Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, lòng trung thành thương hiệu được xem là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển bền vững. Tại thành phố Cần Thơ, thương hiệu Nestlé đã có mặt và phát triển mạnh mẽ với đa dạng sản phẩm phục vụ nhu cầu dinh dưỡng và sức khỏe của người tiêu dùng. Nghiên cứu này tập trung khảo sát 206 khách hàng đã sử dụng sản phẩm Nestlé tại Cần Thơ trong giai đoạn từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2023 nhằm đánh giá ảnh hưởng của việc tạo giá trị chung đến lòng trung thành thương hiệu. Mục tiêu chính là xây dựng mô hình đo lường tác động của các yếu tố giá trị kinh tế, xã hội và môi trường đến lòng trung thành thương hiệu thông qua các biến trung gian như hình ảnh thương hiệu và niềm tin thương hiệu. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng tại Cần Thơ, đặc biệt nhóm tuổi trẻ chiếm 76,7% trong tổng số mẫu khảo sát. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Nestlé và các doanh nghiệp khác phát triển chiến lược kinh doanh bền vững, nâng cao sự gắn bó của khách hàng và tăng trưởng doanh thu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết bộ ba cốt lõi bền vững (Triple-Bottom Line - TBL) của Elkington, tập trung vào ba khía cạnh: con người (giá trị xã hội), hành tinh (giá trị môi trường) và lợi nhuận (giá trị kinh tế). Lý thuyết này nhấn mạnh sự hài hòa giữa phát triển kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường để đạt được sự phát triển bền vững. Bên cạnh đó, mô hình giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng (Customer-Based Brand Equity - CBBE) của Keller được áp dụng để làm rõ vai trò của hình ảnh thương hiệu và niềm tin thương hiệu trong việc xây dựng lòng trung thành. Các khái niệm chính bao gồm: giá trị kinh tế, giá trị xã hội, giá trị môi trường, hình ảnh thương hiệu, niềm tin thương hiệu và lòng trung thành thương hiệu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 206 khách hàng tại Cần Thơ, được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính khả thi và đại diện cho nhóm khách hàng trẻ. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi gồm các thang đo Likert 5 mức độ, bao gồm 28 biến quan sát liên quan đến các nhân tố nghiên cứu. Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các biến đều đạt trên 0,7), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để gom nhóm biến và loại bỏ biến không phù hợp, phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để đánh giá giá trị hội tụ và phân biệt, cuối cùng là kiểm định mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để xác định các mối quan hệ nhân quả giữa các biến. Ngoài ra, phương pháp Bootstrap được sử dụng để kiểm định độ tin cậy của ước lượng mô hình, và phân tích cấu trúc đa nhóm được áp dụng để đánh giá sự khác biệt theo giới tính, độ tuổi và thu nhập.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của giá trị kinh tế: Giá trị kinh tế do khách hàng cảm nhận từ Nestlé có tác động tích cực và mạnh mẽ đến hình ảnh thương hiệu (β ≈ 0,45, p < 0,01) và niềm tin thương hiệu (β ≈ 0,40, p < 0,01). Điều này cho thấy chất lượng sản phẩm và lợi ích kinh tế là yếu tố quan trọng củng cố lòng trung thành.

  2. Ảnh hưởng của giá trị xã hội: Giá trị xã hội cũng có ảnh hưởng tích cực đến hình ảnh thương hiệu (β ≈ 0,38, p < 0,01) và niềm tin thương hiệu (β ≈ 0,35, p < 0,01), phản ánh vai trò của các hoạt động cộng đồng và phúc lợi xã hội trong việc xây dựng thương hiệu bền vững.

  3. Ảnh hưởng của giá trị môi trường: Giá trị môi trường được nhận thức có tác động tích cực đến hình ảnh thương hiệu (β ≈ 0,30, p < 0,05) và niềm tin thương hiệu (β ≈ 0,28, p < 0,05), cho thấy sự quan tâm đến bảo vệ môi trường góp phần nâng cao uy tín thương hiệu.

  4. Vai trò trung gian của hình ảnh thương hiệu và niềm tin thương hiệu: Hình ảnh thương hiệu có ảnh hưởng tích cực đến niềm tin thương hiệu (β ≈ 0,50, p < 0,01) và lòng trung thành thương hiệu (β ≈ 0,42, p < 0,01). Niềm tin thương hiệu cũng tác động mạnh mẽ đến lòng trung thành (β ≈ 0,55, p < 0,01). Mô hình SEM cho thấy các biến trung gian này đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ảnh hưởng của việc tạo giá trị chung đến lòng trung thành.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khẳng định rằng việc tạo giá trị chung không chỉ nâng cao hình ảnh và niềm tin thương hiệu mà còn thúc đẩy lòng trung thành của khách hàng. Giá trị kinh tế được xem là nền tảng quan trọng nhất, bởi khách hàng ưu tiên chất lượng và lợi ích kinh tế khi lựa chọn sản phẩm. Giá trị xã hội và môi trường cũng góp phần tạo dựng hình ảnh tích cực, đặc biệt trong bối cảnh người tiêu dùng trẻ tại Cần Thơ ngày càng quan tâm đến các vấn đề bền vững. Việc sử dụng mô hình SEM và phân tích đa nhóm cho thấy mô hình phù hợp với đa dạng nhóm khách hàng, không có sự khác biệt đáng kể theo giới tính, độ tuổi hay thu nhập, điều này cho thấy tính ổn định của mô hình trong bối cảnh nghiên cứu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện các hệ số tác động và bảng tổng hợp các chỉ số kiểm định mô hình để minh họa tính phù hợp và độ tin cậy của kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Nestlé cần tiếp tục cải tiến chất lượng sản phẩm, đảm bảo giá trị kinh tế rõ ràng nhằm củng cố niềm tin và hình ảnh thương hiệu. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng khách hàng lên trên 90% trong vòng 2 năm tới, do bộ phận phát triển sản phẩm và marketing thực hiện.

  2. Mở rộng các hoạt động xã hội: Tăng cường các chương trình hỗ trợ cộng đồng, phúc lợi nhân viên và hợp tác bền vững với đối tác địa phương để nâng cao giá trị xã hội. Đặt mục tiêu tăng số lượng chương trình xã hội lên 30% trong 3 năm, do bộ phận CSR và quan hệ công chúng triển khai.

  3. Đẩy mạnh các sáng kiến bảo vệ môi trường: Áp dụng công nghệ xanh, giảm thiểu chất thải và sử dụng nguyên liệu thân thiện môi trường nhằm nâng cao giá trị môi trường. Mục tiêu giảm 20% lượng khí thải và chất thải trong 5 năm, do bộ phận sản xuất và phát triển bền vững đảm nhiệm.

  4. Xây dựng chiến lược truyền thông tích hợp: Tăng cường truyền thông về các giá trị chung của Nestlé qua các kênh đa phương tiện, tập trung vào nhóm khách hàng trẻ tại Cần Thơ. Mục tiêu tăng nhận thức thương hiệu lên 85% trong vòng 1 năm, do bộ phận marketing và truyền thông thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý thương hiệu và marketing: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển thương hiệu bền vững, tăng cường lòng trung thành khách hàng thông qua việc tạo giá trị chung.

  2. Doanh nghiệp trong ngành thực phẩm và đồ uống: Tham khảo mô hình và kết quả nghiên cứu để áp dụng các chiến lược tạo giá trị kinh tế, xã hội và môi trường nhằm nâng cao uy tín và lợi thế cạnh tranh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành marketing, quản trị kinh doanh: Tài liệu cung cấp khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tiễn, hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan quản lý: Hiểu rõ hơn về vai trò của doanh nghiệp trong việc tạo giá trị chung, từ đó phối hợp thúc đẩy các chính sách phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Việc tạo giá trị chung là gì và tại sao nó quan trọng đối với thương hiệu?
    Việc tạo giá trị chung là chiến lược kinh doanh kết hợp lợi ích kinh tế với trách nhiệm xã hội và môi trường, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và xây dựng lòng trung thành khách hàng. Ví dụ, Nestlé tập trung vào dinh dưỡng, phát triển cộng đồng và bảo vệ môi trường để tạo dựng uy tín thương hiệu.

  2. Làm thế nào để đo lường lòng trung thành thương hiệu trong nghiên cứu này?
    Lòng trung thành được đo bằng thang Likert 5 mức độ qua các hành vi như tiếp tục sử dụng sản phẩm, giới thiệu cho người khác và ưu tiên chọn thương hiệu. Các chỉ số này được phân tích bằng SEM để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố tạo giá trị chung.

  3. Tại sao hình ảnh thương hiệu và niềm tin thương hiệu lại đóng vai trò trung gian?
    Hình ảnh thương hiệu và niềm tin thương hiệu là cầu nối giúp truyền tải tác động của các giá trị kinh tế, xã hội và môi trường đến lòng trung thành. Khi khách hàng có hình ảnh tích cực và tin tưởng thương hiệu, họ có xu hướng trung thành hơn.

  4. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có ảnh hưởng gì đến kết quả nghiên cứu?
    Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu nhanh và thuận tiện nhưng có thể hạn chế tính đại diện toàn diện của mẫu. Tuy nhiên, với cỡ mẫu 206 và phân tích đa nhóm, nghiên cứu vẫn đảm bảo độ tin cậy và tính ứng dụng trong nhóm khách hàng trẻ tại Cần Thơ.

  5. Nestlé có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này như thế nào để nâng cao lòng trung thành khách hàng?
    Nestlé nên tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng các hoạt động xã hội và bảo vệ môi trường, đồng thời tăng cường truyền thông về các giá trị chung để củng cố hình ảnh và niềm tin thương hiệu, từ đó thúc đẩy lòng trung thành khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác nhận việc tạo giá trị chung gồm giá trị kinh tế, xã hội và môi trường có ảnh hưởng tích cực đến lòng trung thành thương hiệu thông qua hình ảnh và niềm tin thương hiệu.
  • Hình ảnh thương hiệu và niềm tin thương hiệu đóng vai trò trung gian quan trọng trong mô hình tác động.
  • Mẫu nghiên cứu chủ yếu là nhóm khách hàng trẻ tại Cần Thơ, phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại và bền vững.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho Nestlé và các doanh nghiệp trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững và tăng cường lòng trung thành khách hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác và đa dạng nhóm đối tượng để nâng cao tính tổng quát của mô hình.

Hãy áp dụng những kết quả này để phát triển thương hiệu bền vững và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.