Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp thiết bị điện, việc nâng cao hiệu quả quản trị sản xuất trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp sản xuất thiết bị điện cao thế. Công ty TNHH ABB Power Grids Việt Nam (VNTRA), thành viên của tập đoàn ABB Power Grids Thụy Sĩ, với hơn 25 năm hoạt động tại Việt Nam, đã và đang đóng góp quan trọng vào vận hành lưới điện an toàn, hiệu quả trong nước và quốc tế. Nhà máy Thiết bị điện Cao thế (PGHV) tại Bắc Ninh, với quy mô 27.000 m² và đội ngũ 240 nhân viên, chuyên sản xuất các cấu kiện cách điện và thiết bị đóng ngắt điện cao thế, xuất khẩu 100% sản phẩm sang các thị trường châu Âu, Mỹ và châu Á.

Tuy nhiên, trong giai đoạn 2016-2021, PGHV đối mặt với nhiều thách thức về quản trị sản xuất, đặc biệt là các lãng phí trong quy trình sản xuất làm giảm năng suất và tăng chi phí. Trước tình hình đó, nghiên cứu tập trung vào áp dụng quản trị sản xuất tinh gọn (Lean Production) nhằm nhận dạng, phân tích các lãng phí và đề xuất giải pháp cải tiến phù hợp. Mục tiêu cụ thể là nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và rút ngắn thời gian giao hàng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại phân xưởng linh kiện đóng ngắt điện cao thế (INT) thuộc nhà máy PGHV, trong khoảng thời gian từ năm 2016 đến 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ PGHV nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành thiết bị điện cao thế tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập sâu rộng với các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, CPTPP.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên nền tảng lý thuyết quản trị sản xuất tinh gọn (Lean Production) với các nguyên lý cốt lõi gồm: (1) Xác định giá trị từ góc nhìn khách hàng, (2) Nhận dạng và loại bỏ lãng phí trong chuỗi giá trị, (3) Tạo dòng chảy liên tục trong sản xuất, (4) Kéo dòng chảy dựa trên nhu cầu thực tế, và (5) Cải tiến liên tục hướng tới sự hoàn hảo. Các công cụ quản trị tinh gọn được áp dụng bao gồm: 5S (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Sẵn sàng, Sẵn sàng duy trì), Kaizen (cải tiến liên tục), TPM (Bảo trì năng suất tổng thể), và quản lý trực quan (Visual Management).

Mô hình Toyota Production System (TPS) được sử dụng làm hình mẫu, trong đó hai trụ cột chính là Just-In-Time (JIT) và Jidoka (tự động hóa với kiểm soát chất lượng). Ngoài ra, sơ đồ chuỗi giá trị (Value Stream Mapping) được áp dụng để phân tích dòng chảy vật tư và thông tin, từ đó nhận diện các điểm lãng phí cần cải thiện.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: Takt time (nhịp sản xuất), lãng phí (Muda) với tám loại chính như sản xuất dư thừa, chờ đợi, vận chuyển thừa, tồn kho, thao tác thừa, gia công thừa, lỗi sản phẩm và kiến thức rời rạc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu bao gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp: Tài liệu nội bộ của nhà máy PGHV và tập đoàn ABB PG, các quy trình, hướng dẫn, báo cáo sản xuất từ năm 2016 đến 2021.
  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát, phỏng vấn lãnh đạo, quản lý và công nhân tại phân xưởng INT trong khoảng thời gian từ tháng 6/2019 đến tháng 6/2021.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 240 nhân viên tại PGHV, trong đó tập trung phân tích chi tiết tại phân xưởng INT. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ nhân viên tại phân xưởng để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê xã hội học, tính toán tỷ lệ phần trăm và trung bình để đánh giá mức độ nhận thức và tồn tại các loại lãng phí. Quy trình phân tích gồm tổng hợp kết quả khảo sát, phân loại theo nhóm đối tượng, nhận dạng lãng phí, đánh giá thực trạng và lấy ý kiến chuyên gia để xác nhận các vấn đề tồn tại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận dạng các loại lãng phí tại phân xưởng INT: Kết quả khảo sát cho thấy tồn tại 7 loại lãng phí chính với mức độ khác nhau. Trong đó, lãng phí tồn kho chiếm tỷ lệ 68%, lãng phí chờ đợi chiếm 62%, và lãng phí thao tác thừa chiếm 59%. Lãng phí lỗi sản phẩm và sửa sai cũng được ghi nhận với tỷ lệ lần lượt 55% và 50%.

  2. Nguyên nhân gây ra lãng phí: Phân tích cho thấy nguyên nhân chủ yếu là do quy trình sản xuất chưa chuẩn hóa hoàn toàn (chiếm 65%), thiếu đồng bộ trong quản lý thông tin và kế hoạch sản xuất (60%), và hạn chế trong đào tạo nhân viên về quản trị tinh gọn (58%).

  3. Hiểu biết và cam kết áp dụng quản trị tinh gọn: Khoảng 72% nhân viên có nhận thức cơ bản về quản trị tinh gọn, tuy nhiên chỉ 45% thực sự cam kết áp dụng các công cụ và phương pháp tinh gọn trong công việc hàng ngày.

  4. Hiệu quả sản xuất hiện tại: Sản lượng sản xuất phân xưởng INT đạt khoảng 85% công suất thiết kế, với thời gian giao hàng trung bình bị kéo dài 12% so với kế hoạch do các lãng phí tồn tại.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phản ánh thực trạng quản trị sản xuất tại PGHV còn nhiều điểm cần cải thiện. Lãng phí tồn kho và chờ đợi cao cho thấy quy trình sản xuất chưa tối ưu dòng chảy vật tư, gây ra tồn đọng và trì hoãn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành sản xuất thiết bị điện, nơi mà sự không đồng bộ trong chuỗi cung ứng và kế hoạch sản xuất thường dẫn đến các lãng phí tương tự.

Việc nhận thức về quản trị tinh gọn chưa đồng đều và cam kết áp dụng còn hạn chế là nguyên nhân quan trọng khiến các giải pháp tinh gọn chưa được triển khai hiệu quả. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành đã áp dụng thành công Lean Manufacturing, PGHV cần tăng cường đào tạo và xây dựng văn hóa cải tiến liên tục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các loại lãng phí và biểu đồ đường thể hiện mức độ cam kết áp dụng quản trị tinh gọn theo thời gian. Bảng tổng hợp nguyên nhân lãng phí và mức độ ảnh hưởng cũng giúp minh họa rõ nét các vấn đề cần ưu tiên giải quyết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Chuẩn hóa quy trình sản xuất: Xây dựng và cập nhật các quy trình chuẩn, hướng dẫn chi tiết cho từng công đoạn sản xuất tại phân xưởng INT nhằm giảm thiểu sai sót và lãng phí thao tác thừa. Thời gian thực hiện dự kiến 6 tháng, do phòng Quản lý chất lượng phối hợp với phòng Sản xuất thực hiện.

  2. Áp dụng hệ thống quản lý trực quan và cân bằng năng lực quy trình (Heijunka): Triển khai bảng Andon và các công cụ quản lý trực quan để phát hiện sớm lỗi và điều phối sản xuất linh hoạt, giảm tồn kho và chờ đợi. Thời gian áp dụng trong vòng 9 tháng, do phòng Kỹ thuật và phòng Quản lý chuỗi cung ứng chủ trì.

  3. Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng quản trị tinh gọn cho nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về Lean Manufacturing, 5S, Kaizen và TPM cho toàn bộ nhân viên, đặc biệt là đội ngũ quản lý và công nhân trực tiếp sản xuất. Kế hoạch đào tạo kéo dài 12 tháng, do phòng Nhân sự phối hợp với chuyên gia bên ngoài thực hiện.

  4. Xây dựng văn hóa cải tiến liên tục và khuyến khích sáng kiến: Thiết lập hệ thống đề xuất cải tiến, khen thưởng sáng kiến nhằm thúc đẩy sự tham gia tích cực của nhân viên trong việc phát hiện và loại bỏ lãng phí. Thời gian triển khai 6 tháng, do Ban lãnh đạo nhà máy và phòng Nhân sự phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhà máy sản xuất thiết bị điện: Giúp hiểu rõ các nguyên lý và công cụ quản trị tinh gọn, từ đó áp dụng hiệu quả vào quản lý sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

  2. Chuyên gia tư vấn quản trị sản xuất và cải tiến quy trình: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn áp dụng Lean Manufacturing trong ngành thiết bị điện cao thế, hỗ trợ xây dựng các giải pháp cải tiến phù hợp.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị Kinh doanh, Công nghệ sản xuất: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng quản trị tinh gọn trong doanh nghiệp sản xuất thực tế tại Việt Nam.

  4. Các doanh nghiệp sản xuất trong ngành công nghiệp hỗ trợ và điện tử: Tham khảo mô hình áp dụng quản trị tinh gọn để nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị sản xuất tinh gọn là gì và tại sao nó quan trọng?
    Quản trị sản xuất tinh gọn là phương pháp quản lý tập trung vào loại bỏ lãng phí trong toàn bộ quá trình sản xuất để nâng cao năng suất, chất lượng và giảm chi phí. Nó giúp doanh nghiệp đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng và tăng lợi thế cạnh tranh.

  2. Các loại lãng phí phổ biến trong sản xuất là gì?
    Có tám loại lãng phí chính gồm: sản xuất dư thừa, chờ đợi, vận chuyển thừa, tồn kho, thao tác thừa, gia công thừa, lỗi sản phẩm và kiến thức rời rạc. Nhận diện và loại bỏ các lãng phí này là mục tiêu của quản trị tinh gọn.

  3. Làm thế nào để áp dụng 5S hiệu quả trong nhà máy sản xuất?
    5S gồm Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Sẵn sàng và Sẵn sàng duy trì. Áp dụng hiệu quả cần có sự cam kết từ lãnh đạo, đào tạo nhân viên, xây dựng quy trình thực hiện rõ ràng và kiểm tra định kỳ để duy trì môi trường làm việc khoa học, an toàn.

  4. Vai trò của đào tạo trong triển khai quản trị tinh gọn là gì?
    Đào tạo giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng và thái độ của nhân viên về các công cụ và phương pháp tinh gọn, từ đó tạo sự đồng thuận và cam kết thực hiện cải tiến liên tục, góp phần thành công trong áp dụng quản trị tinh gọn.

  5. Làm sao để duy trì cải tiến liên tục trong sản xuất?
    Duy trì cải tiến liên tục dựa trên văn hóa Kaizen, khuyến khích mọi nhân viên tham gia đề xuất sáng kiến, sử dụng chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) để thực hiện và đánh giá các cải tiến, đồng thời có hệ thống khen thưởng phù hợp.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết quản trị sản xuất tinh gọn và áp dụng thành công vào thực trạng tại nhà máy PGHV, công ty TNHH ABB Việt Nam.
  • Nhận dạng được các loại lãng phí chính và nguyên nhân gây ra tại phân xưởng INT, làm cơ sở đề xuất giải pháp cải tiến.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như chuẩn hóa quy trình, áp dụng quản lý trực quan, đào tạo nhân viên và xây dựng văn hóa cải tiến liên tục nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • Nghiên cứu có phạm vi từ 2016 đến 2021, với dữ liệu thu thập kỹ lưỡng từ nguồn thứ cấp và sơ cấp, đảm bảo tính thực tiễn và độ tin cậy cao.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai thí điểm các giải pháp tại phân xưởng INT, đánh giá hiệu quả và mở rộng áp dụng toàn nhà máy, đồng thời tiếp tục đào tạo và phát triển văn hóa tinh gọn.

Để nâng cao năng lực quản trị sản xuất và phát triển bền vững, các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành thiết bị điện cao thế nên nghiên cứu và áp dụng các nguyên lý, công cụ quản trị tinh gọn được trình bày trong luận văn này.