Tổng quan nghiên cứu
Sử dụng ma túy, đặc biệt là nghiện chích ma túy, đang là vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và an ninh xã hội. Theo báo cáo của Cơ quan phòng chống ma túy và tội phạm Liên hợp quốc (UNODC), năm 2014 ước tính có khoảng 12,7 triệu người nghiện chích ma túy trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, tính đến năm 2017, có hơn 222.000 người nghiện chích ma túy có hồ sơ quản lý, trong đó chương trình điều trị thay thế nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng methadone (MMT) đã được triển khai rộng rãi với hơn 52.000 người tham gia điều trị tại 294 cơ sở trên 63 tỉnh, thành phố. Methadone được xem là phương pháp điều trị “tiêu chuẩn vàng” giúp giảm tác hại của nghiện ma túy, giảm nguy cơ lây nhiễm HIV và cải thiện chất lượng cuộc sống người bệnh.
Tuy nhiên, sức khỏe tâm thần (SKTT) của người bệnh điều trị methadone vẫn là vấn đề ít được quan tâm, trong khi các rối loạn như trầm cảm, lo âu và căng thẳng phổ biến ở nhóm đối tượng này. Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Y tế thành phố Bắc Giang năm 2019 nhằm mô tả thực trạng SKTT và phân tích các yếu tố liên quan đến SKTT của người bệnh điều trị methadone. Nghiên cứu tập trung vào 170 người bệnh đang điều trị tại cơ sở methadone của thành phố Bắc Giang, với mục tiêu cung cấp cơ sở khoa học để nâng cao chất lượng dịch vụ và hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho người bệnh. Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 12 năm 2019, với các chỉ số đánh giá trầm cảm, lo âu, căng thẳng được đo bằng thang DASS-21.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về sức khỏe tâm thần và các yếu tố liên quan trong bối cảnh điều trị methadone. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết về sức khỏe tâm thần của WHO: Định nghĩa sức khỏe tâm thần không chỉ là không có bệnh tâm thần mà còn là trạng thái hạnh phúc chủ quan, khả năng tự nhận thức, tự chủ và năng lực thích nghi với các áp lực cuộc sống. SKTT bao gồm các khía cạnh như trầm cảm, lo âu và căng thẳng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng hòa nhập xã hội.
Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến SKTT của người bệnh methadone: Bao gồm các nhóm yếu tố cá nhân (nhân khẩu học, tiền sử sử dụng ma túy, hành vi sử dụng rượu bia, thuốc lá), yếu tố liên quan đến điều trị methadone (liều lượng, thời gian điều trị, mức độ tuân thủ), yếu tố từ cơ sở điều trị (trình độ, thái độ nhân viên y tế, điều kiện cơ sở vật chất, khả năng tiếp cận dịch vụ) và yếu tố từ gia đình, cộng đồng (hỗ trợ, kỳ thị, mối quan hệ xã hội).
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: trầm cảm, lo âu, căng thẳng (được đo bằng thang DASS-21), nghiện chích ma túy, điều trị methadone, và các yếu tố liên quan đến sức khỏe tâm thần.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, với cỡ mẫu toàn bộ 170 người bệnh đang điều trị methadone tại Trung tâm Y tế thành phố Bắc Giang. Tiêu chuẩn lựa chọn bao gồm người bệnh từ 18 tuổi trở lên, đang điều trị methadone, tự nguyện tham gia và có hồ sơ bệnh án đầy đủ.
Nguồn dữ liệu gồm:
- Phỏng vấn trực tiếp người bệnh bằng bộ câu hỏi chuẩn, thu thập thông tin nhân khẩu học, tiền sử sử dụng ma túy, hành vi nguy cơ, quá trình điều trị methadone.
- Trích lục thông tin từ bệnh án điều trị methadone.
- Đánh giá sức khỏe tâm thần bằng thang đo DASS-21 gồm 21 câu hỏi, đo mức độ trầm cảm, lo âu và căng thẳng.
Quy trình thu thập dữ liệu gồm tập huấn điều tra viên, lựa chọn mẫu toàn bộ người bệnh đủ tiêu chuẩn, phỏng vấn và thu thập thông tin bệnh án. Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 12 năm 2019, trong đó điều tra thực địa diễn ra từ tháng 7 đến tháng 8.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng thống kê mô tả (tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích mối liên quan (tỷ số chênh OR, khoảng tin cậy 95%). Các sai số được kiểm soát bằng việc xây dựng bộ câu hỏi chuẩn, tập huấn điều tra viên, thu thập thông tin bệnh án hỗ trợ và giám sát thực địa. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự tự nguyện và bảo mật thông tin người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Người bệnh chủ yếu là nam (98,8%), tuổi trung bình 43,9 ± 8,3. Nghề nghiệp chủ yếu là làm nghề tự do (85,3%), trình độ học vấn phổ biến là trung học cơ sở (46,5%) và tiểu học (34,7%). Tình trạng hôn nhân đa dạng, với 34,7% góa/ly thân/ly dị, 32,9% đã kết hôn và 32,4% độc thân.
Thực trạng sử dụng rượu, bia, thuốc lá và ma túy: 56,5% người bệnh uống rượu bia vài tuần một lần, 65,3% hút thuốc lá hàng ngày. Thời gian sử dụng ma túy chủ yếu trên 5 năm (96,5%), 72,4% từng tiêm chích ma túy. Trong tháng qua, 51,2% không sử dụng ma túy, 42,9% sử dụng hơn 1 lần/ngày.
Điều trị methadone: Thời gian điều trị chủ yếu từ 1 đến dưới 5 năm (85,4%), liều methadone trung bình 53,4 mg ± 39,3. 80% người bệnh ở giai đoạn ổn định liều. Tỷ lệ tuân thủ điều trị trong tháng qua chỉ đạt 33,5%, còn 66,5% không tuân thủ.
Sức khỏe tâm thần: Tỷ lệ người bệnh gặp ít nhất một vấn đề về SKTT rất cao (91,8%). Cụ thể, 75,3% có vấn đề trầm cảm, 91,8% lo âu và 50,6% căng thẳng. Tỷ lệ người bệnh gặp cả ba vấn đề chiếm 50,6%. Mức độ trầm cảm vừa và rất nặng chiếm lần lượt 31,2% và 29,4%. Lo âu ở mức rất nặng chiếm 50,6%. Căng thẳng phân bố đều ở các mức độ nhẹ đến rất nặng.
Các yếu tố liên quan đến trầm cảm: Tình trạng hôn nhân (đã kết hôn và ly thân/góa giảm nguy cơ trầm cảm), trình độ học vấn thấp (tiểu học tăng nguy cơ), uống rượu bia trong tháng qua (tăng 3,1 lần nguy cơ), tiền sử tiêm chích ma túy (tăng nguy cơ trầm cảm). Khả năng tiếp cận cơ sở điều trị gần, tiện lợi giảm nguy cơ trầm cảm (OR=0,16). Hỗ trợ tài chính và thủ tục từ cơ sở điều trị cũng ảnh hưởng đến trầm cảm.
Các yếu tố liên quan đến lo âu: Chỉ có tiền sử tiêm chích ma túy có ý nghĩa thống kê, người chưa từng tiêm chích có nguy cơ lo âu thấp hơn 4 lần. Các yếu tố nhân khẩu học, điều trị và khả năng tiếp cận dịch vụ không liên quan rõ ràng đến lo âu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sức khỏe tâm thần của người bệnh điều trị methadone tại Bắc Giang đang ở mức báo động với tỷ lệ trầm cảm và lo âu rất cao, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ tuân thủ điều trị thấp có thể góp phần làm tăng các vấn đề tâm thần do ảnh hưởng của việc không ổn định liều methadone và tái sử dụng ma túy. Yếu tố xã hội như tình trạng hôn nhân và trình độ học vấn ảnh hưởng rõ rệt đến trầm cảm, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự hỗ trợ xã hội và giáo dục giúp giảm nguy cơ rối loạn tâm thần.
Khả năng tiếp cận cơ sở điều trị thuận tiện và sự hỗ trợ tài chính là những yếu tố quan trọng giúp giảm trầm cảm, nhấn mạnh vai trò của dịch vụ y tế trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho người bệnh. Mối liên quan giữa tiền sử tiêm chích ma túy với cả trầm cảm và lo âu phản ánh tác động lâu dài của hành vi nguy cơ đến sức khỏe tâm thần.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ trầm cảm, lo âu, căng thẳng và bảng phân tích các yếu tố liên quan với tỷ số chênh OR để minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến số.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn và hỗ trợ tâm lý cho người bệnh methadone: Thiết lập các chương trình tư vấn tâm lý chuyên sâu, tập trung vào nhóm có nguy cơ cao như người có trình độ học vấn thấp, tiền sử tiêm chích ma túy, và người uống rượu bia. Mục tiêu giảm tỷ lệ trầm cảm và lo âu trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế thành phố Bắc Giang phối hợp với các chuyên gia tâm lý.
Cải thiện điều kiện tiếp cận dịch vụ methadone: Đảm bảo cơ sở điều trị đặt tại vị trí thuận tiện, giảm chi phí đi lại và thời gian chờ đợi, nâng cao sự hài lòng của người bệnh. Mục tiêu tăng tỷ lệ tuân thủ điều trị lên trên 60% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Trung tâm y tế và chính quyền địa phương.
Hỗ trợ tài chính và thủ tục hành chính cho người bệnh: Xây dựng các chính sách hỗ trợ chi phí điều trị, đi lại và thủ tục đơn giản hóa nhằm giảm gánh nặng tài chính, từ đó giảm áp lực tâm lý cho người bệnh. Mục tiêu giảm tỷ lệ trầm cảm liên quan đến khó khăn tài chính trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các tổ chức xã hội và quỹ hỗ trợ người nghiện.
Tăng cường mạng lưới hỗ trợ xã hội và gia đình: Khuyến khích sự tham gia của gia đình, bạn bè và cộng đồng trong việc hỗ trợ người bệnh, giảm kỳ thị và tạo môi trường hòa nhập. Mục tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm các rối loạn tâm thần trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Các tổ chức cộng đồng, nhóm hỗ trợ người nghiện và cán bộ y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và cán bộ điều trị methadone: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về sức khỏe tâm thần và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ và xây dựng chương trình hỗ trợ tâm lý phù hợp.
Nhà quản lý y tế và chính sách công: Thông tin về thực trạng và các yếu tố liên quan giúp hoạch định chính sách hỗ trợ người nghiện, phát triển các chương trình can thiệp giảm hại hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và học viên cao học ngành y tế công cộng, tâm lý học: Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu chi tiết, dữ liệu thực nghiệm phong phú phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tâm thần và điều trị nghiện.
Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng hỗ trợ người nghiện: Hiểu rõ các khó khăn về tâm lý và xã hội của người bệnh methadone để thiết kế các hoạt động hỗ trợ, giảm kỳ thị và tăng cường hòa nhập cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sức khỏe tâm thần của người bệnh methadone lại quan trọng?
Sức khỏe tâm thần ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tuân thủ điều trị, chất lượng cuộc sống và khả năng tái hòa nhập xã hội của người bệnh. Ví dụ, người bệnh có trầm cảm thường khó duy trì điều trị lâu dài.Các yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến trầm cảm ở người bệnh methadone?
Tình trạng hôn nhân, trình độ học vấn thấp, uống rượu bia và tiền sử tiêm chích ma túy là những yếu tố chính làm tăng nguy cơ trầm cảm, theo kết quả nghiên cứu tại Bắc Giang.Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị methadone?
Cải thiện điều kiện tiếp cận dịch vụ, giảm chi phí đi lại, hỗ trợ tài chính và cung cấp tư vấn tâm lý là các giải pháp hiệu quả giúp tăng tỷ lệ tuân thủ.Tỷ lệ người bệnh gặp vấn đề lo âu và căng thẳng như thế nào?
Nghiên cứu cho thấy 91,8% người bệnh gặp vấn đề lo âu và 50,6% gặp căng thẳng, trong đó lo âu ở mức rất nặng chiếm hơn 50%, cho thấy cần sự can thiệp kịp thời.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
Mặc dù nghiên cứu thực hiện tại một cơ sở ở Bắc Giang, các kết quả và khuyến nghị có thể tham khảo để áp dụng tại các tỉnh, thành phố có chương trình methadone tương tự, với điều chỉnh phù hợp theo đặc điểm địa phương.
Kết luận
- Người bệnh điều trị methadone tại Trung tâm Y tế thành phố Bắc Giang có tỷ lệ cao các vấn đề sức khỏe tâm thần, đặc biệt là trầm cảm (75,3%) và lo âu (91,8%).
- Các yếu tố cá nhân như tình trạng hôn nhân, trình độ học vấn, uống rượu bia và tiền sử tiêm chích ma túy có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm thần.
- Khả năng tiếp cận dịch vụ thuận tiện và sự hỗ trợ tài chính từ cơ sở điều trị góp phần giảm nguy cơ trầm cảm.
- Tỷ lệ tuân thủ điều trị methadone còn thấp, cần các giải pháp toàn diện để nâng cao hiệu quả điều trị và hỗ trợ tâm lý.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách và chương trình can thiệp nhằm cải thiện sức khỏe tâm thần và chất lượng cuộc sống cho người bệnh methadone.
Next steps: Triển khai các chương trình tư vấn tâm lý, cải thiện điều kiện tiếp cận dịch vụ, hỗ trợ tài chính và tăng cường mạng lưới hỗ trợ xã hội trong vòng 12 tháng tới.
Call to action: Các cơ sở điều trị methadone và nhà quản lý y tế cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và chăm sóc toàn diện cho người bệnh.