Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục Việt Nam đang hướng tới đổi mới căn bản, toàn diện theo Nghị quyết Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI, công tác truyền thông trong các cơ sở giáo dục đại học (ĐH) và cao đẳng (CĐ) giữ vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo. Đại học Thái Nguyên, với hơn 25 năm phát triển, hiện có 7 cơ sở giáo dục thành viên, đào tạo đa ngành với hơn 4.146 cán bộ viên chức và gần 600 sinh viên quốc tế. Hoạt động truyền thông qua website tại các cơ sở này được xem là bộ mặt của nhà trường trên môi trường mạng, góp phần quảng bá hình ảnh, thu hút sinh viên và hợp tác quốc tế.

Tuy nhiên, thực trạng quản lý hoạt động truyền thông qua website còn nhiều hạn chế như cập nhật thông tin chưa kịp thời, thiếu tính đồng bộ và chưa phát huy hết hiệu quả truyền thông. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động truyền thông qua website tại các cơ sở giáo dục thành viên Đại học Thái Nguyên trong giai đoạn từ tháng 7/2018 đến tháng 9/2019, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả truyền thông, góp phần phát triển giáo dục và đào tạo của tỉnh.

Các chỉ số quan trọng được khảo sát bao gồm nhận thức của cán bộ quản lý (CBQL), giảng viên (GV), kỹ thuật viên (KTV) về vai trò, mục tiêu, nhiệm vụ và nội dung truyền thông qua website; thực trạng hoạt động truyền thông và quản lý; các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý truyền thông. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng truyền thông giáo dục, góp phần xây dựng thương hiệu và phát triển bền vững các cơ sở giáo dục thành viên Đại học Thái Nguyên.


Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

  • Lý thuyết quản lý: Quản lý được hiểu là quá trình tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến khách thể nhằm đạt được mục tiêu chung. Quản lý giáo dục bao gồm các hoạt động xây dựng chiến lược, kế hoạch, chính sách phát triển giáo dục, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.

  • Lý thuyết truyền thông: Truyền thông là quá trình trao đổi thông tin, tư tưởng, tình cảm nhằm tạo sự hiểu biết và thay đổi nhận thức, hành vi. Truyền thông giáo dục là hoạt động chia sẻ thông tin giữa môi trường học đường và xã hội, nhằm nâng cao dân trí và chất lượng giáo dục.

  • Mô hình quản lý hoạt động truyền thông qua website: Bao gồm các yếu tố như xây dựng kế hoạch truyền thông, tổ chức thực hiện, chỉ đạo, kiểm tra, đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng như cơ sở vật chất, yếu tố con người và đạo đức nghề nghiệp trong truyền thông giáo dục.

  • Khái niệm chuyên ngành: Quản lý hoạt động truyền thông qua website tại các cơ sở giáo dục ĐH, CĐ là sự điều hành toàn bộ quá trình truyền thông trên các công cụ website nhằm thực hiện mục tiêu phổ biến kiến thức, kỹ năng và chính sách giáo dục.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 5 cơ sở giáo dục thành viên Đại học Thái Nguyên gồm Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông, Đại học Khoa học, Đại học Nông Lâm và Đại học Y Dược.

  • Cỡ mẫu và đối tượng: 260 người gồm cán bộ quản lý, giảng viên và kỹ thuật viên được khảo sát bằng phiếu hỏi và phỏng vấn sâu.

  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng trong các cơ sở giáo dục thành viên.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình để đánh giá nhận thức và thực trạng quản lý truyền thông qua website.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 7/2018 đến tháng 9/2019, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.


Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của truyền thông qua website: 77,3% CBQL, GV, KTV nhận thức hoạt động truyền thông qua website là rất quan trọng; 13,3% nhận thức bình thường; 4,6% không quan trọng.

  2. Mục tiêu truyền thông qua website: 87,7% cho rằng xây dựng thương hiệu nhà trường là mục tiêu hàng đầu; 37,3% thu hút học viên, sinh viên; 23,8% giao tiếp, tương tác với các lực lượng trong và ngoài nhà trường; 9,6% hỗ trợ tạo doanh thu.

  3. Nhiệm vụ truyền thông qua website: 72% đánh giá công bố công khai, đầy đủ, chính xác và kịp thời thông tin là rất cần thiết; 71% cho rằng xây dựng mối quan hệ trực tuyến với các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước là rất cần thiết.

  4. Nội dung truyền thông: Các tin tức, thông báo liên quan đến nhà trường được đánh giá cao nhất (158/260), tiếp theo là các chủ trương, chỉ đạo của ngành giáo dục (132/260), công văn, chỉ thị, văn bản hướng dẫn (115/260).

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức của CBQL, GV, KTV về vai trò và mục tiêu truyền thông qua website tương đối cao, đặc biệt là xây dựng thương hiệu nhà trường. Điều này phù hợp với xu hướng phát triển giáo dục hiện đại, nơi thương hiệu và hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong thu hút sinh viên và hợp tác quốc tế.

Tuy nhiên, mức độ nhận thức về các mục tiêu như hỗ trợ tạo doanh thu và giao tiếp tương tác còn thấp, cho thấy cần tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức về vai trò đa dạng của truyền thông trong giáo dục. Thực trạng cập nhật thông tin trên website còn hạn chế, đặc biệt trong các dịp nghỉ hè, ảnh hưởng đến hiệu quả truyền thông.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc quản lý truyền thông qua website tại các cơ sở giáo dục thành viên Đại học Thái Nguyên còn nhiều điểm cần cải thiện, nhất là về cơ sở vật chất, nhân lực và quy trình quản lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức các mục tiêu truyền thông và bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý truyền thông.


Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức cho cán bộ truyền thông và cộng tác viên

    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng, tập huấn chuyên sâu về truyền thông số và quản lý website.
    • Mục tiêu: 90% cán bộ truyền thông được đào tạo trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.
  2. Hoàn thiện văn bản pháp quy về quản lý truyền thông qua website

    • Xây dựng và ban hành quy định cụ thể về quản lý nội dung, cập nhật và kiểm duyệt thông tin trên website.
    • Mục tiêu: Hoàn thành văn bản trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng pháp chế và ban truyền thông.
  3. Tăng cường cơ sở vật chất và trang thiết bị

    • Đầu tư nâng cấp hệ thống máy chủ, phần mềm quản lý nội dung và đường truyền internet.
    • Mục tiêu: Nâng cao tốc độ truy cập và ổn định website lên 99% thời gian hoạt động.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin.
  4. Chỉ đạo kiểm tra, giám sát và đánh giá thường xuyên

    • Thiết lập bộ phận giám sát hoạt động truyền thông, đánh giá định kỳ hiệu quả truyền thông qua website.
    • Mục tiêu: Báo cáo đánh giá hàng quý.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và ban truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và phương pháp quản lý truyền thông qua website, nâng cao hiệu quả quản lý.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch truyền thông cho trường đại học, cao đẳng.
  2. Giảng viên và nhân viên truyền thông

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức về truyền thông số, kỹ năng quản lý nội dung website.
    • Use case: Thực hiện cập nhật, kiểm duyệt và phát triển nội dung truyền thông.
  3. Sinh viên ngành quản lý giáo dục và truyền thông

    • Lợi ích: Học tập lý thuyết và thực tiễn về quản lý truyền thông trong giáo dục.
    • Use case: Nghiên cứu, làm luận văn, đề tài tốt nghiệp.
  4. Các nhà hoạch định chính sách giáo dục

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách phát triển truyền thông giáo dục.
    • Use case: Xây dựng các văn bản pháp quy, chiến lược phát triển giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao truyền thông qua website lại quan trọng trong giáo dục đại học?
    Website là bộ mặt của trường trên môi trường mạng, giúp quảng bá hình ảnh, thu hút sinh viên và tạo kênh giao tiếp hiệu quả giữa nhà trường và công chúng.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý truyền thông qua website?
    Bao gồm cơ sở vật chất kỹ thuật, năng lực nhân sự, quy trình quản lý và đạo đức nghề nghiệp trong truyền thông.

  3. Làm thế nào để nâng cao nhận thức của cán bộ truyền thông?
    Thông qua các khóa đào tạo, tập huấn chuyên môn và xây dựng văn hóa truyền thông trong nhà trường.

  4. Các nội dung truyền thông chính trên website giáo dục là gì?
    Tin tức, thông báo hoạt động nhà trường, chủ trương ngành, công văn chỉ thị, công trình nghiên cứu khoa học và các sự kiện giáo dục.

  5. Làm sao để đánh giá hiệu quả hoạt động truyền thông qua website?
    Sử dụng các chỉ số như lượng truy cập, phản hồi của người dùng, tần suất cập nhật và mức độ tương tác trên website.


Kết luận

  • Quản lý hoạt động truyền thông qua website tại các cơ sở giáo dục thành viên Đại học Thái Nguyên có vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và xây dựng thương hiệu nhà trường.
  • Nhận thức của CBQL, GV, KTV về truyền thông qua website tương đối cao nhưng còn nhiều hạn chế về cập nhật thông tin và quản lý.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm cơ sở vật chất, nhân lực và đạo đức nghề nghiệp trong truyền thông.
  • Đề xuất các biện pháp nâng cao nhận thức, hoàn thiện văn bản pháp quy, tăng cường cơ sở vật chất và kiểm tra giám sát thường xuyên.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng các giải pháp quản lý truyền thông trong giáo dục đại học để nâng cao hiệu quả truyền thông và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục thành viên cần triển khai ngay các biện pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển.