Tổng quan nghiên cứu
Biến đổi khí hậu (BĐKH) đang là thách thức toàn cầu với nhiều tác động nghiêm trọng đến môi trường và đa dạng sinh học (ĐDSH). Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Quảng Ninh, được đánh giá là một trong những khu vực chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của BĐKH. Vườn quốc gia Bái Tử Long, với diện tích tự nhiên khoảng 15.783 ha, bao gồm cả vùng đất liền và biển, là một trong bảy vườn quốc gia của Việt Nam, lưu giữ nhiều hệ sinh thái biển - đảo đặc trưng vùng Đông Bắc. Khu vực này có đa dạng sinh học phong phú với nhiều loài quý hiếm, nguy cấp được công nhận trên phạm vi quốc gia và quốc tế.
Tuy nhiên, dưới tác động của BĐKH như tăng nhiệt độ, nước biển dâng, bão lũ và các hiện tượng thời tiết cực đoan, tính đa dạng sinh học tại Vườn quốc gia Bái Tử Long đang bị đe dọa nghiêm trọng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá tác động của BĐKH đến tính đa dạng sinh học tại vườn quốc gia này và đề xuất các hướng quản lý, bảo tồn phù hợp trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn cập nhật số liệu đến năm 2018, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho công tác bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên sinh vật tại khu vực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng tiếp cận hệ sinh thái (Ecosystem Approach - EA) theo Công ước Đa dạng Sinh học (CBD), nhấn mạnh mối liên kết giữa các hệ sinh thái không biệt lập mà có sự tương tác chặt chẽ. Tiếp cận này công nhận con người là một phần của hệ sinh thái, đồng thời đề cao quản lý thích ứng linh hoạt trong bối cảnh biến đổi môi trường không ngừng. Các khái niệm chính bao gồm:
- Đa dạng sinh học (ĐDSH): Bao gồm đa dạng di truyền, đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái, theo Luật Đa dạng sinh học 2008.
- Biến đổi khí hậu (BĐKH): Sự biến đổi trạng thái khí hậu kéo dài, ảnh hưởng đến các hệ sinh thái và hoạt động kinh tế - xã hội.
- Tính dễ tổn thương và tính chống chịu: Đánh giá mức độ nhạy cảm, khả năng thích ứng và phục hồi của hệ sinh thái trước tác động của BĐKH.
- Quản lý thích ứng: Phương pháp quản lý linh hoạt, học hỏi và điều chỉnh liên tục nhằm bảo vệ và duy trì chức năng hệ sinh thái.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:
- Thu thập số liệu thứ cấp: Tổng hợp dữ liệu khí hậu, đa dạng sinh học, báo cáo quản lý từ các cơ quan như Sở Tài nguyên và Môi trường Quảng Ninh, Ban Quản lý Vườn quốc gia Bái Tử Long, Viện Địa lý.
- Khảo sát thực địa: Tiến hành khảo sát hiện trạng hệ sinh thái rừng, thực vật biển, động vật trên các đảo chính như Ba Mùn, Trà Ngọ, kết hợp chụp ảnh và thu thập mẫu.
- Phương pháp đánh giá nhanh có sự tham gia (PRA): Phỏng vấn điều tra người dân địa phương và cán bộ quản lý nhằm thu thập nhận thức và kinh nghiệm thực tiễn về tác động BĐKH.
- Phỏng vấn chuyên gia: Tham vấn các nhà khoa học, cán bộ quản lý bảo tồn để đảm bảo tính chính xác và phù hợp của phân tích.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích xu hướng biến đổi khí hậu giai đoạn 1960-2018, dự báo kịch bản BĐKH đến năm 2100 theo kịch bản B2 (RCP 6.0).
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát thực địa và phỏng vấn được thực hiện tại các đảo chính và vùng đệm với số lượng mẫu phù hợp đảm bảo đại diện cho toàn khu vực nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng đa dạng sinh học:
- Diện tích rừng phủ trên đảo chiếm khoảng 68,4% tổng diện tích phần đảo nổi (4.190,19 ha trên 6.125 ha), trong đó rừng tự nhiên chiếm 94,3% diện tích rừng.
- Khu hệ thực vật gồm 795 loài thuộc 135 họ, trong đó có 31 loài quý hiếm được ghi nhận trong Sách Đỏ Việt Nam.
- Hệ thực vật biển gồm 24 loài thực vật ngập mặn, 50 loài rong biển và 2 loài cỏ biển với diện tích thảm cỏ biển khoảng 10 ha.
- Khu hệ động vật trên cạn gồm 50 loài thú, 66 loài chim và nhiều loài bò sát, lưỡng cư có giá trị bảo tồn cao.
- Khu hệ động vật biển có 106 loài san hô cứng, 68 loài cá biển và 90 loài động vật phù du.
Biến đổi khí hậu tại Vườn quốc gia Bái Tử Long:
- Nhiệt độ không khí trung bình năm tăng khoảng 0,01-0,02°C/năm trong giai đoạn 1960-2018, với mức tăng mạnh nhất từ 2001-2018.
- Lượng mưa trung bình năm dao động 1700-2300 mm, có xu hướng tăng không đồng nhất nhưng tăng rõ rệt trong giai đoạn 2011-2018.
- Mực nước biển tại trạm hải văn Cửa Ông tăng với tốc độ 0,71 cm/năm trong giai đoạn 2008-2017.
- Trung bình mỗi năm có 3-4 cơn bão ảnh hưởng trực tiếp, với các hiện tượng thời tiết cực đoan như mưa đá, bão lớn gây thiệt hại rừng ngập mặn và nuôi trồng thủy sản.
Tác động của BĐKH đến đa dạng sinh học:
- Rạn san hô bị ảnh hưởng bởi axit hóa đại dương, nhiệt độ nước biển tăng gây hiện tượng tẩy trắng và suy giảm khả năng canxi hóa từ 20-50% vào năm 2050.
- Hệ sinh thái cỏ biển bị giảm diện tích và năng suất do nước biển dâng và nhiệt độ tăng.
- Rừng ngập mặn bị suy thoái do nước biển dâng, xâm nhập mặn và bão lũ.
- Các loài động vật và thực vật quý hiếm có nguy cơ giảm sút do mất môi trường sống và thay đổi điều kiện sinh thái.
Thảo luận kết quả
Sự gia tăng nhiệt độ và mực nước biển dâng đã làm thay đổi cấu trúc và phân bố các hệ sinh thái tại Vườn quốc gia Bái Tử Long. Biểu đồ xu hướng nhiệt độ và lượng mưa cho thấy sự biến động rõ rệt, đặc biệt là sự gia tăng nhiệt độ từ đầu thế kỷ 21, phù hợp với các báo cáo toàn cầu về biến đổi khí hậu. So với các nghiên cứu trong khu vực Đông Nam Á, mức tăng nhiệt độ và mực nước biển tại Bái Tử Long tương đồng, tuy nhiên tác động đến hệ sinh thái biển và rừng ngập mặn có phần nghiêm trọng hơn do đặc thù địa hình và cấu trúc hệ sinh thái.
Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, mưa lớn kéo dài đã làm suy giảm đa dạng sinh học, đặc biệt là các loài san hô và rừng ngập mặn vốn nhạy cảm với thay đổi môi trường. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tác động của axit hóa đại dương và nhiệt độ tăng lên rạn san hô tại Bái Tử Long phù hợp với xu hướng toàn cầu, cảnh báo nguy cơ mất mát đa dạng sinh học biển nếu không có biện pháp thích ứng kịp thời.
Ngoài ra, sự gia tăng mực nước biển làm thu hẹp diện tích đất ngập mặn và đất liền, ảnh hưởng đến sinh cảnh của nhiều loài động thực vật. Các số liệu khảo sát thực địa và phỏng vấn người dân cũng phản ánh rõ ràng sự thay đổi này, góp phần củng cố tính xác thực của nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý và bảo vệ rừng tự nhiên và rừng ngập mặn:
- Thực hiện khoanh nuôi, bảo vệ và phục hồi diện tích rừng tự nhiên, đặc biệt là rừng ngập mặn tại các khu vực bị suy thoái.
- Mục tiêu tăng diện tích rừng lên ít nhất 10% trong vòng 5 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Vườn quốc gia phối hợp với chính quyền địa phương.
Phát triển hệ thống giám sát biến đổi khí hậu và đa dạng sinh học:
- Thiết lập trạm quan trắc khí hậu và sinh thái biển, đảo để theo dõi liên tục các chỉ số nhiệt độ, mực nước biển, sức khỏe rạn san hô.
- Thời gian triển khai: trong 2 năm đầu nghiên cứu.
- Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường, Viện Địa lý.
Xây dựng và triển khai các giải pháp thích ứng với biến đổi khí hậu:
- Áp dụng các biện pháp kỹ thuật như trồng các giống cây rừng và cây ngập mặn có khả năng chịu mặn, chịu hạn tốt.
- Phát triển mô hình nuôi trồng thủy sản thích ứng với biến đổi khí hậu.
- Thời gian: 3-5 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Vườn, các tổ chức nghiên cứu và cộng đồng địa phương.
Nâng cao nhận thức và tham gia cộng đồng:
- Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn cho người dân về tác động của BĐKH và cách thức bảo vệ đa dạng sinh học.
- Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong công tác bảo tồn và giám sát môi trường.
- Thời gian: liên tục.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Vườn, các tổ chức phi chính phủ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý tài nguyên và môi trường:
Giúp xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý bảo tồn đa dạng sinh học phù hợp với biến đổi khí hậu tại các khu bảo tồn thiên nhiên.Nhà nghiên cứu và học viên ngành sinh thái, môi trường:
Cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích tác động BĐKH đến hệ sinh thái biển - đảo.Cơ quan phát triển du lịch sinh thái:
Tham khảo để phát triển du lịch bền vững, bảo vệ cảnh quan và đa dạng sinh học tại các khu vực có giá trị sinh thái cao.Cộng đồng địa phương và tổ chức phi chính phủ:
Nâng cao nhận thức, tham gia vào các hoạt động bảo tồn và thích ứng với biến đổi khí hậu, góp phần bảo vệ môi trường sống.
Câu hỏi thường gặp
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến đa dạng sinh học tại Bái Tử Long?
BĐKH làm tăng nhiệt độ, nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan gây mất môi trường sống, suy giảm số lượng và đa dạng loài, đặc biệt là san hô và rừng ngập mặn.Nhiệt độ và lượng mưa tại khu vực thay đổi ra sao trong những năm gần đây?
Nhiệt độ trung bình tăng khoảng 0,01-0,02°C mỗi năm, lượng mưa có xu hướng tăng không đồng nhất nhưng tăng rõ rệt từ 2011-2018, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sinh kế người dân.Các biện pháp thích ứng nào được đề xuất để bảo vệ đa dạng sinh học?
Bao gồm phục hồi rừng tự nhiên, phát triển giống cây chịu mặn, xây dựng hệ thống giám sát khí hậu, nâng cao nhận thức cộng đồng và quản lý thích ứng linh hoạt.Tác động của nước biển dâng đến hệ sinh thái biển như thế nào?
Nước biển dâng làm giảm diện tích rừng ngập mặn, thu hẹp vùng phân bố cỏ biển, tăng độ đục nước ảnh hưởng đến san hô và các loài thủy sinh khác.Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia bảo tồn đa dạng sinh học?
Thông qua các chương trình đào tạo, nâng cao nhận thức, khuyến khích tham gia giám sát môi trường và áp dụng các biện pháp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên trong sinh hoạt và sản xuất.
Kết luận
- Nhiệt độ và lượng mưa tại Vườn quốc gia Bái Tử Long có xu hướng tăng, mực nước biển dâng với tốc độ 0,71 cm/năm, gây áp lực lớn lên đa dạng sinh học.
- Hệ sinh thái rạn san hô, rừng ngập mặn và cỏ biển đang chịu tác động tiêu cực rõ rệt từ biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
- Đa dạng sinh học tại khu vực vẫn còn phong phú với nhiều loài quý hiếm, nhưng đang đứng trước nguy cơ suy giảm nghiêm trọng nếu không có biện pháp bảo vệ kịp thời.
- Các giải pháp quản lý thích ứng, phục hồi hệ sinh thái và nâng cao nhận thức cộng đồng là cần thiết để bảo tồn đa dạng sinh học trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
- Nghiên cứu đề xuất các hướng đi cụ thể cho công tác bảo tồn và phát triển bền vững tại Vườn quốc gia Bái Tử Long, làm cơ sở cho các bước tiếp theo trong quản lý tài nguyên và môi trường.
Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp thích ứng, tăng cường giám sát và nghiên cứu sâu hơn về tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học tại khu vực.
Kêu gọi: Các nhà quản lý, nhà khoa học và cộng đồng cùng chung tay bảo vệ tài nguyên thiên nhiên quý giá của Vườn quốc gia Bái Tử Long.