Trường đại học
Trường Đại Học Lâm NghiệpChuyên ngành
Lâm họcNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận văn thạc sỹ2013
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Quản lý rừng cộng đồng (QLRCĐ) là một phương thức quản lý tài nguyên rừng dựa trên sự tham gia, kiến thức bản địa và nguyện vọng của cộng đồng dân cư sống gần rừng. Đây không chỉ là một giải pháp kỹ thuật lâm nghiệp mà còn là một cách tiếp cận phát triển bền vững, hướng tới việc trao quyền cho người dân, cải thiện đời sống và bảo vệ môi trường. Về mặt lý luận, QLRCĐ thuộc phạm trù rộng hơn là Lâm nghiệp cộng đồng (LNCĐ), bao gồm mọi hoạt động lâm nghiệp do cộng đồng thực hiện nhằm gia tăng lợi ích. Cơ sở lý thuyết của mô hình này đến từ việc nhìn nhận rừng là một dạng “tài nguyên công cộng” (common-pool resources). Các nhà khoa học như Ostrom đã chứng minh rằng, trái với “thảm kịch của tài nguyên công cộng”, các cộng đồng hoàn toàn có thể tự xây dựng thể chế để quản lý tài nguyên một cách hiệu quả nếu được trao đủ quyền. Tại Việt Nam, QLRCĐ đã tồn tại từ lâu đời thông qua các hương ước, quy ước bảo vệ rừng và được chính thức thừa nhận trong các văn bản pháp luật quan trọng như Luật Lâm nghiệp năm 2004. Mô hình này được xem là chìa khóa để giải quyết đồng thời ba mục tiêu: kinh tế, xã hội và môi trường, đặc biệt tại các khu vực có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống và phụ thuộc vào rừng như tỉnh Đăk Nông.
Tại Việt Nam, rừng cộng đồng hình thành từ nhiều nguồn gốc đa dạng. Thứ nhất là loại hình rừng truyền thống, được cộng đồng tự công nhận và quản lý từ nhiều đời nay như rừng thiêng, rừng ma, rừng đầu nguồn nước. Những khu rừng này được bảo vệ bằng luật tục và có vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh, văn hóa. Thứ hai là rừng do Nhà nước chính thức thực hiện chính sách giao đất giao rừng cho cộng đồng quản lý, sử dụng lâu dài, có quyết định và dần được cấp giấy chứng nhận. Thứ ba là hình thức cộng đồng nhận khoán bảo vệ và phát triển rừng từ các tổ chức nhà nước như Ban quản lý rừng hay công ty lâm nghiệp. Trong trường hợp này, cộng đồng đóng vai trò như người làm thuê. Cuối cùng là hình thức các hộ gia đình tự nguyện liên kết thành nhóm để quản lý chung diện tích rừng được giao cho cá nhân, nhằm tạo sức mạnh tập thể. Sự đa dạng này cho thấy tính linh hoạt và tiềm năng to lớn của mô hình QLRCĐ trong bối cảnh lâm nghiệp Việt Nam.
Sự tham gia của cộng đồng địa phương là yếu tố cốt lõi quyết định sự thành công của công tác quản lý rừng bền vững. Cộng đồng, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số, sở hữu tri thức bản địa phong phú về hệ sinh thái rừng. Họ sống trong hoặc gần rừng, là những người giám sát hiệu quả nhất, có khả năng phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hành vi xâm hại tài nguyên. Việc trao quyền quản lý rừng cho cộng đồng không chỉ giúp giảm chi phí cho nhà nước mà còn tạo ra ý thức sở hữu mạnh mẽ. Khi rừng gắn liền với sinh kế bền vững, người dân sẽ trở thành những người bảo vệ tích cực nhất. Mô hình QLRCĐ đảm bảo lợi ích được phân chia công bằng, góp phần xóa đói giảm nghèo và ổn định phát triển kinh tế - xã hội tại các vùng sâu, vùng xa. Đây là cách tiếp cận công bằng và hiệu quả, công nhận vai trò trung tâm của người dân trong việc bảo vệ và phát triển rừng.
Nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế mang lại nhiều bài học quý giá cho việc triển khai QLRCĐ tại Đăk Nông. Tại Nepal, chính sách phân quyền rất mạnh mẽ, các nhóm sử dụng rừng (FUGs) có toàn quyền quyết định và hưởng lợi từ tài nguyên. Ở Ấn Độ, mô hình Đồng quản lý rừng (JFM) là sự hợp tác giữa chính phủ và cộng đồng. Trong khi đó, Thái Lan lại tập trung vào việc khai thác các lợi ích gián tiếp như du lịch sinh thái và lâm sản ngoài gỗ. Bài học chung cho thấy sự cần thiết phải có một khung pháp lý rõ ràng công nhận quyền hưởng dụng rừng của cộng đồng. Đồng thời, cần có sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính ban đầu từ nhà nước và các tổ chức. Việc đa dạng hóa nguồn thu, không chỉ dựa vào gỗ mà còn từ chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) và các sản phẩm khác, là chìa khóa để đảm bảo tính bền vững. Những kinh nghiệm này là cơ sở để Đăk Nông xây dựng các mô hình QLRCĐ phù hợp với điều kiện thực tiễn của địa phương.
Mặc dù có tiềm năng lớn, việc triển khai quản lý rừng cộng đồng tại Đăk Nông phải đối mặt với không ít thách thức. Vấn đề lớn nhất là khung pháp lý tuy đã có nhưng việc thực thi còn nhiều vướng mắc, đặc biệt trong việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và làm rõ quyền hưởng dụng rừng. Điều này khiến cộng đồng thiếu cơ sở pháp lý vững chắc để bảo vệ rừng và khó tiếp cận các nguồn vốn tín dụng. Bên cạnh đó, Đăk Nông là địa bàn có tỷ lệ di dân tự do cao, tạo ra áp lực rất lớn lên tài nguyên đất và rừng, dẫn đến tình trạng phá rừng làm nương rẫy. Năng lực của chính cộng đồng và cán bộ địa phương trong việc lập kế hoạch, quản lý tài chính và áp dụng kỹ thuật lâm sinh còn hạn chế. Vốn rừng tự nhiên ngày càng suy giảm về chất lượng và diện tích, đòi hỏi phải có sự đầu tư lớn để phục hồi. Hơn nữa, xung đột tiềm tàng giữa việc bảo tồn đa dạng sinh học và nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội trước mắt của người dân cũng là một bài toán khó cần lời giải đồng bộ và bền vững.
Một trong những trở ngại chính là sự chưa đồng bộ và rõ ràng trong hệ thống pháp luật. Mặc dù Luật Lâm nghiệp đã công nhận cộng đồng là một chủ rừng, nhưng trên thực tế, quá trình giao rừng và cấp giấy chứng nhận diễn ra rất chậm. Quyền hưởng dụng rừng, đặc biệt là quyền khai thác gỗ và lâm sản để tạo thu nhập, vẫn chưa được quy định cụ thể và chi tiết. Điều này tạo ra tâm lý không chắc chắn, làm giảm động lực đầu tư dài hạn của người dân vào việc bảo vệ và phát triển rừng. Khi quyền lợi không rõ ràng, cộng đồng sẽ gặp khó khăn trong việc xử lý các hành vi vi phạm và bảo vệ diện tích rừng được giao trước sự xâm lấn từ bên ngoài. Việc thiếu một cơ chế pháp lý hoàn chỉnh đang là rào cản lớn nhất cho sự phát triển bền vững của các mô hình QLRCĐ.
Tỉnh Đăk Nông đối mặt với áp lực lớn từ tình trạng di dân tự do và sự gia tăng dân số cơ học. Nhu cầu về đất ở và đất sản xuất nông nghiệp ngày càng tăng, dẫn đến tình trạng phá rừng, lấn chiếm đất lâm nghiệp diễn ra phức tạp. Các hoạt động phát triển kinh tế - xã hội như xây dựng cơ sở hạ tầng, mở rộng cây công nghiệp đôi khi xung đột với mục tiêu bảo tồn rừng. Sinh kế của nhiều hộ dân, đặc biệt là các hộ nghèo và đồng bào dân tộc thiểu số, còn phụ thuộc lớn vào việc khai thác tài nguyên rừng. Nếu không có các giải pháp sinh kế bền vững thay thế, áp lực lên rừng sẽ không thể giảm bớt. Cân bằng giữa bảo tồn và phát triển là một thách thức đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành và vai trò điều tiết của chính quyền địa phương.
Năng lực quản trị của nhiều cộng đồng vẫn còn hạn chế. Các ban quản lý rừng cộng đồng thường thiếu kỹ năng về lập kế hoạch quản lý, theo dõi diễn biến tài nguyên, quản lý tài chính và tiếp thị sản phẩm. Việc xây dựng và thực thi hiệu quả các hương ước, quy ước bảo vệ rừng cũng gặp nhiều khó khăn. Thêm vào đó, chất lượng vốn rừng được giao cho nhiều cộng đồng thường là rừng nghèo, rừng kiệt, đòi hỏi chi phí đầu tư lớn để khoanh nuôi, phục hồi và làm giàu. Trong khi đó, khả năng tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi của cộng đồng rất hạn chế do thiếu tư cách pháp nhân đầy đủ và tài sản thế chấp. Nếu không được đào tạo, nâng cao năng lực và hỗ trợ tài chính kịp thời, các mô hình QLRCĐ sẽ khó có thể phát huy hết hiệu quả.
Để xây dựng một mô hình quản lý rừng cộng đồng hiệu quả và bền vững, cần áp dụng một phương pháp tiếp cận tổng thể, có sự tham gia của tất cả các bên liên quan. Nền tảng của mô hình là việc thiết lập một tổ chức cộng đồng vững mạnh, mà hạt nhân là Ban quản lý rừng cộng đồng. Ban quản lý này phải được cộng đồng tín nhiệm bầu ra, hoạt động dựa trên một quy chế rõ ràng. Bước tiếp theo là xây dựng Kế hoạch quản lý rừng và hương ước, quy ước bảo vệ rừng một cách dân chủ. Các văn bản này phải cụ thể hóa quyền lợi, nghĩa vụ của từng thành viên, các quy định về khai thác, sử dụng tài nguyên và các chế tài xử lý vi phạm. Quan trọng không kém là việc thiết lập một cơ chế quản lý tài chính minh bạch thông qua Quỹ bảo vệ và phát triển rừng. Nguồn thu của quỹ có thể đến từ đóng góp của thành viên, từ chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES), hoặc từ việc bán các sản phẩm như lâm sản ngoài gỗ. Sự minh bạch trong chia sẻ lợi ích sẽ tạo động lực và củng cố niềm tin trong cộng đồng.
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là tổ chức họp toàn thể cộng đồng để bầu ra một Ban quản lý rừng cộng đồng có đủ uy tín và năng lực. Tổ chức này sẽ là đại diện pháp lý của cộng đồng, chịu trách nhiệm điều hành các hoạt động hàng ngày. Song song đó, cộng đồng cần cùng nhau xây dựng hương ước, quy ước bảo vệ rừng. Quy ước này là “luật làng” được xây dựng dựa trên luật pháp nhà nước và luật tục truyền thống, quy định rõ ràng về phạm vi ranh giới rừng, những hành vi được phép và bị cấm, mức độ khai thác các loại lâm sản, cơ chế tuần tra, bảo vệ và các hình thức xử phạt khi có vi phạm. Việc xây dựng quy ước phải đảm bảo tính dân chủ, công khai và được sự đồng thuận của tất cả các hộ gia đình.
Kế hoạch Quản lý rừng Cộng đồng là một công cụ thiết yếu để định hướng các hoạt động một cách bền vững. Quá trình lập kế hoạch cần có sự tham gia của người dân và hỗ trợ kỹ thuật từ cán bộ lâm nghiệp, bao gồm các bước: đánh giá hiện trạng tài nguyên rừng, xác định các loài cây ưu tiên bảo vệ, quy hoạch các khu vực khai thác, khoanh nuôi tái sinh. Kế hoạch cần đặc biệt chú trọng đến việc phát triển các loại lâm sản ngoài gỗ (măng, nấm, cây dược liệu…) vì đây là nguồn thu nhập thường xuyên, giúp cải thiện sinh kế bền vững mà không gây tác động lớn đến hệ sinh thái. Việc khai thác bền vững các sản phẩm này giúp giảm áp lực khai thác gỗ, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và ổn định hệ sinh thái rừng.
Thiết lập Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng cấp thôn là một giải pháp tài chính tự chủ cho cộng đồng. Nguồn thu của quỹ đến từ nhiều kênh: đóng góp của các thành viên, tiền phạt các vụ vi phạm quy ước, nguồn thu từ khai thác lâm sản, và đặc biệt là nguồn tiền từ chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES). Việc quản lý quỹ phải được giao cho Ban quản lý và có sự giám sát chặt chẽ của cộng đồng, đảm bảo công khai, minh bạch mọi khoản thu chi. Quan trọng nhất là xây dựng được một cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng, dựa trên mức độ đóng góp công sức của từng hộ gia đình vào hoạt động chung. Một cơ chế công bằng không chỉ đảm bảo đời sống người dân mà còn là chất keo gắn kết, duy trì sự đoàn kết và cam kết lâu dài của cộng đồng với công tác quản lý rừng.
Lý luận về quản lý rừng cộng đồng đã được chứng minh tính hiệu quả qua các mô hình thực tiễn tại tỉnh Đăk Nông, tiêu biểu là dự án thí điểm tại Bon Choih, xã Đức Xuyên, huyện K'rông Nô. Trước khi được giao rừng, khu vực này đối mặt với tình trạng suy thoái do khai thác tự phát. Sau khi dự án triển khai, cộng đồng gồm người M'Nông bản địa và người Kinh di cư đã cùng nhau thành lập Ban quản lý rừng cộng đồng và xây dựng quy ước bảo vệ. Kết quả cho thấy một sự thay đổi tích cực rõ rệt. Theo tài liệu nghiên cứu, “từ khi rừng được giao cho cộng đồng bon Choih thì rừng được bảo vệ tốt và chất lượng rừng được nâng lên”. Thành công này đến từ việc trao quyền thực sự cho người dân, phát huy kiến thức bản địa và tạo ra một cơ chế hưởng lợi trực tiếp. Mô hình này không chỉ giúp bảo vệ và phục hồi vốn rừng mà còn góp phần cải thiện sinh kế bền vững, ổn định đời sống cho đồng bào dân tộc thiểu số, và tăng cường khối đại đoàn kết trong cộng đồng.
Bon Choih là một ví dụ điển hình về sự thành công của chính sách giao đất giao rừng. Cộng đồng ở đây bao gồm 26 hộ dân tộc M'Nông và 24 hộ người Kinh, cùng nhau quản lý diện tích 399,7 ha rừng. Dưới sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính của Dự án “Thí điểm lâm nghiệp cộng đồng ở Việt Nam”, cộng đồng đã được tập huấn về kỹ năng quản lý, lập kế hoạch và giám sát tài nguyên. Người dân đã cùng nhau xây dựng hương ước, quy ước bảo vệ rừng, thành lập các tổ tuần tra. Mô hình này cho thấy sự phối hợp hiệu quả giữa chính quyền địa phương, các tổ chức hỗ trợ và cộng đồng, tạo ra một cơ chế quản lý linh hoạt, phù hợp với đặc điểm văn hóa và xã hội của người dân bản địa.
Hiệu quả rõ rệt nhất từ mô hình tại Bon Choih là sự cải thiện về chất lượng và độ che phủ của rừng. Các hoạt động tuần tra thường xuyên của cộng đồng đã ngăn chặn hiệu quả các hành vi khai thác gỗ và săn bắt trái phép. Nhờ đó, rừng có cơ hội phục hồi tự nhiên, các loài động thực vật quý hiếm dần xuất hiện trở lại, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học của khu vực. Việc bảo vệ tốt rừng đầu nguồn còn giúp điều tiết nguồn nước, phục vụ sản xuất nông nghiệp và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu như hạn hán, lũ lụt. Kết quả này khẳng định rằng khi được trao quyền và hưởng lợi, cộng đồng chính là chủ thể hiệu quả nhất trong công tác bảo vệ và phát triển rừng.
Thành công tại Bon Choih mang lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu. Thứ nhất, việc trao quyền phải đi đôi với việc nâng cao năng lực. Cộng đồng cần được hỗ trợ về kỹ thuật, pháp lý và quản lý. Thứ hai, cơ chế hưởng lợi phải rõ ràng và công bằng. Người dân cần thấy được lợi ích kinh tế trực tiếp từ việc giữ rừng, thông qua khai thác lâm sản ngoài gỗ hay nhận tiền từ chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES). Thứ ba, cần tôn trọng và phát huy các giá trị văn hóa, luật tục truyền thống của đồng bào dân tộc thiểu số trong việc xây dựng quy ước. Cuối cùng, sự cam kết và hỗ trợ từ chính quyền địa phương là yếu tố không thể thiếu để giải quyết các tranh chấp và đảm bảo tính pháp lý cho hoạt động của cộng đồng.
Để nhân rộng và phát triển bền vững các mô hình quản lý rừng cộng đồng tại Đăk Nông và trên cả nước, cần một định hướng chiến lược dài hạn. Trọng tâm là tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, đảm bảo quyền hưởng dụng rừng của cộng đồng được thực thi đầy đủ, đẩy nhanh tiến độ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Đồng thời, cần tăng cường đầu tư vào việc nâng cao năng lực cho tất cả các bên liên quan, từ cộng đồng, cán bộ khuyến nông, kiểm lâm cho đến chính quyền địa phương. Một hướng đi tiềm năng là phát triển các mô hình kinh tế tập thể như hợp tác xã lâm nghiệp. Các hợp tác xã sẽ giúp cộng đồng nâng cao năng lực sản xuất, tiếp cận thị trường, xây dựng chuỗi giá trị cho các sản phẩm từ rừng, từ đó tạo ra sinh kế bền vững và tăng thu nhập. Cuối cùng, QLRCĐ cần được lồng ghép chặt chẽ vào các chiến lược lớn hơn của quốc gia về giảm nghèo, phát triển nông thôn mới và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Tương lai của QLRCĐ phụ thuộc lớn vào việc hoàn thiện thể chế và chính sách. Cần có các văn bản dưới luật hướng dẫn chi tiết hơn về cơ chế khai thác, hưởng lợi và chia sẻ lợi ích từ rừng cộng đồng, phù hợp với từng loại rừng và điều kiện địa phương. Bên cạnh đó, các chương trình đào tạo, tập huấn cần được tổ chức thường xuyên để nâng cao năng lực cho Ban quản lý rừng cộng đồng về kỹ năng quản trị, kỹ thuật lâm sinh, và quản lý tài chính. Cán bộ của chính quyền địa phương và ngành lâm nghiệp cũng cần được cập nhật kiến thức về phương pháp tiếp cận có sự tham gia để chuyển từ vai trò quản lý sang hỗ trợ và đồng hành cùng cộng đồng.
Để nâng cao giá trị kinh tế từ rừng, việc thành lập các hợp tác xã lâm nghiệp là một bước đi chiến lược. Hợp tác xã sẽ đóng vai trò đầu mối, kết nối các hộ gia đình để tạo ra vùng sản xuất quy mô lớn, đủ sức đáp ứng các đơn hàng. Tổ chức này có thể hỗ trợ thành viên về kỹ thuật, cung cấp giống chất lượng, và quan trọng nhất là tìm kiếm thị trường, đàm phán giá bán, xây dựng thương hiệu cho các sản phẩm như gỗ rừng trồng có chứng chỉ, dược liệu, hay các loại lâm sản ngoài gỗ đặc sản. Việc phát triển chuỗi giá trị sẽ giúp cộng đồng không chỉ bán sản phẩm thô mà còn tham gia vào các khâu chế biến, đóng gói, tạo ra giá trị gia tăng cao hơn, từ đó cải thiện thu nhập một cách bền vững.
Quản lý rừng cộng đồng là một giải pháp hiệu quả, dựa vào tự nhiên để ứng phó với biến đổi khí hậu. Các khu rừng được bảo vệ tốt sẽ đóng vai trò là “bể chứa carbon” khổng lồ, góp phần giảm phát thải khí nhà kính. Đồng thời, hệ sinh thái rừng khỏe mạnh giúp tăng khả năng chống chịu của cộng đồng trước các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ và hạn hán. Trong tương lai, cần tích hợp các hoạt động QLRCĐ vào các chương trình quốc gia và quốc tế về khí hậu như REDD+ (Giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng). Điều này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường toàn cầu mà còn có thể mở ra các cơ hội tiếp cận nguồn tài chính mới cho cộng đồng thông qua thị trường tín chỉ carbon, tạo thêm động lực cho công tác bảo vệ và phát triển rừng.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Nghiên cứu cơ sở lý luận về quản lý rừng cộng đồng và các hoạt động quản lý rừng cộng đồng tại bon choih xã đức xuyên huyện krông nô tỉnh đăk nông