Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển giáo dục hiện nay, việc xây dựng văn hóa nhà trường (VHNT) được xem là một yếu tố then chốt góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo. Thành phố Kon Tum, với dân số khoảng 172.712 người và 16 trường tiểu học - trung học cơ sở (TH-THCS) đã trải qua quá trình sắp xếp, sáp nhập nhằm nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục. Từ năm học 2019 đến 2021, nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng quản lý xây dựng VHNT tại 4 trường TH-THCS tiêu biểu trên địa bàn thành phố Kon Tum nhằm đánh giá nhận thức, thực trạng và đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa lý luận, phân tích thực trạng và đề xuất các biện pháp quản lý xây dựng VHNT nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tại các trường TH-THCS thành phố Kon Tum trong giai đoạn 2022-2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo dựng môi trường giáo dục an toàn, thân thiện, hiệu quả, góp phần phát triển toàn diện nhân cách học sinh và nâng cao vị thế nhà trường trong cộng đồng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác quản lý xây dựng môi trường và các điều kiện phục vụ hoạt động xây dựng VHNT tại 4 trường TH-THCS trên địa bàn thành phố Kon Tum.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai mô hình cấu trúc văn hóa nhà trường chủ đạo: mô hình tảng băng của Frank Gonzales (1978) và mô hình ba tầng bậc của Edgar H. Schein. Mô hình tảng băng phân chia VHNT thành phần nổi (các yếu tố hữu hình như tầm nhìn, khẩu hiệu, cảnh quan trường học) và phần chìm (giá trị, niềm tin, thái độ khó quan sát). Mô hình ba tầng bậc gồm: yếu tố hữu hình, giá trị thể hiện và giả thiết cơ bản chi phối toàn bộ văn hóa nhà trường. Tuy nhiên, nghiên cứu tập trung chủ yếu vào mô hình tảng băng do tính khả thi trong điều kiện khảo sát.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý giáo dục, quản lý nhà trường, văn hóa nhà trường, xây dựng văn hóa nhà trường và quản lý xây dựng văn hóa nhà trường. Quản lý được hiểu là quá trình tác động có định hướng của chủ thể quản lý nhằm đạt mục tiêu tổ chức. Văn hóa nhà trường là hệ thống các giá trị vật chất và tinh thần, chuẩn mực, niềm tin và hành vi ứng xử được các thành viên trong nhà trường chia sẻ và duy trì. Xây dựng VHNT là quá trình có kế hoạch nhằm củng cố và phát triển các giá trị văn hóa nhà trường. Quản lý xây dựng VHNT là quá trình tác động có hệ thống nhằm đảm bảo hiệu quả xây dựng VHNT trong nhà trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp lý luận và thực tiễn. Phương pháp lý luận gồm phân tích, so sánh, tổng hợp các tài liệu trong và ngoài nước về VHNT. Phương pháp thực tiễn gồm:

  • Điều tra bằng bảng hỏi: Thu thập dữ liệu định lượng từ 658 người gồm 56 cán bộ quản lý (CBQL), 242 giáo viên (GV), 360 học sinh (HS) tại 4 trường TH-THCS tiêu biểu ở thành phố Kon Tum.
  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện với 16 người gồm hiệu trưởng, phó hiệu trưởng và giáo viên nhằm thu thập thông tin định tính.
  • Quan sát: Theo dõi thực tế các hoạt động quản lý xây dựng VHNT.
  • Phương pháp chuyên gia: Lấy ý kiến đánh giá về tính cần thiết và khả thi của các biện pháp quản lý.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các phương pháp thống kê mô tả như phần trăm, điểm trung bình. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu đảm bảo tính đại diện cho các trường TH-THCS trên địa bàn nghiên cứu. Thời gian khảo sát từ tháng 12/2021 đến tháng 01/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về nội dung VHNT: Đa số CBQL, GV và HS nhận thức đúng và đánh giá cao tầm quan trọng của các nội dung xây dựng VHNT như văn hóa giảng dạy (điểm trung bình 3.58), văn hóa học tập (3.66), văn hóa giao tiếp, ứng xử (3.76), văn hóa kiểm tra đánh giá (3.84) và xây dựng môi trường, cảnh quan sư phạm (3.84). Tỷ lệ đồng thuận trên 96% cho thấy sự thống nhất cao về vai trò của VHNT trong nhà trường.

  2. Trách nhiệm xây dựng VHNT: 100% CBQL, GV và gần 100% HS đồng ý rằng xây dựng VHNT là trách nhiệm chung của tất cả các thành viên trong và ngoài nhà trường, bao gồm cả cộng đồng và cha mẹ học sinh. Điều này khẳng định sự nhận thức rõ ràng về vai trò phối hợp trong xây dựng VHNT.

  3. Thực trạng quản lý hoạt động xây dựng môi trường và điều kiện phục vụ: Các hoạt động như xác định chuẩn mực ứng xử, kế hoạch hóa hoạt động xây dựng môi trường, phân công nhiệm vụ, tổ chức lễ kỷ niệm được thực hiện khá tốt với tỷ lệ đạt và khá chiếm trên 70%. Tuy nhiên, vẫn còn một số hoạt động chưa đạt hiệu quả cao, cần cải thiện.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố chủ quan và khách quan: Năng lực CBQL, trình độ văn hóa GV, điều kiện vật chất, truyền thống văn hóa nhà trường là các yếu tố chủ quan ảnh hưởng lớn đến quản lý xây dựng VHNT. Yếu tố khách quan gồm nhận thức gia đình, điều kiện kinh tế - xã hội địa phương, cơ chế chính sách ngành giáo dục cũng tác động mạnh mẽ đến hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức của các thành viên nhà trường về VHNT và trách nhiệm xây dựng VHNT là rất tích cực, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về vai trò của văn hóa nhà trường trong nâng cao chất lượng giáo dục. Tuy nhiên, thực trạng quản lý hoạt động xây dựng môi trường và điều kiện phục vụ còn nhiều hạn chế do ảnh hưởng của năng lực quản lý, nguồn lực vật chất và sự phối hợp giữa các bên liên quan.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như nghiên cứu của Sri và cộng sự (2017) về vai trò hiệu trưởng và giáo viên trong xây dựng văn hóa học đường, kết quả tại Kon Tum cũng nhấn mạnh vai trò chủ đạo của CBQL trong việc tạo dựng môi trường văn hóa tích cực. Đồng thời, các yếu tố khách quan như điều kiện kinh tế xã hội và văn hóa địa phương cũng được xác nhận là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả xây dựng VHNT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ nhận thức về các nội dung VHNT, bảng thống kê tỷ lệ đồng thuận về trách nhiệm xây dựng VHNT và biểu đồ đánh giá mức độ thực hiện các hoạt động quản lý xây dựng môi trường. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét sự đồng thuận và những điểm cần cải thiện trong công tác quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng năng lực CBQL và GV

    • Động từ hành động: Tổ chức các khóa tập huấn, bồi dưỡng chuyên sâu về quản lý xây dựng VHNT.
    • Target metric: 100% CBQL và GV được đào tạo trong vòng 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.
  2. Xây dựng kế hoạch tổng thể và quy trình quản lý xây dựng VHNT

    • Động từ hành động: Xây dựng và ban hành kế hoạch, quy trình chuẩn hóa công tác quản lý VHNT tại các trường TH-THCS.
    • Target metric: 100% trường có kế hoạch và quy trình quản lý VHNT rõ ràng trong năm học 2023-2024.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu các trường phối hợp với Phòng Giáo dục thành phố.
  3. Huy động nguồn lực xã hội và cộng đồng tham gia xây dựng VHNT

    • Động từ hành động: Tăng cường phối hợp với phụ huynh, các tổ chức xã hội và doanh nghiệp địa phương hỗ trợ tài chính, vật chất và tinh thần.
    • Target metric: Tăng 30% nguồn lực xã hội hỗ trợ cho các hoạt động xây dựng VHNT trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Hội cha mẹ học sinh, UBND phường xã.
  4. Tổ chức giám sát, đánh giá thường xuyên và khen thưởng kịp thời

    • Động từ hành động: Thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá định kỳ và khen thưởng các cá nhân, tập thể có thành tích trong xây dựng VHNT.
    • Target metric: 2 lần đánh giá/năm, tỷ lệ hài lòng trên 80%.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Phòng Giáo dục và Đào tạo.
  5. Xây dựng môi trường học tập thân thiện, cảnh quan xanh - sạch - đẹp

    • Động từ hành động: Cải tạo, nâng cấp cơ sở vật chất, cảnh quan trường học theo hướng thân thiện và hiện đại.
    • Target metric: 80% trường đạt chuẩn môi trường học tập thân thiện vào năm 2025.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Phòng Giáo dục, Ban Giám hiệu trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Nắm bắt cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý xây dựng VHNT, áp dụng vào công tác quản lý trường học.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển văn hóa nhà trường, nâng cao hiệu quả quản lý.
  2. Giáo viên và nhân viên nhà trường

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong xây dựng VHNT, nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng xử.
    • Use case: Tham gia tích cực vào các hoạt động xây dựng môi trường học tập tích cực.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về VHNT tại địa phương.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến văn hóa nhà trường và quản lý giáo dục.
  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương và trung ương

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng, đề xuất chính sách hỗ trợ xây dựng VHNT phù hợp với điều kiện địa phương.
    • Use case: Xây dựng chương trình, chính sách phát triển giáo dục toàn diện, nâng cao chất lượng đào tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn hóa nhà trường là gì và tại sao nó quan trọng?
    Văn hóa nhà trường là hệ thống các giá trị, chuẩn mực, niềm tin và hành vi ứng xử được chia sẻ trong nhà trường. Nó quan trọng vì tạo môi trường học tập tích cực, nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển nhân cách học sinh.

  2. Ai chịu trách nhiệm xây dựng văn hóa nhà trường?
    Xây dựng VHNT là trách nhiệm chung của tất cả các thành viên trong và ngoài nhà trường, bao gồm CBQL, giáo viên, học sinh, phụ huynh và cộng đồng. Vai trò chủ đạo thuộc về cán bộ quản lý nhà trường.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý xây dựng văn hóa nhà trường?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như năng lực CBQL, trình độ giáo viên, điều kiện vật chất; và yếu tố khách quan như văn hóa gia đình, điều kiện kinh tế xã hội địa phương, cơ chế chính sách ngành giáo dục.

  4. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá thực trạng xây dựng văn hóa nhà trường?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu, quan sát và lấy ý kiến chuyên gia, kết hợp phân tích định lượng và định tính bằng phần mềm SPSS.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý xây dựng văn hóa nhà trường?
    Cần tăng cường đào tạo CBQL, xây dựng kế hoạch quản lý rõ ràng, huy động nguồn lực xã hội, tổ chức giám sát đánh giá thường xuyên và cải thiện môi trường học tập thân thiện, hiện đại.

Kết luận

  • Văn hóa nhà trường là yếu tố cốt lõi ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giáo dục và sự phát triển toàn diện của học sinh tại các trường TH-THCS thành phố Kon Tum.
  • Nhận thức của CBQL, giáo viên và học sinh về VHNT và trách nhiệm xây dựng VHNT là tích cực, tuy nhiên công tác quản lý còn tồn tại một số hạn chế do ảnh hưởng của năng lực quản lý và nguồn lực vật chất.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan đều tác động mạnh mẽ đến hiệu quả quản lý xây dựng VHNT, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý cụ thể, khả thi nhằm nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch tổng thể, huy động nguồn lực xã hội và giám sát đánh giá thường xuyên.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc triển khai và đánh giá hiệu quả các biện pháp quản lý xây dựng VHNT giai đoạn 2022-2025, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tại địa phương.

Các nhà quản lý giáo dục, cán bộ trường học và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm xây dựng môi trường văn hóa nhà trường tích cực, góp phần phát triển giáo dục bền vững tại thành phố Kon Tum.