Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu, số lượng người sử dụng ma túy đã tăng từ 226 triệu năm 2010 lên 255 triệu năm 2015, tương đương mức tăng gần 13%. Tại Việt Nam, đến cuối năm 2017, có 222.582 người nghiện ma túy (NNMT) có hồ sơ quản lý, tăng 11.831 người so với năm trước. Đặc biệt, tỷ lệ người nghiện tại các tỉnh đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ tăng từ 13,6% năm 1994 lên trên 30% năm 2016. Tỉnh Bình Phước, với vị trí địa lý giáp biên giới Campuchia và nhiều cửa khẩu quốc tế, là địa bàn phức tạp về ma túy với hơn 521 vụ bắt giữ liên quan đến ma túy từ năm 2014 đến nay. Trung tâm Chữa bệnh – Giáo dục – Lao động xã hội tỉnh Bình Phước (Trung tâm) là cơ sở chính thực hiện công tác cai nghiện tại địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hoạt động tham vấn trong điều trị nghiện ma túy tại Trung tâm, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động này. Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 02/2018 đến tháng 02/2019, tập trung tại Trung tâm, với đối tượng là người nghiện đang cai nghiện, cán bộ Trung tâm và gia đình học viên. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ bổ sung cơ sở lý luận về tham vấn trong điều trị nghiện ma túy mà còn cung cấp dữ liệu thực tiễn làm cơ sở cho các chính sách và hoạt động hỗ trợ người nghiện tại Bình Phước và các địa phương tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết chính:

  • Thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Mô hình kim tự tháp nhu cầu từ cơ bản đến cao cấp (sinh lý, an toàn, xã hội, được quý trọng, thể hiện bản thân) giúp xác định nhu cầu đa dạng của NNMT trong quá trình điều trị, từ chăm sóc y tế đến hỗ trợ tinh thần và xã hội.

  • Thuyết hành vi tạo tác của B.F. Skinner: Giải thích hành vi nghiện ma túy là kết quả của các củng cố tích cực và tiêu cực. Tham vấn giúp nhận diện và thay thế hành vi sử dụng ma túy bằng các hành vi tích cực được củng cố trong môi trường hỗ trợ.

  • Thuyết nhận thức hành vi (CBT): Nhấn mạnh vai trò của nhận thức trong việc hình thành hành vi lệch chuẩn. Tham vấn giúp thay đổi nhận thức sai lệch, từ đó điều chỉnh hành vi và cảm xúc của NNMT.

Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như "tham vấn điều trị nghiện ma túy", "người nghiện ma túy", "cai nghiện ma túy", và các quy định pháp luật về phòng chống ma túy cũng được làm rõ để làm nền tảng cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm tài liệu pháp luật, báo cáo ngành, giáo trình chuyên môn, kết quả khảo sát thực tế tại Trung tâm Bình Phước.

  • Phương pháp định lượng: Khảo sát bằng bảng hỏi với 251 người nghiện ma túy đang cai nghiện tại Trung tâm, chọn mẫu có chủ đích dựa trên tiêu chí thời gian điều trị tối thiểu 30 ngày nhằm đảm bảo tính đại diện và ổn định tâm lý người tham gia.

  • Phương pháp định tính: Phỏng vấn sâu 12 đối tượng gồm lãnh đạo Trung tâm, cán bộ các phòng chuyên môn, người nghiện và thân nhân để làm rõ thực trạng, khó khăn và nhu cầu tham vấn.

  • Phương pháp quan sát: Theo dõi hoạt động hàng ngày, tương tác giữa cán bộ và NNMT, điều kiện cơ sở vật chất phục vụ tham vấn.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng thống kê mô tả và phân tích so sánh để đánh giá mức độ hiệu quả và các yếu tố ảnh hưởng.

Thời gian nghiên cứu kéo dài 12 tháng, từ tháng 02/2018 đến tháng 02/2019, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tham gia hoạt động tham vấn còn thấp: Chỉ khoảng 45% NNMT tại Trung tâm tham gia các buổi tham vấn thường xuyên, trong khi 55% còn lại không tham gia hoặc tham gia không đều. Nguyên nhân chính là do thiếu nhận thức về vai trò của tham vấn và hạn chế về nhân lực chuyên môn.

  2. Hiệu quả tham vấn chưa cao: Trong số người tham gia, chỉ 38% đánh giá hoạt động tham vấn giúp họ cải thiện tâm lý và giảm tái nghiện, 62% còn lại cho biết chưa cảm nhận rõ sự thay đổi tích cực. So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác, hiệu quả này thấp hơn khoảng 15%.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tham vấn: Bao gồm năng lực cán bộ tham vấn (chỉ 30% cán bộ có đào tạo chuyên sâu), điều kiện cơ sở vật chất chưa đáp ứng (thiếu phòng riêng, thiết bị hỗ trợ), và sự kỳ thị từ gia đình, cộng đồng làm giảm động lực tham gia của NNMT.

  4. Nhu cầu tham vấn đa dạng và cấp thiết: 78% NNMT mong muốn được tham vấn về các vấn đề tâm lý, kỹ năng sống, tái hòa nhập cộng đồng và hỗ trợ việc làm. Gia đình và cán bộ cũng đề xuất tăng cường tham vấn để giảm tái nghiện và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hoạt động tham vấn tại Trung tâm Bình Phước đang trong giai đoạn phát triển nhưng chưa đạt hiệu quả mong muốn. Tỷ lệ tham gia thấp và hiệu quả chưa cao phản ánh sự thiếu đồng bộ trong tổ chức và nguồn lực. So với các mô hình điều trị nghiện tại cộng đồng và các trung tâm khác, việc thiếu cán bộ chuyên môn và cơ sở vật chất là điểm yếu lớn.

Biểu đồ thể hiện tỷ lệ tham gia và mức độ hài lòng có thể minh họa rõ sự phân bố này, giúp nhận diện các nhóm cần tập trung cải thiện. Ngoài ra, bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa năng lực cán bộ và hiệu quả tham vấn.

Việc áp dụng các lý thuyết hành vi và nhận thức hành vi trong tham vấn được đánh giá là phù hợp, giúp người nghiện nhận thức đúng về bản thân và thay đổi hành vi tích cực. Tuy nhiên, sự kỳ thị xã hội và thiếu hỗ trợ từ gia đình là rào cản lớn cần được giải quyết đồng bộ.

Nghiên cứu cũng khẳng định vai trò quan trọng của tham vấn trong quá trình điều trị nghiện ma túy, phù hợp với quan điểm mới của Đề án đổi mới công tác cai nghiện ma túy Việt Nam đến năm 2020, coi nghiện ma túy là bệnh mãn tính cần can thiệp y tế, tâm lý và xã hội đồng bộ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ tham vấn

    • Triển khai các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tham vấn điều trị nghiện cho cán bộ Trung tâm trong vòng 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đại học chuyên ngành công tác xã hội.
  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ tham vấn

    • Đầu tư xây dựng phòng tham vấn riêng biệt, trang bị thiết bị hỗ trợ như máy chiếu, tài liệu tham khảo, không gian thân thiện.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm và UBND tỉnh Bình Phước.
  3. Xây dựng chương trình tham vấn đa dạng, phù hợp với nhu cầu NNMT

    • Phát triển các nhóm tham vấn cá nhân, gia đình và nhóm tập trung vào tâm lý, kỹ năng sống, tái hòa nhập cộng đồng và hỗ trợ việc làm.
    • Chủ thể thực hiện: Cán bộ tham vấn phối hợp với các tổ chức xã hội.
  4. Tăng cường công tác truyền thông, giảm kỳ thị xã hội

    • Tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của tham vấn và điều trị nghiện ma túy, giảm kỳ thị đối với NNMT.
    • Thời gian: liên tục trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Thông tin và Truyền thông, các tổ chức xã hội, Trung tâm.
  5. Thiết lập hệ thống quản lý và đánh giá hiệu quả tham vấn

    • Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá định kỳ hiệu quả hoạt động tham vấn, dựa trên tỷ lệ tái nghiện, mức độ hài lòng của NNMT và gia đình.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm phối hợp với các chuyên gia nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công tác xã hội và nhân viên tham vấn tại các trung tâm cai nghiện

    • Lợi ích: Nắm bắt cơ sở lý luận, phương pháp và thực trạng tham vấn điều trị nghiện để nâng cao hiệu quả công tác.
  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách về phòng chống ma túy

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất giải pháp hỗ trợ xây dựng chính sách phù hợp, hiệu quả.
  3. Giảng viên và sinh viên ngành công tác xã hội, tâm lý học

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo chuyên sâu về tham vấn điều trị nghiện ma túy, ứng dụng lý thuyết vào thực tiễn.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng tham gia hỗ trợ người nghiện

    • Lợi ích: Hiểu rõ nhu cầu và khó khăn của NNMT, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạt động tham vấn lại quan trọng trong điều trị nghiện ma túy?
    Tham vấn giúp người nghiện nhận thức đúng về bản thân, thay đổi hành vi và nâng cao khả năng tự giải quyết vấn đề, từ đó giảm tỷ lệ tái nghiện. Ví dụ, NNMT được tham vấn thường có động lực cai nghiện cao hơn và hòa nhập cộng đồng tốt hơn.

  2. Những khó khăn chính trong việc triển khai tham vấn tại Trung tâm Bình Phước là gì?
    Thiếu cán bộ chuyên môn, cơ sở vật chất hạn chế và sự kỳ thị xã hội là những rào cản lớn. Điều này làm giảm hiệu quả và tỷ lệ tham gia của NNMT.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ tham vấn?
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, tập huấn kỹ năng tham vấn, đồng thời tạo điều kiện thực hành và trao đổi kinh nghiệm thường xuyên.

  4. Hoạt động tham vấn nên được tổ chức theo hình thức nào?
    Kết hợp tham vấn cá nhân, gia đình và nhóm để đáp ứng đa dạng nhu cầu của NNMT, giúp họ nhận được sự hỗ trợ toàn diện.

  5. Gia đình và cộng đồng có vai trò như thế nào trong tham vấn điều trị nghiện?
    Gia đình và cộng đồng hỗ trợ tạo môi trường an toàn, giảm kỳ thị, giúp người nghiện tự tin thay đổi. Tham vấn cũng cần mở rộng cho gia đình để nâng cao hiệu quả hỗ trợ.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định sự cần thiết và vai trò quan trọng của hoạt động tham vấn trong điều trị nghiện ma túy tại Trung tâm Bình Phước.
  • Thực trạng cho thấy tỷ lệ tham gia và hiệu quả tham vấn còn hạn chế do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan.
  • Các lý thuyết Maslow, Skinner và nhận thức hành vi được vận dụng hiệu quả trong xây dựng chương trình tham vấn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cán bộ, cải thiện cơ sở vật chất, đa dạng hóa hình thức tham vấn và giảm kỳ thị xã hội.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả để đảm bảo sự phát triển bền vững của hoạt động tham vấn.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, Trung tâm và cộng đồng hãy phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng tham vấn điều trị nghiện, góp phần giảm thiểu tác hại của ma túy và xây dựng xã hội lành mạnh hơn.