Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng đóng góp khoảng 40% lượng phát thải CO2 tại châu Âu, 36% tại Nhật Bản và 28,8% tại Đài Loan, cho thấy đây là nguồn phát thải lớn gây biến đổi khí hậu toàn cầu. Tại Việt Nam, phát triển công trình xanh là xu hướng tất yếu nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của ngành xây dựng đến môi trường. Tuy nhiên, tính đến cuối năm 2019, tổng số công trình xanh được chứng nhận tại Việt Nam mới chỉ khoảng 70 công trình, con số còn khiêm tốn so với khu vực Đông Nam Á. Đặc biệt, nhóm công trình công nghiệp – vốn có quy mô lớn và tác động môi trường nghiêm trọng – chưa được áp dụng rộng rãi các tiêu chí công trình xanh.
Nghiên cứu tập trung vào thực trạng công trình công nghiệp xanh tại thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm công nghiệp lớn nhất cả nước với tỷ trọng công nghiệp chiếm 15% và dịch vụ chiếm 33% GDP cả nước. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng áp dụng tiêu chí công trình xanh trong các dự án công nghiệp, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc triển khai dự án xây dựng công trình công nghiệp xanh, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư xây dựng theo hướng phát triển bền vững. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 02/2022 đến tháng 06/2022, với phạm vi khảo sát tại thành phố Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển công trình xanh, góp phần giảm phát thải khí nhà kính, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên, đồng thời nâng cao chất lượng môi trường sống và sức khỏe người lao động trong các khu công nghiệp. Đây cũng là cơ sở để các cơ quan quản lý xây dựng hoàn thiện chính sách, quy trình quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình công nghiệp xanh tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng, phát triển bền vững và công trình xanh. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý dự án: Quản lý dự án là quá trình lập kế hoạch, điều phối và giám sát nhằm đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ, trong phạm vi ngân sách và đạt chất lượng kỹ thuật. Mục tiêu quản lý dự án được mô hình hóa theo công thức $C = f(P, T, S)$, trong đó $C$ là chi phí, $P$ là mức độ hoàn thành công việc, $T$ là thời gian và $S$ là phạm vi dự án.
Lý thuyết phát triển bền vững và công trình xanh: Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Công trình xanh là công trình thiết kế, xây dựng và vận hành nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, sử dụng hiệu quả năng lượng, nước và tài nguyên, đồng thời bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
Các khái niệm chính bao gồm: dự án đầu tư xây dựng, công trình công nghiệp, công trình công nghiệp xanh, tiêu chí đánh giá công trình xanh (như LEED, LOTUS, EDGE), và các nhóm nhân tố ảnh hưởng đến việc triển khai dự án công trình công nghiệp xanh (nhận thức, chính sách, chi phí, quy hoạch, thiết kế, tổ chức thực hiện, kỹ thuật công nghệ, mong muốn của doanh nghiệp và người lao động).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Nguồn dữ liệu bao gồm:
- Dữ liệu thứ cấp từ các tài liệu, báo cáo, văn bản pháp luật, các công trình công nghiệp xanh đã được chứng nhận tại TP. Hồ Chí Minh.
- Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 194 phiếu phát ra, thu về khoảng 97 phản hồi hợp lệ từ các chuyên gia, nhà đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, giám sát và ban quản lý dự án.
Phương pháp phân tích dữ liệu gồm:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha (đạt trên 0.6, đảm bảo độ tin cậy).
- Phân tích phương sai ANOVA để kiểm tra sự khác biệt giữa các nhóm.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn 45 yếu tố thành 36 yếu tố thuộc 8 nhóm nhân tố.
- Phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhóm nhân tố đến việc triển khai dự án công trình công nghiệp xanh.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 02/2022 đến tháng 06/2022, với quy trình nghiên cứu gồm xây dựng bảng hỏi, thu thập dữ liệu, kiểm định, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng áp dụng công trình xanh tại TP. Hồ Chí Minh còn hạn chế: Chỉ một số ít công trình công nghiệp đạt chứng nhận xanh như nhà máy Coca Cola (LEED Bạc), nhà máy Lê Trần (KCN Hiệp Phước). Tỷ lệ áp dụng tiêu chí xanh trong các dự án công nghiệp mới khoảng 15-20%.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) rút gọn 45 yếu tố thành 36 yếu tố thuộc 8 nhóm nhân tố chính: nhận thức về công nghiệp xanh, chính sách Nhà nước, chi phí thực hiện, quy hoạch, thiết kế, tổ chức thực hiện, kỹ thuật công nghệ và mong muốn của doanh nghiệp, người lao động.
Kết quả hồi quy đa biến cho thấy 8 nhóm nhân tố đều có ảnh hưởng đồng biến và có ý nghĩa thống kê đến việc triển khai dự án công trình công nghiệp xanh. Trong đó, nhóm nhân tố chính sách Nhà nước và nhận thức về công nghiệp xanh có mức độ tác động cao nhất với hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0.35 và 0.30, chi phí thực hiện và kỹ thuật công nghệ có tác động trung bình, các nhóm còn lại có tác động thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa.
Chi phí đầu tư ban đầu tăng từ 1,2% đến 10% so với công trình thông thường là rào cản lớn, trong khi chi phí vận hành và bảo trì công trình xanh tiết kiệm đến 30%. Điều này ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính khiến công trình công nghiệp xanh chưa phát triển mạnh tại TP. Hồ Chí Minh là do nhận thức của các chủ thể liên quan còn hạn chế, chính sách hỗ trợ chưa hoàn thiện và chi phí đầu tư ban đầu cao. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về phát triển bền vững trong xây dựng tại Việt Nam và khu vực.
Việc áp dụng các tiêu chí công trình xanh đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, từ chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế đến cơ quan quản lý Nhà nước. Các chính sách ưu đãi tài chính, hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo nâng cao nhận thức là yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển công trình xanh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhóm nhân tố, bảng xếp hạng các yếu tố theo mức độ tác động, và biểu đồ hồi quy thể hiện mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức về lợi ích công trình xanh: Tổ chức các hội thảo, truyền thông rộng rãi về lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội của công trình công nghiệp xanh; đưa kiến thức công trình xanh vào chương trình đào tạo kiến trúc sư, kỹ sư và các cấp đào tạo nghề. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Xây dựng, các trường đại học, Hội Kiến trúc sư.
Hoàn thiện chính sách và quy định pháp luật: Ban hành tiêu chuẩn, quy chuẩn bắt buộc áp dụng công trình xanh trong các dự án công nghiệp có vốn ngân sách Nhà nước; ưu đãi tài chính như giảm thuế, hỗ trợ vay vốn ưu đãi cho dự án xanh; đơn giản hóa thủ tục hành chính cho dự án công trình xanh. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: Chính phủ, Bộ Tài chính, Bộ Xây dựng.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và kỹ thuật xanh: Khuyến khích nghiên cứu, chuyển giao công nghệ xanh trong xây dựng công nghiệp; áp dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng, vật liệu thân thiện môi trường; hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Viện nghiên cứu, doanh nghiệp, các tổ chức khoa học công nghệ.
Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án công trình xanh cho các nhà quản lý, kỹ sư, nhà thầu; tổ chức các khóa bồi dưỡng, cấp chứng chỉ nghề nghiệp về công trình xanh. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học, các tổ chức đào tạo nghề.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý Nhà nước về xây dựng và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy chuẩn và hướng dẫn phát triển công trình xanh, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp.
Chủ đầu tư và doanh nghiệp xây dựng công nghiệp: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thành công dự án công trình xanh, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành.
Các nhà tư vấn thiết kế, nhà thầu và giám sát xây dựng: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật, quy trình quản lý dự án theo tiêu chí công trình xanh, nâng cao năng lực chuyên môn và đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng, kiến trúc và môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả phân tích và đề xuất giải pháp để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về công trình xanh và phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Công trình công nghiệp xanh là gì?
Công trình công nghiệp xanh là các công trình công nghiệp áp dụng tiêu chí công trình xanh nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, tiết kiệm năng lượng, nước và tài nguyên, đồng thời bảo vệ sức khỏe người lao động và nâng cao hiệu quả kinh tế.Tại sao công trình công nghiệp xanh quan trọng ở TP. Hồ Chí Minh?
TP. Hồ Chí Minh là trung tâm công nghiệp lớn nhất Việt Nam, với tỷ trọng công nghiệp chiếm 15% GDP cả nước. Các công trình công nghiệp có quy mô lớn, phát thải nhiều khí nhà kính, do đó phát triển công trình xanh giúp giảm ô nhiễm, tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng môi trường.Những rào cản chính trong việc phát triển công trình công nghiệp xanh là gì?
Rào cản gồm nhận thức hạn chế của các chủ thể liên quan, chi phí đầu tư ban đầu cao hơn công trình thông thường từ 1,2% đến 10%, chính sách hỗ trợ chưa hoàn thiện và thiếu nguồn nhân lực có chuyên môn về công trình xanh.Các nhóm nhân tố nào ảnh hưởng đến việc triển khai dự án công trình công nghiệp xanh?
Có 8 nhóm nhân tố chính: nhận thức về công nghiệp xanh, chính sách Nhà nước, chi phí thực hiện dự án, quy hoạch, thiết kế, tổ chức thực hiện, kỹ thuật công nghệ và mong muốn của doanh nghiệp, người lao động.Giải pháp nào được đề xuất để thúc đẩy phát triển công trình công nghiệp xanh?
Giải pháp gồm nâng cao nhận thức, hoàn thiện chính sách pháp luật, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ xanh, tăng cường đào tạo nguồn nhân lực và hỗ trợ tài chính cho các dự án công trình xanh.
Kết luận
- Công trình công nghiệp xanh tại TP. Hồ Chí Minh còn hạn chế, chưa được áp dụng rộng rãi do nhiều rào cản về nhận thức, chi phí và chính sách.
- Nghiên cứu xác định 8 nhóm nhân tố ảnh hưởng quan trọng đến việc triển khai dự án công trình công nghiệp xanh, trong đó chính sách Nhà nước và nhận thức là hai yếu tố tác động mạnh nhất.
- Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn công trình thông thường từ 1,2% đến 10%, nhưng chi phí vận hành và bảo trì tiết kiệm đến 30%, cho thấy lợi ích lâu dài của công trình xanh.
- Đề xuất các giải pháp toàn diện từ nâng cao nhận thức, hoàn thiện chính sách, ứng dụng công nghệ đến đào tạo nguồn nhân lực nhằm thúc đẩy phát triển công trình công nghiệp xanh.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các bên liên quan xây dựng chiến lược phát triển bền vững trong ngành xây dựng Việt Nam, đặc biệt tại TP. Hồ Chí Minh.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và chuyên sâu về công trình xanh để góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng Việt Nam.