Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục tại Việt Nam từ năm học 2006-2007, chương trình tiếng Anh trung học phổ thông đã chuyển hướng theo phương pháp lấy người học làm trung tâm và giảng dạy giao tiếp. Theo ước tính, tại Trường THPT Phạm Hồng Thái, Hà Nội, với khoảng 2.000 học sinh, việc hiểu rõ sở thích học ngoại ngữ của học sinh là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập. Nghiên cứu nhằm mục tiêu khảo sát sở thích học ngoại ngữ của học sinh qua các tiêu chí như hình thức học (cá nhân, nhóm), thời gian và địa điểm học, cách tiếp nhận và xử lý thông tin, sửa lỗi, bài tập về nhà, hoạt động lớp học và cảm giác hài lòng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 532 học sinh từ 12 lớp thuộc các khối 10, 11, 12 và 12 giáo viên giảng dạy các lớp này tại Trường THPT Phạm Hồng Thái trong năm học 2008-2009. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp phân loại học sinh theo kiểu học mà còn nâng cao nhận thức của giáo viên về sở thích học tập của học sinh, từ đó cải thiện phương pháp giảng dạy và tăng cường sự hài lòng, hiệu quả học tập.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên phân loại phong cách học của Reid (1995) gồm ba nhóm chính: phong cách học nhận thức (cognitive), phong cách học cảm giác (sensory) và phong cách học tính cách (personality). Trong đó, phong cách nhận thức bao gồm các kiểu như phân tích - tổng thể, phản chiếu - bốc đồng; phong cách cảm giác gồm học qua thính giác, thị giác, vận động; phong cách tính cách bao gồm hướng ngoại - hướng nội, tư duy - cảm xúc. Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các lý thuyết về sự phù hợp giữa phong cách học của học sinh và phương pháp giảng dạy của giáo viên, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết và điều chỉnh để tránh sự không tương thích gây ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study) với thiết kế khảo sát bằng bảng hỏi. Tổng số 532 học sinh (330 nữ, 202 nam) được chọn ngẫu nhiên từ 12 lớp thuộc các nhóm A và D của khối 10, 11, 12, đảm bảo đa dạng về giới tính và trình độ tiếng Anh (kết quả học tập từ kém đến giỏi). 12 giáo viên giảng dạy các lớp này cũng tham gia khảo sát. Bảng hỏi gồm 13 mục, được điều chỉnh từ công cụ của Brindley (1984), có hai phiên bản dành cho học sinh và giáo viên, tập trung vào các tiêu chí như hình thức học, bài tập về nhà, thời gian và địa điểm học, cách tiếp nhận thông tin, từ vựng mới, sửa lỗi, phương tiện hỗ trợ giảng dạy, hoạt động lớp học, đánh giá tiến bộ và cảm giác hài lòng. Dữ liệu được thu thập trong một buổi, sau đó được mã hóa, phân loại và phân tích thống kê bằng phần mềm Excel, kết hợp phân tích định tính để làm rõ các kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hình thức học: Chỉ khoảng 34,1% học sinh thích học cá nhân, trong khi 65,9% ưu tiên học theo cặp hoặc nhóm. Đặc biệt, học sinh lớp 12 có xu hướng thích học cá nhân hơn (51%), với nam giới chiếm 64% so với 40% nữ giới. Tuy nhiên, 91,7% giáo viên tin rằng học sinh thích học cá nhân, cho thấy sự khác biệt lớn giữa nhận thức giáo viên và sở thích thực tế của học sinh.
Bài tập về nhà: Chỉ 27,1% học sinh thích làm bài tập về nhà, tỷ lệ này giảm dần theo độ tuổi (28% lớp 10, 25% lớp 11, 23% lớp 12). Nữ sinh có xu hướng đánh giá cao bài tập về nhà hơn nam sinh. Trong khi đó, 50% giáo viên nghĩ học sinh thích làm bài tập, cho thấy giáo viên chưa nhận thức đúng về thái độ của học sinh.
Thời gian và địa điểm học: 44% học sinh muốn học và thực hành tiếng Anh cả trong và ngoài lớp học, tỷ lệ này tăng theo độ tuổi, với học sinh lớp 12 tự tin hơn khi thực hành ngoài lớp. 57% giáo viên cho rằng học sinh không thích học ngoài lớp, thể hiện sự thiếu nhận thức về nhu cầu thực hành thực tế của học sinh.
Cách tiếp nhận và xử lý thông tin: 72,9% học sinh thích học bằng cách nghe và ghi chú, trong khi chỉ 37,8% thích sao chép từ bảng. 60,5% không thích học bằng cách đọc và ghi chú. Giáo viên nhận thức đúng về ưu tiên nghe và ghi chú nhưng đánh giá sai về việc học qua đọc và ghi chú.
Học từ vựng mới: 58,6% học sinh ưu tiên sử dụng từ mới trong câu, 64% lớp 12 thích đoán nghĩa từ ngữ trong ngữ cảnh, trong khi khoảng 50% không thích học bằng cách viết hoặc nói từ nhiều lần. 75% giáo viên nhận thức đúng về việc học sinh thích dùng từ trong câu nhưng chưa chú ý đầy đủ đến kỹ năng đoán nghĩa.
Sửa lỗi: 60,9% học sinh muốn được sửa lỗi ngay lập tức trước lớp, tỷ lệ này giảm theo độ tuổi (63% lớp 10, 55,8% lớp 12). Chỉ 50% giáo viên nhận thức đúng về sở thích này, phần còn lại cho rằng học sinh thích sửa lỗi riêng tư hoặc sau hoạt động.
Phương tiện hỗ trợ giảng dạy: 35% học sinh thích học qua băng cassette/tape, 41,7% thích tài liệu viết, trong khi 53,1% thích học qua hình ảnh và áp phích. 100% giáo viên tin học sinh thích học qua băng cassette, 75% tin học sinh thích tài liệu viết, cho thấy giáo viên đánh giá quá cao sự ưa thích của học sinh với các phương tiện này.
Hoạt động lớp học: 73,5% học sinh không thích đóng vai, trong khi 75% giáo viên nghĩ học sinh thích hoạt động này. 67,3% học sinh và 75% giáo viên đồng thuận về việc thích chơi trò chơi ngôn ngữ. 71,6% học sinh lớp 12 thích giao tiếp với bạn học, 100% giáo viên nhận thức đúng về điều này.
Đánh giá tiến bộ: 81,3% học sinh đánh giá tiến bộ qua khả năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế, cao hơn 72,1% đánh giá qua bài tập viết. 100% giáo viên tin học sinh đánh giá qua bài tập viết, chỉ 75% nhận thức học sinh quan tâm đến khả năng sử dụng thực tế.
Cảm giác hài lòng: 79,9% học sinh cảm thấy hài lòng khi tự tin hơn trong các tình huống khó trước đây, nữ sinh có tỷ lệ cao hơn nam sinh. 75% giáo viên nhận thức được điều này nhưng chưa đầy đủ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa nhận thức của giáo viên và sở thích thực tế của học sinh trong nhiều khía cạnh, đặc biệt là hình thức học, bài tập về nhà, sửa lỗi và phương tiện học tập. Học sinh ưu tiên các phương pháp học tập tương tác, thực hành và có tính ứng dụng cao, đồng thời mong muốn được sửa lỗi kịp thời để cải thiện nhanh chóng. Sự không tương thích giữa phong cách học của học sinh và phương pháp giảng dạy có thể dẫn đến giảm hiệu quả học tập và động lực. Các biểu đồ so sánh giữa quan điểm học sinh và giáo viên minh họa rõ sự khác biệt này, nhấn mạnh nhu cầu nâng cao nhận thức giáo viên về sở thích học tập của học sinh. Ngoài ra, sự ảnh hưởng của tuổi và giới tính đến sở thích học tập cũng được khẳng định, với học sinh lớn tuổi hơn có xu hướng thực tế và chủ động hơn trong học tập. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về phong cách học và sự tương tác giữa giáo viên - học sinh trong môi trường EFL.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo giáo viên về nhận thức phong cách học: Tổ chức các khóa tập huấn giúp giáo viên hiểu rõ sở thích học tập đa dạng của học sinh, đặc biệt là sự khác biệt về hình thức học, sửa lỗi và phương tiện học tập, nhằm điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.
Khuyến khích học tập tương tác và nhóm: Giáo viên nên thiết kế nhiều hoạt động học theo nhóm, cặp đôi, tăng cường giao tiếp giữa học sinh để phát huy sở thích học tập tập thể, đặc biệt với học sinh các khối 10 và 11.
Điều chỉnh bài tập về nhà hợp lý: Giảm số lượng bài tập về nhà không phù hợp, thay vào đó cung cấp các bài tập thực hành tiếng Anh ngoài lớp học, khuyến khích học sinh luyện tập kỹ năng giao tiếp thực tế trong vòng 1 học kỳ.
Sử dụng phương tiện học tập đa dạng và phù hợp: Tăng cường sử dụng hình ảnh, áp phích và các hoạt động trò chơi ngôn ngữ, đồng thời cải thiện kỹ năng nghe qua băng cassette bằng cách hướng dẫn học sinh cách sử dụng hiệu quả trong 1 năm học.
Cải thiện phương pháp sửa lỗi: Áp dụng sửa lỗi ngay lập tức trong lớp học một cách tích cực, tạo môi trường thân thiện để học sinh không ngại mắc lỗi, đặc biệt với học sinh lớp 10 và 11.
Đánh giá tiến bộ đa chiều: Kết hợp đánh giá qua bài tập viết và khả năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế, giúp học sinh nhận thức rõ hơn về sự tiến bộ của bản thân, áp dụng trong từng học kỳ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về sở thích học tập của học sinh, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tăng hiệu quả và sự hài lòng của học sinh.
Nhà quản lý giáo dục: Thông tin về sự khác biệt giữa nhận thức giáo viên và học sinh giúp xây dựng chính sách đào tạo giáo viên và phát triển chương trình phù hợp với nhu cầu thực tế.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành sư phạm tiếng Anh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu trường hợp, khảo sát phong cách học và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh.
Các nhà phát triển giáo trình: Kết quả nghiên cứu giúp thiết kế giáo trình linh hoạt, đa dạng phương pháp và hoạt động phù hợp với phong cách học của học sinh Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao học sinh lại không thích làm bài tập về nhà?
Nhiều học sinh cảm thấy bài tập về nhà quá nhiều hoặc không phù hợp với sở thích học tập của mình, đặc biệt khi bài tập không mang tính thực hành hoặc sáng tạo. Ví dụ, chỉ 27,1% học sinh tại Trường THPT Phạm Hồng Thái thích làm bài tập về nhà.Giáo viên có nhận thức đúng về sở thích học tập của học sinh không?
Kết quả cho thấy giáo viên thường đánh giá sai về sở thích học tập của học sinh, ví dụ như 91,7% giáo viên nghĩ học sinh thích học cá nhân trong khi chỉ 34,1% học sinh thực sự thích.Học sinh thích được sửa lỗi như thế nào?
Phần lớn học sinh (60,9%) muốn được sửa lỗi ngay lập tức trước lớp để kịp thời điều chỉnh, tuy nhiên giáo viên chỉ có 50% nhận thức đúng điều này.Phương tiện học tập nào được học sinh ưa chuộng nhất?
Học sinh thích học qua hình ảnh và áp phích (53,1%) hơn là qua băng cassette (35%) hay tài liệu viết (41,7%). Giáo viên cần lưu ý điều chỉnh phương tiện giảng dạy phù hợp.Làm thế nào để đánh giá tiến bộ học sinh hiệu quả?
Học sinh đánh giá tiến bộ qua khả năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế (81,3%) và qua bài tập viết (72,1%). Giáo viên nên kết hợp cả hai hình thức để phản ánh chính xác năng lực học sinh.
Kết luận
- Học sinh Trường THPT Phạm Hồng Thái ưu tiên học theo nhóm, thực hành tiếng Anh ngoài lớp và thích các hoạt động tương tác như trò chơi ngôn ngữ, giao tiếp với bạn bè.
- Giáo viên chưa nhận thức đầy đủ về sở thích học tập của học sinh, đặc biệt về hình thức học, sửa lỗi và phương tiện học tập.
- Tuổi và giới tính ảnh hưởng đến sở thích học tập, học sinh lớn tuổi hơn có xu hướng thực tế và chủ động hơn.
- Học sinh có thể được phân loại là người học toàn diện (global), thính giác (auditory), thị giác (visual) và hướng ngoại (extroverted) theo phân loại của Reid.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, nâng cao hiệu quả học tập và sự hài lòng của học sinh trong các năm học tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các khuyến nghị để cải thiện phương pháp giảng dạy, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để có cái nhìn toàn diện hơn về phong cách học của học sinh Việt Nam.