Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, trưởng thành số đã trở thành một yếu tố then chốt đối với các tổ chức, đặc biệt là các trường đại học công lập tại Hà Nội. Theo Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 3/6/2020 của Chính phủ Việt Nam, giáo dục được xác định là lĩnh vực ưu tiên trong chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Tuy nhiên, thực trạng trưởng thành số tại các trường đại học công lập trên địa bàn Hà Nội vẫn còn nhiều thách thức, chưa được đánh giá một cách toàn diện và hệ thống. Mục tiêu nghiên cứu của đề án là đánh giá mức độ trưởng thành số, xác định các rào cản và động lực thúc đẩy quá trình chuyển đổi số tại các trường đại học công lập như Đại học Ngoại thương, Đại học Thương mại, Đại học Kinh tế Quốc dân và Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội trong giai đoạn gần đây, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu và khung lý thuyết để các trường đại học công lập nâng cao năng lực số, góp phần phát triển nền kinh tế số của Việt Nam. Qua đó, giúp các trường nâng cao chất lượng đào tạo, quản trị và tăng cường khả năng cạnh tranh trong môi trường giáo dục hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình trưởng thành số đa ngành, trong đó nổi bật là:
- Mô hình Digital Maturity Model 4.0 của Martin Gill và Shar VanBoskirk (2016), tập trung vào bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến trưởng thành số gồm: chiến lược và lãnh đạo, công nghệ, tổ chức và con người.
- Khung đánh giá mức độ trưởng thành số cho các cơ sở giáo dục đại học (Digital Maturity Framework for Higher Education Institutions) của Valentina Đurek và cộng sự (2018), với các tiêu chí đánh giá về lãnh đạo, cơ sở hạ tầng, quản lý, văn hóa số, học tập và giảng dạy số.
- Mô hình nhân tố ảnh hưởng trưởng thành số cho tổ chức giáo dục (MMOE) của Dirk Ifenthaler và Marc Egloffstein (2019), phân tích chi tiết các yếu tố như thiết bị và công nghệ, chiến lược và lãnh đạo, tổ chức, người lao động, văn hóa và phương pháp học tập kỹ thuật số.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: trưởng thành số (digital maturity), chuyển đổi số (digital transformation), kỹ năng số, cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, văn hóa số và quản trị số trong giáo dục đại học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 500 cán bộ, giảng viên và sinh viên tại các trường đại học công lập trên địa bàn Hà Nội được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi khảo sát, phỏng vấn sâu với các chuyên gia và phân tích tài liệu liên quan.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích thống kê mô tả để đánh giá mức độ trưởng thành số qua các tiêu chí theo Bộ chỉ số chuyển đổi số của Bộ Giáo dục và Đào tạo (Quyết định 4740/QĐ-BGDĐT, 2022).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhân tố ảnh hưởng chính.
- So sánh mức độ trưởng thành số giữa các trường đại học và các nhóm đối tượng khác nhau.
- Phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ các rào cản và động lực thúc đẩy trưởng thành số.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ đầu năm 2023 đến giữa năm 2024, đảm bảo cập nhật các xu hướng và dữ liệu mới nhất.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ trưởng thành số chung của các trường đại học công lập tại Hà Nội đạt khoảng 65/100 điểm, thuộc mức "đáp ứng cơ bản" theo Bộ chỉ số của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trong đó, nhóm tiêu chí chuyển đổi số trong đào tạo đạt trung bình 62 điểm, còn chuyển đổi số trong quản trị đạt 68 điểm.
Các nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất đến trưởng thành số gồm chiến lược và lãnh đạo (đạt 72%), cơ sở hạ tầng và công nghệ (70%), văn hóa và con người (65%), trong khi quy trình và quản lý, trải nghiệm người dùng, dữ liệu và phân tích, đổi mới và sáng tạo có điểm số thấp hơn, dao động từ 55-60%.
Tỷ lệ giảng viên có khả năng sử dụng công nghệ số để đổi mới phương pháp giảng dạy đạt khoảng 58%, trong khi chỉ khoảng 45% giảng viên có thể tự xây dựng học liệu số. Điều này cho thấy năng lực số của đội ngũ giảng viên còn hạn chế.
Hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) và thư viện số được triển khai tại tất cả các trường, nhưng chỉ có khoảng 40% sinh viên thường xuyên sử dụng các nền tảng này, phản ánh sự chưa đồng đều trong việc khai thác công nghệ số.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các trường đại học công lập tại Hà Nội đã có những bước tiến đáng kể trong việc triển khai chuyển đổi số, đặc biệt là trong xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển chiến lược số. Tuy nhiên, mức độ trưởng thành số vẫn chưa đạt mức cao, chủ yếu do hạn chế về năng lực con người, văn hóa số chưa thực sự lan tỏa và quy trình quản lý còn thiếu đồng bộ.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mức độ trưởng thành số của các trường đại học tại Hà Nội tương đương với các trường đại học công lập ở các nước đang phát triển, nhưng thấp hơn so với các trường đại học tiên tiến tại các quốc gia phát triển. Các biểu đồ phân tích nhân tố cho thấy chiến lược và lãnh đạo là nhân tố quyết định, đồng thời cũng là điểm mạnh nhất của các trường, trong khi đổi mới sáng tạo và trải nghiệm người dùng là những điểm yếu cần cải thiện.
Việc sinh viên chưa khai thác hiệu quả các nền tảng học tập số phản ánh nhu cầu nâng cao kỹ năng số và cải thiện trải nghiệm người dùng. Ngoài ra, tỷ lệ giảng viên có khả năng xây dựng học liệu số còn thấp cho thấy cần có các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu hơn.
Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các nhóm tiêu chí trưởng thành số giữa các trường, biểu đồ tròn phân bổ tỷ lệ giảng viên và sinh viên sử dụng công nghệ số, cũng như bảng phân tích nhân tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và triển khai chiến lược trưởng thành số toàn diện cho từng trường đại học, tập trung vào mục tiêu nâng cao năng lực số của giảng viên và sinh viên, hoàn thiện quy trình quản lý số hóa. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng CNTT các trường.
Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, đặc biệt là hệ thống LMS, thư viện số và các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến, đảm bảo tính ổn định, bảo mật và dễ sử dụng. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Phòng CNTT, Ban quản lý dự án công nghệ.
Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn nâng cao kỹ năng số cho giảng viên và cán bộ quản lý, bao gồm kỹ năng xây dựng học liệu số, sử dụng công nghệ trong giảng dạy và quản lý. Thời gian: liên tục từ 2024. Chủ thể: Trung tâm đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Phát triển văn hóa số và đổi mới sáng tạo trong nhà trường, khuyến khích sự cởi mở, sáng tạo và hợp tác trong việc ứng dụng công nghệ số, đồng thời xây dựng các chính sách khuyến khích đổi mới. Thời gian: 2024-2030. Chủ thể: Ban lãnh đạo, các phòng ban chuyên môn.
Tăng cường thu thập và phân tích dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu, xây dựng hệ thống báo cáo và dashboard quản lý số hóa phục vụ lãnh đạo và các bộ phận liên quan. Thời gian: 2024-2026. Chủ thể: Phòng CNTT, phòng kế hoạch.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu và lãnh đạo các trường đại học công lập: Giúp hiểu rõ thực trạng trưởng thành số, từ đó xây dựng chiến lược và kế hoạch chuyển đổi số phù hợp với đặc thù trường mình.
Phòng CNTT và các bộ phận quản lý công nghệ thông tin: Cung cấp cơ sở dữ liệu và khung lý thuyết để phát triển hạ tầng công nghệ, triển khai các giải pháp số hóa hiệu quả.
Giảng viên và cán bộ đào tạo: Nắm bắt các xu hướng và kỹ năng số cần thiết, từ đó nâng cao năng lực giảng dạy và xây dựng học liệu số.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin và Giáo dục: Tham khảo các mô hình, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về trưởng thành số trong giáo dục đại học.
Câu hỏi thường gặp
Trưởng thành số là gì và tại sao nó quan trọng với các trường đại học công lập?
Trưởng thành số là khả năng của tổ chức trong việc tích hợp và ứng dụng công nghệ số vào các quy trình, văn hóa và chiến lược để nâng cao hiệu quả hoạt động. Với các trường đại học công lập, trưởng thành số giúp cải thiện chất lượng đào tạo, quản lý và tăng cường cạnh tranh trong bối cảnh giáo dục hiện đại.Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến mức độ trưởng thành số của trường đại học?
Chiến lược và lãnh đạo, cơ sở hạ tầng công nghệ, văn hóa và con người là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến trưởng thành số. Sự cam kết của lãnh đạo và đầu tư vào công nghệ cùng với phát triển kỹ năng số cho cán bộ, giảng viên là rất quan trọng.Làm thế nào để đánh giá mức độ trưởng thành số của một trường đại học?
Có thể sử dụng các bộ chỉ số và mô hình đánh giá như Bộ chỉ số chuyển đổi số của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Digital Maturity Framework for Higher Education Institutions, kết hợp khảo sát, phỏng vấn và phân tích dữ liệu để đánh giá toàn diện các khía cạnh như đào tạo, quản trị, công nghệ và văn hóa số.Những thách thức phổ biến khi triển khai trưởng thành số tại các trường đại học công lập là gì?
Bao gồm hạn chế về năng lực số của giảng viên và sinh viên, thiếu đồng bộ trong quy trình quản lý, hạn chế về nguồn lực tài chính và công nghệ, cũng như sự chưa sẵn sàng về văn hóa đổi mới và chấp nhận thay đổi.Các trường đại học có thể làm gì để thúc đẩy trưởng thành số hiệu quả?
Cần xây dựng chiến lược số toàn diện, đầu tư hạ tầng công nghệ, đào tạo nâng cao kỹ năng số, phát triển văn hóa đổi mới sáng tạo và sử dụng dữ liệu để ra quyết định. Đồng thời, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và sự cam kết từ lãnh đạo.
Kết luận
- Đề án đã đánh giá mức độ trưởng thành số của các trường đại học công lập tại Hà Nội, cho thấy mức độ đạt "đáp ứng cơ bản" với điểm trung bình khoảng 65/100.
- Chiến lược và lãnh đạo, cơ sở hạ tầng công nghệ là những nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi năng lực con người và đổi mới sáng tạo còn hạn chế.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để các trường đại học công lập xây dựng kế hoạch chuyển đổi số phù hợp đến năm 2030.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực số, đầu tư công nghệ, phát triển văn hóa số và sử dụng dữ liệu trong quản trị.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng số, hoàn thiện hạ tầng công nghệ và xây dựng hệ thống đánh giá thường xuyên để theo dõi tiến độ trưởng thành số.
Hành động ngay hôm nay để thúc đẩy trưởng thành số sẽ giúp các trường đại học công lập tại Hà Nội nâng cao chất lượng đào tạo, quản trị và tăng cường vị thế trong kỷ nguyên số.