Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục phổ thông theo Chương trình Giáo dục Phổ thông (GDPT) 2018, việc quản lý thiết bị dạy học (TBDH) tại các trường trung học phổ thông (THPT) đóng vai trò then chốt nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Trên địa bàn huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn, với 4 trường THPT và trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên (GDNN-GDTX), tổng số cán bộ quản lý (CBQL), giáo viên (GV), nhân viên (NV) và học sinh (HS) tham gia khảo sát là 90 người. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý TBDH tại các trường THPT trên địa bàn, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, đáp ứng yêu cầu thực hiện Chương trình GDPT 2018.

Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2022-2024, tập trung tại huyện Văn Quan, một vùng núi có điều kiện kinh tế - xã hội đặc thù, với tổng dân số khoảng 54 nghìn người và hệ thống giáo dục đang phát triển ổn định. Việc quản lý TBDH được xem là yếu tố quan trọng để đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao hiệu quả giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh ứng dụng công nghệ 4.0 và đổi mới phương pháp kiểm tra, đánh giá. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục và các trường THPT trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng TBDH, đồng thời hỗ trợ thực hiện thành công Chương trình GDPT 2018 tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý thiết bị dạy học, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý được hiểu là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt mục tiêu giáo dục. Quản lý nhà trường là hệ thống các tác động có mục đích nhằm đảm bảo hoạt động dạy và học diễn ra hiệu quả.

  • Lý thuyết quản lý thiết bị dạy học: TBDH là công cụ hỗ trợ trực quan, giúp GV đổi mới phương pháp dạy học, tăng cường sự tương tác và phát triển kỹ năng cho HS. Quản lý TBDH bao gồm các hoạt động xây dựng kế hoạch trang bị, sử dụng, bảo quản, sửa chữa và thanh lý thiết bị.

Các khái niệm chính bao gồm: TBDH, quản lý TBDH, quản lý nhà trường, hiệu quả sử dụng TBDH, và yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học theo Chương trình GDPT 2018. Luận văn cũng tham khảo các văn bản pháp luật như Thông tư số 32/2020/TT-BGDĐT và Thông tư số 39/2021/TT-BGDĐT về quản lý và danh mục TBDH tối thiểu cấp THPT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các báo cáo, văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành và khảo sát thực tế tại 4 trường THPT và trung tâm GDNN-GDTX huyện Văn Quan.

  • Phương pháp khảo sát: Sử dụng bảng hỏi trực tuyến qua Google Form với 90 đối tượng gồm 10 CBQL, 31 GV, 4 NV quản lý TBDH và 45 HS. Nội dung khảo sát tập trung vào nhận thức, thực trạng mua sắm, sử dụng, bảo quản và thanh lý TBDH.

  • Phương pháp quan sát và phỏng vấn: Thu thập thông tin bổ sung từ các CBQL, GV, NV và HS nhằm làm rõ các vấn đề thực tiễn.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý dữ liệu định lượng, áp dụng thang đo Likert 5 mức để đánh giá mức độ nhận thức, hiệu quả và tần suất hoạt động quản lý TBDH.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong 3 năm (2022-2024), bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất biện pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của TBDH: 100% CBQL và NV, 97% GV, 89% HS đánh giá việc sử dụng TBDH là "cấp thiết" hoặc "rất cấp thiết" trong dạy học. Tuy nhiên, khoảng 11% HS vẫn chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của TBDH.

  2. Hiệu quả sử dụng TBDH: Trung bình chung, các đối tượng khảo sát đánh giá mức độ hiệu quả của TBDH đạt 4.2/5 điểm, trong đó:

    • 79% cho rằng TBDH giúp tiết học sinh động, hấp dẫn hơn.
    • 64% nhận thấy TBDH tạo hứng thú cho HS.
    • 47% đánh giá TBDH giúp HS rèn luyện kỹ năng thực hành.
    • 37% cho biết TBDH giúp tiết kiệm thời gian, giảm lượng lý thuyết.
  3. Tần suất mua sắm TBDH: Các trường THPT huyện Văn Quan có kế hoạch mua sắm TBDH hàng năm, tuy nhiên tần suất và quy mô mua sắm còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ danh mục TBDH tối thiểu theo quy định. Khoảng 60% GV và CBQL cho biết việc mua sắm chưa đồng bộ và thiếu sự đầu tư đúng mức.

  4. Thực trạng quản lý TBDH: Việc sử dụng, bảo quản và thanh lý TBDH còn nhiều bất cập. Khoảng 30% GV và NV phản ánh thiếu kỹ năng sử dụng và quản lý TBDH, dẫn đến thiết bị hư hỏng, không được khai thác hiệu quả. Công tác thanh lý TBDH chưa được thực hiện định kỳ và khoa học.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhận thức của CBQL, GV và NV về vai trò của TBDH là tích cực, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành giáo dục. Tuy nhiên, sự thiếu đồng bộ trong mua sắm và hạn chế về kỹ năng sử dụng làm giảm hiệu quả quản lý TBDH. So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác, tình trạng này là phổ biến do nguồn lực kinh tế hạn chế và thiếu sự đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ quản lý và giáo viên.

Việc TBDH giúp tăng tính trực quan, kích thích hứng thú học tập và phát triển kỹ năng cho HS là minh chứng rõ ràng cho vai trò không thể thiếu của thiết bị trong đổi mới phương pháp dạy học. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá hiệu quả từng khía cạnh của TBDH, giúp minh họa rõ ràng mức độ tác động của thiết bị đến quá trình dạy và học.

Những hạn chế trong quản lý TBDH như thiếu kế hoạch bảo trì, sửa chữa và thanh lý đúng quy trình làm giảm tuổi thọ thiết bị, gây lãng phí nguồn lực. Do đó, việc nâng cao năng lực quản lý và sử dụng TBDH là yêu cầu cấp thiết để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức

    • Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho CBQL, GV, NV và HS về vai trò, tầm quan trọng và kỹ năng sử dụng TBDH.
    • Mục tiêu: 100% CBQL, GV, NV và HS có nhận thức đúng đắn về TBDH trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT huyện phối hợp với các trường.
  2. Xây dựng quy trình quản lý TBDH đồng bộ, khoa học

    • Thiết lập quy trình chuẩn về trang bị, mua sắm, sử dụng, bảo quản và thanh lý TBDH theo hướng dẫn của Bộ GD&ĐT.
    • Mục tiêu: 100% trường THPT áp dụng quy trình trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường, Phòng GD&ĐT.
  3. Đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng sử dụng và quản lý TBDH

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho GV và NV quản lý TBDH về kỹ thuật sử dụng, bảo trì và sửa chữa thiết bị.
    • Mục tiêu: Ít nhất 80% GV và NV được đào tạo trong 24 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Giáo dục, Phòng GD&ĐT.
  4. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và giám sát công tác quản lý TBDH

    • Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ, đánh giá hiệu quả sử dụng và bảo quản TBDH.
    • Mục tiêu: Kiểm tra ít nhất 2 lần/năm, báo cáo kết quả cho cấp trên.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, tổ chuyên môn, Phòng GD&ĐT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các biện pháp quản lý TBDH hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực quản lý nhà trường.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch trang bị và sử dụng TBDH phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục.
  2. Giáo viên các trường THPT

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và cách sử dụng TBDH để đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng giảng dạy.
    • Use case: Áp dụng kỹ năng sử dụng TBDH trong các tiết học thực hành, thí nghiệm.
  3. Nhân viên quản lý thiết bị dạy học

    • Lợi ích: Nâng cao kỹ năng quản lý, bảo quản và sửa chữa TBDH, đảm bảo thiết bị luôn trong trạng thái tốt nhất.
    • Use case: Xây dựng hệ thống theo dõi, bảo trì và thanh lý thiết bị khoa học.
  4. Nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách giáo dục

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để đề xuất chính sách, đầu tư và phát triển hệ thống TBDH trong các trường phổ thông.
    • Use case: Phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý TBDH trên phạm vi rộng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý thiết bị dạy học lại quan trọng trong giáo dục phổ thông?
    Quản lý TBDH giúp đảm bảo thiết bị được sử dụng hiệu quả, phục vụ đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng giáo dục. Ví dụ, TBDH giúp tiết học sinh động, tăng hứng thú học tập của HS.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý TBDH tại các trường THPT?
    Bao gồm nhận thức và kỹ năng của CBQL, GV, NV; chất lượng và số lượng TBDH; nguồn kinh phí đầu tư; quy trình quản lý và bảo trì thiết bị.

  3. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng sử dụng TBDH cho giáo viên?
    Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu, kết hợp thực hành và chia sẻ kinh nghiệm giữa các GV. Ví dụ, các trường THPT huyện Văn Quan đã triển khai tập huấn kỹ năng sử dụng TBDH cho GV.

  4. Quy trình thanh lý thiết bị dạy học được thực hiện như thế nào?
    Thanh lý dựa trên kết quả kiểm kê định kỳ, thiết bị hư hỏng không thể sửa chữa được sẽ được lập danh sách và thực hiện theo quy định của Bộ GD&ĐT nhằm đảm bảo minh bạch và hiệu quả.

  5. Làm sao để đảm bảo sự đồng bộ trong mua sắm TBDH?
    Xây dựng kế hoạch mua sắm tập trung, dựa trên danh mục TBDH tối thiểu theo quy định, phối hợp giữa các phòng ban và nhà trường để tránh trùng lặp và thiếu hụt thiết bị.

Kết luận

  • Quản lý TBDH tại các trường THPT huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn có vai trò quan trọng trong việc thực hiện thành công Chương trình GDPT 2018.
  • Nhận thức của CBQL, GV, NV và HS về TBDH là tích cực, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về kỹ năng sử dụng và quản lý thiết bị.
  • Thực trạng mua sắm, sử dụng, bảo quản và thanh lý TBDH chưa đồng bộ, thiếu sự đầu tư và quy trình quản lý khoa học.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể gồm nâng cao nhận thức, xây dựng quy trình quản lý, đào tạo kỹ năng và tăng cường kiểm tra, giám sát.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các biện pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác nhằm hoàn thiện công tác quản lý TBDH trong giáo dục phổ thông.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý thiết bị dạy học, góp phần đổi mới giáo dục và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho tương lai!