I. Mục đích và ý nghĩa của đề tài
Đề tài "Sưu tầm và phiên dịch di sản Hán Nôm trong các đình chùa đền miếu thuộc địa bàn Quận 6 - Thành phố Hồ Chí Minh" xuất phát từ thực trạng di sản Hán Nôm đang dần bị mai một. Mục đích chính là góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa tinh thần dân tộc thông qua việc tìm hiểu, ghi chép, phiên dịch và chú thích các văn bản Hán Nôm hiện còn lưu giữ tại các cơ sở tín ngưỡng, tôn giáo trên địa bàn Quận 6.
1.1. Sự ảnh hưởng của văn hóa Hán và tinh thần Việt: Đề tài khẳng định vai trò của chữ Hán và chữ Nôm trong việc lưu giữ tinh hoa văn hóa Việt Nam. Dù chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa Trung Hoa, cha ông ta vẫn sáng tạo và sử dụng chữ Hán, chữ Nôm để thể hiện tâm tư, tình cảm và khát vọng của người Việt. Việc nghiên cứu di sản Hán Nôm không chỉ giúp hiểu thêm về lịch sử, văn hóa mà còn khẳng định tinh thần dân tộc.
1.2. Ý nghĩa của việc bảo tồn và nghiên cứu: Đề tài nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản Hán Nôm, xem đây là nguồn tư liệu quý giá cho việc nghiên cứu lịch sử, văn hóa, phục vụ cho các ngành du lịch, văn hóa. Việc phiên dịch và chú thích các văn bản Hán Nôm sẽ giúp cho nhiều người, đặc biệt là thế hệ trẻ, tiếp cận và hiểu được những giá trị văn hóa truyền thống. Đề tài cũng mong muốn góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ và gìn giữ di sản văn hóa dân tộc.
II. Đối tượng phương pháp nghiên cứu và những khó khăn
2.1. Đối tượng nghiên cứu: Đối tượng nghiên cứu của đề tài là các văn bản Hán Nôm (hoành phi, câu đối, văn thơ, sắc lệnh,…) hiện còn lưu trữ tại các đình, chùa, đền, miếu trên địa bàn Quận 6, TP.HCM. Những văn bản này gắn liền với không gian văn hóa tâm linh và chứa đựng nhiều giá trị lịch sử, văn hóa.
2.2. Phương pháp nghiên cứu: Đề tài sử dụng kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu, bao gồm: điền dã, khảo sát thực tế (ghi chép, chụp ảnh, vẽ sơ đồ), phỏng vấn trực tiếp, và phương pháp văn bản học (phiên âm, dịch nghĩa, chú thích). Sự kết hợp này giúp đảm bảo tính toàn diện và khoa học của nghiên cứu.
2.3. Khó khăn trong quá trình thực hiện: Đề tài cũng thẳng thắn nêu lên những khó khăn gặp phải trong quá trình thực hiện, như: Quận 6 rộng, nhiều cơ sở thờ tự, việc đi lại khó khăn, một số cơ sở xuống cấp, thiếu hợp tác hoặc không có người quản lý. Những khó khăn này phản ánh thực trạng chung của công tác bảo tồn di sản Hán Nôm hiện nay.
III. Tình hình di sản Hán Nôm tại Quận 6 và thực trạng bảo tồn
3.1. Sơ lược về các cơ sở thờ tự tại Quận 6: Quận 6 có số lượng lớn các cơ sở thờ tự, bao gồm chùa, đình, miếu với lịch sử hình thành khác nhau. Đề tài có giới thiệu sơ lược về chức năng, lịch sử của các loại hình cơ sở thờ tự này, đồng thời nêu tên một số cơ sở tiêu biểu. Việc khảo sát tập trung vào những ngôi chùa có lịch sử từ nửa đầu thế kỷ 20 trở về trước và một số đình, miếu tiêu biểu.
3.2. Thực trạng di sản Hán Nôm: Đề tài chỉ ra thực trạng đáng buồn là nhiều di sản Hán Nôm đang bị xuống cấp, mất mát do thời gian, sự tàn phá của thiên nhiên và sự trùng tu, sửa chữa. Một số cơ sở đã thay thế văn bản Hán Nôm bằng chữ Quốc ngữ. Điều này cho thấy ý thức bảo tồn di sản chưa cao và sự quản lý của các cơ quan chức năng còn nhiều hạn chế.
3.3. Kêu gọi bảo tồn: Nhận thức được tầm quan trọng của di sản Hán Nôm, đề tài kêu gọi các cơ quan, đoàn thể, các cấp chính quyền có chính sách và hành động kịp thời để bảo vệ và gìn giữ những di sản văn hóa quý báu này, xem đó là sợi dây kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa các thế hệ.
IV. Bố cục và ký hiệu sử dụng trong đề tài
4.1. Bố cục: Đề tài được chia thành 4 phần chính: Dẫn nhập, Giới thiệu chung về Quận 6, Phiên âm dịch nghĩa các văn bản Hán Nôm, và Tổng kết. Bố cục rõ ràng, logic giúp người đọc dễ dàng theo dõi nội dung nghiên cứu. Phần Dẫn nhập bao gồm mục đích, đối tượng, phương pháp nghiên cứu, thuận lợi, khó khăn và tình hình di sản Hán Nôm. Phần Giới thiệu chung cung cấp thông tin về địa lý, lịch sử hình thành Quận 6. Phần trọng tâm là Phiên âm dịch nghĩa, nơi các văn bản Hán Nôm được trình bày, phiên dịch và chú thích. Cuối cùng là phần Tổng kết, đánh giá kết quả nghiên cứu.
4.2. Ký hiệu sử dụng: Đề tài sử dụng các ký hiệu riêng để minh họa cho phần vẽ sơ đồ (bàn thờ, cột, cửa, chuông) và phần phiên dịch văn bản Hán Nôm (phiên âm, dịch nghĩa, chú thích, quy ước về hoành phi, câu đối). Việc sử dụng ký hiệu giúp cho việc trình bày thông tin được rõ ràng, khoa học và dễ hiểu hơn cho người đọc.