các giải pháp đào tạo, quản lý và nâng cao nhận thức để tận dụng MXH hiệu quả, hạn chế tác động tiêu cực.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng số, xây dựng môi trường học tập trực tuyến tích cực, và thực hiện các chiến dịch tuyên truyền nâng cao nhận thức về sử dụng MXH.
Call-to-action: Các nhà quản lý, giảng viên và sinh viên cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng văn hóa sử dụng MXH lành mạnh, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển bền vững.