I. Tổng Quan Hiệp Định Đầu Tư Song Phương FDI Vào VN
Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế đang thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được xem là yếu tố quan trọng đo lường mức độ hội nhập và tiềm năng kinh tế của một quốc gia. Các quốc gia nỗ lực cải thiện thể chế, chính sách và môi trường đầu tư để thu hút dòng vốn FDI. Việt Nam đã chủ động mở cửa, hội nhập kinh tế sâu rộng, trở thành một trong những nước có tiềm năng phát triển lớn nhất trong khu vực Đông Á Thái Bình Dương. Việt Nam đã có những bước tiến rõ rệt với tăng trưởng kinh tế bình quân 6,8% một năm (2016-2019). GDP tăng 2,91% so với năm 2019, thuộc nhóm nước có tăng trưởng cao nhất thế giới. Theo đó, Việt Nam được xem là một nền kinh tế có nhiều tiềm năng đầu tư. Việc ký kết nhiều Hiệp định thương mại và đầu tư song phương, cùng với việc chuyển đổi cơ cấu nền kinh tế tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi.
1.1. Vai Trò Quan Trọng của FDI Đối Với Sự Phát Triển VN
Nguồn vốn FDI đóng vai trò quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Việt Nam coi FDI là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Do đó, Việt Nam luôn cố gắng thúc đẩy dòng vốn đầu tư bằng nhiều cách khác nhau. Cụ thể, việc thúc đẩy FDI theo hướng đẩy mạnh thu hút BITs, định hướng nền kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài kết hợp các thành phần kinh tế khác để tạo ra sự lâu dài và bền vững là yếu tố quan trọng cũng như nhiệm vụ chiến lược trong việc phát triển của Việt Nam. Nghiên cứu này sẽ góp phần giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn mối quan hệ giữa Hiệp định đầu tư song phương (BITs) và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
1.2. Tình Hình Ký Kết Hiệp Định Đầu Tư Song Phương ở Việt Nam
Việc ký kết ngày càng nhiều các Hiệp định thương mại và đầu tư đa phương và song phương là một trong những biểu hiện rõ ràng nhất cho sự mở cửa kinh tế của Việt Nam. Tính đến ngày 18 tháng 12 năm 2019, Việt Nam đã ký kết 67 BITs với các nước đối tác khác nhau, trong đó có 49 BITs đã có hiệu lực (theo UNCTAD). Với số lượng lớn các hiệp định đã được ký kết và thực hiện, Việt Nam đang cho thấy sự quan tâm đặc biệt đến việc sử dụng BITs như một công cụ để thu hút FDI. Việc này đặt ra câu hỏi liệu BITs thực sự có hiệu quả trong việc thúc đẩy dòng vốn FDI vào Việt Nam hay không.
II. Thách Thức Tác Động Trái Chiều Của BITs Đến FDI ở VN
Mặc dù số lượng Hiệp định đầu tư song phương (BITs) được ký kết ngày càng tăng, tác động thực tế của chúng đến dòng vốn FDI vẫn còn là một vấn đề gây tranh cãi. Các nghiên cứu trước đây đã đưa ra những kết quả không nhất quán. Một số tác giả, như Egger, P. (2004), nhận định rằng BITs có tác động tích cực đến dòng vốn FDI. Tuy nhiên, các tác giả khác, chẳng hạn như Hallward-Driemeier, M. (2004), lại cho rằng BITs không có tác động đáng kể, thậm chí có thể gây ra tác động tiêu cực. Sự không đồng nhất trong các kết quả nghiên cứu này cho thấy cần có một phân tích kỹ lưỡng và toàn diện hơn về tác động của BITs đến FDI.
2.1. Mâu Thuẫn Trong Kết Quả Nghiên Cứu Về Tác Động Của BITs
Sự khác biệt trong kết quả nghiên cứu về tác động của BITs đến FDI có thể xuất phát từ nhiều yếu tố. Các yếu tố này bao gồm sự khác biệt trong phương pháp nghiên cứu, dữ liệu sử dụng, và phạm vi thời gian được xem xét. Do đó, việc đánh giá tác động của BITs đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, kết hợp cả phân tích định tính và định lượng. Mục tiêu là để hiểu rõ hơn về cơ chế tác động của BITs và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến dòng vốn FDI.
2.2. Sự Cần Thiết Của Nghiên Cứu Chuyên Sâu Về Tác Động BITs Đến FDI
Do sự không chắc chắn về tác động của BITs, việc tiến hành nghiên cứu chuyên sâu là cần thiết để cung cấp bằng chứng rõ ràng hơn cho các nhà hoạch định chính sách và các nhà đầu tư. Nghiên cứu này nên tập trung vào việc phân tích các yếu tố cụ thể có thể ảnh hưởng đến tác động của BITs, chẳng hạn như chất lượng của các điều khoản trong hiệp định và môi trường đầu tư tại nước sở tại. Kết quả của nghiên cứu có thể giúp các chính phủ đưa ra các quyết định sáng suốt hơn về việc ký kết và thực thi BITs.
III. Phương Pháp Phân Tích Tác Động BITs Với Mô Hình Trọng Lực
Để phân tích tác động của Hiệp định đầu tư song phương (BITs) đến dòng vốn FDI vào Việt Nam, nghiên cứu này sử dụng mô hình Trọng lực (Gravity model) và phương pháp nghiên cứu dựa trên hai kỹ thuật chính (Random Effect và Fixed Effect) sử dụng cơ sở dữ liệu dạng Bảng. Mô hình Trọng lực được sử dụng lần đầu tiên và phát triển bởi Jan Tinbergen (1962) và phương pháp nghiên cứu dựa trên hai kỹ thuật chính. Bên cạnh đó, việc xem xét tác động của các BITs đến FDI dựa trên bộ dữ liệu lớn mà nhóm tác giả đã thu thập trong khoảng thời gian 13 năm từ 2007 đến 2019, là khoảng thời gian số lượng các BITs được ký kết và thực thi tăng lên rõ rệt sau khi Việt Nam gia nhập WTO. Kết quả nghiên cứu dựa trên bộ số liệu cập nhật giúp đưa ra các giải pháp và khuyến nghị phù hợp.
3.1. Ưu Điểm Của Mô Hình Trọng Lực Trong Nghiên Cứu FDI
Mô hình Trọng lực là một công cụ phổ biến để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến các dòng thương mại và đầu tư, đặc biệt là đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Mô hình này dựa trên ý tưởng rằng các dòng đầu tư giữa hai quốc gia tỷ lệ thuận với quy mô kinh tế của hai quốc gia và tỷ lệ nghịch với khoảng cách giữa chúng. Bằng cách sử dụng mô hình Trọng lực, nghiên cứu này có thể kiểm soát các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến FDI, như quy mô thị trường, khoảng cách địa lý, và các yếu tố thể chế.
3.2. Dữ Liệu Bảng và Kỹ Thuật Random Effect Fixed Effect
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng trong khoảng thời gian 13 năm từ 2007 đến 2019. Các kỹ thuật Random Effect và Fixed Effect được sử dụng để kiểm soát các yếu tố không quan sát được có thể ảnh hưởng đến kết quả. Kỹ thuật Random Effect giả định rằng các yếu tố không quan sát được là ngẫu nhiên và không tương quan với các biến giải thích, trong khi kỹ thuật Fixed Effect giả định rằng các yếu tố không quan sát được là cố định và có thể tương quan với các biến giải thích. Việc sử dụng cả hai kỹ thuật này giúp đảm bảo tính mạnh mẽ của kết quả.
IV. Nghiên Cứu Chất Lượng Thể Chế Ảnh Hưởng Đến Dòng Vốn FDI
Một điểm mới trong đề tài nghiên cứu là xem xét đến các tác động các biến phản ánh về “chất lượng thể chế” trong phần phân tích mô hình. Biến “chất lượng thể chế” được phản ánh thông qua năm nhân tố: Sự ổn định chính trị và trật tự xã hội, Kiểm soát tham nhũng, Hiệu quả của chính phủ và Hiệu quả của các văn bản pháp quy, dựa trên cơ sở Bộ chỉ số quản trị Thế giới của World Governance Indicators–WGI của Ngân hàng Thế giới (World Bank). Tầm quan trọng của thể chế trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang ngày càng được khẳng định. Nhóm tác giả chưa thấy nghiên cứu nào xem xét đến yếu tố phản ánh chất lượng thể chế trong mối quan hệ giữa BITs và vốn FDI.
4.1. Vai Trò Của Chất Lượng Thể Chế Trong Thu Hút FDI
Chất lượng thể chế đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Một thể chế mạnh mẽ, minh bạch và hiệu quả có thể tạo ra một môi trường đầu tư ổn định và có thể dự đoán được, từ đó thu hút các nhà đầu tư nước ngoài. Các yếu tố chất lượng thể chế, như sự ổn định chính trị, kiểm soát tham nhũng, và hiệu quả của chính phủ, có thể giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch cho các nhà đầu tư nước ngoài.
4.2. Đo Lường Chất Lượng Thể Chế Thông Qua Bộ Chỉ Số WGI
Nghiên cứu sử dụng Bộ chỉ số quản trị Thế giới (World Governance Indicators - WGI) của Ngân hàng Thế giới (World Bank) để đo lường chất lượng thể chế. Bộ chỉ số WGI bao gồm sáu chỉ số: (1) Tiếng nói và trách nhiệm giải trình, (2) Sự ổn định chính trị và không bạo lực, (3) Hiệu quả của chính phủ, (4) Chất lượng pháp lý, (5) Kiểm soát tham nhũng, và (6) Nhà nước pháp quyền. Nghiên cứu này sử dụng các chỉ số liên quan đến sự ổn định chính trị, kiểm soát tham nhũng, hiệu quả của chính phủ và hiệu quả của các văn bản pháp quy để đánh giá tác động của chất lượng thể chế đến FDI.
V. Kết Luận Giải Pháp Thúc Đẩy FDI Thông Qua Hiệp Định BITs
Việc thúc đẩy FDI theo hướng đẩy mạnh thu hút BITs, định hướng nền kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài kết hợp các thành phần kinh tế khác để tạo ra sự lâu dài và bền vững là yếu tố quan trọng cũng như nhiệm vụ chiến lược trong việc phát triển của Việt Nam. Từ kết quả nghiên cứu cho thấy BITs đảm bảo tính ổn định và có thể dự đoán được của các chính sách FDI của nước nhận đầu tư ở mức cao hơn. Nghiên cứu này có thể giúp các nhà nghiên cứu, nhà kinh tế học hiểu rõ hơn mối quan hệ của Hiệp định đầu tư Quốc tế song phương (BITs) và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam nhằm đưa ra các chính sách hợp lý để thu hút vốn đầu tư FDI cũng như hoàn thiện các chính sách đối ngoại với các quốc gia có và chưa có Hiệp định BITs với Việt Nam.
5.1. Đảm Bảo Tính Ổn Định và Dự Đoán Được Của Chính Sách FDI
Hiệp định BITs có thể giúp đảm bảo tính ổn định và có thể dự đoán được của các chính sách FDI của nước nhận đầu tư. Điều này có thể giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch cho các nhà đầu tư nước ngoài. Để đạt được điều này, các chính phủ cần đảm bảo rằng các điều khoản trong BITs được thực thi một cách hiệu quả và minh bạch.
5.2. Hoàn Thiện Chính Sách Thu Hút FDI và Đối Ngoại
Kết quả nghiên cứu này có thể giúp các nhà hoạch định chính sách và các nhà kinh tế học hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa BITs và FDI, từ đó đưa ra các chính sách hợp lý để thu hút vốn FDI. Các chính sách này nên tập trung vào việc cải thiện chất lượng thể chế, tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình, và đảm bảo rằng các điều khoản trong BITs được thực thi một cách hiệu quả. Ngoài ra, các chính phủ cần hoàn thiện các chính sách đối ngoại với các quốc gia có và chưa có Hiệp định BITs với Việt Nam.