Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục mầm non giữ vai trò nền tảng trong hệ thống giáo dục quốc dân, đặc biệt là nhóm trẻ 5-6 tuổi, giai đoạn chuẩn bị tâm thế cho trẻ vào lớp 1. Tại Trường Mầm non Hữu Bằng, huyện Thạch Thất, Hà Nội, với quy mô 7 lớp mẫu giáo nhóm 5-6 tuổi, tổng số 236 trẻ, việc nâng cao kỹ năng dạy học cho giáo viên là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng giáo dục. Nghiên cứu tập trung vào quản lý hoạt động bồi dưỡng kỹ năng dạy học (BD KNDH) cho giáo viên mầm non nhóm 5-6 tuổi nhằm nâng cao năng lực nghề nghiệp, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục mầm non.

Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát thực trạng BD KNDH cho giáo viên tại trường, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào năm học 2022-2023 tại Trường Mầm non Hữu Bằng, với đối tượng gồm 3 cán bộ quản lý, 20 tổ trưởng chuyên môn và 20 giáo viên. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, từ đó cải thiện hiệu quả giáo dục trẻ 5-6 tuổi, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý bồi dưỡng tại các trường mầm non tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên. Lý thuyết quản lý của Harold Koontz và cộng sự nhấn mạnh vai trò của việc xây dựng kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra trong quản lý hoạt động bồi dưỡng. Mô hình bồi dưỡng theo UNESCO (2008) gồm các bước: xác định nhu cầu, lập kế hoạch, tổ chức chương trình, cung cấp hỗ trợ và đánh giá hiệu quả.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Kỹ năng dạy học: tập hợp các kỹ năng quản lý lớp học, giao tiếp, áp dụng phương pháp giảng dạy đa dạng và đánh giá học sinh.
  • Bồi dưỡng kỹ năng dạy học (BD KNDH): hoạt động nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng sư phạm cho giáo viên thông qua các khóa đào tạo, hướng dẫn thực hành và phản hồi.
  • Quản lý hoạt động bồi dưỡng: tổng thể các tác động có hệ thống nhằm đảm bảo hiệu quả bồi dưỡng, bao gồm khảo sát nhu cầu, xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện và đánh giá.
  • Chương trình giáo dục mầm non nhóm 5-6 tuổi: tập trung phát triển toàn diện về thể chất, nhận thức, ngôn ngữ, tình cảm và kỹ năng xã hội cho trẻ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích lý luận và khảo sát thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Phiếu điều tra khảo sát 43 cán bộ quản lý, tổ trưởng chuyên môn và giáo viên tại Trường Mầm non Hữu Bằng.
  • Phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý và giáo viên để làm rõ các vấn đề phát sinh.
  • Quan sát trực tiếp các hoạt động bồi dưỡng và giảng dạy tại trường.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 3 cán bộ quản lý, 20 tổ trưởng chuyên môn và 20 giáo viên, được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, tính điểm trung bình và tỷ lệ phần trăm để đánh giá mức độ thực hiện các tiêu chí bồi dưỡng và quản lý. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2022 đến tháng 6/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về BD KNDH: 100% cán bộ quản lý và giáo viên đồng thuận về tầm quan trọng của bồi dưỡng kỹ năng dạy học. Mức độ cần thiết được đánh giá ở mức khá trở lên với điểm trung bình trên 3.3/5. Tuy nhiên, mục tiêu hướng dẫn cách thực hiện chương trình mới được đánh giá thấp nhất (3.35 điểm), cho thấy giáo viên chủ yếu tự nghiên cứu.

  2. Thực trạng mục tiêu BD: Các mục tiêu như nâng cao nhận thức về chương trình giáo dục mầm non, kỹ năng dạy học và khuyến khích hoạt động vận động cho trẻ đều được thực hiện ở mức khá đến tốt, với tỷ lệ đánh giá tốt chiếm khoảng 34-44%. Ví dụ, 44,35% giáo viên đánh giá cao việc nâng cao kỹ năng dạy học.

  3. Nội dung BD KNDH: Kỹ năng nghiên cứu chương trình giáo dục và đánh giá tiến bộ học sinh được đánh giá cao nhất với tỷ lệ 67,72% và 11,77% giáo viên thực hiện tốt. Ngược lại, kỹ năng xây dựng kế hoạch dạy học và sử dụng phương pháp đa dạng chưa được chú trọng đầy đủ.

  4. Điều kiện cơ sở vật chất và nguồn lực: Trường có cơ sở vật chất tương đối đầy đủ với 20 phòng học, diện tích 10.238 m2, trang thiết bị hiện đại như 6 máy vi tính phục vụ quản lý và 2 máy cho giáo viên. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu nhân sự theo định biên, đặc biệt là 2 giáo viên và 6 nhân viên nấu ăn, ảnh hưởng đến chất lượng bồi dưỡng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác bồi dưỡng kỹ năng dạy học tại Trường Mầm non Hữu Bằng đã đạt được những bước tiến tích cực, đặc biệt trong việc nâng cao nhận thức và kỹ năng chuyên môn cho giáo viên nhóm 5-6 tuổi. Mức độ thực hiện các mục tiêu bồi dưỡng đạt trung bình khá, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về quản lý bồi dưỡng giáo viên mầm non tại Việt Nam.

Tuy nhiên, việc giáo viên chưa đánh giá cao nội dung hướng dẫn thực hiện chương trình mới phản ánh sự chủ động tự học nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ thiếu đồng bộ trong áp dụng chương trình. Cơ sở vật chất và nhân lực chưa hoàn toàn đáp ứng đủ nhu cầu cũng là một hạn chế cần khắc phục để nâng cao hiệu quả bồi dưỡng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm đánh giá mức độ thực hiện các mục tiêu bồi dưỡng và bảng thống kê số lượng giáo viên đạt chuẩn trình độ, giúp minh họa rõ nét thực trạng và các điểm mạnh, điểm yếu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và cập nhật chương trình bồi dưỡng: Xây dựng chương trình bồi dưỡng chuyên sâu, cập nhật kiến thức mới về giáo dục mầm non nhóm 5-6 tuổi, đặc biệt tập trung vào hướng dẫn thực hiện chương trình mới. Thời gian thực hiện trong 1 năm học, do Phòng GD&ĐT phối hợp với nhà trường tổ chức.

  2. Đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng: Kết hợp đào tạo trực tiếp, hướng dẫn thực hành và học tập trực tuyến để tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên tham gia, tránh xung đột lịch giảng dạy. Nhà trường và các chuyên gia giáo dục chịu trách nhiệm triển khai.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ năng quản lý bồi dưỡng cho cán bộ quản lý nhằm nâng cao hiệu quả chỉ đạo, giám sát. Thời gian trong 6 tháng đầu năm học, do Sở GD&ĐT chủ trì.

  4. Cải thiện cơ sở vật chất và nguồn lực: Đề xuất tăng ngân sách để bổ sung nhân sự thiếu hụt, trang thiết bị dạy học và công nghệ hỗ trợ bồi dưỡng. Nhà trường phối hợp với chính quyền địa phương và các tổ chức liên quan thực hiện trong 2 năm tới.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi liên tục: Thiết lập quy trình đánh giá hiệu quả bồi dưỡng, thu thập phản hồi từ giáo viên và học sinh để điều chỉnh kịp thời. Thực hiện định kỳ hàng học kỳ, do nhà trường và Phòng GD&ĐT phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng, từ đó nâng cao năng lực chỉ đạo và tổ chức hoạt động bồi dưỡng tại đơn vị.

  2. Giáo viên mầm non nhóm 5-6 tuổi: Hiểu rõ các kỹ năng cần thiết và phương pháp bồi dưỡng hiệu quả để nâng cao năng lực chuyên môn, áp dụng vào thực tiễn giảng dạy.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý bồi dưỡng giáo viên, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục cấp huyện, sở giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch bồi dưỡng phù hợp với đặc thù địa phương, nâng cao chất lượng giáo dục mầm non.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bồi dưỡng kỹ năng dạy học cho giáo viên mầm non nhóm 5-6 tuổi lại quan trọng?
    Bồi dưỡng giúp giáo viên nâng cao năng lực chuyên môn, áp dụng phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý trẻ, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển toàn diện cho trẻ.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động bồi dưỡng tại trường mầm non là gì?
    Khó khăn gồm thiếu nhân sự theo định biên, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, kinh phí hạn chế và nhận thức chưa đồng đều về tầm quan trọng của bồi dưỡng.

  3. Phương pháp bồi dưỡng nào được đánh giá hiệu quả nhất?
    Phương pháp kết hợp đào tạo chuyên sâu, hướng dẫn thực hành và học tập trực tuyến được đánh giá cao vì tạo điều kiện linh hoạt, tăng cường tương tác và áp dụng thực tế.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của hoạt động bồi dưỡng?
    Sử dụng các công cụ đánh giá như phiếu khảo sát, phỏng vấn, quan sát thực tế và so sánh kết quả trước và sau bồi dưỡng để đo lường sự tiến bộ về kiến thức và kỹ năng của giáo viên.

  5. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong quản lý hoạt động bồi dưỡng?
    Cán bộ quản lý nhà trường, đặc biệt là hiệu trưởng và tổ trưởng chuyên môn, phối hợp với các cơ quan quản lý giáo dục cấp trên chịu trách nhiệm tổ chức, chỉ đạo và giám sát hoạt động bồi dưỡng.

Kết luận

  • Bồi dưỡng kỹ năng dạy học cho giáo viên mầm non nhóm 5-6 tuổi tại Trường Mầm non Hữu Bằng có vai trò quan trọng trong nâng cao chất lượng giáo dục trẻ.
  • Thực trạng bồi dưỡng đạt mức khá, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về nhân lực, cơ sở vật chất và sự đồng bộ trong nội dung bồi dưỡng.
  • Quản lý hoạt động bồi dưỡng cần tập trung vào xây dựng kế hoạch, tổ chức đa dạng hình thức và đánh giá liên tục để nâng cao hiệu quả.
  • Các yếu tố chủ quan như nhận thức cán bộ quản lý, năng lực giáo viên và yếu tố khách quan như chính sách, nguồn lực ảnh hưởng lớn đến kết quả bồi dưỡng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện công tác bồi dưỡng trong thời gian tới, góp phần phát triển đội ngũ giáo viên mầm non chất lượng cao.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và nhà trường cần phối hợp triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi để nâng cao hiệu quả bồi dưỡng kỹ năng dạy học cho giáo viên mầm non trên địa bàn.