Tổng quan nghiên cứu

Thương mại điện tử tại Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19. Doanh thu thương mại điện tử bán lẻ năm 2022 đạt khoảng 16,4 tỷ USD, chiếm 7,5% tổng doanh thu bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng cả nước, và dự kiến đạt 20,5 tỷ USD trong năm 2023, tương đương 7,8-8% tổng mức bán lẻ (Insider Intelligence - eMarketer, 2023). Tuy nhiên, thị trường thiết bị điện tử, đặc biệt là smartphone, lại đang trải qua giai đoạn suy giảm doanh số, với mức giảm khoảng 30% trong hai tháng đầu năm 2023 so với cùng kỳ năm trước (GfK, 2023). Trong bối cảnh này, các nền tảng thương mại điện tử như Thegioididong, Fptshop, NguyenKim, HoangHaMobile trở thành kênh quan trọng để các doanh nghiệp duy trì và phát triển kinh doanh.

Nghiên cứu tập trung vào tác động của ba yếu tố không chắc chắn trong thương mại điện tử: sự bất đối xứng thông tin cảm nhận, lo sợ về tính cơ hội của nhà cung cấp, và quan ngại về tính riêng tư và an toàn thông tin, đến ý định tiếp tục mua hàng của khách hàng. Mục tiêu chính là đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này lên tin tưởng và rủi ro cảm nhận của khách hàng, từ đó tác động đến hữu ích cảm nhận và ý định tiếp tục mua trên các website kinh doanh thiết bị điện tử tại TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp thương mại điện tử nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường niềm tin khách hàng và giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết bất đối xứng thông tin (Perceived Information Asymmetry): Theo Mishra và cộng sự (1998), bất đối xứng thông tin xảy ra khi người bán nắm giữ nhiều thông tin hơn người mua về sản phẩm hoặc dịch vụ, dẫn đến rủi ro và mất niềm tin trong giao dịch.

  2. Lý thuyết chủ nghĩa cơ hội của nhà cung cấp (Fears of Service Provider Opportunism): Mishra và cộng sự (1998) cũng chỉ ra rằng người mua lo ngại nhà cung cấp có thể hành động gian lận, giả mạo chất lượng hoặc không thực hiện cam kết, làm tăng sự không chắc chắn trong giao dịch.

  3. Lý thuyết về quan ngại tính riêng tư và an toàn thông tin (Information Privacy and Security Concerns): Culnan và Armstrong (1999) cùng các nghiên cứu sau này nhấn mạnh rằng lo ngại về bảo mật và quyền riêng tư là rào cản lớn đối với việc mua sắm trực tuyến.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình TAM (Technology Acceptance Model) của Davis (1989) để giải thích vai trò của hữu ích cảm nhận (Perceived Usefulness) trong việc thúc đẩy ý định tiếp tục mua hàng. Các khái niệm chính bao gồm: sự bất đối xứng thông tin cảm nhận, lo sợ tính cơ hội của nhà cung cấp, quan ngại về tính riêng tư và an toàn thông tin, rủi ro cảm nhận, tin tưởng, hữu ích cảm nhận và ý định tiếp tục mua.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua ba giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu sơ bộ định tính: Phỏng vấn sâu 8 người dùng thường xuyên mua sắm thiết bị điện tử trên các nền tảng thương mại điện tử tại TP. Hồ Chí Minh trong vòng 6 tháng gần nhất nhằm điều chỉnh thang đo phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

  • Nghiên cứu sơ bộ định lượng: Khảo sát 63 mẫu để kiểm định độ tin cậy và giá trị thang đo, loại bỏ các biến quan sát không đạt chuẩn.

  • Nghiên cứu chính thức: Thu thập 306 mẫu khảo sát hợp lệ từ khách hàng cá nhân đã từng mua thiết bị điện tử trên các website như Thegioididong, CellphoneS, Fptshop, sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện. Phân tích dữ liệu bằng mô hình cấu trúc tuyến tính PLS-SEM với phần mềm SmartPLS 4.2 để kiểm định mô hình đo lường và mô hình cấu trúc.

Thang đo sử dụng thang Likert 5 điểm, dựa trên các nghiên cứu trước, bao gồm 27 biến quan sát cho 7 khái niệm nghiên cứu. Phương pháp phân tích tập trung vào đánh giá độ tin cậy tổng hợp (CR), giá trị hội tụ (AVE), giá trị phân biệt (Fornell-Larcker), hệ số đường dẫn (β), hệ số xác định (R2) và mức ảnh hưởng (f2).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của sự bất đối xứng thông tin cảm nhận: Kết quả cho thấy sự bất đối xứng thông tin cảm nhận có tác động tích cực và đáng kể lên rủi ro cảm nhận (β > 0, p < 0.01), đồng thời tác động tiêu cực lên tin tưởng (β < 0, p < 0.01). Điều này phản ánh rằng khi khách hàng cảm nhận thông tin không đầy đủ hoặc sai lệch, họ sẽ tăng cảm giác rủi ro và giảm niềm tin vào nhà cung cấp.

  2. Lo sợ về tính cơ hội của nhà cung cấp: Yếu tố này cũng có tác động tích cực lên rủi ro cảm nhận (β > 0, p < 0.01) và tác động tiêu cực lên tin tưởng (β < 0, p < 0.01). Khách hàng lo ngại nhà cung cấp có thể gian lận hoặc không thực hiện cam kết, làm tăng sự không chắc chắn trong giao dịch.

  3. Quan ngại về tính riêng tư và an toàn thông tin: Tương tự, quan ngại này làm tăng rủi ro cảm nhận (β > 0, p < 0.01) và giảm tin tưởng (β < 0, p < 0.01). Đây là rào cản quan trọng đối với việc mua sắm trực tuyến, nhất là khi khách hàng phải cung cấp thông tin cá nhân và tài chính.

  4. Vai trò của tin tưởng và rủi ro cảm nhận: Tin tưởng có tác động tích cực mạnh mẽ lên hữu ích cảm nhận (β > 0, p < 0.01) và ý định tiếp tục mua (β > 0, p < 0.01), đồng thời giảm rủi ro cảm nhận (β < 0, p < 0.01). Ngược lại, rủi ro cảm nhận làm giảm hữu ích cảm nhận (β < 0, p < 0.01) và ý định tiếp tục mua (β < 0, p < 0.01).

  5. Hữu ích cảm nhận thúc đẩy ý định tiếp tục mua: Nhận thức về sự tiện lợi và giá trị của việc mua sắm trực tuyến có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến ý định tiếp tục mua hàng (β > 0, p < 0.01).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò trung gian quan trọng của tin tưởng và rủi ro cảm nhận trong mối quan hệ giữa các yếu tố không chắc chắn và ý định tiếp tục mua hàng. Sự bất đối xứng thông tin, lo sợ tính cơ hội của nhà cung cấp và quan ngại về bảo mật thông tin đều làm giảm niềm tin và tăng cảm nhận rủi ro, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến ý định mua hàng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây của Mishra và cộng sự (1998), Pavlou và Gefen (2005), cũng như Ivan Ventre và Diana Kolbe (2020).

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường dẫn mô hình PLS-SEM, thể hiện các hệ số β và mức ý nghĩa giữa các biến, cùng bảng thống kê mô tả và kiểm định độ tin cậy thang đo. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng cho thấy tính phổ quát của các yếu tố ảnh hưởng trong thương mại điện tử, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng niềm tin và giảm thiểu rủi ro cảm nhận để giữ chân khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường minh bạch thông tin sản phẩm: Các doanh nghiệp cần cung cấp đầy đủ, chính xác và cập nhật thông tin về sản phẩm trên website nhằm giảm sự bất đối xứng thông tin, từ đó tăng niềm tin khách hàng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận marketing và quản lý sản phẩm.

  2. Xây dựng chính sách bảo vệ khách hàng rõ ràng: Thiết lập các cam kết về chất lượng, bảo hành và xử lý khiếu nại minh bạch để giảm lo sợ về tính cơ hội của nhà cung cấp. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý dịch vụ khách hàng.

  3. Nâng cao bảo mật và quyền riêng tư thông tin: Áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến, minh bạch về chính sách bảo mật và quyền riêng tư để giảm quan ngại của khách hàng. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Bộ phận công nghệ thông tin.

  4. Tăng cường xây dựng niềm tin qua đánh giá và phản hồi khách hàng: Khuyến khích khách hàng chia sẻ đánh giá tích cực, đồng thời xử lý nhanh các phản hồi tiêu cực để nâng cao hữu ích cảm nhận và ý định tiếp tục mua. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ phận chăm sóc khách hàng và marketing.

  5. Đào tạo nhân viên và nâng cao trải nghiệm khách hàng: Tập huấn nhân viên về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống nhằm tạo dựng sự tin tưởng và giảm rủi ro cảm nhận trong quá trình phục vụ. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp thương mại điện tử: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng trực tuyến, từ đó xây dựng chiến lược giữ chân khách hàng hiệu quả.

  2. Nhà quản lý và phát triển sản phẩm: Cung cấp cơ sở để cải thiện chất lượng thông tin sản phẩm và dịch vụ, giảm thiểu rủi ro và tăng sự hài lòng khách hàng.

  3. Chuyên gia nghiên cứu thị trường và hành vi người tiêu dùng: Là tài liệu tham khảo quan trọng để phân tích các yếu tố tâm lý và nhận thức ảnh hưởng đến quyết định mua sắm trực tuyến.

  4. Sinh viên và học giả ngành Quản trị kinh doanh, Marketing, Công nghệ thông tin: Hỗ trợ nghiên cứu sâu về mô hình hành vi khách hàng trong thương mại điện tử, đặc biệt trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự bất đối xứng thông tin lại ảnh hưởng tiêu cực đến ý định mua hàng?
    Bất đối xứng thông tin khiến khách hàng không có đủ dữ liệu để đánh giá chính xác sản phẩm, dẫn đến tăng cảm nhận rủi ro và giảm niềm tin, từ đó làm giảm ý định tiếp tục mua hàng.

  2. Lo sợ về tính cơ hội của nhà cung cấp là gì và tác động thế nào?
    Đó là nỗi lo nhà cung cấp có thể gian lận hoặc không thực hiện cam kết, làm khách hàng cảm thấy không an tâm khi giao dịch, tăng rủi ro cảm nhận và giảm tin tưởng.

  3. Làm thế nào để giảm quan ngại về tính riêng tư và an toàn thông tin?
    Doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp bảo mật dữ liệu, minh bạch chính sách bảo vệ thông tin cá nhân và sử dụng công nghệ mã hóa để bảo vệ khách hàng.

  4. Vai trò của tin tưởng trong thương mại điện tử là gì?
    Tin tưởng giúp giảm cảm nhận rủi ro, tăng hữu ích cảm nhận và thúc đẩy ý định tiếp tục mua hàng, là yếu tố then chốt để duy trì khách hàng trung thành.

  5. Hữu ích cảm nhận ảnh hưởng thế nào đến hành vi mua sắm?
    Khi khách hàng cảm nhận được sự tiện lợi và giá trị từ việc mua sắm trực tuyến, họ có xu hướng tiếp tục sử dụng dịch vụ và mua hàng trên nền tảng đó.

Kết luận

  • Ba yếu tố không chắc chắn gồm sự bất đối xứng thông tin cảm nhận, lo sợ tính cơ hội của nhà cung cấp và quan ngại về tính riêng tư, an toàn thông tin ảnh hưởng tiêu cực đến tin tưởng và tích cực đến rủi ro cảm nhận của khách hàng.
  • Tin tưởng đóng vai trò trung gian quan trọng, làm giảm rủi ro cảm nhận và tăng hữu ích cảm nhận, từ đó thúc đẩy ý định tiếp tục mua hàng.
  • Hữu ích cảm nhận là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ ý định mua hàng trực tuyến, phản ánh sự tiện lợi và giá trị mà khách hàng nhận được.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để các doanh nghiệp thương mại điện tử cải thiện chiến lược giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh và biến động thị trường.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các ngành hàng khác và theo dõi sự thay đổi hành vi khách hàng theo thời gian.

Hành động ngay hôm nay: Doanh nghiệp thương mại điện tử nên đánh giá lại các chính sách thông tin, bảo mật và dịch vụ khách hàng để nâng cao niềm tin và giảm thiểu rủi ro cảm nhận, từ đó gia tăng tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.