Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và mạng xã hội, Facebook đã trở thành nền tảng phổ biến nhất với gần 10 triệu người dùng tại Việt Nam, đứng thứ 23 thế giới về số lượng tài khoản. Việc sử dụng Facebook không chỉ đơn thuần là giải trí mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến các mối quan hệ xã hội và vốn xã hội của người dùng, đặc biệt là nhóm người trẻ từ 18-35 tuổi. Vốn xã hội, theo các nhà nghiên cứu như Dekker & Uslaner (2001), là giá trị của mạng lưới xã hội, liên kết những người tương tự và cầu nối giữa các nhóm đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội và cộng đồng.

Nghiên cứu này nhằm nhận diện và đo lường các động cơ thúc đẩy việc sử dụng Facebook, đồng thời đánh giá tác động của việc sử dụng Facebook lên vốn xã hội của người dùng trẻ tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhóm người dùng trẻ, có kiến thức về Internet và thường xuyên sử dụng mạng xã hội, với dữ liệu thu thập từ 310 mẫu khảo sát tại hai thành phố lớn là TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội trong khoảng thời gian tháng 4 năm 2013. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng phát triển vốn xã hội thông qua mạng xã hội, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị kinh doanh và chính sách xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết vốn xã hội của Robert Putnam (2000), Coleman (1988) và Pierre Bourdieu, trong đó vốn xã hội được hiểu là nguồn lực có được thông qua các mối quan hệ xã hội, bao gồm các yếu tố như sự tin tưởng xã hội, sự hài lòng cuộc sống và sự tham gia dân sự. Lý thuyết sử dụng và hài lòng (Uses and Gratifications - U&G) được áp dụng để giải thích động cơ sử dụng Facebook, cho rằng người dùng chủ động lựa chọn phương tiện truyền thông để đáp ứng các nhu cầu cá nhân như kết nối xã hội, chia sẻ cá tính, cập nhật trạng thái, lướt mạng xã hội và tạo nội dung.

Mô hình nghiên cứu kết hợp hai mô hình gốc của Valenzuela (2009) về tác động của Facebook lên vốn xã hội và Alhabash et al. (2012) về động cơ sử dụng Facebook, với 7 động cơ chính: kết nối xã hội, chia sẻ cá tính, hình ảnh, nội dung, điều tra xã hội, lướt mạng xã hội và cập nhật trạng thái. Các biến phụ thuộc gồm mức độ sử dụng Facebook, việc tạo sinh nội dung trên Facebook và các thành phần vốn xã hội như sự hài lòng cuộc sống, tin tưởng xã hội và tham gia dân sự.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: định tính sơ bộ và định lượng chính thức. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với 8 người dùng Facebook trẻ để hiệu chỉnh bảng câu hỏi, đảm bảo phù hợp với ngữ cảnh Việt Nam. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu qua khảo sát trực tuyến và trực tiếp, với tổng số 400 phiếu khảo sát thu được, trong đó 310 phiếu hợp lệ được phân tích.

Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp thuận tiện, tập trung vào nhóm người dùng Facebook từ 18-35 tuổi tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội. Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 điểm, bao gồm các thang đo về động cơ sử dụng Facebook, mức độ sử dụng, tạo nội dung và vốn xã hội. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 16 với các kỹ thuật phân tích: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Động cơ thúc đẩy sử dụng Facebook: Kết quả phân tích EFA rút trích 7 nhân tố động cơ chính gồm kết nối xã hội, chia sẻ cá tính, hình ảnh, nội dung, điều tra xã hội, lướt mạng xã hội và cập nhật trạng thái. Trong đó, động cơ kết nối xã hội và cập nhật trạng thái có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến mức độ sử dụng Facebook với hệ số tương quan dương rõ rệt (p < 0.05).

  2. Mức độ sử dụng Facebook và vốn xã hội: Mức độ sử dụng Facebook có tương quan dương và ý nghĩa thống kê với các thành phần vốn xã hội như sự hài lòng cuộc sống (r = 0.4357), tin tưởng xã hội (r = 0.480) và tham gia dân sự (p < 0.05). Việc tạo sinh nội dung trên Facebook cũng có tương quan tích cực với sự hài lòng cuộc sống và tin tưởng xã hội, nhưng không có tương quan đáng kể với tham gia dân sự.

  3. Kiểm định hồi quy tuyến tính bội cho thấy các động cơ kết nối xã hội, nội dung và cập nhật trạng thái là những yếu tố dự báo quan trọng cho mức độ sử dụng Facebook, đồng thời mức độ sử dụng Facebook dự báo tích cực sự hài lòng cuộc sống và tin tưởng xã hội của người dùng.

  4. Phân tích đa cộng tuyến cho thấy các biến độc lập không có hiện tượng đa cộng tuyến (VIF < 2), đảm bảo tính hợp lệ của mô hình hồi quy.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết vốn xã hội và lý thuyết U&G, khẳng định rằng Facebook không chỉ là công cụ giải trí mà còn là phương tiện quan trọng để xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội, từ đó tăng cường vốn xã hội của người dùng. Động cơ kết nối xã hội và cập nhật trạng thái phản ánh nhu cầu duy trì liên lạc và chia sẻ thông tin cá nhân, góp phần củng cố sự tin tưởng và hài lòng trong cuộc sống.

So sánh với nghiên cứu tại Đài Loan và các nước phát triển, động cơ sử dụng Facebook tại Việt Nam có nét tương đồng nhưng cũng có sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của từng động cơ, phản ánh đặc thù văn hóa và xã hội. Việc tạo sinh nội dung không ảnh hưởng rõ rệt đến tham gia dân sự có thể do người dùng chủ yếu sử dụng Facebook cho mục đích cá nhân hơn là hoạt động cộng đồng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng động cơ lên việc sử dụng Facebook, bảng hệ số hồi quy tuyến tính bội minh họa tác động của các biến độc lập lên vốn xã hội, giúp trực quan hóa mối quan hệ nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển các tính năng kết nối xã hội trên Facebook nhằm nâng cao mức độ tương tác và duy trì mối quan hệ, qua đó thúc đẩy vốn xã hội của người dùng. Các tổ chức phát triển mạng xã hội nên tập trung cải tiến các công cụ cập nhật trạng thái và thông báo để giữ chân người dùng trong vòng kết nối.

  2. Khuyến khích người dùng tạo và chia sẻ nội dung có giá trị xã hội như thông tin cộng đồng, sự kiện xã hội để tăng cường sự tham gia dân sự và tin tưởng xã hội. Các chiến dịch truyền thông có thể được triển khai trong vòng 6-12 tháng nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích xã hội của việc chia sẻ nội dung tích cực.

  3. Hỗ trợ đào tạo kỹ năng sử dụng mạng xã hội cho nhóm người trẻ nhằm giúp họ khai thác hiệu quả các tính năng của Facebook, từ đó phát triển vốn xã hội và nâng cao sự hài lòng cuộc sống. Các trường đại học và tổ chức xã hội có thể phối hợp tổ chức các khóa học ngắn hạn trong vòng 3-6 tháng.

  4. Chính phủ và các tổ chức cộng đồng nên tận dụng mạng xã hội để thúc đẩy sự tham gia dân sự thông qua việc xây dựng các nhóm, diễn đàn trực tuyến nhằm tăng cường sự gắn kết và tin tưởng xã hội. Việc này cần được thực hiện liên tục và có kế hoạch dài hạn từ 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp và marketing: Nghiên cứu cung cấp hiểu biết sâu sắc về động cơ sử dụng Facebook, giúp doanh nghiệp thiết kế chiến lược tiếp thị mạng xã hội hiệu quả, nhắm đúng đối tượng khách hàng trẻ và phát triển thương hiệu.

  2. Chuyên gia nghiên cứu xã hội và truyền thông: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về mối quan hệ giữa mạng xã hội và vốn xã hội, hỗ trợ các nghiên cứu tiếp theo về tác động xã hội của công nghệ thông tin.

  3. Nhà hoạch định chính sách và tổ chức cộng đồng: Kết quả nghiên cứu giúp định hướng các chương trình phát triển cộng đồng, tăng cường sự tham gia dân sự và tin tưởng xã hội thông qua mạng xã hội.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, truyền thông: Luận văn cung cấp mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn, hỗ trợ học tập và nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực quản trị và truyền thông số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Facebook ảnh hưởng như thế nào đến vốn xã hội của người dùng?
    Việc sử dụng Facebook giúp người dùng duy trì và mở rộng các mối quan hệ xã hội, tăng sự tin tưởng và hài lòng trong cuộc sống, từ đó phát triển vốn xã hội cá nhân.

  2. Động cơ nào thúc đẩy người trẻ sử dụng Facebook nhiều nhất?
    Động cơ kết nối xã hội và cập nhật trạng thái là hai yếu tố chính thúc đẩy người trẻ sử dụng Facebook thường xuyên và tích cực.

  3. Việc tạo nội dung trên Facebook có tác động đến sự tham gia dân sự không?
    Nghiên cứu cho thấy việc tạo nội dung không có tương quan đáng kể với sự tham gia dân sự, có thể do người dùng chủ yếu chia sẻ nội dung cá nhân hơn là hoạt động cộng đồng.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá tác động của Facebook?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với 310 mẫu, phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp tận dụng kết quả nghiên cứu này?
    Doanh nghiệp có thể tập trung phát triển các chiến dịch marketing dựa trên động cơ kết nối xã hội và cập nhật trạng thái, tạo nội dung hấp dẫn để tăng tương tác và xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã nhận diện thành công 7 động cơ thúc đẩy việc sử dụng Facebook tại Việt Nam, trong đó kết nối xã hội và cập nhật trạng thái là quan trọng nhất.
  • Việc sử dụng Facebook có tác động tích cực đến vốn xã hội của người dùng, bao gồm sự hài lòng cuộc sống, tin tưởng xã hội và tham gia dân sự.
  • Mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích được kiểm định chặt chẽ, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa định hướng cho các tổ chức, doanh nghiệp và chính phủ trong việc phát triển mạng xã hội và vốn xã hội.
  • Các bước tiếp theo nên tập trung vào mở rộng phạm vi nghiên cứu và ứng dụng kết quả vào thực tiễn quản trị và phát triển cộng đồng.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản trị và nhà nghiên cứu nên áp dụng kết quả này để thiết kế các chương trình phát triển mạng xã hội hiệu quả, đồng thời thúc đẩy sự phát triển vốn xã hội trong cộng đồng người dùng trẻ Việt Nam.