I. Giải mã nợ xấu Các yếu tố tác động đến ngân hàng TMCP
Nợ xấu, hay còn gọi là các khoản vay không sinh lời (Non-performing loans - NPL), là một trong những chỉ số quan trọng nhất phản ánh sức khỏe của một ngân hàng thương mại và sự ổn định của toàn bộ hệ thống tài chính. Tại Việt Nam, vấn đề này luôn nhận được sự quan tâm đặc biệt từ các nhà quản lý, nhà đầu tư và cả công chúng. Hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng đến nợ xấu không chỉ giúp các ngân hàng xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả mà còn cung cấp cơ sở cho Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trong việc điều hành chính sách vĩ mô. Một tỷ lệ nợ xấu (NPL) cao không chỉ làm giảm lợi nhuận, bào mòn vốn chủ sở hữu của ngân hàng thông qua việc phải tăng cường trích lập dự phòng rủi ro, mà còn gây tắc nghẽn dòng vốn trong nền kinh tế, ảnh hưởng đến an toàn hệ thống ngân hàng. Theo quy định của NHNN, nợ được phân thành 5 nhóm, trong đó nợ xấu bao gồm các khoản nợ thuộc nhóm 3 (dưới tiêu chuẩn), nhóm 4 (nghi ngờ) và nhóm 5 (có khả năng mất vốn). Việc nhận diện chính xác các nhân tố tác động, từ các biến số vĩ mô như tăng trưởng kinh tế và lạm phát đến các yếu tố vi mô đặc thù của từng ngân hàng như quy trình thẩm định tín dụng và năng lực cạnh tranh, là bước đi tiên quyết để kiểm soát và xử lý nợ xấu một cách bền vững.
1.1. Định nghĩa nợ xấu NPL và phân loại theo chuẩn NHNN
Theo định nghĩa của NHNN Việt Nam, cụ thể trong Thông tư 11/2021/TT-NHNN, nợ xấu là các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4, và 5. Cách tiếp cận này khá tương đồng với chuẩn mực quốc tế, chẳng hạn như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) coi một khoản vay là nợ xấu khi tiền gốc hoặc lãi đã quá hạn trên 90 ngày. Việc phân loại nợ một cách chi tiết giúp ngân hàng đánh giá đúng chất lượng tài sản và có kế hoạch trích lập dự phòng rủi ro tương ứng.
- Nhóm 1 (Nợ đủ tiêu chuẩn): Nợ trong hạn và được đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ.
- Nhóm 2 (Nợ cần chú ý): Nợ quá hạn từ 10 đến 90 ngày.
- Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn): Nợ quá hạn từ 91 đến 180 ngày.
- Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ): Nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày.
- Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn): Nợ quá hạn trên 360 ngày.
Việc phân loại này không chỉ dựa trên yếu tố định lượng (số ngày quá hạn) mà còn dựa trên yếu tố định tính, tức là đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng.
1.2. Tác động của nợ xấu đến ngân hàng và nền kinh tế
Nợ xấu gây ra những tác động tiêu cực đa chiều. Đối với ngân hàng, nợ xấu làm giảm thu nhập lãi, tăng chi phí hoạt động (chi phí thu hồi nợ, chi phí dự phòng), và làm suy giảm lợi nhuận. Khi tỷ lệ nợ xấu tăng cao, uy tín của ngân hàng bị ảnh hưởng, gây khó khăn trong việc huy động vốn và làm giảm năng lực cạnh tranh. Về lâu dài, nợ xấu có thể bào mòn vốn chủ sở hữu, đe dọa khả năng thanh khoản và sự tồn tại của ngân hàng. Đối với nền kinh tế, nợ xấu làm giảm hiệu quả phân bổ vốn. Vốn bị "chôn" trong các khoản nợ khó đòi, không thể quay vòng để tài trợ cho các dự án sản xuất kinh doanh hiệu quả khác. Điều này làm chậm tăng trưởng kinh tế vĩ mô và có thể tạo ra hiệu ứng lây lan, gây bất ổn cho toàn bộ hệ thống tài chính nếu không được xử lý nợ xấu kịp thời.
II. Phân tích 2 nhóm nguyên nhân chính ảnh hưởng đến nợ xấu
Nguồn gốc phát sinh nợ xấu tại các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam rất đa dạng, có thể được phân loại thành hai nhóm chính: nhóm yếu tố khách quan đến từ môi trường bên ngoài và nhóm yếu tố chủ quan xuất phát từ chính nội tại của ngân hàng. Việc bóc tách và phân tích từng nhóm nguyên nhân là cơ sở để xây dựng các giải pháp phù hợp. Các yếu tố khách quan thường nằm ngoài tầm kiểm soát của ngân hàng, bao gồm sự biến động của chu kỳ kinh tế, sự thay đổi trong chính sách tiền tệ, và sự hoàn thiện của khung pháp lý ngân hàng. Khi kinh tế suy thoái, sức khỏe tài chính doanh nghiệp và khả năng trả nợ của khách hàng đều suy giảm, dẫn đến nợ xấu gia tăng. Ngược lại, nhóm yếu tố chủ quan phản ánh trực tiếp năng lực quản trị của ngân hàng. Một chính sách tín dụng lỏng lẻo, quy trình thẩm định tín dụng sơ sài, công tác giám sát sau cho vay yếu kém, hay thậm chí là vấn đề đạo đức của cán bộ tín dụng đều là những nguyên nhân trực tiếp làm phát sinh các khoản vay kém chất lượng. Theo nghiên cứu của nhiều tác giả như Brownbridge (1998), việc quản trị rủi ro tín dụng yếu kém là một trong những nguyên nhân chủ quan hàng đầu làm tăng tỷ lệ nợ xấu.
2.1. Yếu tố khách quan Tác động từ môi trường kinh tế vĩ mô
Môi trường kinh tế vĩ mô có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến chất lượng tín dụng. Tăng trưởng kinh tế vĩ mô (GDP) là nhân tố quan trọng nhất. Khi GDP tăng trưởng cao, hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp thuận lợi, thu nhập của người dân tăng, từ đó cải thiện khả năng trả nợ. Ngược lại, khi kinh tế suy thoái, rủi ro vỡ nợ gia tăng. Bên cạnh đó, các yếu tố như lạm phát và lãi suất điều hành cũng ảnh hưởng lớn. Lạm phát cao có thể làm giảm giá trị thực của khoản nợ, nhưng đồng thời cũng bào mòn thu nhập thực tế của người đi vay và khiến NHNN phải thắt chặt chính sách tiền tệ, đẩy lãi suất cho vay lên cao, gây khó khăn cho doanh nghiệp. Môi trường pháp lý, bao gồm các quy định về xử lý nợ xấu, xử lý tài sản đảm bảo và vai trò của các tổ chức như VAMC, cũng tạo ra khuôn khổ cho hoạt động thu hồi nợ của ngân hàng.
2.2. Yếu tố chủ quan Hạn chế trong quản trị rủi ro tín dụng
Đây là nhóm nguyên nhân xuất phát từ nội tại ngân hàng. Một chính sách tín dụng được xây dựng không chặt chẽ, chạy theo mục tiêu tăng trưởng mà xem nhẹ rủi ro là nguyên nhân gốc rễ. Quy trình thẩm định tín dụng là "cửa ải" quan trọng nhất. Nếu công tác thẩm định yếu kém, đánh giá sai lệch về sức khỏe tài chính doanh nghiệp hoặc phương án kinh doanh, khoản vay sẽ tiềm ẩn rủi ro cao ngay từ đầu. Ngoài ra, năng lực và đạo đức của cán bộ tín dụng đóng vai trò quyết định. Sự yếu kém về chuyên môn hoặc cố ý làm sai quy trình vì lợi ích cá nhân đều dẫn đến những khoản nợ xấu khó thu hồi. Cuối cùng, công tác giám sát sau cho vay, bao gồm kiểm tra mục đích sử dụng vốn và theo dõi tình hình tài chính của khách hàng, nếu bị lơ là sẽ khiến ngân hàng không thể can thiệp kịp thời khi có dấu hiệu rủi ro.
III. Top yếu tố vi mô ảnh hưởng trực tiếp đến nợ xấu ngân hàng
Bên cạnh các yếu tố vĩ mô, các nhân tố vi mô đặc thù của từng ngân hàng đóng vai trò quyết định đến tỷ lệ nợ xấu. Những yếu tố này phản ánh chiến lược, năng lực quản trị và sức khỏe tài chính của chính ngân hàng đó. Nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam giai đoạn 2011-2020 cho thấy, các biến số như tỷ lệ nợ xấu năm trước, khả năng sinh lời, quy mô và tốc độ tăng trưởng tín dụng đều có tác động có ý nghĩa thống kê đến nợ xấu năm hiện tại. Cụ thể, tỷ lệ nợ xấu có tính "quán tính", tức là một ngân hàng có nợ xấu cao trong quá khứ thường sẽ tiếp tục đối mặt với thách thức này trong tương lai nếu không có những cải cách quyết liệt. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) cao thường đi kèm với chất lượng tài sản tốt hơn, cho thấy ngân hàng quản trị hiệu quả và không cần phải mạo hiểm cho vay dưới chuẩn để tìm kiếm lợi nhuận. Quy mô ngân hàng (SIZE) và tốc độ tăng trưởng tín dụng (CRE) cũng là những biến số quan trọng, phản ánh chiến lược cạnh tranh và khẩu vị rủi ro của mỗi tổ chức. Việc hiểu rõ tác động của các yếu tố nội tại này giúp ban lãnh đạo ngân hàng đưa ra quyết định chính xác trong việc cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng và đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng.
3.1. Tỷ lệ nợ xấu năm trước và quán tính rủi ro tín dụng
Kết quả nghiên cứu thực nghiệm cho thấy một mối quan hệ cùng chiều mạnh mẽ giữa tỷ lệ nợ xấu năm trước (NPLt-1) và tỷ lệ nợ xấu năm hiện tại (NPLt). Điều này thể hiện tính "quán tính" của rủi ro. Một khi nợ xấu đã phát sinh, quá trình thu hồi nợ và xử lý nợ xấu thường kéo dài và phức tạp, ảnh hưởng sang các kỳ kế toán tiếp theo. Hơn nữa, một tỷ lệ nợ xấu cao trong quá khứ cũng có thể là dấu hiệu của những yếu kém mang tính hệ thống trong quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng, chẳng hạn như quy trình lỏng lẻo hoặc văn hóa rủi ro chưa tốt, vốn không thể khắc phục trong một sớm một chiều. Phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động sớm và quyết liệt ngay khi nợ xấu có dấu hiệu gia tăng.
3.2. Vai trò của khả năng sinh lời ROE và vốn chủ sở hữu
Nghiên cứu cho thấy mối quan hệ ngược chiều giữa khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ lệ nợ xấu. Các ngân hàng có ROE cao thường là những ngân hàng hoạt động hiệu quả, quản lý chi phí tốt và có danh mục tín dụng chất lượng. Lợi nhuận tốt tạo ra một "bộ đệm" tài chính, giúp ngân hàng có đủ nguồn lực để trích lập dự phòng rủi ro đầy đủ và không bị áp lực phải cho vay rủi ro cao để bù đắp chi phí. Ngược lại, các ngân hàng hoạt động kém hiệu quả có thể có xu hướng "cờ bạc", tức là chấp nhận rủi ro cao hơn trong hoạt động cấp tín dụng với hy vọng đạt được lợi nhuận đột phá, từ đó làm gia tăng nợ xấu. Vốn chủ sở hữu đủ mạnh cũng là một yếu tố quan trọng, thể hiện khả năng hấp thụ tổn thất của ngân hàng.
3.3. Tác động của quy mô SIZE và tăng trưởng tín dụng CRE
Kết quả hồi quy cho thấy mối quan hệ ngược chiều giữa quy mô ngân hàng (SIZE) và nợ xấu, nghĩa là các ngân hàng lớn hơn có xu hướng quản lý nợ xấu tốt hơn. Điều này có thể được lý giải bởi lợi thế về quy mô: các ngân hàng lớn có khả năng đa dạng hóa danh mục cho vay tốt hơn, đầu tư nhiều hơn vào công nghệ và hệ thống quản trị rủi ro, và thu hút được nhân sự chất lượng cao. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng tín dụng (CRE) lại cho thấy mối quan hệ cùng chiều với nợ xấu. Khi một ngân hàng tăng trưởng tín dụng quá nóng, có thể họ đã phải hạ thấp tiêu chuẩn thẩm định tín dụng để đạt được mục tiêu, dẫn đến chất lượng các khoản vay mới suy giảm. Đây là một sự đánh đổi kinh điển giữa tăng trưởng và rủi ro mà mọi ngân hàng đều phải đối mặt.
IV. Nghiên cứu thực nghiệm các yếu tố vĩ mô tác động nợ xấu
Để lượng hóa tác động của các nhân tố lên nợ xấu, nhiều nghiên cứu đã sử dụng các mô hình kinh tế lượng dựa trên dữ liệu thực tế. Một nghiên cứu tiêu biểu tại Việt Nam đã phân tích dữ liệu bảng (panel data) của 20 NHTMCP trong giai đoạn 2011-2020. Kết quả từ mô hình hồi quy (sử dụng phương pháp FGLS để khắc phục các khuyết tật) đã cung cấp những bằng chứng thực nghiệm quan trọng. Cụ thể, nghiên cứu khẳng định mối quan hệ ngược chiều và có ý nghĩa thống kê giữa tăng trưởng kinh tế vĩ mô (GDP) và tỷ lệ nợ xấu (NPL). Khi nền kinh tế tăng trưởng thêm 1%, tỷ lệ nợ xấu có xu hướng giảm, do các doanh nghiệp và cá nhân có điều kiện tài chính tốt hơn để thực hiện nghĩa vụ nợ. Điều này cho thấy sự phụ thuộc chặt chẽ của sức khỏe ngành ngân hàng vào sự ổn định của kinh tế vĩ mô. Ngược lại, một số yếu tố như lạm phát trong mô hình này lại không cho thấy tác động rõ rệt, có thể do tác động của nó đã bị lấn át bởi các biến số khác mạnh hơn hoặc do chính sách điều hành linh hoạt của NHNN đã trung hòa được ảnh hưởng tiêu cực. Những kết quả này là cơ sở khoa học để các nhà hoạch định chính sách và quản trị ngân hàng đưa ra các dự báo và quyết sách phù hợp.
4.1. Phân tích mô hình Tác động ngược chiều của GDP
Kết quả thực nghiệm từ các mô hình hồi quy như OLS, FEM, và đặc biệt là FGLS đều nhất quán chỉ ra rằng tăng trưởng kinh tế (GDP) có tác động ngược chiều đến nợ xấu. Đây là một kết quả phù hợp với cả lý thuyết kinh tế và các nghiên cứu quốc tế. Một nền kinh tế thịnh vượng tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, giúp các doanh nghiệp mở rộng sản xuất, tạo ra lợi nhuận và việc làm. Điều này trực tiếp cải thiện sức khỏe tài chính doanh nghiệp và khả năng trả nợ của khách hàng. Ngược lại, trong giai đoạn kinh tế khó khăn, nhiều doanh nghiệp phải thu hẹp sản xuất, thậm chí phá sản, dẫn đến không thể trả nợ ngân hàng. Do đó, các cú sốc kinh tế vĩ mô thường là nguyên nhân hàng đầu gây ra các đợt bùng phát nợ xấu trên diện rộng.
4.2. Dữ liệu 20 NHTMCP Bằng chứng về vai trò của quản trị
Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của 20 NHTMCP Việt Nam giai đoạn 2011-2020 đã cung cấp một bức tranh đa dạng về thực trạng nợ xấu. Phân tích dữ liệu này không chỉ xác nhận tác động của các biến vĩ mô mà còn làm nổi bật vai trò của các yếu tố vi mô. Các ngân hàng có khả năng sinh lời (ROE) cao và quy mô lớn (SIZE) một cách nhất quán cho thấy tỷ lệ nợ xấu thấp hơn. Điều này không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả của một quá trình quản trị rủi ro tín dụng bài bản, hệ thống công nghệ hiện đại và chiến lược kinh doanh bền vững. Ngược lại, những ngân hàng có tốc độ tăng trưởng tín dụng (CRE) cao đột biến thường đi kèm với rủi ro nợ xấu gia tăng trong các năm tiếp theo. Những bằng chứng này khẳng định rằng, dù môi trường vĩ mô có thuận lợi đến đâu, chất lượng quản trị rủi ro vẫn là yếu tố quyết định đến chất lượng tài sản của ngân hàng.
V. Hướng dẫn 3 giải pháp kiểm soát và xử lý nợ xấu hiệu quả
Từ những phân tích về các yếu tố ảnh hưởng, có thể đề xuất một hệ thống giải pháp đồng bộ để kiểm soát và xử lý nợ xấu tại các NHTMCP Việt Nam. Các giải pháp này cần được triển khai trên ba cấp độ: từ chính bản thân các ngân hàng, từ cơ quan quản lý nhà nước, và từ chính các khách hàng vay vốn. Đối với ngân hàng thương mại, trọng tâm là phải nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng, xây dựng một chính sách tín dụng thận trọng, và tăng cường giám sát sau cho vay. Việc chủ động trích lập dự phòng rủi ro đầy đủ, chấp nhận giảm lợi nhuận trong ngắn hạn để đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng trong dài hạn là một quyết sách khôn ngoan. Về phía cơ quan quản lý, NHNN cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý ngân hàng, đặc biệt là các quy định liên quan đến phân loại nợ, xử lý tài sản đảm bảo, và nâng cao vai trò của VAMC. Việc duy trì một môi trường kinh tế vĩ mô ổn định, kiểm soát lạm phát và điều hành lãi suất hợp lý sẽ tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động tín dụng an toàn. Cuối cùng, việc nâng cao ý thức trả nợ và tính minh bạch tài chính từ phía khách hàng cũng là một yếu tố quan trọng góp phần giảm thiểu rủi ro cho hệ thống.
5.1. Nâng cao năng lực quản trị rủi ro và trích lập dự phòng
Đây là giải pháp cốt lõi và mang tính chủ động nhất từ phía các NHTM. Ngân hàng cần xây dựng một khẩu vị rủi ro rõ ràng và truyền thông đến toàn hệ thống. Quy trình thẩm định tín dụng phải được chuẩn hóa, áp dụng các mô hình chấm điểm tín dụng hiện đại để đánh giá khách hàng một cách khách quan. Công tác giám sát sau cho vay phải được thực hiện thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu suy giảm khả năng trả nợ của khách hàng. Song song đó, ngân hàng cần chủ động tăng cường trích lập dự phòng rủi ro theo đúng quy định, thậm chí cao hơn mức tối thiểu nếu nhận thấy rủi ro tiềm ẩn. Việc này giúp ngân hàng có đủ nguồn lực tài chính để xử lý các khoản nợ xấu khi chúng phát sinh mà không ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh.
5.2. Hoàn thiện khung pháp lý ngân hàng và vai trò của VAMC
Vai trò của NHNN và Chính phủ là vô cùng quan trọng trong việc tạo dựng một môi trường pháp lý thuận lợi cho việc xử lý nợ xấu. Cần tiếp tục rà soát và sửa đổi các quy định trong khung pháp lý ngân hàng để tháo gỡ các vướng mắc trong việc xử lý tài sản đảm bảo và thu hồi nợ. Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) cần được trao thêm cơ chế và nguồn lực để hoạt động hiệu quả hơn, trở thành một "trung tâm" xử lý nợ xấu chuyên nghiệp của thị trường. Ngoài ra, việc duy trì các chính sách ổn định kinh tế vĩ mô, đặc biệt là kiểm soát lạm phát và điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, sẽ tạo điều kiện cho hệ thống ngân hàng hoạt động an toàn và bền vững.