Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thị trường thế giới, các doanh nghiệp (DN) phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt và nhiều rủi ro, đặc biệt trong thời kỳ bình thường mới hậu đại dịch Covid-19. Quản lý tài chính (QLTC) trở thành một chức năng cốt lõi, quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của DN. Công ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin (VIMCC), trực thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam, là một đơn vị hoạt động trong lĩnh vực tư vấn thiết kế mỏ và công nghiệp, đang trải qua nhiều thay đổi về cơ cấu tổ chức và hoạt động tài chính. Giai đoạn 2018-2021, công tác QLTC tại VIMCC còn nhiều tồn tại, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn và kết quả kinh doanh.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng QLTC tại VIMCC trong giai đoạn 2018-2021, từ đó chỉ ra những hạn chế và đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác này đến năm 2025, tầm nhìn đến 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động lập kế hoạch tài chính, tổ chức thực hiện và kiểm tra giám sát kế hoạch tài chính của công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và năng lực cạnh tranh của VIMCC trong bối cảnh kinh tế thị trường đầy biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính doanh nghiệp (DN) hiện đại, trong đó có:
Khái niệm tài chính DN: Tài chính DN là hệ thống các luồng chuyển dịch giá trị trong DN, phản ánh sự vận động và phân phối các nguồn tài chính nhằm tạo lập và sử dụng quỹ tiền tệ phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh.
Quản lý tài chính DN: Là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các hoạt động tài chính nhằm đạt mục tiêu tối đa hóa giá trị DN và lợi ích cổ đông.
Nguyên tắc quản lý tài chính: Bao gồm tuân thủ pháp luật, đánh đổi giữa rủi ro và lợi nhuận, giá trị theo thời gian của tiền, chi trả hợp lý và gắn kết lợi ích giữa nhà quản lý và cổ đông.
Mô hình tổ chức bộ máy QLTC: Luận văn phân tích hai mô hình phổ biến là bộ phận tài chính độc lập và bộ phận tài chính nằm trong phòng tài chính - kế toán, từ đó đánh giá mô hình áp dụng tại VIMCC.
Các chỉ tiêu đánh giá QLTC: Khả năng thanh toán, cơ cấu tài chính, hiệu quả hoạt động như tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính hợp nhất của VIMCC giai đoạn 2018-2021, các văn bản pháp luật liên quan, tài liệu nội bộ công ty, cùng các nghiên cứu trước đây về quản lý tài chính doanh nghiệp.
Phương pháp thu thập dữ liệu: Thu thập thông tin từ các báo cáo tài chính, tài liệu quy định của Nhà nước, các bài báo khoa học và tài liệu chuyên ngành.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh số liệu qua các năm để nhận diện xu hướng biến động tài chính; phân tích tổng hợp các chỉ tiêu tài chính chủ yếu; áp dụng phương pháp hệ thống hóa để đánh giá toàn diện công tác QLTC.
Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu tài chính của VIMCC trong 4 năm (2018-2021), phân tích các chỉ tiêu tài chính và hoạt động quản lý trong giai đoạn này nhằm đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tổng tài sản và cơ cấu tài sản: Tổng tài sản của VIMCC giai đoạn 2018-2021 dao động quanh khoảng 237 tỷ đồng, trong đó tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn, phản ánh tính thanh khoản cao nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro về quản lý tồn kho và các khoản phải thu.
Doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ có xu hướng biến động, năm 2018 đạt khoảng 201 tỷ đồng, giảm nhẹ năm 2019, tăng trở lại năm 2020 với 226 tỷ đồng nhưng lợi nhuận trước thuế lại giảm từ 1,4 tỷ đồng năm 2018 xuống còn 1,7 tỷ đồng năm 2020, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu. Năm 2021, lợi nhuận có dấu hiệu phục hồi nhờ các chính sách kích cầu và mở rộng đầu tư.
Cơ cấu nguồn vốn và nợ phải trả: Tỷ lệ nợ phải trả chiếm khoảng 80% tổng nguồn vốn, cho thấy công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính cao, tiềm ẩn rủi ro thanh khoản nếu không kiểm soát tốt dòng tiền.
Tổ chức bộ máy QLTC: VIMCC áp dụng mô hình bộ phận tài chính nằm trong phòng tài chính - kế toán, không có giám đốc tài chính riêng biệt, dẫn đến vai trò quản lý tài chính chưa được chuyên môn hóa cao, ảnh hưởng đến hiệu quả lập kế hoạch và kiểm soát tài chính.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trong QLTC tại VIMCC bao gồm mô hình tổ chức tài chính chưa tối ưu, thiếu sự phân công rõ ràng giữa các bộ phận tài chính và kế toán, dẫn đến việc lập kế hoạch tài chính chủ yếu dựa trên dự báo doanh thu mà chưa có các phương pháp phân tích sâu sắc hơn. So với các nghiên cứu về quản lý tài chính tại các công ty tư vấn và sản xuất khác, VIMCC còn thiếu sự linh hoạt trong quản lý dòng tiền và kiểm soát chi phí, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế do đại dịch.
Việc sử dụng đòn bẩy tài chính cao làm tăng áp lực trả nợ, đồng thời khả năng thanh toán nhanh và tức thì của công ty chưa đạt mức an toàn tối ưu, tiềm ẩn rủi ro tài chính trong ngắn hạn. Các chỉ tiêu ROA và ROE chưa phản ánh hiệu quả sử dụng vốn tối đa, cho thấy cần cải thiện công tác quản lý tài sản và nguồn vốn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động doanh thu, lợi nhuận và tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu qua các năm, cùng bảng tổng hợp các chỉ tiêu tài chính để minh họa rõ nét xu hướng và điểm nghẽn trong quản lý tài chính của công ty.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức lại bộ máy quản lý tài chính: Thành lập phòng tài chính độc lập với chức danh giám đốc tài chính chuyên trách, nhằm nâng cao tính chuyên môn và hiệu quả quản lý tài chính. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty.
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch tài chính: Áp dụng các phương pháp dự báo đa chiều, kết hợp phân tích rủi ro và kịch bản tài chính để xây dựng kế hoạch sát thực tế hơn, giảm thiểu sai lệch dự báo doanh thu và chi phí. Thời gian: 6-9 tháng. Chủ thể: Phòng tài chính và các phòng ban liên quan.
Tăng cường kiểm tra, giám sát tài chính: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, thường xuyên đánh giá việc thực hiện kế hoạch tài chính, phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, đảm bảo minh bạch và hiệu quả sử dụng vốn. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 12 tháng đầu. Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ và phòng tài chính.
Cải thiện quản lý dòng tiền và nguồn vốn: Tối ưu hóa cơ cấu vốn, giảm tỷ lệ nợ vay ngắn hạn, tăng cường thu hồi các khoản phải thu và quản lý tồn kho hiệu quả để nâng cao khả năng thanh toán và giảm rủi ro tài chính. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Phòng tài chính, kế toán và ban lãnh đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý tài chính các doanh nghiệp tư vấn và công nghiệp: Giúp hiểu rõ các vấn đề thực tiễn trong quản lý tài chính, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính trong doanh nghiệp nhà nước và cổ phần, đặc biệt trong lĩnh vực tư vấn đầu tư mỏ.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ và giám sát hoạt động tài chính của các doanh nghiệp trong ngành khai khoáng và công nghiệp.
Các chuyên gia tư vấn tài chính và kiểm toán nội bộ: Nâng cao hiểu biết về mô hình tổ chức và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý tài chính, từ đó tư vấn giải pháp phù hợp cho khách hàng.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý tài chính doanh nghiệp là gì?
Quản lý tài chính doanh nghiệp là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các hoạt động tài chính nhằm tối đa hóa giá trị doanh nghiệp và lợi ích cổ đông. Ví dụ, việc lập kế hoạch ngân sách và kiểm soát chi phí giúp doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả hơn.Tại sao mô hình tổ chức bộ máy tài chính lại quan trọng?
Mô hình tổ chức quyết định sự phân công nhiệm vụ và chuyên môn hóa trong quản lý tài chính. Mô hình bộ phận tài chính độc lập thường hiệu quả hơn trong việc kiểm soát và lập kế hoạch so với mô hình tài chính nằm trong phòng kế toán, như trường hợp của VIMCC.Các chỉ tiêu tài chính nào quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý tài chính?
Các chỉ tiêu như tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), khả năng thanh toán hiện thời và nhanh là những thước đo quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng vốn và khả năng tài chính của doanh nghiệp.Làm thế nào để cải thiện khả năng thanh toán của doanh nghiệp?
Cải thiện khả năng thanh toán bằng cách tối ưu hóa quản lý dòng tiền, tăng cường thu hồi các khoản phải thu, giảm tồn kho không cần thiết và cân đối cơ cấu vốn giữa nợ và vốn chủ sở hữu.Tại sao cần tăng cường kiểm tra, giám sát tài chính?
Kiểm tra, giám sát giúp phát hiện kịp thời các sai phạm, đảm bảo tuân thủ pháp luật và chính sách nội bộ, từ đó nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích toàn diện thực trạng quản lý tài chính tại Công ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin giai đoạn 2018-2021, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế trong công tác lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và kiểm soát tài chính.
- Kết quả nghiên cứu cho thấy công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính cao, khả năng thanh toán và hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu, ảnh hưởng đến lợi nhuận và sự phát triển bền vững.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm bao gồm tổ chức lại bộ máy tài chính, hoàn thiện công tác lập kế hoạch, tăng cường kiểm tra giám sát và cải thiện quản lý dòng tiền, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.
- Nghiên cứu góp phần bổ sung thực tiễn quản lý tài chính trong lĩnh vực tư vấn đầu tư mỏ và công nghiệp, làm cơ sở tham khảo cho các doanh nghiệp cùng ngành và các nhà quản lý.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng các công cụ phân tích tài chính hiện đại để nâng cao năng lực quản lý tài chính doanh nghiệp.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại doanh nghiệp của bạn!