Tổng quan nghiên cứu
Quản trị sản xuất (QTSX) là một trong những yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu nâng cao chất lượng sản phẩm. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp sản xuất như Công ty TNHH Tín Thành, hoạt động trong lĩnh vực bao bì carton tại Khu công nghiệp Tiên Sơn, Bắc Ninh, đã và đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc tối ưu hóa công tác quản trị sản xuất nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Theo số liệu từ báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh giai đoạn 2015-2017, công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào dây chuyền sản xuất hiện đại với công suất lên đến 160.000 m2/ngày, tương đương 60 triệu sản phẩm/năm, đồng thời áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001-2008. Tuy nhiên, công tác quản trị sản xuất vẫn còn tồn tại những hạn chế như dự báo sản xuất chưa khoa học, cơ cấu lao động chưa đồng bộ, quản lý nguyên vật liệu và tồn kho chưa hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác quản trị sản xuất tại Công ty TNHH Tín Thành, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả quản trị sản xuất, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản trị sản xuất của công ty trong giai đoạn 2015-2017, với dữ liệu thu thập từ khảo sát 135 cán bộ, công nhân viên và các báo cáo nội bộ. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp hoàn thiện lý luận về quản trị sản xuất trong doanh nghiệp mà còn cung cấp các giải pháp thực tiễn có thể áp dụng tại các doanh nghiệp sản xuất tương tự, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính về quản trị sản xuất và quản lý chất lượng:
Lý thuyết quản trị sản xuất: Quản trị sản xuất được hiểu là quá trình thiết kế, hoạch định, tổ chức, điều hành và kiểm tra hệ thống sản xuất nhằm đạt được các mục tiêu về chất lượng, chi phí, thời gian và năng suất. Các khái niệm chính bao gồm lập kế hoạch sản xuất, quản lý nguồn lực, thiết kế sản phẩm, năng lực sản xuất, bố trí sản xuất và kiểm soát hệ thống sản xuất. Mục tiêu của quản trị sản xuất là bảo đảm chất lượng sản phẩm, giảm chi phí, đáp ứng đúng dung lượng thị trường và rút ngắn thời gian sản xuất.
Lý thuyết quản lý chất lượng: Quản lý chất lượng trong sản xuất là một yếu tố chiến lược nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm phế phẩm và tăng sự hài lòng của khách hàng. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001-2008 được áp dụng để đảm bảo các quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ, từ khâu nguyên vật liệu đến sản phẩm hoàn thiện.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: kế hoạch sản xuất (production planning), quản lý nguồn lực (resource management), năng lực sản xuất (production capacity), bố trí sản xuất (production layout), kiểm soát chất lượng (quality control), và hệ thống quản lý chất lượng (quality management system).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua khảo sát toàn bộ 135 cán bộ, công nhân viên của Công ty TNHH Tín Thành, bao gồm Hội đồng thành viên, Ban giám đốc, các phòng chuyên môn và người lao động trực tiếp sản xuất. Công cụ khảo sát là bảng hỏi với các câu hỏi đóng và mở liên quan đến các nội dung quản trị sản xuất.
Nguồn dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp các báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh giai đoạn 2015-2017, tài liệu nội bộ công ty, các công trình nghiên cứu liên quan và các văn bản pháp luật về quản lý sản xuất.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp số liệu, biểu đồ tỷ lệ phần trăm để minh họa mức độ quan trọng của các yếu tố, và so sánh các chỉ tiêu qua các năm để đánh giá xu hướng phát triển. Phần mềm Excel được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu chính trong tháng 5/2018, phân tích và tổng hợp trong 3 tháng tiếp theo, hoàn thiện đề xuất giải pháp trong vòng 2 tháng cuối năm 2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lập kế hoạch sản xuất chưa khoa học: Khoảng 65% cán bộ quản lý cho biết công ty chưa xây dựng mô hình dự báo sản xuất phù hợp mà chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân. Điều này làm tăng rủi ro trong lập kế hoạch và giảm độ tin cậy của các quyết định sản xuất.
Cơ cấu lao động trẻ nhưng tay nghề thấp: Trong tổng số 145 lao động, chỉ có 3 cán bộ trình độ đại học và 6 cao đẳng, phần lớn là lao động phổ thông được đào tạo tại chỗ. Tỷ lệ lao động có tay nghề đạt chuẩn chỉ khoảng 40%, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
Quản lý nguyên vật liệu và tồn kho còn yếu kém: Số liệu tồn kho không chính xác, dòng thông tin giữa kho và quản lý không đồng bộ, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguyên liệu trong một số thời điểm. Mức tồn kho cuối kỳ năm 2017 chiếm khoảng 15% tổng chi phí sản xuất, cao hơn mức tiêu chuẩn ngành.
Bố trí sản xuất và kiểm soát chất lượng chưa đồng bộ: Máy móc thiết bị được bố trí theo quy trình sản xuất nhưng chưa tối ưu về mặt không gian, gây lãng phí thời gian vận chuyển nguyên liệu. Công tác kiểm soát chất lượng được thực hiện ở nhiều khâu nhưng chưa có hệ thống ghi chép và báo cáo thống nhất, làm khó khăn trong việc truy xuất nguyên nhân lỗi.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc công ty chưa áp dụng đầy đủ các phương pháp quản trị hiện đại và thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban. So với các doanh nghiệp cùng ngành như Công ty TNHH Công nghiệp Bao C.P và Công ty May 10, nơi đã áp dụng thành công hệ thống quản lý chất lượng ISO, công nghệ thông tin và sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), Công ty TNHH Tín Thành còn nhiều hạn chế trong việc ứng dụng công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực.
Việc lập kế hoạch sản xuất dựa trên kinh nghiệm cá nhân làm giảm khả năng dự báo chính xác, dẫn đến chi phí tồn kho cao và rủi ro thiếu hụt nguyên liệu. Cơ cấu lao động chưa đồng bộ và tay nghề thấp ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời làm tăng chi phí đào tạo và quản lý. Quản lý nguyên vật liệu và tồn kho yếu kém làm giảm hiệu quả sử dụng vốn và tăng chi phí sản xuất.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ lao động có tay nghề chuẩn, biểu đồ tồn kho qua các năm và bảng đánh giá mức độ hài lòng của cán bộ về công tác lập kế hoạch sản xuất. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu trong quản trị sản xuất của công ty.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng mô hình dự báo sản xuất khoa học: Áp dụng các phương pháp dự báo định lượng như phân tích chuỗi thời gian, mô hình cân bằng toán học để nâng cao độ chính xác trong lập kế hoạch sản xuất. Mục tiêu giảm rủi ro lên dưới 10% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch sản xuất phối hợp với Ban giám đốc.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo nâng cao tay nghề cho công nhân, đặc biệt là kỹ năng vận hành máy móc và kiểm soát chất lượng. Thiết lập chương trình đào tạo định kỳ hàng quý, mục tiêu tăng tỷ lệ lao động đạt chuẩn lên 70% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo.
Cải tiến quản lý nguyên vật liệu và tồn kho: Xây dựng quy trình xuất – nhập kho chặt chẽ, áp dụng phần mềm quản lý kho để theo dõi chính xác số liệu tồn kho và luân chuyển nguyên liệu. Mục tiêu giảm tồn kho không cần thiết xuống dưới 10% tổng chi phí sản xuất trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kho vận và Phòng Kế hoạch sản xuất.
Tối ưu bố trí sản xuất và kiểm soát chất lượng: Rà soát và điều chỉnh bố trí máy móc thiết bị theo nguyên tắc giảm thiểu thời gian vận chuyển, đồng thời xây dựng hệ thống ghi chép, báo cáo kiểm soát chất lượng thống nhất. Mục tiêu tăng năng suất lao động 15% và giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi 5% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Sản xuất phối hợp với Phòng Kỹ thuật.
Khuyến nghị đối với các bên liên quan: Đề nghị UBND tỉnh Bắc Ninh và Ban quản lý Khu công nghiệp Tiên Sơn hỗ trợ công ty trong việc tiếp cận các chương trình đào tạo kỹ thuật và công nghệ mới, cũng như tạo điều kiện về hạ tầng và nguồn nguyên liệu ổn định.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị sản xuất và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Nhà quản lý phòng kế hoạch và sản xuất: Cung cấp các phương pháp lập kế hoạch sản xuất và quản lý nguồn lực hiệu quả, từ đó cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm.
Sinh viên và học viên cao học ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý sản xuất: Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết và thực tiễn quản trị sản xuất trong doanh nghiệp Việt Nam.
Chuyên gia tư vấn và nhà nghiên cứu: Hỗ trợ trong việc phát triển các mô hình quản trị sản xuất phù hợp với điều kiện thực tế của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị sản xuất là gì và tại sao quan trọng?
Quản trị sản xuất là quá trình thiết kế, tổ chức và kiểm soát hoạt động sản xuất nhằm đạt mục tiêu về chất lượng, chi phí và thời gian. Nó quan trọng vì quyết định hiệu quả sản xuất, chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản trị sản xuất tại doanh nghiệp?
Bao gồm bộ máy quản lý, lực lượng lao động, tài chính, đặc tính sản phẩm, nguyên vật liệu, công nghệ, môi trường làm việc và các yếu tố khách quan như pháp luật và cạnh tranh ngành.Làm thế nào để lập kế hoạch sản xuất hiệu quả?
Cần dựa trên dữ liệu thị trường, năng lực sản xuất hiện có, dự báo nhu cầu chính xác và phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban liên quan. Áp dụng các công cụ dự báo định lượng giúp nâng cao độ chính xác.Tại sao quản lý tồn kho lại quan trọng trong quản trị sản xuất?
Tồn kho chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí sản xuất. Quản lý tồn kho hiệu quả giúp giảm chi phí lưu kho, tránh thiếu hụt nguyên liệu và đảm bảo sản xuất liên tục, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.Các giải pháp nâng cao năng lực sản xuất gồm những gì?
Bao gồm đầu tư máy móc thiết bị hiện đại, đào tạo nâng cao tay nghề lao động, áp dụng công nghệ quản lý tiên tiến, tối ưu bố trí sản xuất và kiểm soát chất lượng chặt chẽ.
Kết luận
- Quản trị sản xuất tại Công ty TNHH Tín Thành đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhờ đầu tư công nghệ và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001-2008.
- Tuy nhiên, công tác lập kế hoạch sản xuất, quản lý nguồn lực và kiểm soát chất lượng còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất và năng lực cạnh tranh.
- Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể như xây dựng mô hình dự báo sản xuất khoa học, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải tiến quản lý tồn kho và tối ưu bố trí sản xuất.
- Các giải pháp này cần được triển khai trong vòng 12-18 tháng với sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự hỗ trợ của các bên liên quan.
- Luận văn kêu gọi các doanh nghiệp sản xuất và nhà quản lý quan tâm áp dụng các giải pháp quản trị sản xuất hiện đại để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.