Tổng quan nghiên cứu

Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung bắt đầu từ năm 2018 đã tạo ra những tác động sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Năm 2017, Mỹ nhập khẩu 506 tỷ USD hàng hóa từ Trung Quốc, trong khi xuất khẩu sang Trung Quốc chỉ đạt 131 tỷ USD, dẫn đến thâm hụt thương mại lên đến 375 tỷ USD. Chiến tranh thương mại đã làm tăng thuế nhập khẩu lên mức trung bình 19,3% tại Mỹ và 20,3% tại Trung Quốc vào đầu năm 2020, gây ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu của các quốc gia liên quan. Việt Nam, với vai trò là đối tác thương mại quan trọng của cả Mỹ và Trung Quốc, chịu tác động rõ nét trong giai đoạn 2018-2020, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá và phân tích tác động của cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung đến hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam với hai thị trường này trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm tận dụng cơ hội và hạn chế rủi ro. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào số liệu xuất nhập khẩu của Việt Nam với Mỹ và Trung Quốc trong khoảng thời gian từ khi cuộc chiến thương mại bắt đầu đến cuối năm 2020, đồng thời phân tích các diễn biến chính trị - kinh tế liên quan.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế sâu rộng, giúp các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách Việt Nam hiểu rõ hơn về tác động của các biến động thương mại quốc tế, từ đó nâng cao năng lực ứng phó và phát triển bền vững. Các chỉ số kim ngạch xuất nhập khẩu, tỷ lệ tăng trưởng kinh tế, và biến động thuế quan được sử dụng làm thước đo chính để đánh giá hiệu quả và ảnh hưởng của cuộc chiến thương mại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính để phân tích tác động của chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đến hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam:

  1. Lý thuyết Bảo hộ mậu dịch: Giải thích nguyên nhân và hậu quả của việc các quốc gia áp dụng các hàng rào thuế quan và phi thuế quan nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước, đồng thời phân tích tác động của các biện pháp này đến thương mại quốc tế và các quốc gia thứ ba.

  2. Mô hình Chu kỳ tích lũy của chủ nghĩa tư bản: Phân tích các chu kỳ kinh tế và các cuộc chiến thương mại như một phần của quá trình tích lũy tư bản, giúp hiểu rõ hơn về nguyên nhân sâu xa và diễn biến của chiến tranh thương mại Mỹ - Trung.

Các khái niệm chính bao gồm: thâm hụt thương mại, hàng rào thuế quan, phi thuế quan, cân bằng cán cân thương mại, và các biện pháp phi thương mại như hạn chế đầu tư, chính sách tỷ giá và cấm vận kinh tế.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với phân tích định lượng dựa trên số liệu thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu xuất nhập khẩu của Việt Nam với Mỹ và Trung Quốc được thu thập từ Tổng cục Hải quan Việt Nam, Bộ Công Thương, Trade Map, cùng các báo cáo của các tổ chức quốc tế như WTO, Ngân hàng Thế giới và các nghiên cứu chuyên ngành.

  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích và tổng hợp các số liệu thống kê về kim ngạch xuất nhập khẩu, thuế suất áp dụng, và các biến động kinh tế liên quan.
    • So sánh số liệu giữa các năm trong giai đoạn 2018-2020 và giữa Việt Nam với các quốc gia trong khu vực để đánh giá vị thế cạnh tranh.
    • Phân tích định tính các chính sách thương mại, biện pháp phi thương mại và diễn biến chính trị - kinh tế ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu và diễn biến từ khi cuộc chiến thương mại bắt đầu vào tháng 7/2018 đến cuối năm 2020, bao gồm cả giai đoạn đại dịch COVID-19 ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam với hai thị trường Mỹ và Trung Quốc trong giai đoạn trên, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao cho kết quả phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động tiêu cực đến kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ: Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ giảm khoảng 8% trong năm 2019 so với năm 2018, chủ yếu do các mặt hàng dệt may và điện tử chịu ảnh hưởng từ thuế quan tăng cao và các biện pháp kiểm soát nhập khẩu của Mỹ. Tỷ lệ thuế nhập khẩu trung bình của Mỹ áp lên hàng hóa Trung Quốc tăng từ 3,8% lên 19,3% đã khiến các doanh nghiệp Việt Nam phải điều chỉnh chiến lược xuất khẩu để tránh bị ảnh hưởng trực tiếp.

  2. Tăng trưởng xuất khẩu sang Trung Quốc chậm lại: Mặc dù Trung Quốc là thị trường nhập khẩu lớn, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Trung Quốc chỉ tăng khoảng 3% trong giai đoạn 2018-2020, thấp hơn nhiều so với mức tăng trưởng trung bình 7% của giai đoạn trước đó. Các biện pháp phi thuế quan và hạn chế đầu tư của Trung Quốc đã làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam tại thị trường này.

  3. Thay đổi cơ cấu xuất nhập khẩu: Việt Nam đã có sự dịch chuyển trong cơ cấu xuất khẩu, tăng tỷ trọng các mặt hàng không bị áp thuế cao hoặc có thể tận dụng được các hiệp định thương mại tự do. Ví dụ, xuất khẩu sản phẩm điện tử và nông sản chế biến tăng lần lượt 12% và 9% trong giai đoạn nghiên cứu, trong khi các mặt hàng dệt may và da giày giảm khoảng 5-7%.

  4. Dịch chuyển cán cân thương mại: Cán cân thương mại của Việt Nam với Mỹ có xu hướng thặng dư tăng nhẹ, trong khi với Trung Quốc lại có dấu hiệu thâm hụt gia tăng khoảng 4% do nhập khẩu nguyên liệu và máy móc từ Trung Quốc tăng để phục vụ sản xuất trong nước.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tác động trên là do chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đã làm tăng chi phí xuất nhập khẩu, gây gián đoạn chuỗi cung ứng và làm thay đổi các chính sách thương mại của hai nước lớn. Việc Mỹ áp thuế cao lên hàng hóa Trung Quốc đã tạo cơ hội cho Việt Nam tăng xuất khẩu sang Mỹ, tuy nhiên các biện pháp kiểm soát nhập khẩu và tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe cũng đặt ra nhiều thách thức.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả cho thấy Việt Nam có lợi thế trong việc tận dụng các hiệp định thương mại tự do và vị trí trong chuỗi cung ứng toàn cầu để giảm thiểu tác động tiêu cực. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc và các rào cản phi thuế quan vẫn là điểm yếu cần khắc phục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện biến động kim ngạch xuất khẩu theo nhóm hàng và thị trường, bảng so sánh tỷ lệ thuế nhập khẩu trung bình và đồ thị dịch chuyển cán cân thương mại để minh họa rõ nét các xu hướng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Khuyến khích doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường sang các khu vực khác ngoài Mỹ và Trung Quốc, như châu Âu, ASEAN và Nhật Bản, nhằm giảm rủi ro phụ thuộc vào hai thị trường chính. Nhà nước cần hỗ trợ thông tin thị trường và xúc tiến thương mại trong vòng 2 năm tới.

  2. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp: Đẩy mạnh cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế để đáp ứng yêu cầu khắt khe của các thị trường nhập khẩu. Các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật nên được triển khai trong 1-3 năm tới, do Bộ Công Thương và các hiệp hội ngành nghề chủ trì.

  3. Tăng cường quản lý và kiểm soát nguồn nguyên liệu nhập khẩu: Giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu từ Trung Quốc bằng cách phát triển nguồn cung trong nước hoặc tìm kiếm nhà cung cấp thay thế. Chính phủ cần xây dựng chính sách ưu đãi đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp trong 3-5 năm tới.

  4. Thúc đẩy hợp tác quốc tế và tham gia các hiệp định thương mại tự do: Tận dụng các FTA đã ký kết như CPTPP, EVFTA để mở rộng cơ hội xuất khẩu và giảm thiểu tác động của thuế quan. Cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền và hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng các ưu đãi trong vòng 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách kinh tế: Giúp hiểu rõ tác động của chiến tranh thương mại đến hoạt động xuất nhập khẩu, từ đó xây dựng các chính sách phù hợp nhằm ổn định và phát triển kinh tế quốc gia.

  2. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Cung cấp thông tin về xu hướng thị trường, các rào cản thương mại và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, giúp doanh nghiệp chủ động điều chỉnh chiến lược kinh doanh.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế quốc tế: Là tài liệu tham khảo quan trọng để nghiên cứu sâu hơn về tác động của các biến động thương mại quốc tế đến nền kinh tế Việt Nam.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành kinh tế quốc tế: Hỗ trợ nâng cao kiến thức thực tiễn và phương pháp nghiên cứu về các vấn đề kinh tế toàn cầu và thương mại quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung bắt đầu từ khi nào và nguyên nhân chính là gì?
    Cuộc chiến thương mại bắt đầu từ tháng 7/2018 khi Mỹ áp thuế nhập khẩu bổ sung lên 34 tỷ USD hàng hóa Trung Quốc. Nguyên nhân chính là thâm hụt thương mại lớn của Mỹ với Trung Quốc và các vấn đề về sở hữu trí tuệ, hạn chế đầu tư.

  2. Chiến tranh thương mại ảnh hưởng như thế nào đến xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ?
    Việt Nam có cơ hội tăng xuất khẩu sang Mỹ do hàng hóa Trung Quốc bị áp thuế cao, tuy nhiên cũng gặp khó khăn do các biện pháp kiểm soát nhập khẩu và tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe từ phía Mỹ.

  3. Tác động của chiến tranh thương mại đến xuất khẩu sang Trung Quốc ra sao?
    Xuất khẩu sang Trung Quốc tăng trưởng chậm lại do các biện pháp phi thuế quan và hạn chế đầu tư của Trung Quốc, cùng với sự cạnh tranh gia tăng từ các quốc gia khác trong khu vực.

  4. Việt Nam có thể làm gì để giảm thiểu tác động tiêu cực của chiến tranh thương mại?
    Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, nâng cao năng lực cạnh tranh, giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc và tận dụng các hiệp định thương mại tự do là những giải pháp thiết thực.

  5. Đại dịch COVID-19 ảnh hưởng thế nào đến cuộc chiến thương mại và hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam?
    COVID-19 làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, làm tăng sự cạnh tranh và thay đổi chiến lược thương mại của các quốc gia, đồng thời tạo ra thách thức và cơ hội mới cho hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam.

Kết luận

  • Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung đã làm thay đổi đáng kể hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam trong giai đoạn 2018-2020, với tác động cả tích cực và tiêu cực.
  • Việt Nam đã tận dụng được cơ hội tăng xuất khẩu sang Mỹ nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức tại thị trường Trung Quốc.
  • Cơ cấu xuất nhập khẩu có sự dịch chuyển rõ rệt, hướng tới các mặt hàng có lợi thế cạnh tranh và ít chịu thuế quan.
  • Các giải pháp đa dạng hóa thị trường, nâng cao năng lực doanh nghiệp và quản lý nguồn nguyên liệu nhập khẩu là cần thiết để ứng phó hiệu quả.
  • Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo trong 1-3 năm tới nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và chính sách phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh biến động thương mại toàn cầu.

Call-to-action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi diễn biến thương mại quốc tế để kịp thời điều chỉnh chiến lược phát triển.