Sách Học Tiếng Anh British English của Caroline Nixon & Michael Tomlinson

Trường đại học

Cambridge

Chuyên ngành

English Language

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Pupil’s Book
104
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

1. Key vocabulary

1.1. Keu languoge Sounds and spelling

1.2. Character names: Mr Star, Suzy, Marie, Maskman, Monty, Meera

1.3. Greetings and Question words

1.4. Initial letter sound: ‘r’ (red)

1.5. Numbers: 1-10

1.6. Colours: blue, green, pink, purple, red, orange, yellow, rainbow

1.7. School: book, chair, eraser, pencil, table

1.8. Question words: Who’s that? That’s (Alex)

1.9. Sounds: ‘p’ and ‘b’

2. Marie’s art

2.1. What happens when you mix colours?

3. Trevor’s values

3.1. Make friends

4. Toys

4.1. ball, bike, car, computer, Favourite doll, drum, train

4.2. Question words: What’s your favourite toy? My favourite toy’s my (drum)

4.3. Is (the ball on the chair)? Yes, it is. No, it isn’t

5. Family

5.1. brother, sister, father, mother, grandfather, grandmother

5.2. Adjectives: beautiful, happy, sad, old, young

5.3. Short vowel sound: ‘a’ (hat)

5.4. He’s/She’s (happy)

6. Marie’s science

6.1. Which planets are near Earth?

7. Trevor’s values

7.1. Be kind

8. Review: units 1, 2, 3 and 4

9. Animals

9.1. bird, cat, dog, fish

9.2. Adjectives: big, small, clean, dirty, long, short

9.3. Short vowel sound: ‘e’ (hen)

10. The body and face

10.1. ears, eyes, face, hair, head, knees, mouth, nose, shoulders, toes

10.2. Have got for possession

10.3. Consonant sounds: ‘f’ and ‘th’, ‘p’ (river), ‘s’ and ‘sh’, ‘ay’, ‘ai’ and ‘ey’

11. Clothes

11.1. cap, jacket, shoes, shorts, skirt, socks, trousers, T-shirt

11.2. Have got for possession

11.3. He’s/She’s got (a blue cap). He/She hasn’t got (red shorts)

12. Actions

12.1. play the guitar/piano, ride a bike, He/She can/can’t (sing)

12.2. Are you (driving a car)? Yes, I am. No, I’m not

13. Marie’s geography

13.1. How do we travel?

14. Trevor's values

14.1. Work together

15. The home

15.1. bathroom, bedroom, dining room, hall, kitchen, living room

16. Present continuous (not with future reference)

16.1. Initial letter sound: ‘m’ (mouse)

16.2. What’s he/she doing? He’s/She’s (drawing a picture)

17. Food

17.1. apple, banana, burger, cake, chocolate, fish, ice cream

18. Present simple

18.1. Review of sounds: r/b/p/d/t/a/e/th/i/sh/s/ng/m

18.2. I like (apples). Do you like (fish)? Yes, I do

19. Marie’s science

19.1. How do we grow fruit?

20. Trevor's values

20.1. Keep clean

21. Review: units 9, 10, 11 and 12

22. Grammar reference

23. Pre Al Starters exam folder

24. Listening Parts 1 and 4

25. Reading and Writing Parts 2 and 3

26. Speaking Parts 1 and 2

Kids box new generation 1 pupils book

Bạn đang xem trước tài liệu:

Kids box new generation 1 pupils book

Sách "Học Tiếng Anh British English cho Học Sinh" của Caroline Nixon và Michael Tomlinson là một tài liệu hữu ích dành cho học sinh, giúp họ nắm vững ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh theo chuẩn British. Cuốn sách không chỉ cung cấp các bài học lý thuyết mà còn tích hợp nhiều hoạt động thực hành thú vị, giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện. Đặc biệt, sách còn khuyến khích sự tự học và khám phá, tạo điều kiện cho học sinh trở thành những người học chủ động.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các phương pháp giảng dạy tiếng Anh hiệu quả, hãy tham khảo các tài liệu như Luận văn thạc sĩ phương pháp giảng dạy tiếng anh promoting learner autonomy by using project-based learning, nơi bạn có thể khám phá cách học sinh có thể tự chủ hơn trong việc học tiếng Anh. Bên cạnh đó, Luận văn thạc sĩ phương pháp giảng dạy tiếng anh using mind maps to improve students english essay writing sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc sử dụng sơ đồ tư duy để cải thiện kỹ năng viết luận. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ lý thuyết và phương pháp giảng dạy tiếng anh EFL sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về phương pháp giảng dạy đọc hiểu trong lớp học tiếng Anh. Những tài liệu này sẽ mở rộng kiến thức của bạn và giúp bạn áp dụng hiệu quả hơn trong việc học và giảng dạy tiếng Anh.