Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi nền kinh tế thị trường, quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là bệnh viện công lập, trở thành vấn đề cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế. Bệnh viện Đa khoa huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La, là một trong những đơn vị sự nghiệp y tế công lập thực hiện cơ chế tự chủ tài chính từ năm 2015, với mục tiêu giảm dần sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước (NSNN) và tăng cường tính chủ động trong quản lý tài chính. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại bệnh viện trong giai đoạn 2021-2023, đánh giá ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động quản lý tài chính tại Bệnh viện Đa khoa huyện Mộc Châu, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, các văn bản pháp luật liên quan và khảo sát thực tế. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại các bệnh viện công lập, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm gánh nặng ngân sách và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính công và cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý tài chính công: Quản lý tài chính là quá trình sử dụng các công cụ và phương pháp nhằm phản ánh chính xác tình trạng tài chính, lập kế hoạch và sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả để đạt mục tiêu hoạt động của đơn vị. Trong bệnh viện công lập, quản lý tài chính hướng tới cân đối giữa mục tiêu tài chính và mục tiêu xã hội, đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn kinh phí NSNN và các nguồn thu khác.

  2. Lý thuyết cơ chế tự chủ tài chính: Cơ chế tự chủ tài chính là quy định về quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm trong việc quản lý nguồn tài chính, tổ chức bộ máy và hoạt động liên doanh, liên kết của đơn vị sự nghiệp công lập. Cơ chế này giúp tăng tính chủ động, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và chất lượng dịch vụ công.

Các khái niệm chính bao gồm: đơn vị sự nghiệp công lập, bệnh viện công lập, cơ chế tự chủ tài chính, quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ, nguồn thu sự nghiệp, chi thường xuyên, quy chế chỉ tiêu nội bộ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Phân tích thống kê: Thu thập và xử lý số liệu tài chính của Bệnh viện Đa khoa huyện Mộc Châu giai đoạn 2021-2023 từ báo cáo quyết toán, báo cáo tài chính và các văn bản liên quan để đánh giá thực trạng quản lý tài chính.

  • So sánh: Đối chiếu thực trạng quản lý tài chính của bệnh viện với các bệnh viện công lập khác trong nước nhằm nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và bài học kinh nghiệm.

  • Đánh giá: Dựa trên số liệu phân tích để nhận xét, đánh giá hiệu quả quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ, xác định nguyên nhân tồn tại và đề xuất giải pháp.

Nguồn dữ liệu chính gồm báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán của bệnh viện, các văn bản pháp luật như Nghị định 60/2021/NĐ-CP, Nghị định 85/2012/NĐ-CP, Thông tư 22/2023/TT-BYT. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu tài chính của bệnh viện trong 3 năm 2021-2023. Phương pháp chọn mẫu là thu thập toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn thu và cơ cấu tài chính: Tổng nguồn thu của bệnh viện tăng từ khoảng 73 tỷ đồng năm 2021 lên hơn 95 tỷ đồng năm 2023, trong đó nguồn thu sự nghiệp chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 87% tổng thu. Nguồn NSNN cấp chiếm khoảng 12-13%, có biến động do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 và các chính sách hỗ trợ. Nguồn thu viện phí và phí chuyển viện chiếm khoảng 80% tổng nguồn thu sự nghiệp.

  2. Quản lý chi thường xuyên: Chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi, với chi thanh toán cá nhân (tiền lương, phụ cấp) chiếm khoảng 33-36% tổng chi thường xuyên. Chi nghiệp vụ chuyên môn chiếm tỷ trọng cao nhất, dao động từ 31-35 tỷ đồng mỗi năm, phản ánh sự đầu tư vào chất lượng khám chữa bệnh. Chi mua sắm, sửa chữa tài sản cố định chiếm tỷ lệ thấp, có xu hướng giảm nhẹ qua các năm.

  3. Phân phối kết quả tài chính: Chênh lệch thu chi tăng từ khoảng 1,2 tỷ đồng năm 2021 lên gần 17 tỷ đồng năm 2023, cho thấy bệnh viện đã cải thiện hiệu quả tài chính. Các quỹ khen thưởng, phúc lợi và phát triển hoạt động sự nghiệp cũng tăng theo, góp phần nâng cao đời sống cán bộ viên chức.

  4. Thanh tra, kiểm soát tài chính: Công tác kiểm toán nội bộ và thanh tra tài chính được thực hiện thường xuyên, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về năng lực chuyên môn của cán bộ kiểm toán nội bộ. Các sai sót về chứng từ được phát hiện và xử lý kịp thời.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Bệnh viện Đa khoa huyện Mộc Châu đã đạt được nhiều tiến bộ trong quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ, thể hiện qua tăng trưởng nguồn thu, đa dạng hóa nguồn thu ngoài NSNN và cải thiện hiệu quả chi tiêu. Việc tăng chi cho nhân lực và nghiệp vụ chuyên môn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững của bệnh viện.

Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hạn chế như nguồn thu chưa đa dạng, giá dịch vụ y tế chưa tính đúng, tính đủ chi phí, ảnh hưởng đến khả năng cân đối thu chi. Quy chế chỉ tiêu nội bộ chưa được triển khai đồng bộ, đội ngũ cán bộ tài chính còn thiếu kinh nghiệm và năng lực ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế. Những khó khăn này cũng tương đồng với các nghiên cứu về quản lý tài chính tại các bệnh viện công lập khác trong nước.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng tăng trưởng nguồn thu, cơ cấu chi tiêu và bảng so sánh các khoản chi thường xuyên qua các năm để minh họa rõ nét hơn về hiệu quả quản lý tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tự chủ trong quản lý nguồn thu: Điều chỉnh giá dịch vụ khám chữa bệnh theo lộ trình phù hợp với thu nhập người dân và tình hình kinh tế xã hội, đảm bảo tính đúng, tính đủ chi phí gồm 7 yếu tố chi phí. Phân khúc đối tượng người bệnh để áp dụng mức giá phù hợp, tăng thu viện phí hợp lý, đồng thời đẩy mạnh xã hội hóa trang thiết bị y tế và liên doanh, liên kết để đa dạng hóa nguồn thu. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp Sở Y tế.

  2. Hoàn thiện quy chế chỉ tiêu nội bộ: Rà soát, bổ sung, điều chỉnh quy chế chi tiêu nội bộ phù hợp với thực tế, đảm bảo công khai, minh bạch, ưu tiên chi nghiệp vụ chuyên môn, xây dựng cơ chế trả lương, thưởng dựa trên hiệu suất công việc. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp Ban Giám đốc.

  3. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ tài chính: Tổ chức đào tạo, tập huấn nghiệp vụ tài chính kế toán, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính, sắp xếp bộ máy quản lý tài chính tinh gọn, chuyên trách, có cơ chế khen thưởng, xử lý vi phạm rõ ràng. Thời gian: liên tục; chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Tài chính - Kế toán.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin đồng bộ: Xây dựng hệ thống phần mềm quản lý viện phí, kế toán tích hợp, nâng cấp mạng nội bộ, đào tạo cán bộ sử dụng hiệu quả công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp phòng CNTT.

  5. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách tự chủ tài chính: Nâng cao nhận thức cán bộ, viên chức về lợi ích và trách nhiệm trong cơ chế tự chủ tài chính, tạo động lực thực hiện hiệu quả các chính sách. Thời gian: liên tục; chủ thể: Ban Giám đốc, phòng Tổ chức - Hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện công lập: Nghiên cứu giúp hiểu rõ cơ chế tự chủ tài chính, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tài chính hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển bền vững bệnh viện.

  2. Cán bộ phòng Tài chính - Kế toán các đơn vị sự nghiệp y tế: Áp dụng các phương pháp quản lý tài chính, xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ, nâng cao năng lực chuyên môn và ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác tài chính.

  3. Nhà hoạch định chính sách ngành y tế và tài chính công: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định về cơ chế tự chủ tài chính, hỗ trợ các bệnh viện công lập nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và dịch vụ y tế.

  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Quản lý kinh tế, Quản lý y tế: Tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại bệnh viện công lập, phục vụ nghiên cứu chuyên sâu và luận văn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cơ chế tự chủ tài chính là gì và tại sao lại quan trọng đối với bệnh viện công lập?
    Cơ chế tự chủ tài chính là quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm trong quản lý tài chính, tổ chức bộ máy và hoạt động liên doanh, liên kết của đơn vị sự nghiệp công lập. Nó giúp bệnh viện chủ động huy động và sử dụng nguồn lực tài chính, giảm phụ thuộc ngân sách nhà nước, nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Nguồn thu chính của Bệnh viện Đa khoa huyện Mộc Châu gồm những gì?
    Nguồn thu chính gồm nguồn thu sự nghiệp (viện phí, phí chuyển viện, thu từ BHYT), nguồn NSNN cấp (kinh phí thường xuyên và không thường xuyên) và các nguồn thu khác như dịch vụ, cho thuê tài sản. Trong giai đoạn 2021-2023, nguồn thu sự nghiệp chiếm khoảng 87% tổng thu.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại bệnh viện là gì?
    Khó khăn gồm giá dịch vụ y tế chưa tính đúng, tính đủ chi phí; quy chế chi tiêu nội bộ chưa đồng bộ; năng lực cán bộ tài chính còn hạn chế; ứng dụng công nghệ thông tin chưa hiệu quả; nguồn thu chưa đa dạng và chưa đủ để đáp ứng nhu cầu phát triển.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện công lập?
    Cần tăng cường tự chủ trong quản lý nguồn thu, hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ, nâng cao năng lực cán bộ tài chính, ứng dụng công nghệ thông tin đồng bộ, và đẩy mạnh tuyên truyền, phổ biến chính sách tự chủ tài chính.

  5. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý tài chính bệnh viện như thế nào?
    Công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình quản lý tài chính, nâng cao độ chính xác, tiết kiệm thời gian, tích hợp dữ liệu thu chi, hỗ trợ phân tích và ra quyết định kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và chất lượng dịch vụ.

Kết luận

  • Quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại Bệnh viện Đa khoa huyện Mộc Châu đã góp phần tăng nguồn thu, giảm phụ thuộc ngân sách nhà nước và nâng cao hiệu quả hoạt động trong giai đoạn 2021-2023.
  • Nguồn thu sự nghiệp chiếm tỷ trọng lớn, trong khi chi thường xuyên tập trung vào chi thanh toán cá nhân và nghiệp vụ chuyên môn, phản ánh sự đầu tư vào chất lượng dịch vụ y tế.
  • Còn tồn tại hạn chế về đa dạng nguồn thu, quy chế chi tiêu nội bộ, năng lực cán bộ tài chính và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường tự chủ nguồn thu, hoàn thiện quy chế chi tiêu, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và đẩy mạnh tuyên truyền chính sách.
  • Tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả các giải pháp trong giai đoạn tiếp theo để hoàn thiện quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại bệnh viện và các đơn vị sự nghiệp y tế công lập khác.

Call to action: Các nhà quản lý bệnh viện, cán bộ tài chính và nhà hoạch định chính sách cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần phát triển bền vững hệ thống y tế công lập tại Việt Nam.