Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành Viễn thông - Công nghệ thông tin (VT-CNTT), thị trường này ngày càng trở nên cạnh tranh gay gắt. Tại Việt Nam, Tập đoàn VNPT đặt mục tiêu trở thành nhà khai thác dịch vụ VT-CNTT số 1 vào năm 2025, dẫn dắt chuyển đổi số với hệ sinh thái sản phẩm đa dạng. Trung tâm Kinh doanh VNPT – Quảng Nam, với gần 1,5 triệu dân và hơn 14.500 tổ chức doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu này. Tuy nhiên, tỷ trọng doanh thu từ khách hàng tổ chức chỉ chiếm khoảng 32% tổng doanh thu, trong khi thị phần dịch vụ cho khối này chiếm hơn 60%. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển lực lượng bán hàng đối với khách hàng tổ chức còn nhiều dư địa.
Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản trị lực lượng bán hàng tại Trung tâm Kinh doanh VNPT – Quảng Nam trong giai đoạn 2017-2019, nhằm đánh giá thực trạng, xác định các hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện đến năm 2025. Mục tiêu cụ thể bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị lực lượng bán hàng, đánh giá thực trạng quản trị lực lượng bán hàng đối với khách hàng tổ chức, và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, thúc đẩy doanh thu và phát triển bền vững của Trung tâm trong bối cảnh chuyển đổi số và thị trường VT-CNTT ngày càng phức tạp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị lực lượng bán hàng hiện đại, trong đó có:
Lý thuyết quản trị lực lượng bán hàng: Quản trị lực lượng bán hàng là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều khiển và kiểm soát hoạt động của đội ngũ bán hàng nhằm đạt mục tiêu doanh số và lợi nhuận. Các nội dung chính bao gồm xác định mục tiêu, tổ chức lực lượng bán hàng, tuyển dụng, đào tạo, trả thù lao và đánh giá hiệu quả.
Mô hình tổ chức lực lượng bán hàng: Bao gồm các cách tổ chức theo khu vực địa lý, sản phẩm, khách hàng (theo ngành hàng hoặc quy mô), và mô hình hỗn hợp. Mỗi mô hình có ưu nhược điểm riêng phù hợp với đặc thù ngành và thị trường.
Khái niệm khách hàng tổ chức: Khách hàng tổ chức là các doanh nghiệp, cơ quan ban ngành sử dụng sản phẩm, dịch vụ để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh hoặc quản lý. Đặc điểm của khách hàng tổ chức gồm số lượng ít, quy mô lớn, quan hệ chặt chẽ với nhà cung cấp, nhu cầu biến động và phức tạp.
Lý thuyết về động lực và chính sách thù lao: Hệ thống thù lao cần đảm bảo công bằng, kích thích nhân viên bán hàng, đồng thời phù hợp với chi phí doanh nghiệp. Các hình thức thù lao phổ biến gồm lương cố định, hoa hồng, lương cộng hoa hồng, tiền thưởng và các hình thức phi tiền tệ như thi đua, công nhận thành tích.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh doanh của Trung tâm Kinh doanh VNPT – Quảng Nam giai đoạn 2017-2019, kế hoạch phát triển đến 2025, các tài liệu học thuật, luận văn, giáo trình và các bài báo chuyên ngành về quản trị lực lượng bán hàng.
Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp: Kết hợp khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý và nhân viên bán hàng tại Trung tâm để thu thập thông tin thực tế về công tác quản trị lực lượng bán hàng.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng và định tính để đánh giá thực trạng, so sánh các chỉ số về quy mô, cơ cấu, hiệu quả hoạt động của lực lượng bán hàng qua các năm. Phương pháp tổng hợp và so sánh được áp dụng để nhận diện các hạn chế và nguyên nhân.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu khảo sát gồm toàn bộ nhân viên bán hàng và quản lý trực tiếp tại Trung tâm trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Timeline nghiên cứu: Phân tích dữ liệu giai đoạn 2017-2019, đề xuất giải pháp đến năm 2025, phù hợp với kế hoạch phát triển của Tập đoàn VNPT và Trung tâm Kinh doanh VNPT – Quảng Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô và cơ cấu lực lượng bán hàng: Tổng số nhân viên bán hàng tại Trung tâm giảm từ 165 người năm 2017 xuống còn 155 người năm 2020. Trong đó, tỷ lệ nhân viên nữ chiếm khoảng 55%, nam chiếm 45%. Đa số nhân viên trong độ tuổi 31-49 (chiếm gần 88%), còn lực lượng trẻ dưới 30 tuổi chỉ chiếm khoảng 6%, gây khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới và phát triển dịch vụ số.
Trình độ nhân lực: Khoảng 50% nhân viên có trình độ đại học trở lên, tuy nhiên chỉ khoảng 5% có trình độ trên đại học. Nhân viên có trình độ cao chủ yếu là quản lý và lực lượng bán hàng đối với khách hàng tổ chức, trong khi lực lượng bán hàng phục vụ khách hàng cá nhân chủ yếu có trình độ trung cấp trở xuống.
Hiệu quả hoạt động bán hàng: Doanh thu từ khách hàng tổ chức chiếm khoảng 32% tổng doanh thu, có xu hướng tăng nhẹ qua các năm. Thị phần dịch vụ cho khách hàng tổ chức chiếm hơn 60%, cho thấy Trung tâm có vị thế vững chắc nhưng vẫn còn tiềm năng phát triển.
Công tác quản trị lực lượng bán hàng: Việc xác định mục tiêu, tổ chức lực lượng bán hàng và tuyển dụng nhân sự còn nhiều hạn chế. Đào tạo nhân viên chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về kỹ năng CNTT và kỹ năng bán hàng hiện đại. Chính sách trả thù lao chưa thực sự tạo động lực mạnh mẽ cho nhân viên. Hệ thống kiểm tra, đánh giá còn thiếu đồng bộ và chưa phát huy hiệu quả cao.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ đặc thù ngành VT-CNTT với sự phát triển nhanh của công nghệ và nhu cầu khách hàng ngày càng đa dạng, phức tạp. Lực lượng bán hàng hiện tại thiếu nhân sự trẻ, có trình độ cao và kỹ năng số, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và tư vấn các dịch vụ số mới. So với một số nghiên cứu trong ngành dịch vụ viễn thông tại các địa phương khác, Trung tâm VNPT – Quảng Nam có cơ cấu nhân lực tương đối ổn định nhưng chưa tối ưu về chất lượng và hiệu quả quản trị.
Việc tổ chức lực lượng bán hàng theo mô hình hỗn hợp (kết hợp theo khu vực địa lý và khách hàng) là phù hợp với đặc điểm thị trường Quảng Nam rộng lớn và đa dạng. Tuy nhiên, việc áp dụng chưa đồng bộ dẫn đến trùng lặp nhân viên và chi phí vận hành cao. Chính sách thù lao hiện tại chưa cân đối giữa lương cố định và hoa hồng, chưa khuyến khích nhân viên phát triển kỹ năng và tăng cường hiệu quả bán hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhân sự theo độ tuổi, trình độ; bảng so sánh doanh thu và tỷ trọng khách hàng tổ chức qua các năm; biểu đồ cơ cấu tổ chức lực lượng bán hàng và sơ đồ quy trình đánh giá nhân viên bán hàng để minh họa rõ nét hơn các vấn đề.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện xác định mục tiêu lực lượng bán hàng: Xây dựng mục tiêu cụ thể, rõ ràng, đo lường được cho từng nhóm nhân viên và khu vực, tập trung 75% thời gian cho khách hàng hiện hữu và 25% cho khách hàng tiềm năng. Thời gian thực hiện: 2022-2023. Chủ thể: Ban lãnh đạo Trung tâm phối hợp phòng Kế hoạch.
Tối ưu tổ chức lực lượng bán hàng theo mô hình hỗn hợp: Rà soát, phân bổ lại nhân sự theo khu vực địa lý kết hợp theo nhóm khách hàng tổ chức để tránh trùng lặp, giảm chi phí đi lại và nâng cao hiệu quả phục vụ. Thời gian: 2022-2024. Chủ thể: Phòng Điều hành – Nghiệp vụ và phòng Nhân sự.
Nâng cao chất lượng tuyển dụng và đào tạo: Ưu tiên tuyển dụng nhân sự trẻ, có trình độ đại học trở lên, kỹ năng CNTT tốt. Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ năng bán hàng số, sản phẩm dịch vụ CNTT, kỹ năng giao tiếp và chăm sóc khách hàng tổ chức. Thời gian: 2022-2025. Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp phòng Đào tạo.
Cải tiến chính sách trả thù lao và động viên: Thiết kế hệ thống thù lao kết hợp lương cố định, hoa hồng và tiền thưởng dựa trên hiệu quả công việc, đồng thời áp dụng các hình thức thi đua, công nhận thành tích để tăng động lực làm việc. Thời gian: 2022-2023. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng Tài chính – Kế toán.
Xây dựng hệ thống kiểm tra, đánh giá hiệu quả đồng bộ: Áp dụng quy trình đánh giá định kỳ, minh bạch, dựa trên các tiêu chí đo lường kết quả và hoạt động bán hàng, làm cơ sở cho các quyết định về lương thưởng, thăng tiến và đào tạo. Thời gian: 2022-2024. Chủ thể: Phòng Điều hành – Nghiệp vụ và phòng Nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Trung tâm Kinh doanh VNPT – Quảng Nam: Nhận diện thực trạng, hạn chế trong quản trị lực lượng bán hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nhân sự và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Phòng Nhân sự và Đào tạo các doanh nghiệp viễn thông – CNTT: Áp dụng các giải pháp tuyển dụng, đào tạo và chính sách thù lao phù hợp với đặc thù ngành, nâng cao chất lượng lực lượng bán hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp quản trị lực lượng bán hàng trong ngành dịch vụ số.
Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ số và công nghệ: Học hỏi kinh nghiệm tổ chức lực lượng bán hàng, xây dựng chính sách động viên và kiểm soát hiệu quả nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị lực lượng bán hàng là gì và tại sao quan trọng?
Quản trị lực lượng bán hàng là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều khiển và kiểm soát hoạt động của đội ngũ bán hàng nhằm đạt mục tiêu doanh số và lợi nhuận. Đây là mũi nhọn giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng, tăng doanh thu và giữ vững vị thế trên thị trường.Làm thế nào để tổ chức lực lượng bán hàng hiệu quả?
Hiệu quả tổ chức dựa trên việc lựa chọn mô hình phù hợp (theo khu vực, sản phẩm, khách hàng hoặc hỗn hợp), phân bổ nhân sự hợp lý, tránh trùng lặp và đảm bảo nhân viên có kiến thức chuyên môn phù hợp với nhiệm vụ.Chính sách thù lao nào phù hợp cho lực lượng bán hàng?
Chính sách kết hợp lương cố định, hoa hồng và tiền thưởng dựa trên hiệu quả công việc được đánh giá là hiệu quả nhất, vừa đảm bảo thu nhập ổn định, vừa tạo động lực thúc đẩy nhân viên tăng doanh số.Tại sao đào tạo lực lượng bán hàng lại cần thiết?
Đào tạo giúp nhân viên nâng cao kiến thức về sản phẩm, kỹ năng bán hàng và công nghệ mới, từ đó phục vụ khách hàng tốt hơn, tăng hiệu quả bán hàng và thích ứng với sự thay đổi nhanh của thị trường.Làm sao để đánh giá hiệu quả lực lượng bán hàng chính xác?
Đánh giá dựa trên các tiêu chí đo lường kết quả như doanh số, thị phần, số lượng khách hàng mới, tỷ lệ giữ chân khách hàng, kết hợp với đánh giá hoạt động như kỹ năng giao tiếp, thu thập thông tin và tuân thủ quy trình bán hàng.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và đánh giá thực trạng quản trị lực lượng bán hàng đối với khách hàng tổ chức tại Trung tâm Kinh doanh VNPT – Quảng Nam giai đoạn 2017-2019.
- Phân tích chỉ ra các hạn chế về quy mô, cơ cấu nhân lực, trình độ, chính sách thù lao và công tác đào tạo, kiểm tra đánh giá.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản trị lực lượng bán hàng đến năm 2025, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế của Trung tâm.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho các nhà quản lý, phòng nhân sự và các doanh nghiệp trong ngành VT-CNTT.
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp theo lộ trình rõ ràng, đồng bộ để đạt được mục tiêu phát triển bền vững trong bối cảnh chuyển đổi số.
Hành động tiếp theo là áp dụng các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả thường xuyên để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo Trung tâm Kinh doanh VNPT – Quảng Nam phát huy tối đa tiềm năng trên thị trường khách hàng tổ chức.