Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (NKĐTN) là một trong những tai biến phổ biến liên quan đến kỹ thuật đặt ống thông bàng quang, đặc biệt tại các đơn vị hồi sức tích cực. Tại Khoa Hồi sức Ngoại, Bệnh viện Nhi Trung ương, tỷ lệ NKĐTN được ghi nhận khoảng 7,69% trong giai đoạn 2016-2017, góp phần làm tăng thời gian điều trị trung bình lên 6,5 ngày và làm gia tăng tỷ lệ tử vong. Quy trình đặt ống thông bàng quang là kỹ thuật xâm lấn đòi hỏi điều dưỡng viên phải tuân thủ nghiêm ngặt các bước vô khuẩn nhằm giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, thực trạng tuân thủ quy trình này tại khoa vẫn còn nhiều hạn chế.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng tuân thủ quy trình đặt ống thông bàng quang của điều dưỡng tại Khoa Hồi sức Ngoại, Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2017, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến việc tuân thủ. Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng và định tính, với 61 điều dưỡng được quan sát thực hành 2 lần và phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm nhằm thu thập dữ liệu toàn diện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng chăm sóc, giảm thiểu tai biến và nâng cao an toàn người bệnh tại các đơn vị hồi sức nhi khoa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Nguyên tắc vô khuẩn tuyệt đối trong kỹ thuật đặt ống thông bàng quang, nhằm ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập qua đường niệu đạo.
  • Mô hình quản lý chất lượng chăm sóc điều dưỡng, nhấn mạnh vai trò của đào tạo, giám sát và môi trường làm việc trong việc nâng cao tuân thủ quy trình kỹ thuật.
  • Khái niệm nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) và các yếu tố nguy cơ liên quan đến đặt ống thông bàng quang như thời gian đặt, loại ống thông, số lượng bệnh nhân chăm sóc.
  • Khái niệm tuân thủ quy trình kỹ thuật được đánh giá qua các bước chuẩn bị dụng cụ sạch, dụng cụ vô khuẩn, chuẩn bị điều dưỡng và thực hiện kỹ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
  • Địa điểm và thời gian: Khoa Hồi sức Ngoại, Bệnh viện Nhi Trung ương, từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2017.
  • Đối tượng nghiên cứu: 61 điều dưỡng viên trực tiếp thực hiện kỹ thuật đặt ống thông bàng quang, được chọn theo tiêu chí loại trừ điều dưỡng học việc, thử việc hoặc không tham gia chăm sóc bệnh nhân.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu:
    • Quan sát không tham gia 2 lần thực hành kỹ thuật của mỗi điều dưỡng, sử dụng bảng kiểm quan sát chi tiết 26 bước quy trình.
    • Phỏng vấn sâu 6 cán bộ quản lý và điều dưỡng trưởng, thảo luận nhóm 2 nhóm điều dưỡng theo thâm niên công tác.
    • Phát phiếu khảo sát kiến thức và các yếu tố liên quan.
  • Phân tích dữ liệu:
    • Dữ liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm SPSS 18.0, sử dụng thống kê mô tả và phân tích đơn biến để xác định mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân, môi trường và tuân thủ quy trình.
    • Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề nhằm bổ sung và giải thích kết quả định lượng.
  • Cỡ mẫu: 61 điều dưỡng viên, mỗi người quan sát 2 lần, tổng 122 quan sát thực hành.
  • Tiêu chuẩn đánh giá: Tuân thủ được xác định khi tổng điểm thực hành đạt trên 70% tổng điểm tối đa (≥42/60 điểm).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tuân thủ quy trình đặt ống thông bàng quang: 54,1% điều dưỡng thực hiện đúng trên 70% các bước quy trình, trong khi 45,9% chưa đạt yêu cầu. Các bước chuẩn bị dụng cụ sạch và vô khuẩn có sự chênh lệch rõ rệt: 100% chuẩn bị khay sạch và găng tay sạch, nhưng 100% không chuẩn bị khay vô khuẩn và toan – săng vô khuẩn.
  2. Thực hiện các bước vô khuẩn: 71,3% điều dưỡng thực hiện đúng quy trình rửa tay 6 bước, 100% đeo khẩu trang và găng tay vô khuẩn khi thực hiện kỹ thuật. Tuy nhiên, chỉ 1,6% thực hiện vệ sinh bộ phận sinh dục bằng nước muối sinh lý trước khi đặt ống thông.
  3. Yếu tố cá nhân liên quan đến tuân thủ: Điều dưỡng có thâm niên công tác dưới 5 năm và làm việc theo hợp đồng có tỷ lệ tuân thủ tốt hơn nhóm còn lại (p<0,05).
  4. Yếu tố môi trường làm việc: Điều dưỡng chăm sóc dưới 5 bệnh nhân trong một ca làm việc và có sự giám sát khi thực hiện kỹ thuật có tỷ lệ tuân thủ cao hơn đáng kể (p<0,05).
  5. Kiến thức và đào tạo: 83,6% điều dưỡng có kiến thức đạt yêu cầu về quy trình, 80,4% đã tham gia đào tạo liên tục về kỹ thuật đặt ống thông bàng quang. Tuy nhiên, không tìm thấy mối liên quan thống kê giữa kiến thức, số lần đào tạo với thực hành tuân thủ (p>0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ tuân thủ quy trình đặt ống thông bàng quang của điều dưỡng tại Khoa Hồi sức Ngoại còn ở mức trung bình, tương tự hoặc thấp hơn một số nghiên cứu quốc tế và trong nước. Việc không chuẩn bị đầy đủ dụng cụ vô khuẩn như khay và toan – săng vô khuẩn phản ánh sự bất cập trong tổ chức vật tư và quy trình chuẩn bị, ảnh hưởng trực tiếp đến việc đảm bảo vô khuẩn tuyệt đối. Tỷ lệ rửa tay đúng quy trình chỉ đạt khoảng 71%, cao hơn một số nghiên cứu nhưng vẫn chưa đạt mức tối ưu, cho thấy cần tăng cường giáo dục và giám sát.

Mối liên quan giữa thâm niên công tác và tuân thủ cho thấy điều dưỡng mới vào nghề có xu hướng thực hiện đúng quy trình hơn, có thể do họ còn tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn và chịu sự giám sát chặt chẽ hơn. Ngược lại, điều dưỡng lâu năm có thể hình thành thói quen làm việc không đầy đủ các bước, dẫn đến giảm tuân thủ. Điều này phù hợp với các nghiên cứu khác về sự ảnh hưởng của kinh nghiệm và thói quen trong thực hành y tế.

Số lượng bệnh nhân chăm sóc trong ca làm việc là yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến tuân thủ. Khi quá tải, điều dưỡng khó có thể thực hiện đầy đủ các bước kỹ thuật, dẫn đến bỏ sót hoặc làm tắt quy trình. Sự giám sát, kiểm tra thường xuyên được chứng minh là yếu tố thúc đẩy thực hành đúng quy trình, phù hợp với các mô hình quản lý chất lượng trong y tế.

Mặc dù đa số điều dưỡng có kiến thức tốt và tham gia đào tạo, nhưng không có mối liên quan rõ ràng giữa kiến thức và thực hành tuân thủ. Điều này cho thấy kiến thức lý thuyết không đủ để đảm bảo thực hành đúng, cần có các biện pháp đào tạo thực hành, giám sát và cải thiện điều kiện làm việc để nâng cao hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ từng bước quy trình, bảng so sánh mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân, môi trường với tuân thủ, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong thực hành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức lại quy trình chuẩn bị dụng cụ vô khuẩn: Cần bố trí dụng cụ vô khuẩn như khay và toan – săng vô khuẩn ở vị trí thuận tiện, đóng gói riêng biệt để điều dưỡng dễ dàng lấy và sử dụng đúng quy trình. Thời gian thực hiện: trong 3 tháng, chủ thể thực hiện là Ban Quản lý Khoa và Phòng Vật tư y tế.

  2. Tăng cường công tác giám sát, kiểm tra thực hành: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên, không báo trước nhằm nâng cao ý thức tuân thủ của điều dưỡng trong quá trình thực hiện kỹ thuật. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể là Điều dưỡng trưởng khoa và Ban Giám sát chất lượng.

  3. Giảm tải số lượng bệnh nhân chăm sóc mỗi điều dưỡng: Sắp xếp nhân lực hợp lý, đảm bảo mỗi điều dưỡng chăm sóc dưới 5 bệnh nhân trong một ca làm việc để có đủ thời gian thực hiện đúng quy trình kỹ thuật. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng, chủ thể là Ban Giám đốc Bệnh viện và Khoa Hồi sức Ngoại.

  4. Phát triển chương trình đào tạo thực hành nâng cao: Áp dụng mô hình đào tạo tự học kết hợp thực hành trên mô hình và bệnh nhân thật, tập trung vào kỹ năng vô khuẩn và các bước khó trong quy trình đặt ống thông bàng quang. Thời gian thực hiện: 6 tháng đến 1 năm, chủ thể là Phòng Đào tạo và Điều dưỡng trưởng khoa.

  5. Cung cấp tài liệu hướng dẫn quy trình đầy đủ và dễ tiếp cận: In ấn và phân phối tài liệu quy trình kỹ thuật đặt ống thông bàng quang đến từng buồng bệnh, đồng thời xây dựng tài liệu điện tử để điều dưỡng dễ dàng tra cứu. Thời gian thực hiện: 2 tháng, chủ thể là Ban Quản lý Khoa và Phòng Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và điều dưỡng trưởng các khoa hồi sức, ngoại khoa: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về tuân thủ quy trình kỹ thuật đặt ống thông bàng quang, giúp cải thiện chất lượng chăm sóc và giảm tai biến nhiễm khuẩn.

  2. Quản lý bệnh viện và phòng quản lý chất lượng: Tài liệu giúp đánh giá hiệu quả công tác giám sát, đào tạo và tổ chức nhân lực, từ đó xây dựng các chính sách nâng cao an toàn người bệnh.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành điều dưỡng, y tế công cộng: Cung cấp cơ sở dữ liệu thực nghiệm về thực hành kỹ thuật và các yếu tố ảnh hưởng, hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Nhà hoạch định chính sách y tế và các tổ chức kiểm soát nhiễm khuẩn: Thông tin về thực trạng và các yếu tố liên quan giúp xây dựng các hướng dẫn, quy định phù hợp nhằm nâng cao an toàn kỹ thuật trong bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tuân thủ quy trình đặt ống thông bàng quang lại quan trọng?
    Tuân thủ quy trình giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiết niệu, hạn chế tai biến và kéo dài thời gian điều trị, đồng thời nâng cao an toàn cho bệnh nhân.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc tuân thủ quy trình của điều dưỡng?
    Số lượng bệnh nhân chăm sóc trong ca làm việc và sự giám sát, kiểm tra thực hành là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ tuân thủ.

  3. Kiến thức về quy trình có đảm bảo điều dưỡng thực hành đúng không?
    Nghiên cứu cho thấy kiến thức không hoàn toàn tương quan với thực hành, do đó cần kết hợp đào tạo thực hành và giám sát để nâng cao hiệu quả.

  4. Làm thế nào để cải thiện việc chuẩn bị dụng cụ vô khuẩn?
    Cần tổ chức lại quy trình cung cấp, đóng gói và bố trí dụng cụ vô khuẩn tại vị trí thuận tiện, đồng thời đào tạo điều dưỡng về tầm quan trọng của việc chuẩn bị đầy đủ.

  5. Có nên giảm số lượng bệnh nhân mỗi điều dưỡng chăm sóc không?
    Có, giảm số lượng bệnh nhân giúp điều dưỡng có đủ thời gian thực hiện đúng quy trình kỹ thuật, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh.

Kết luận

  • Tỷ lệ điều dưỡng tuân thủ quy trình đặt ống thông bàng quang đạt trên 70% là 54,1%, còn nhiều hạn chế trong chuẩn bị dụng cụ vô khuẩn và thực hiện một số bước kỹ thuật.
  • Thâm niên công tác dưới 5 năm, làm việc theo hợp đồng, số lượng bệnh nhân chăm sóc dưới 5 và có giám sát là các yếu tố liên quan tích cực đến tuân thủ.
  • Kiến thức và số lần đào tạo không có mối liên quan rõ ràng với thực hành tuân thủ, cho thấy cần tăng cường đào tạo thực hành và giám sát.
  • Cần tổ chức lại quy trình chuẩn bị dụng cụ, tăng cường giám sát, giảm tải công việc và phát triển chương trình đào tạo thực hành nâng cao.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu tại các khoa khác để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân nhi.

Hành động ngay: Các đơn vị quản lý và điều dưỡng cần phối hợp triển khai các giải pháp cải tiến nhằm nâng cao tuân thủ quy trình, giảm thiểu tai biến và đảm bảo an toàn người bệnh trong kỹ thuật đặt ống thông bàng quang.