Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cách mạng công nghệ 4.0, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục mầm non, CNTT được xem là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp đổi mới phương pháp dạy học, tăng cường tương tác và phát triển toàn diện cho trẻ. Trường Mầm non Tuổi Thần Tiên, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn, là một trong những đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng CNTT vào hoạt động giáo dục trẻ. Tuy nhiên, thực trạng quản lý và ứng dụng CNTT tại đây còn nhiều hạn chế do nguồn lực, trình độ cán bộ giáo viên và cơ sở vật chất chưa đồng bộ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong hoạt động giáo dục trẻ tại trường Mầm non Tuổi Thần Tiên trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT, góp phần cải thiện chất lượng giáo dục mầm non tại địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách, nâng cao năng lực quản lý và ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non, đồng thời hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho nền kinh tế tri thức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là quá trình tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý lên khách thể quản lý nhằm đạt được mục tiêu giáo dục một cách hiệu quả nhất. Quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục bao gồm các chức năng kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm đảm bảo việc ứng dụng CNTT được thực hiện đồng bộ và hiệu quả.

  • Lý thuyết ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non: CNTT được xem là công cụ hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học, giúp phát triển kỹ năng, tư duy sáng tạo và tăng cường tương tác giữa giáo viên và trẻ. Các phần mềm giáo dục như PowerPoint, Flash, Photoshop, cùng với thiết bị hiện đại như máy tính, máy chiếu, bảng tương tác, tạo điều kiện cho việc xây dựng bài giảng điện tử sinh động, hấp dẫn.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý giáo dục, công nghệ thông tin, trường mầm non, hoạt động giáo dục trẻ, quản lý ứng dụng CNTT, và các hình thức ứng dụng CNTT trong giáo dục trẻ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ khảo sát thực trạng tại trường Mầm non Tuổi Thần Tiên, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn trong giai đoạn 2019-2021. Dữ liệu bao gồm phiếu khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý, giáo viên, quan sát thực tế và nghiên cứu hồ sơ, giáo án.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu toàn bộ cán bộ quản lý và giáo viên tại trường để đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích số liệu khảo sát, kết hợp phân tích định tính từ phỏng vấn và quan sát nhằm đánh giá thực trạng và nguyên nhân tồn tại. Các công cụ thống kê toán học được áp dụng để xử lý dữ liệu, đảm bảo tính chính xác và khách quan.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến năm 2021, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng ứng dụng CNTT trong giáo dục trẻ: Khoảng 100% cán bộ quản lý và giáo viên biết sử dụng phần mềm MS.PowerPoint để thiết kế bài giảng điện tử, tuy nhiên chỉ khoảng 30% giáo viên có thể thiết kế và sử dụng giáo án điện tử phức tạp hơn như Macromedia Flash. Việc ứng dụng CNTT chủ yếu tập trung vào trình chiếu bài giảng, khai thác tài liệu trên Internet và sử dụng phần mềm hỗ trợ soạn thảo.

  2. Cơ sở vật chất và thiết bị CNTT: Trường đã trang bị phòng máy tính, máy chiếu, bảng tương tác và kết nối Internet, nhưng số lượng thiết bị còn hạn chế so với nhu cầu sử dụng. Khoảng 70% giáo viên đánh giá cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ cho việc ứng dụng CNTT hiệu quả.

  3. Quản lý ứng dụng CNTT: Việc lập kế hoạch, chỉ đạo và kiểm tra ứng dụng CNTT được thực hiện nhưng còn mang tính hình thức, chưa có sự đồng bộ và sâu sát. Chỉ khoảng 60% giáo viên cho rằng công tác chỉ đạo và kiểm tra ứng dụng CNTT tại trường còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng.

  4. Hợp tác với phụ huynh và đánh giá trẻ qua CNTT: Ứng dụng CNTT trong phối hợp với gia đình và đánh giá trẻ còn mới mẻ, chỉ khoảng 40% giáo viên thường xuyên sử dụng các phần mềm đánh giá và phối hợp với phụ huynh qua các nền tảng số.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do trình độ CNTT của một số giáo viên còn thấp, đặc biệt là giáo viên lớn tuổi, cùng với nguồn lực đầu tư cho cơ sở vật chất và thiết bị CNTT chưa đủ mạnh. So với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, mức độ ứng dụng CNTT tại trường Mầm non Tuổi Thần Tiên còn thấp hơn mức trung bình, đặc biệt trong khâu quản lý và phối hợp với phụ huynh.

Việc ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non không chỉ giúp nâng cao hiệu quả dạy học mà còn tạo môi trường học tập tương tác, phát triển toàn diện cho trẻ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giáo viên sử dụng các phần mềm CNTT khác nhau, biểu đồ tròn về mức độ hài lòng của giáo viên với cơ sở vật chất CNTT, và bảng tổng hợp các hoạt động ứng dụng CNTT trong từng lĩnh vực giáo dục trẻ.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của công tác quản lý trong việc thúc đẩy ứng dụng CNTT, đồng thời chỉ ra nhu cầu bồi dưỡng nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên và tăng cường đầu tư thiết bị hiện đại. Việc xây dựng kế hoạch, chỉ đạo và kiểm tra chặt chẽ sẽ giúp phát huy tối đa hiệu quả ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức bồi dưỡng nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên: Triển khai các khóa đào tạo kỹ năng tin học cơ bản và nâng cao, tập trung vào thiết kế giáo án điện tử, sử dụng phần mềm dạy học và đánh giá trẻ. Mục tiêu đạt 100% giáo viên thành thạo CNTT trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp với các trung tâm đào tạo CNTT.

  2. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và thiết bị CNTT: Mua sắm bổ sung máy tính, máy chiếu, bảng tương tác, thiết bị ghi hình và kết nối Internet ổn định. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, đảm bảo mỗi lớp học có đủ thiết bị phục vụ dạy học CNTT. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo, Ban giám hiệu nhà trường.

  3. Xây dựng kế hoạch và quy trình quản lý ứng dụng CNTT đồng bộ: Thiết lập quy trình lập kế hoạch, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá việc ứng dụng CNTT trong giáo dục trẻ, đảm bảo tính hệ thống và khả thi. Mục tiêu hoàn thiện và áp dụng trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, tổ chuyên môn.

  4. Tăng cường phối hợp với phụ huynh qua nền tảng số: Phát triển các kênh giao tiếp trực tuyến, tổ chức các hoạt động giáo dục tại gia đình có ứng dụng CNTT, hỗ trợ phụ huynh tham gia cùng trẻ. Mục tiêu nâng tỷ lệ phối hợp lên trên 70% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Giáo viên chủ nhiệm, Ban đại diện cha mẹ học sinh.

  5. Đổi mới công tác kiểm tra, đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT: Áp dụng các công cụ đánh giá định lượng và định tính, tổ chức các buổi dự giờ, rút kinh nghiệm và chia sẻ kinh nghiệm ứng dụng CNTT. Mục tiêu nâng cao chất lượng dạy học và quản lý trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, tổ chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý ứng dụng CNTT, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển trường học hiện đại.

  2. Giáo viên mầm non: Tài liệu tham khảo giúp nâng cao kỹ năng ứng dụng CNTT trong soạn thảo giáo án, tổ chức hoạt động giáo dục trẻ, đánh giá và phối hợp với phụ huynh qua các công cụ số.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Cung cấp khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương: Hỗ trợ trong việc hoạch định chiến lược phát triển CNTT trong giáo dục mầm non, đầu tư cơ sở vật chất và nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non lại quan trọng?
    Ứng dụng CNTT giúp đổi mới phương pháp dạy học, tăng tính tương tác, phát triển kỹ năng tư duy và sáng tạo cho trẻ. Ví dụ, giáo viên sử dụng phần mềm trình chiếu sinh động giúp trẻ hứng thú hơn trong học tập.

  2. Những khó khăn chính khi ứng dụng CNTT tại trường mầm non Tuổi Thần Tiên là gì?
    Khó khăn gồm trình độ CNTT của giáo viên chưa đồng đều, cơ sở vật chất hạn chế và công tác quản lý chưa đồng bộ. Điều này làm giảm hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên mầm non?
    Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng tin học cơ bản và nâng cao, kết hợp thực hành thiết kế giáo án điện tử và sử dụng phần mềm dạy học. Ví dụ, các lớp tập huấn kỹ năng PowerPoint và Flash đã giúp nhiều giáo viên cải thiện kỹ năng.

  4. Phụ huynh có thể tham gia hỗ trợ giáo dục trẻ qua CNTT như thế nào?
    Phụ huynh có thể sử dụng các ứng dụng học tập trực tuyến, xem video giáo dục cùng trẻ, tham gia các hoạt động tương tác qua mạng để hỗ trợ phát triển kỹ năng và kiến thức cho trẻ tại nhà.

  5. Làm sao để đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non?
    Sử dụng các tiêu chí đánh giá về mức độ sử dụng phần mềm, chất lượng bài giảng điện tử, sự tương tác của trẻ và kết quả học tập. Kết hợp dự giờ, phỏng vấn và khảo sát ý kiến giáo viên, phụ huynh để có cái nhìn toàn diện.

Kết luận

  • Quản lý ứng dụng CNTT trong hoạt động giáo dục trẻ tại trường Mầm non Tuổi Thần Tiên đã đạt được một số kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về năng lực giáo viên và cơ sở vật chất.
  • Việc ứng dụng CNTT giúp đổi mới phương pháp dạy học, tăng cường tương tác và phát triển toàn diện cho trẻ mầm non.
  • Cần có kế hoạch quản lý đồng bộ, đầu tư thiết bị hiện đại và bồi dưỡng kỹ năng CNTT cho giáo viên để nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT.
  • Phối hợp chặt chẽ với phụ huynh qua các nền tảng số góp phần nâng cao chất lượng giáo dục trẻ tại gia đình và nhà trường.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý cụ thể với timeline rõ ràng nhằm thúc đẩy ứng dụng CNTT hiệu quả trong giai đoạn 2022-2025.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục mầm non nên triển khai ngay các giải pháp bồi dưỡng kỹ năng CNTT cho giáo viên và nâng cấp cơ sở vật chất, đồng thời xây dựng quy trình quản lý ứng dụng CNTT bài bản để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong thời đại số.