I. Tổng Quan Tác Động Khả Năng Sinh Lời Đến Giá Cổ Phiếu
Nghiên cứu sự biến động của tỷ suất lợi tức cổ phiếu là mối quan tâm lớn của các nhà nghiên cứu tài chính. Nhiều mô hình đầu tư tài chính đã được ứng dụng trên các thị trường chứng khoán toàn cầu, đưa ra kết quả khác nhau tùy theo quốc gia và thời gian. Các mô hình như CAPM, với nghiên cứu của Sharpe (1964) và Lintner (1965), liên kết tỷ suất lợi tức với rủi ro thông qua hệ số beta. Tuy nhiên, Fama và French (1992) chỉ ra rằng rủi ro thị trường không phải là yếu tố giải thích tốt nhất sự thay đổi tỷ suất lợi tức. Novy-Marx (2013) còn cho thấy khả năng sinh lời của công ty ảnh hưởng đến tỷ suất lợi tức, điều mà mô hình Fama-French 3 nhân tố chưa thể hiện đầy đủ.
1.1. Tỷ Suất Lợi Nhuận và Rủi Ro Đầu Tư Cơ Bản
Trong đầu tư, mọi quyết định đều dựa trên lợi nhuận và rủi ro, luôn có sự đánh đổi. Nhà đầu tư sử dụng tỷ suất lợi tức để đo lường khả năng sinh lợi. Theo Nguyễn Minh Kiều (2009): “Lợi nhuận là thu nhập hay số tiền kiếm được từ một khoản đầu tư.” “Tỷ suất sinh lời là tỷ lệ phần trăm giữa thu nhập và giá trị khoản đầu tư bỏ ra.” “Rủi ro là sự sai biệt của lợi nhuận thực tế so với lợi nhuận kỳ vọng.” Đối với cổ phiếu, thu nhập bao gồm tăng giá, cổ tức, cổ phiếu thưởng, chứng quyền.
1.2. Các Loại Rủi Ro Ảnh Hưởng Giá Cổ Phiếu
Các loại rủi ro trong đầu tư cổ phiếu bao gồm: rủi ro hệ thống và rủi ro phi hệ thống. Rủi ro trong đầu tư cổ phiếu xảy ra khi có sự khác biệt giữa tỷ suất sinh lời thực tế và tỷ suất sinh lời kỳ vọng. Rủi ro phi hệ thống có thể được loại bỏ bằng cách đa dạng hóa. Rủi ro hệ thống là rủi ro nhà đầu tư không thể tránh được, cho dù có đa dạng hóa danh mục đầu tư thế nào đi nữa. Hiểu rõ các loại rủi ro giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
II. Phương Pháp Đo Lường Khả Năng Sinh Lời và Giá Cổ Phiếu
Để đánh giá tác động của khả năng sinh lời đến giá cổ phiếu, cần có phương pháp đo lường hiệu quả. Các phương pháp đo lường tỷ suất lợi tức bao gồm tỷ suất lợi tức quá khứ và tỷ suất lợi tức kỳ vọng. Tỷ suất lợi tức quá khứ bao gồm thu nhập thời kỳ (Holding period return) và tỷ suất lợi tức hàng năm (Annual Holding Period Yield). Tỷ suất lợi tức kỳ vọng được xác định dựa trên xác suất xảy ra và tỷ suất lợi tức tương ứng. Đo lường rủi ro sử dụng phương sai, độ lệch chuẩn, và hệ số biến thiên.
2.1. Đo Lường Tỷ Suất Lợi Nhuận Quá Khứ và Tương Lai
Thu nhập hay lợi tức thời kỳ (Holding period return): HPR = Giá trị lúc kết thúc khoản đầu tư / Giá trị lúc bắt đầu khoản đầu tư. Tỷ suất lợi tức thời kỳ (Holding period yield): HPY = HPR – 1. Tỷ suất lợi tức hàng năm (Annual Holding Period Yield): AHPY = -1. Tỷ suất lợi tức kỳ vọng từ đầu tư được xác định như sau: Tỷ suất lợi tức kỳ vọng = E(R) = P1R1 + P2R2 +……+ Pn*Rn.
2.2. Đánh Giá Rủi Ro Liên Quan Đến Đầu Tư Cổ Phiếu
Phương sai (σ2) = (Tỷ suất lợi tức i – Tỷ suất lợi tức kỳ vọng)2. Độ lệch chuẩn: Độ lệch chuẩn bằng căn bậc hai của phương sai. σ= Hệ số biến thiên (CV) = Đo lường rủi ro với dữ liệu quá khứ: = / (n-1). Các chỉ số này giúp nhà đầu tư định lượng rủi ro và so sánh giữa các cơ hội đầu tư khác nhau.
2.3. Đo Lường Tỷ Suất Lợi Nhuận Kỳ Vọng của Danh Mục Đầu Tư
E(Rp) = Với =1. Trong đó: E(Rp): Tỷ suất lợi tức kỳ vọng của danh mục đầu tư; wi: Tỷ trọng của chứng khoán thứ i trong danh mục đầu tư; E(Ri): Tỷ suất lợi tức kỳ vọng của chứng khoán i; n: Số loại chứng khoán trong danh mục đầu tư. Hiệp phương sai là thước đo mức độ dao động cùng với nhau của 2 biến. Công thức tính độ lệch chuẩn của danh mục đầu tư nhƣ sau: = Trong đó: : Độ lệch chuẩn của danh mục đầu tư; wi: Tỷ trọng của tài sản thứ i trong danh mục đầu tư; σi2: Phương sai của tỷ suất lợi tức trên chứng khoán i; covij: Hiệp phương sai của tỷ suất lợi tức trên chứng khoán i và j.
III. Ứng Dụng Mô Hình Định Giá Cổ Phiếu Phân Tích Sinh Lời
Các mô hình định giá cổ phiếu đóng vai trò quan trọng trong phân tích tác động của khả năng sinh lời. Mô hình CAPM, dù đơn giản, vẫn hữu ích. Lý thuyết APT cho phép đưa nhiều yếu tố vào mô hình. Mô hình Fama – French 3 nhân tố bổ sung biến quy mô và giá trị công ty. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các mô hình này có những hạn chế và giả định nhất định. Sự kết hợp các mô hình giúp đưa ra đánh giá toàn diện hơn về giá cổ phiếu.
3.1. Mô Hình CAPM Ưu và Nhược Điểm khi Sử Dụng
Mô hình CAPM với nhân tố phần bù rủi ro thị trường. Ưu điểm của mô hình CAPM: Mô hình CAPM khá đơn giản và dễ ứng dụng trong thực tiễn. Nhược điểm: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ suất lợi tức của cổ phiếu chịu tác động của nhiều yếu tố chứ không chỉ riêng phần bù rủi ro thị trường. Do đó, cần bổ sung thêm biến vào mô hình.
3.2. Lý Thuyết APT và Khả Năng Ứng Dụng Thực Tế
Tỷ suất lợi tức kỳ vọng của chứng khoản được mô tả theo mô hình APT: E(Ri) = Rf + βi1f1 + βi2f2 +.+ βikfk. Ưu điểm của mô hình APT: Ưu điểm lớn nhất của APT là cho phép đưa vào mô hình nhiều yếu tố khác nhau để tăng cường mức độ phù hợp của mô hình với những nền kinh tế đặc thù và những giai đoạn cụ thể. Nhược điểm của mô hình APT: APT không xác định được đâu là các biến độc lập đúng đắn mà để cho người dùng tùy chọn các yếu tố rủi ro, khác với CAPM chỉ xét một biến xác định và nhất quán.
3.3. Mô Hình Fama French 3 Nhân Tố Giải Thích Tỷ Suất Lợi Nhuận
Những nghiên cứu trên thị trường chứng khoán Mỹ cho thấy rằng tỷ suất si...
IV. Nghiên Cứu Thực Nghiệm Khả Năng Sinh Lời và Giá Cổ Phiếu tại HOSE
Đề tài nghiên cứu tác động của khả năng sinh lời đến giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE). Nghiên cứu mở rộng mô hình Fama-French 3 nhân tố dựa trên cơ sở nghiên cứu của Novy-Marx (2013). Dữ liệu được thu thập từ các cổ phiếu niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2014-2016. Mục tiêu là kiểm định tác động của khả năng sinh lời đến giá cổ phiếu và đề xuất khuyến nghị chính sách.
4.1. Đối Tượng và Phạm Vi Nghiên Cứu Chi Tiết
Đối tượng nghiên cứu là tác động của khả năng sinh lời của công ty đến giá cổ phiếu các công ty niêm yết thị trường chứng khoán Việt Nam trên cơ sở mở rộng mô hình Fama-French 3 nhân tố. Nội dung: Đề tài chỉ nghiên cứu tác động của yếu tố khả năng sinh lời của công ty đến giá cổ phiếu trên cơ sở mở rộng của mô hình Fama-French 3 nhân tố. Không gian: Đề tài được thực hiện trên mẫu nghiên cứu gồm 257 cổ phiếu của các công ty niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh. Thời gian: Đề tài nghiên cứu trong giai đoạn 3 năm từ ngày 02/01/2014 đến ngày 30/12/2016.
4.2. Phương Pháp Nghiên Cứu và Dữ Liệu Sử Dụng
Mô hình nghiên cứu: Đề tài mở rộng mô hình Fama-French 3 nhân tố trên cở sở nghiên cứu của Novy-Marx (2013) về tác động của khả năng sinh lời của công ty đến tỷ suất lợi tức của cổ phiếu. Dữ liệu nghiên cứu: Đề tài sử dụng dữ liệu của các cổ phiếu niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 3 năm (từ ngày 02/01/2014 đến ngày 30/12/2016).
V. Phân Tích Kết Quả Tác Động của Khả Năng Sinh Lời tại HOSE
Sau khi thu thập và xử lý dữ liệu, nghiên cứu tiến hành phân tích thống kê mô tả, ma trận hệ số tương quan và ước lượng mô hình. Các kiểm định được thực hiện bao gồm kiểm định hệ số chặn, kiểm định ý nghĩa thống kê của các hệ số hồi quy riêng, kiểm định sự phù hợp của mô hình, kiểm định tự tương quan và kiểm định phương sai sai số thay đổi. Kết quả phân tích cho thấy mức độ ảnh hưởng thực tế của khả năng sinh lời đến giá cổ phiếu tại HOSE.
5.1. Thống Kê Mô Tả và Ma Trận Tương Quan Các Biến
Thống kê mô tả cung cấp cái nhìn tổng quan về dữ liệu, trong khi ma trận tương quan giúp xác định mối quan hệ giữa các biến độc lập, giúp tránh hiện tượng đa cộng tuyến. Từ đó, cung cấp cái nhìn tổng quan về tác động khả năng sinh lời đến giá cổ phiếu.
5.2. Ước Lượng Mô Hình và Kiểm Định Giả Thuyết Nghiên Cứu
Ước lượng mô hình là bước quan trọng để xác định hệ số hồi quy và đánh giá mức độ ảnh hưởng của khả năng sinh lời đến giá cổ phiếu. Các kiểm định giúp đảm bảo tính tin cậy của kết quả.
VI. Hàm Ý Chính Sách và Hướng Nghiên Cứu Tương Lai về Sinh Lời
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cho nhà đầu tư trong việc nhận biết khả năng giải thích của nhân tố khả năng sinh lời đối với sự thay đổi tỷ suất lợi tức của cổ phiếu. Nghiên cứu cũng đề xuất các hàm ý chính sách để cải thiện hiệu quả thị trường chứng khoán. Hạn chế của đề tài và hướng nghiên cứu tiếp theo được thảo luận.
6.1. Khuyến Nghị cho Nhà Đầu Tư và Cơ Quan Quản Lý
Các khuyến nghị có thể bao gồm việc xem xét khả năng sinh lời như một yếu tố quan trọng trong quyết định đầu tư, cũng như các biện pháp để cải thiện tính minh bạch thông tin trên thị trường.
6.2. Hạn Chế của Nghiên Cứu và Hướng Phát Triển Tiếp Theo
Các hạn chế có thể liên quan đến phạm vi thời gian nghiên cứu, số lượng cổ phiếu được xem xét hoặc các yếu tố chưa được kiểm soát. Hướng phát triển tiếp theo có thể là mở rộng phạm vi nghiên cứu, sử dụng các mô hình phức tạp hơn hoặc xem xét thêm các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.