I. Quy mô quản trị doanh nghiệp ảnh hưởng rủi ro ngân hàng
Mối quan hệ giữa quy mô, quản trị doanh nghiệp và mức độ rủi ro của các ngân hàng là một chủ đề cốt lõi trong lĩnh vực tài chính. Đặc biệt tại Việt Nam, một thị trường đang phát triển, việc hiểu rõ các yếu tố này có ý nghĩa quan trọng đối với sự ổn định của toàn hệ thống. Nghiên cứu của Nguyễn Văn Lương (2022) cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động này, sử dụng dữ liệu từ 24 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2009-2017. Vấn đề trung tâm là liệu các ngân hàng lớn có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn do tâm lý "Quá lớn để sụp đổ" (Too-big-to-fail) hay không. Đồng thời, chất lượng quản trị công ty, thể hiện qua vai trò của Hội đồng quản trị (HĐQT) và cơ cấu sở hữu, có khả năng kiềm chế hay thúc đẩy hành vi rủi ro này. Bài viết này sẽ phân tích sâu các phát hiện chính từ nghiên cứu, làm rõ cơ chế tác động của quy mô và quản trị lên rủi ro tín dụng, nợ xấu (NPL) và chất lượng tài sản của ngân hàng. Việc áp dụng các mô hình kinh tế lượng và phân tích định lượng giúp lượng hóa các mối quan hệ này, cung cấp góc nhìn học thuật và thực tiễn cho các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan hoạch định chính sách. Mục tiêu là đưa ra một bức tranh toàn diện, dựa trên dữ liệu, về cách thức các yếu tố nội tại của doanh nghiệp định hình mức độ an toàn và hiệu quả hoạt động của ngành ngân hàng Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế như Basel II/III.
1.1. Bối cảnh nghiên cứu và tầm quan trọng của chủ đề
Sự ổn định của hệ thống ngân hàng là xương sống của nền kinh tế. Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, các nghiên cứu về quản trị rủi ro ngân hàng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Tại Việt Nam, hệ thống ngân hàng đã trải qua nhiều giai đoạn tái cấu trúc, đối mặt với các thách thức về nợ xấu (NPL) và áp lực tăng vốn để đáp ứng tỷ lệ an toàn vốn (CAR) theo chuẩn Basel II/III. Trong bối cảnh đó, nghiên cứu về tác động của quy mô và quản trị công ty đến rủi ro không chỉ mang ý nghĩa học thuật mà còn có giá trị thực tiễn cao, giúp các ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước nhận diện và kiểm soát rủi ro hiệu quả hơn, đảm bảo sức khỏe tài chính doanh nghiệp trong ngành.
1.2. Tổng quan các giả thuyết chính trong nghiên cứu
Nghiên cứu của Nguyễn Văn Lương (2022) đặt ra các giả thuyết trung tâm. Giả thuyết thứ nhất (H01) cho rằng có mối quan hệ cùng chiều giữa quy mô doanh nghiệp và mức độ rủi ro, dựa trên lý thuyết "Quá lớn để sụp đổ". Các ngân hàng lớn, với kỳ vọng được chính phủ giải cứu, sẽ có động cơ chấp nhận rủi ro tín dụng cao hơn để tối đa hóa lợi nhuận. Giả thuyết thứ hai và ba (H02, H03) xem xét mối quan hệ giữa quản trị doanh nghiệp và rủi ro, có thể là cùng chiều hoặc ngược chiều. Một mặt, quản trị tốt giúp giảm thiểu rủi ro. Mặt khác, áp lực từ cổ đông có thể khiến ban lãnh đạo theo đuổi các chiến lược rủi ro cao để tăng giá trị công ty. Các giả thuyết này được kiểm định bằng dữ liệu thực tế từ thị trường chứng khoán Việt Nam.
II. Vấn đề Quá Lớn Để Sụp Đổ và rủi ro ngân hàng TMCP
Khái niệm "Quá lớn để sụp đổ" (Too-big-to-fail) là tâm điểm của các cuộc thảo luận về quản trị rủi ro ngân hàng toàn cầu. Thuật ngữ này chỉ các định chế tài chính có quy mô và tầm ảnh hưởng lớn đến mức sự sụp đổ của chúng có thể gây ra hiệu ứng domino, đe dọa sự ổn định của toàn bộ hệ thống tài chính. Do đó, chính phủ thường có xu hướng can thiệp, giải cứu các tổ chức này khi chúng gặp khủng hoảng. Tại Việt Nam, thực tiễn này đã được thể hiện qua việc Ngân hàng Nhà nước mua lại các ngân hàng yếu kém với giá 0 đồng hoặc sáp nhập chúng vào các ngân hàng lớn hơn. Chính tâm lý được bảo vệ này tạo ra một rủi ro đạo đức (moral hazard): các ngân hàng thương mại Việt Nam quy mô lớn có thể chấp nhận mức độ rủi ro cao hơn trong hoạt động cho vay và đầu tư, vì tin rằng phần lớn hậu quả tiêu cực sẽ được "xã hội hóa". Điều này dẫn đến nguy cơ tích tụ nợ xấu (NPL) và làm suy giảm chất lượng tài sản. Nghiên cứu của Nguyễn Văn Lương (2022) chỉ ra rằng: "sự gia tăng trong quy mô ngân hàng làm gia tăng rủi ro của các ngân hàng". Đây là một thách thức lớn đối với các nhà hoạch định chính sách, đòi hỏi phải có cơ chế giám sát chặt chẽ hơn đối với các ngân hàng có tầm quan trọng hệ thống, đồng thời tăng cường yêu cầu về minh bạch thông tin và quản trị công ty để hạn chế các hành vi rủi ro quá mức.
2.1. Rủi ro đạo đức từ chính sách bảo hộ ngầm
Chính sách bảo hộ không chính thức từ chính phủ, dù nhằm mục đích ổn định hệ thống, lại vô tình tạo ra rủi ro đạo đức. Khi các nhà quản lý và cổ đông của ngân hàng lớn tin rằng họ sẽ không phải đối mặt với nguy cơ phá sản, họ có động cơ để theo đuổi các khoản đầu tư và cho vay có rủi ro cao hơn mức tối ưu. Lợi nhuận được tư nhân hóa, trong khi thua lỗ lại có khả năng được xã hội hóa thông qua các gói cứu trợ. Vấn đề này đặc biệt nghiêm trọng đối với các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, nơi áp lực về lợi nhuận và giá cổ phiếu rất lớn. Hậu quả là sự suy giảm chất lượng tài sản và gia tăng tỷ lệ nợ xấu (NPL) tiềm ẩn trong hệ thống.
2.2. Thách thức trong giám sát các ngân hàng quy mô lớn
Việc giám sát các ngân hàng có quy mô lớn phức tạp hơn nhiều so với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME). Các hoạt động của chúng đa dạng, các sản phẩm tài chính phức tạp và có mối liên kết chằng chịt với các định chế khác. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý phải có năng lực phân tích cao, công cụ giám sát hiện đại và một khung pháp lý chặt chẽ. Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như Basel II/III là một bước đi đúng hướng, nhưng cần được điều chỉnh để phù hợp với đặc thù của Việt Nam. Thách thức nằm ở việc cân bằng giữa việc duy trì sự ổn định hệ thống và việc buộc các ngân hàng phải chịu trách nhiệm hoàn toàn cho các quyết định kinh doanh của mình, nhằm giảm thiểu rủi ro hệ thống trong dài hạn.
III. Phương pháp phân tích định lượng rủi ro ngân hàng Việt Nam
Để lượng hóa tác động của quy mô và quản trị lên rủi ro, nghiên cứu của Nguyễn Văn Lương (2022) đã áp dụng một phương pháp luận chặt chẽ, dựa trên phân tích định lượng và các mô hình kinh tế lượng hiện đại. Dữ liệu bảng (panel data) của 24 ngân hàng trong 9 năm (2009-2017) được sử dụng để phân tích. Thước đo chính cho mức độ rủi ro là chỉ số Z-score, một chỉ số tổng hợp phản ánh xác suất vỡ nợ của một ngân hàng. Z-score được tính toán dựa trên ba thành phần cốt lõi: tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), tỷ lệ an toàn vốn (CAR), và độ lệch chuẩn của ROA. Một chỉ số Z-score cao hơn cho thấy ngân hàng có mức độ ổn định cao hơn và rủi ro thấp hơn. Để giải quyết vấn đề nội sinh tiềm ẩn (khi rủi ro và quy mô có thể tác động qua lại lẫn nhau), nghiên cứu đã sử dụng mô hình hồi quy hai giai đoạn (2SLS). Phương pháp này giúp cô lập tác động một chiều từ quy mô đến rủi ro, mang lại kết quả ước lượng đáng tin cậy hơn. Các mô hình hồi quy hiệu ứng ngẫu nhiên (REM) và hồi quy Robust cũng được triển khai để đảm bảo tính vững của kết quả. Cách tiếp cận này cho phép các nhà nghiên cứu không chỉ xác nhận sự tồn tại của mối quan hệ mà còn đo lường được mức độ tác động cụ thể, cung cấp bằng chứng khoa học cho các khuyến nghị chính sách.
3.1. Mô hình nghiên cứu và biến số đo lường rủi ro Z score
Mô hình nghiên cứu hồi quy mức độ rủi ro (đại diện bởi ln(Z-score)) theo các biến độc lập chính là quy mô ngân hàng (ln(Asset)), các biến quản trị doanh nghiệp (sở hữu của HĐQT, sở hữu của CEO), và các biến kiểm soát khác như tuổi ngân hàng, tỷ lệ giá trị thị trường trên giá trị sổ sách. Chỉ số Z-score là biến phụ thuộc trung tâm, được tính theo công thức: Z-score = (ROA + CAR) / σ(ROA). Việc sử dụng logarit tự nhiên của Z-score giúp chuẩn hóa dữ liệu và giảm bớt ảnh hưởng của các giá trị ngoại lai, làm cho mô hình kinh tế lượng trở nên ổn định và chính xác hơn. Đây là một phương pháp đo lường rủi ro toàn diện, được công nhận rộng rãi trong các nghiên cứu tài chính quốc tế.
3.2. Kỹ thuật hồi quy 2SLS để xử lý vấn đề nội sinh
Một trong những thách thức lớn nhất trong các nghiên cứu tương tự là vấn đề nội sinh. Quy mô lớn có thể dẫn đến rủi ro cao hơn, nhưng ngược lại, các ngân hàng có rủi ro cao cũng có động cơ tăng quy mô để đạt được trạng thái "Quá lớn để sụp đổ". Để giải quyết mối quan hệ hai chiều này, mô hình hồi quy hai giai đoạn (2SLS) được áp dụng. Kỹ thuật này sử dụng các "biến công cụ" (instrumental variables) – như số lượng nhân viên và giá trị tài sản cố định – vốn có tương quan mạnh với quy mô nhưng không ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro. Việc sử dụng 2SLS giúp phân tích định lượng trở nên chính xác hơn, mang lại kết quả đáng tin cậy về tác động thực sự của quy mô lên quản trị rủi ro ngân hàng.
IV. Bí quyết quản trị công ty giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng
Bên cạnh yếu tố quy mô, chất lượng quản trị công ty đóng vai trò quyết định trong việc định hình mức độ rủi ro của một ngân hàng. Một hệ thống quản trị hiệu quả có thể là đối trọng quan trọng, giúp kiềm chế các hành vi chấp nhận rủi ro quá mức, ngay cả ở những ngân hàng lớn nhất. Nghiên cứu cho thấy các yếu tố như cơ cấu sở hữu và vai trò giám sát của Hội đồng quản trị (HĐQT) có tác động trực tiếp đến rủi ro tín dụng. Cụ thể, kết quả của Nguyễn Văn Lương (2022) nhấn mạnh: "sự gia tăng trong quản trị doanh nghiệp... sẽ làm giảm mức độ rủi ro của các ngân hàng". Biến số được dùng để đo lường quản trị doanh nghiệp là trung vị giá trị cổ phần nắm giữ bởi các thành viên HĐQT. Khi các thành viên HĐQT có lợi ích tài chính gắn chặt với sức khỏe tài chính doanh nghiệp, họ có động lực mạnh mẽ hơn để thực hiện vai trò giám sát, đảm bảo các quyết định đầu tư và cho vay được thực hiện một cách thận trọng. Minh bạch thông tin cũng là một trụ cột quan trọng của quản trị tốt. Các ngân hàng minh bạch về hoạt động, chất lượng tài sản và rủi ro sẽ chịu sự giám sát tốt hơn từ thị trường, cổ đông và các cơ quan quản lý, từ đó hạn chế các hành vi tiêu cực. Do đó, việc cải thiện các thông lệ quản trị, tăng cường tính độc lập của HĐQT và gắn kết lợi ích của ban lãnh đạo với lợi ích dài hạn của ngân hàng là những giải pháp then chốt để xây dựng một hệ thống ngân hàng an toàn và bền vững.
4.1. Vai trò của Hội đồng quản trị HĐQT và cơ cấu sở hữu
HĐQT là cơ quan giám sát cao nhất, chịu trách nhiệm định hướng chiến lược và giám sát ban điều hành. Một HĐQT mạnh, có các thành viên độc lập và chuyên môn cao, sẽ đóng vai trò then chốt trong việc thiết lập một khẩu vị rủi ro hợp lý. Cơ cấu sở hữu cũng ảnh hưởng lớn. Khi quyền sở hữu tập trung vào một vài cổ đông lớn, rủi ro có thể tăng lên nếu các cổ đông này theo đuổi lợi ích cá nhân thay vì lợi ích chung. Ngược lại, khi các thành viên HĐQT nắm giữ một lượng cổ phần đáng kể, lợi ích của họ được đồng bộ hóa với lợi ích của công ty, thúc đẩy các quyết định quản trị thận trọng hơn, góp phần giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả hoạt động.
4.2. Tầm quan trọng của minh bạch thông tin trong quản trị
Sự minh bạch thông tin là nền tảng của một cơ chế quản trị công ty hiệu quả. Khi các ngân hàng thương mại Việt Nam công bố thông tin một cách đầy đủ, kịp thời và chính xác về tình hình tài chính, các khoản nợ xấu (NPL), và các rủi ro tiềm ẩn, thị trường có thể đánh giá đúng sức khỏe tài chính doanh nghiệp. Điều này tạo áp lực tự nhiên buộc ban lãnh đạo phải hành động có trách nhiệm. Đối với các doanh nghiệp niêm yết, yêu cầu về minh bạch thông tin càng khắt khe hơn, giúp bảo vệ nhà đầu tư và tăng cường kỷ luật thị trường. Việc tuân thủ các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và công bố thông tin theo thông lệ tốt nhất là yếu tố không thể thiếu để xây dựng lòng tin và giảm rủi ro hệ thống.
V. Kết quả nghiên cứu Quy mô làm tăng quản trị làm giảm rủi ro
Kết quả thực nghiệm từ nghiên cứu của Nguyễn Văn Lương (2022) đã cung cấp những bằng chứng rõ ràng và có ý nghĩa thống kê về mối quan hệ giữa quy mô, quản trị và rủi ro ngân hàng tại Việt Nam. Phát hiện quan trọng nhất là quy mô ngân hàng, được đo bằng tổng tài sản, có mối tương quan dương với mức độ rủi ro (tương quan âm với chỉ số Z-score). Cụ thể, khi quy mô ngân hàng tăng lên, mức độ ổn định có xu hướng giảm xuống. Kết quả hồi quy 2SLS cho thấy hệ số của biến quy mô có ý nghĩa thống kê, khẳng định rằng "sự gia tăng trong quy mô ngân hàng làm gia tăng rủi ro của các ngân hàng". Phân tích sâu hơn cho thấy tác động này chủ yếu diễn ra thông qua việc làm giảm tỷ lệ an toàn vốn (CAR). Các ngân hàng lớn hơn có thể có xu hướng duy trì tỷ lệ vốn thấp hơn, dựa vào quy mô của mình như một tấm đệm an toàn ngầm. Ngược lại, yếu tố quản trị doanh nghiệp (đo bằng sở hữu của HĐQT) và tuổi đời của ngân hàng lại có tác động tích cực, giúp làm giảm rủi ro. Các ngân hàng có quản trị tốt và hoạt động lâu năm thường thận trọng hơn, có nền tảng khách hàng ổn định và danh tiếng tốt để bảo vệ. Những kết quả này không chỉ xác nhận các giả thuyết nghiên cứu mà còn cung cấp một cơ sở khoa học vững chắc cho việc hoạch định chính sách quản trị rủi ro ngân hàng trong thời gian tới.
5.1. Bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ quy mô và rủi ro
Sau khi xử lý vấn đề nội sinh bằng mô hình 2SLS, kết quả cho thấy hệ số hồi quy của biến logarit tổng tài sản (Asset) đối với biến logarit Z-score là âm và có ý nghĩa thống kê. Điều này chứng tỏ một cách thuyết phục rằng, tại thị trường Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu, các ngân hàng lớn hơn có xu hướng rủi ro hơn. Phát hiện này củng cố cho lý thuyết "Quá lớn để sụp đổ" và nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp giám sát vĩ mô thận trọng (macroprudential supervision) nhắm vào các ngân hàng có tầm quan trọng hệ thống, nhằm ngăn chặn sự tích tụ rủi ro có thể gây nguy hiểm cho toàn ngành tài chính.
5.2. Tác động tích cực của quản trị tốt và tuổi đời ngân hàng
Nghiên cứu cũng mang lại những tin tức tích cực. Biến quản trị doanh nghiệp và biến tuổi đời của ngân hàng (Age) đều cho thấy mối tương quan dương và có ý nghĩa thống kê với Z-score. Điều này có nghĩa là hiệu quả hoạt động quản trị càng cao và ngân hàng càng có lịch sử hoạt động lâu dài, thì mức độ ổn định và an toàn càng cao. Các ngân hàng lâu năm đã xây dựng được uy tín, quy trình quản trị rủi ro ngân hàng chặt chẽ và có tệp khách hàng trung thành, giúp họ ít có động cơ tham gia vào các hoạt động rủi ro cao. Tương tự, quản trị tốt, đặc biệt là khi HĐQT có lợi ích gắn liền với ngân hàng, giúp tăng cường giám sát và đưa ra các quyết định thận trọng hơn.
VI. Hướng đi tương lai cho quản trị rủi ro ngân hàng tại VN
Từ những kết quả nghiên cứu thực nghiệm, có thể rút ra một số định hướng quan trọng cho tương lai của ngành ngân hàng Việt Nam. Trước hết, các cơ quan quản lý cần tiếp tục tăng cường khung pháp lý và giám sát đối với các ngân hàng lớn. Thay vì một chính sách bảo hộ ngầm, cần xây dựng một cơ chế xử lý khủng hoảng rõ ràng, cho phép các ngân hàng hoạt động yếu kém, bất kể quy mô, phải đối mặt với khả năng phá sản theo luật định. Điều này sẽ giúp khôi phục kỷ luật thị trường và giảm thiểu rủi ro đạo đức. Thứ hai, việc thúc đẩy các chuẩn mực quản trị công ty theo thông lệ quốc tế là hết sức cần thiết. Cần khuyến khích sự tham gia của các thành viên HĐQT độc lập, tăng cường minh bạch thông tin, và áp dụng các chính sách đãi ngộ gắn liền với hiệu quả hoạt động dài hạn thay vì lợi nhuận ngắn hạn. Việc áp dụng đầy đủ và thực chất các tiêu chuẩn Basel II/III sẽ giúp nâng cao năng lực quản trị rủi ro ngân hàng và tăng cường bộ đệm vốn để đối phó với các cú sốc. Cuối cùng, bản thân các ngân hàng, đặc biệt là các doanh nghiệp niêm yết, cần chủ động xây dựng một văn hóa rủi ro lành mạnh, coi quản trị rủi ro không phải là chi phí mà là một khoản đầu tư chiến lược cho sự phát triển bền vững. Tương lai của ngành ngân hàng phụ thuộc vào khả năng cân bằng giữa tăng trưởng và an toàn.
6.1. Khuyến nghị chính sách cho Ngân hàng Nhà nước
Dựa trên bằng chứng quy mô làm tăng rủi ro, Ngân hàng Nhà nước cần xem xét áp dụng các yêu cầu về vốn cao hơn (capital surcharge) đối với các ngân hàng có tầm quan trọng hệ thống. Đồng thời, cần hoàn thiện khung pháp lý về phá sản tổ chức tín dụng để giảm thiểu kỳ vọng được giải cứu. Việc kiểm tra, giám sát cần tập trung vào chất lượng tài sản và các hoạt động có rủi ro cao, đặc biệt là ở các ngân hàng lớn. Thúc đẩy việc triển khai toàn diện Basel II/III không chỉ về tỷ lệ an toàn vốn (CAR) mà còn cả hai trụ cột còn lại (giám sát và kỷ luật thị trường) là nhiệm vụ trọng tâm.
6.2. Giải pháp cho các ngân hàng thương mại Việt Nam
Các ngân hàng thương mại Việt Nam cần nâng cao năng lực quản trị công ty một cách thực chất. Điều này bao gồm việc tăng cường vai trò của các ủy ban thuộc HĐQT (như ủy ban rủi ro, ủy ban kiểm toán), xây dựng hệ thống báo cáo quản trị minh bạch và hiệu quả. Các ngân hàng nên đầu tư vào công nghệ và nhân sự để cải thiện hệ thống quản trị rủi ro ngân hàng, đặc biệt là rủi ro tín dụng. Việc xây dựng một văn hóa doanh nghiệp mà ở đó mọi nhân viên đều ý thức được tầm quan trọng của rủi ro sẽ giúp ngân hàng phát triển bền vững và nâng cao sức khỏe tài chính doanh nghiệp trong dài hạn.