Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển, việc giải thích và dự đoán sự biến động của tỷ suất lợi tức cổ phiếu trở thành một vấn đề cấp thiết đối với các nhà đầu tư và nhà nghiên cứu tài chính. Thị trường chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) với hơn 257 công ty niêm yết trong giai đoạn 2014-2016 cung cấp một bức tranh đa dạng về biến động giá cổ phiếu và khả năng sinh lời của các doanh nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích tác động của khả năng sinh lời của công ty đến giá cổ phiếu, dựa trên mô hình Fama-French 3 nhân tố được mở rộng thêm nhân tố phần bù khả năng sinh lời (PMU). Nghiên cứu sử dụng dữ liệu giá đóng cửa hàng ngày trong 3 năm, từ 02/01/2014 đến 30/12/2016, nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính liên tục của số liệu. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về định giá cổ phiếu mà còn giúp các nhà đầu tư định lượng rủi ro và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Qua đó, nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư và phát triển thị trường tài chính trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết và mô hình chính:

  1. Lý thuyết danh mục đầu tư của Markowitz (1952): Nhấn mạnh vai trò đa dạng hóa danh mục để tối thiểu hóa rủi ro cho một mức lợi nhuận kỳ vọng nhất định. Các nhà đầu tư đánh giá rủi ro dựa trên phương sai hoặc độ lệch chuẩn của tỷ suất lợi tức.

  2. Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM): Phát triển bởi Sharpe và Lintner, mô hình này cho rằng tỷ suất lợi tức kỳ vọng của cổ phiếu phụ thuộc vào rủi ro hệ thống được đo bằng hệ số beta. CAPM giả định rủi ro phi hệ thống có thể loại bỏ bằng đa dạng hóa.

  3. Mô hình Fama-French 3 nhân tố (1993): Mở rộng CAPM bằng cách bổ sung hai nhân tố quy mô công ty (SMB) và tỷ số giá trị sổ sách trên giá trị thị trường (HML) để giải thích tốt hơn sự biến động của tỷ suất lợi tức cổ phiếu.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng kết quả của Novy-Marx (2013) về tác động của khả năng sinh lời (đo bằng lợi nhuận gộp trên tài sản - GP/A) đến tỷ suất lợi tức cổ phiếu, bổ sung thêm nhân tố PMU (phần bù khả năng sinh lời) vào mô hình Fama-French 3 nhân tố nhằm nâng cao khả năng giải thích biến động giá cổ phiếu.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu giá đóng cửa hàng ngày, giá trị sổ sách, giá trị thị trường, lợi nhuận gộp và tài sản của 257 công ty niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2014-2016. Lãi suất phi rủi ro được lấy từ lãi suất tín phiếu kho bạc Việt Nam công bố theo tháng, quy đổi sang tỷ suất hàng ngày.

  • Phương pháp phân tích: Xây dựng 12 danh mục đầu tư dựa trên ba yếu tố quy mô công ty (ME), tỷ số giá trị sổ sách trên giá trị thị trường (BE/ME) và tỷ số lợi nhuận gộp trên tài sản (GP/A). Sử dụng phương pháp hồi quy tuyến tính đa biến với mô hình 4 nhân tố:

$$ R_{it} - R_{ft} = \alpha_i + \beta_i MRP_t + s_i SMB_t + h_i HML_t + p_i PMU_t + \varepsilon_{it} $$

trong đó, (R_{it}) là tỷ suất lợi tức cổ phiếu i tại thời điểm t, (R_{ft}) là lãi suất phi rủi ro, MRP là phần bù rủi ro thị trường, SMB là phần bù quy mô, HML là phần bù giá trị, PMU là phần bù khả năng sinh lời.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ 02/01/2014 đến 30/12/2016, với 746 quan sát theo ngày. Các kiểm định mô hình bao gồm kiểm định hệ số chặn, ý nghĩa các hệ số hồi quy, sự phù hợp của mô hình, kiểm định tự tương quan và phương sai sai số thay đổi được thực hiện bằng phần mềm Eviews.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của khả năng sinh lời đến tỷ suất lợi tức cổ phiếu: Phần bù khả năng sinh lời PMU có giá trị trung bình dương (0,00077) và hệ số hồi quy (p_i) dương ở các danh mục có khả năng sinh lời cao như BP (0,46154) và SP (0,20551), trong khi các danh mục có khả năng sinh lời thấp có hệ số âm, chứng tỏ khả năng sinh lời là nhân tố quan trọng ảnh hưởng tích cực đến giá cổ phiếu.

  2. Phần bù quy mô SMB có tác động khác biệt theo quy mô công ty: SMB có giá trị trung bình dương (0,00086) và hệ số hồi quy dương ở các danh mục quy mô nhỏ (ví dụ SL: 0,75068), nhưng lại có hệ số âm ở các danh mục quy mô lớn (ví dụ BH: -0,25553), phù hợp với lý thuyết rằng cổ phiếu công ty nhỏ thường có tỷ suất lợi tức cao hơn công ty lớn.

  3. Phần bù giá trị HML có tác động không đồng nhất: HML có giá trị trung bình âm (-0,00033), với hệ số hồi quy dương ở các danh mục có tỷ số BE/ME cao (ví dụ BH: 0,86896) và âm ở các danh mục BE/ME thấp (ví dụ BL: -0,57932), phản ánh sự khác biệt trong ảnh hưởng của giá trị sổ sách trên thị trường đến lợi nhuận cổ phiếu.

  4. Mô hình hồi quy có mức độ giải thích trung bình 58,85%: Giá trị (R^2) dao động từ 33,7% đến 88,6% cho các danh mục, cho thấy mô hình 4 nhân tố mở rộng có khả năng giải thích khá tốt sự biến động tỷ suất lợi tức cổ phiếu trên thị trường HOSE.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của khả năng sinh lời trong việc giải thích biến động giá cổ phiếu, phù hợp với nghiên cứu của Novy-Marx (2013) trên thị trường quốc tế. Sự khác biệt trong tác động của nhân tố quy mô và giá trị so với các nghiên cứu ở các thị trường phát triển cho thấy đặc thù riêng của thị trường Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu. Việc một số mô hình có hệ số chặn có ý nghĩa thống kê cho thấy còn tồn tại các yếu tố khác ảnh hưởng đến tỷ suất lợi tức cổ phiếu chưa được đưa vào mô hình. Các kiểm định tự tương quan và phương sai sai số thay đổi cho thấy cần lưu ý đến các vấn đề về dữ liệu chuỗi thời gian trong phân tích hồi quy. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ suất lợi tức vượt trội của các danh mục theo nhân tố PMU, SMB và HML, cũng như bảng hệ số hồi quy và kiểm định thống kê để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng nhân tố khả năng sinh lời trong phân tích đầu tư: Các nhà đầu tư nên tích hợp chỉ tiêu lợi nhuận gộp trên tài sản (GP/A) vào mô hình định giá cổ phiếu để nâng cao hiệu quả dự báo và ra quyết định đầu tư trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Phát triển các công cụ phân tích đa nhân tố phù hợp với thị trường Việt Nam: Các tổ chức nghiên cứu và công ty chứng khoán cần xây dựng mô hình định giá cổ phiếu mở rộng dựa trên mô hình Fama-French 3 nhân tố cộng thêm nhân tố khả năng sinh lời, nhằm cải thiện độ chính xác trong phân tích rủi ro và lợi nhuận.

  3. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Tổ chức các khóa đào tạo về phân tích tài chính nâng cao, tập trung vào các mô hình định giá cổ phiếu hiện đại, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về các nhân tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trong vòng 6-12 tháng.

  4. Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo mở rộng mô hình với các nhân tố mới: Các nhà nghiên cứu nên tiếp tục khai thác các yếu tố khác như dòng tiền tự do, rủi ro phi hệ thống để hoàn thiện mô hình định giá cổ phiếu phù hợp với đặc thù thị trường Việt Nam trong 3-5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Giúp hiểu rõ hơn về các nhân tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả hơn.

  2. Các công ty chứng khoán và quỹ đầu tư: Áp dụng mô hình nghiên cứu để xây dựng chiến lược đầu tư và quản lý danh mục đầu tư phù hợp với thị trường Việt Nam.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu, giảng dạy về mô hình định giá cổ phiếu và phân tích tài chính.

  4. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách và quy định nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của thị trường chứng khoán.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khả năng sinh lời của công ty ảnh hưởng thế nào đến giá cổ phiếu?
    Khả năng sinh lời, đo bằng lợi nhuận gộp trên tài sản (GP/A), có tác động tích cực đến tỷ suất lợi tức cổ phiếu. Các công ty có khả năng sinh lời cao thường có giá cổ phiếu tăng cao hơn so với các công ty có khả năng sinh lời thấp, giúp nhà đầu tư nhận diện cổ phiếu tiềm năng.

  2. Mô hình Fama-French 3 nhân tố có phù hợp với thị trường Việt Nam không?
    Nghiên cứu cho thấy mô hình Fama-French 3 nhân tố giải thích tốt sự biến động tỷ suất lợi tức cổ phiếu trên HOSE, tuy nhiên cần bổ sung thêm nhân tố khả năng sinh lời để nâng cao độ chính xác.

  3. Tại sao nhân tố HML có giá trị trung bình âm trên thị trường Việt Nam?
    Điều này phản ánh đặc thù thị trường Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu, khi cổ phiếu có tỷ số BE/ME cao lại có tỷ suất lợi tức thấp hơn cổ phiếu có BE/ME thấp, khác với xu hướng ở các thị trường phát triển.

  4. Làm thế nào để xây dựng danh mục đầu tư dựa trên nghiên cứu này?
    Nhà đầu tư có thể phân loại cổ phiếu theo quy mô, giá trị sổ sách trên thị trường và khả năng sinh lời, từ đó lựa chọn các danh mục có hệ số PMU và SMB dương để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

  5. Các kiểm định mô hình có đảm bảo tính chính xác của kết quả không?
    Nghiên cứu đã thực hiện đầy đủ các kiểm định về hệ số chặn, ý nghĩa các hệ số hồi quy, sự phù hợp của mô hình, tự tương quan và phương sai sai số thay đổi, đảm bảo độ tin cậy và tính hợp lệ của kết quả phân tích.

Kết luận

  • Nghiên cứu mở rộng mô hình Fama-French 3 nhân tố bằng nhân tố khả năng sinh lời (PMU) để giải thích tốt hơn sự biến động tỷ suất lợi tức cổ phiếu trên thị trường HOSE giai đoạn 2014-2016.
  • Khả năng sinh lời của công ty có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến giá cổ phiếu, phù hợp với kết quả nghiên cứu quốc tế.
  • Nhân tố quy mô (SMB) và giá trị (HML) có tác động khác biệt theo đặc điểm cổ phiếu, phản ánh đặc thù thị trường Việt Nam.
  • Mô hình 4 nhân tố đạt mức độ giải thích trung bình 58,85% sự biến động tỷ suất lợi tức, cho thấy tính phù hợp và ứng dụng thực tiễn cao.
  • Các bước tiếp theo nên tập trung vào phát triển mô hình đa nhân tố, đào tạo nhà đầu tư và hoàn thiện chính sách quản lý thị trường chứng khoán.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà đầu tư và tổ chức nghiên cứu nên áp dụng mô hình mở rộng này để nâng cao hiệu quả đầu tư và phân tích thị trường, đồng thời tiếp tục theo dõi các nghiên cứu mới nhằm cập nhật các nhân tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.