Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam và thế giới năm 2014 vẫn đang đối mặt với nhiều khó khăn như thất nghiệp, lạm phát và sự trì trệ kinh tế kéo dài từ năm 2008, việc tạo ra việc làm mới trở thành một vấn đề cấp thiết. Theo số liệu của Cục Quản lý Đăng ký kinh doanh - Bộ Kế hoạch và Đầu tư, giai đoạn 2008-2013 có khoảng 457.400 doanh nghiệp mới được thành lập, tăng 30% so với giai đoạn 1991-2007. Trong đó, các doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm đến 97% tổng số doanh nghiệp đăng ký mới năm 2013, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm mới cho nền kinh tế. Tuy nhiên, sự khác biệt về đặc tính vốn con người của người sáng lập ảnh hưởng đến số lượng và chất lượng việc làm được tạo ra trong các doanh nghiệp này vẫn chưa được nghiên cứu sâu.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định và đo lường mức độ tác động của các đặc tính vốn con người của người sáng lập, cụ thể là bề rộng kiến thức và kinh nghiệm lãnh đạo, đến việc tạo ra việc làm mới trong các doanh nghiệp tư nhân mới thành lập tại Thành phố Hồ Chí Minh trong năm 2014. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách có thể lựa chọn và phát triển nguồn nhân lực sáng lập phù hợp, góp phần thúc đẩy tăng trưởng việc làm và phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết vốn con người, được OECD (1998) định nghĩa là kiến thức, kỹ năng, khả năng và các đặc tính tiêu biểu của cá nhân ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế. Coleman (1988) nhấn mạnh vốn con người là tài nghệ và khả năng khai thác, trong khi Becker (1993) phân biệt giữa đào tạo phổ cập và đào tạo chuyên môn. Psacharopoulos (1994) và Dencker, Gruber, Shah (2009) cho rằng vốn con người được tích lũy qua giáo dục và kinh nghiệm, đóng vai trò quan trọng trong năng suất và thành công của doanh nghiệp.

Trong bối cảnh người sáng lập doanh nghiệp, hai đặc tính vốn con người chính được nghiên cứu là bề rộng kiến thức và kinh nghiệm lãnh đạo. Bề rộng kiến thức thể hiện sự đa dạng về lĩnh vực chuyên môn như nhân sự, công nghệ, marketing, tài chính và chiến lược, giúp người sáng lập thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau khi thành lập doanh nghiệp (Lazear, 2005). Kinh nghiệm lãnh đạo bao gồm khả năng quản lý nhân viên, giải quyết vấn đề, giao tiếp và truyền thông, ảnh hưởng đến khả năng thu hút và giữ chân nhân viên, cũng như tạo môi trường làm việc tích cực (Dencker, Gruber, và Shah, 2009).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính sử dụng kỹ thuật thảo luận nhóm với 10 người sáng lập doanh nghiệp tư nhân tại Thành phố Hồ Chí Minh nhằm điều chỉnh và hoàn thiện thang đo các nhân tố vốn con người và việc tạo ra việc làm mới. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 140 người sáng lập, thu thập 122 bảng câu hỏi hợp lệ, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện tại các hội thảo xúc tiến thương mại.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 16 với các bước: đánh giá độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định sự hội tụ và phân biệt của các biến quan sát, kiểm định tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến, phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ tác động của bề rộng kiến thức và kinh nghiệm lãnh đạo đến việc tạo ra việc làm mới. Ngoài ra, phân tích T-test và ANOVA được sử dụng để kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng theo giới tính và độ tuổi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của bề rộng kiến thức: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy bề rộng kiến thức của người sáng lập có tác động tiêu cực đến việc tạo ra việc làm mới với hệ số hồi quy âm và mức ý nghĩa dưới 5%. Điều này cho thấy người sáng lập có kiến thức rộng thường tự đảm nhận nhiều vai trò, giảm nhu cầu thuê nhân viên mới, dẫn đến số lượng việc làm tạo ra thấp hơn.

  2. Ảnh hưởng của kinh nghiệm lãnh đạo: Kinh nghiệm lãnh đạo trước khi sáng lập có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến việc tạo ra việc làm mới. Người sáng lập có kinh nghiệm lãnh đạo sẽ dễ dàng thu hút và giữ chân nhân viên, tạo môi trường làm việc thuận lợi, từ đó tăng số lượng việc làm mới được tạo ra.

  3. Sự khác biệt theo giới tính: Kiểm định T-test cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về việc tạo ra việc làm mới giữa người sáng lập nam và nữ, trong đó nam giới có xu hướng tạo ra nhiều việc làm hơn.

  4. Sự khác biệt theo độ tuổi: Phân tích ANOVA chỉ ra sự khác biệt có ý nghĩa về việc tạo ra việc làm mới giữa các nhóm tuổi khác nhau, nhóm tuổi trung niên (35-45 tuổi) có hiệu quả tạo việc làm cao hơn so với nhóm trẻ và nhóm lớn tuổi.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết về vốn con người và các nghiên cứu trước đây. Việc bề rộng kiến thức có tác động tiêu cực được lý giải bởi người sáng lập có kiến thức đa dạng thường tự mình thực hiện nhiều công việc, hạn chế tuyển dụng nhân sự mới nhằm tiết kiệm chi phí, đặc biệt trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Ngược lại, kinh nghiệm lãnh đạo giúp người sáng lập tự tin hơn trong việc quản lý và phát triển đội ngũ, từ đó tạo ra nhiều việc làm hơn.

Sự khác biệt theo giới tính và độ tuổi phản ánh các yếu tố xã hội và kinh nghiệm sống ảnh hưởng đến khả năng tạo việc làm. Nam giới và nhóm tuổi trung niên thường có nhiều kinh nghiệm và mạng lưới quan hệ rộng hơn, thuận lợi cho việc phát triển doanh nghiệp và tuyển dụng nhân sự.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố, bảng phân tích T-test và ANOVA minh họa sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng, giúp làm rõ các kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển chương trình đào tạo chuyên sâu: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kinh nghiệm lãnh đạo cho người sáng lập doanh nghiệp mới nhằm tăng khả năng quản lý và tạo việc làm, ưu tiên triển khai trong vòng 1-2 năm tới do các cơ quan đào tạo và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp.

  2. Khuyến khích hợp tác và chia sẻ kiến thức: Xây dựng mạng lưới kết nối giữa các nhà sáng lập để trao đổi kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn, giúp giảm bớt gánh nặng tự thân và thúc đẩy tuyển dụng nhân sự, thực hiện trong 6-12 tháng bởi các hiệp hội doanh nghiệp và tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp.

  3. Chính sách hỗ trợ tài chính ưu đãi: Cung cấp các gói vay ưu đãi hoặc hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp mới có người sáng lập có kinh nghiệm lãnh đạo nhằm khuyến khích mở rộng quy mô và tạo thêm việc làm, triển khai trong 1-3 năm bởi các ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước.

  4. Tăng cường nghiên cứu và giám sát: Thiết lập hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu về vốn con người và việc làm trong doanh nghiệp mới để cập nhật chính sách kịp thời, thực hiện liên tục bởi các viện nghiên cứu và cơ quan thống kê.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp mới thành lập: Giúp hiểu rõ vai trò của vốn con người trong việc tạo việc làm, từ đó lựa chọn và phát triển đội ngũ sáng lập phù hợp để tối ưu hóa nguồn lực nhân sự.

  2. Nhà hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt là các chương trình đào tạo và hỗ trợ tài chính nhằm thúc đẩy tạo việc làm.

  3. Các tổ chức đào tạo và hỗ trợ khởi nghiệp: Làm tài liệu tham khảo để thiết kế các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng lãnh đạo và kiến thức chuyên môn cho người sáng lập doanh nghiệp.

  4. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh: Cung cấp góc nhìn mới về tác động của vốn con người đến việc làm trong doanh nghiệp mới, mở rộng hướng nghiên cứu về kinh tế vi mô và phát triển nguồn nhân lực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vốn con người của người sáng lập gồm những yếu tố nào?
    Vốn con người trong nghiên cứu này bao gồm bề rộng kiến thức (kiến thức đa lĩnh vực như nhân sự, công nghệ, marketing, tài chính) và kinh nghiệm lãnh đạo (quản lý nhân viên, giải quyết vấn đề, giao tiếp).

  2. Tại sao bề rộng kiến thức lại có tác động tiêu cực đến việc tạo ra việc làm?
    Người sáng lập có kiến thức rộng thường tự đảm nhận nhiều vai trò, giảm nhu cầu thuê nhân viên mới để tiết kiệm chi phí, dẫn đến số lượng việc làm tạo ra thấp hơn.

  3. Kinh nghiệm lãnh đạo ảnh hưởng như thế nào đến việc tạo việc làm?
    Kinh nghiệm lãnh đạo giúp người sáng lập tự tin quản lý, thu hút và giữ chân nhân viên, tạo môi trường làm việc tích cực, từ đó tăng số lượng việc làm mới.

  4. Nghiên cứu được thực hiện ở đâu và với đối tượng nào?
    Nghiên cứu được thực hiện tại Thành phố Hồ Chí Minh với 122 người sáng lập doanh nghiệp tư nhân mới thành lập trong năm 2014.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn?
    Doanh nghiệp có thể lựa chọn người sáng lập có kinh nghiệm lãnh đạo phù hợp, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng lãnh đạo và kiến thức chuyên môn để tăng hiệu quả tạo việc làm.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định hai đặc tính vốn con người chính của người sáng lập ảnh hưởng đến việc tạo ra việc làm mới là bề rộng kiến thức và kinh nghiệm lãnh đạo.
  • Bề rộng kiến thức có tác động tiêu cực đến số lượng việc làm mới do người sáng lập tự đảm nhận nhiều vai trò.
  • Kinh nghiệm lãnh đạo có tác động tích cực, giúp tăng số lượng việc làm mới thông qua khả năng quản lý và thu hút nhân viên.
  • Sự khác biệt về việc tạo việc làm còn phụ thuộc vào giới tính và độ tuổi của người sáng lập.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp đào tạo, chính sách hỗ trợ và lựa chọn nguồn nhân lực sáng lập nhằm thúc đẩy tạo việc làm trong doanh nghiệp mới thành lập.

Tiếp theo, các nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách nên triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ tài chính dựa trên kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả tạo việc làm. Độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng và mở rộng nghiên cứu trong các lĩnh vực và địa bàn khác nhằm phát triển bền vững nguồn nhân lực và kinh tế quốc gia.