Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm môi trường do chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) đang là vấn đề cấp bách toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cân bằng sinh thái, tài nguyên và sức khỏe cộng đồng. Tại Việt Nam, lượng CTRSH phát sinh ước tính khoảng 60.000 tấn/ngày, trong đó khu vực đô thị chiếm 60%, với tốc độ tăng trưởng dự báo 10-16% mỗi năm đến năm 2025. Tỷ lệ thu gom CTRSH ở nông thôn còn thấp, chỉ đạt khoảng 40-55%, trong khi phương thức xử lý chủ yếu là chôn lấp không hợp vệ sinh, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, với dân số trên 79.450 người và cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đang đối mặt với áp lực gia tăng lượng rác thải sinh hoạt đa dạng về chủng loại và số lượng. Mặc dù đã có nhiều chính sách và chương trình quản lý, công tác thu gom CTRSH vẫn còn nhiều hạn chế do thiếu đồng bộ về cơ chế, chính sách và trang thiết bị. Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý nhà nước về thu gom CTRSH trên địa bàn huyện Đất Đỏ trong giai đoạn 2019-2021, nhằm đánh giá thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và mô hình quản lý chất thải rắn sinh hoạt. Khái niệm chất thải rắn được định nghĩa là các vật chất dạng rắn phát sinh từ hoạt động sản xuất, sinh hoạt và dịch vụ của con người, bao gồm chất thải rắn thông thường và chất thải rắn nguy hại. Chất thải rắn sinh hoạt là loại chất thải phát sinh từ hộ gia đình, cơ quan, trường học, khu thương mại và dịch vụ, có thành phần phức tạp gồm hữu cơ, vô cơ, kim loại, nhựa, giấy, thủy tinh, v.v. Quản lý nhà nước về thu gom CTRSH được hiểu là sự tác động của các chủ thể quyền lực nhà nước thông qua pháp luật nhằm kiểm soát, điều phối hoạt động thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Mô hình quản lý bao gồm các hợp phần chức năng: gom, nhặt, tách và lưu giữ tại nguồn; thu gom sơ cấp và thứ cấp; trung chuyển; xử lý và tái chế; tiêu hủy. Các khái niệm chính bao gồm phân loại rác tại nguồn, thu gom sơ cấp và thứ cấp, trung chuyển, vận chuyển, và thanh tra, kiểm tra xử lý vi phạm.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu sử dụng trong nghiên cứu gồm số liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo, văn bản pháp luật và thống kê của huyện Đất Đỏ giai đoạn 2019-2021, cùng số liệu sơ cấp thu thập trực tiếp từ tháng 5 đến tháng 12 năm 2022 thông qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý và người dân địa phương. Cỡ mẫu khảo sát gồm hơn 300 người dân và cán bộ công chức liên quan đến công tác thu gom CTRSH. Phương pháp chọn mẫu kết hợp ngẫu nhiên và phi ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện và chuyên sâu. Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, phương pháp so sánh để đối chiếu các chỉ tiêu qua các năm và giữa các mô hình quản lý, cùng phương pháp chuyên gia để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến cuối năm 2022, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2019-2021 và khảo sát thực địa năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khối lượng phát sinh CTRSH tăng nhanh: Trên địa bàn huyện Đất Đỏ, khối lượng CTRSH phát sinh hàng năm tăng trung bình khoảng 9-11%, tương ứng với sự phát triển kinh tế và gia tăng dân số. Năm 2021, lượng rác thải sinh hoạt phát sinh ước tính đạt trên 20.000 tấn/năm.

  2. Tỷ lệ thu gom còn thấp và chưa đồng bộ: Tỷ lệ thu gom CTRSH tại các khu vực nông thôn chỉ đạt khoảng 45-55%, thấp hơn nhiều so với khu vực đô thị (trên 80%). Việc phân loại rác tại nguồn chưa được thực hiện rộng rãi, chỉ khoảng 10-15% hộ gia đình thực hiện phân loại đúng quy định.

  3. Cơ chế quản lý và trang thiết bị chưa đáp ứng yêu cầu: Hệ thống tổ chức thu gom còn manh mún, trang thiết bị thu gom và vận chuyển chủ yếu là thủ công, chưa đồng bộ và thiếu hiện đại. Nhân lực phục vụ công tác thu gom còn hạn chế, với mức thu nhập trung bình của công nhân thu gom chỉ khoảng 4.000-5.000 đồng/người/tháng.

  4. Nhận thức và sự tham gia của người dân còn hạn chế: Khoảng 60% người dân được khảo sát đánh giá công tác tuyên truyền về thu gom CTRSH chưa hiệu quả, dẫn đến việc chấp hành phân loại và thu gom rác chưa cao. Sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý và cộng đồng chưa chặt chẽ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ sự thiếu đồng bộ trong chính sách quản lý nhà nước, nguồn lực tài chính và trang thiết bị chưa được đầu tư đầy đủ. So với các địa phương như huyện Hoài Đức (Hà Nội) và thành phố Lào Cai, nơi đã áp dụng mô hình phân loại rác tại nguồn và tăng cường tuyên truyền, huyện Đất Đỏ còn nhiều điểm yếu trong công tác vận động và tổ chức thực hiện. Việc thiếu các trạm trung chuyển hiện đại và phương tiện vận chuyển chuyên dụng làm giảm hiệu quả thu gom, gây phát tán bụi, mùi và rác thải rơi vãi trên đường phố. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng khối lượng rác thải, bảng so sánh tỷ lệ thu gom giữa các khu vực và biểu đồ đánh giá mức độ nhận thức của người dân. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường truyền thông và xây dựng cơ chế chính sách phù hợp để thúc đẩy phân loại và thu gom rác tại nguồn, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác truyền thông, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình tuyên truyền đa dạng qua loa truyền thanh, nhóm mạng xã hội, hội nghị dân cư và trường học nhằm nâng cao nhận thức về phân loại và thu gom CTRSH. Mục tiêu đạt trên 80% hộ gia đình thực hiện phân loại rác tại nguồn trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các xã, đoàn thể chính trị xã hội.

  2. Xây dựng quy trình thu gom, vận chuyển phù hợp cho vùng đô thị và nông thôn: Phân biệt quy trình thu gom sơ cấp và thứ cấp, đầu tư trang thiết bị hiện đại như xe ép rác, thùng chứa rác chuyên dụng, trạm trung chuyển kín để giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Mục tiêu nâng tỷ lệ thu gom lên 70% tại khu vực nông thôn trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài nguyên và Môi trường, Công ty Công trình đô thị huyện.

  3. Xây dựng cơ chế chính sách thúc đẩy phân loại CTRSH tại nguồn: Ban hành các quy định, chính sách hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế cho các tổ chức, cá nhân tham gia thu gom, tái chế rác thải; đồng thời xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm quy định phân loại và thu gom rác. Mục tiêu hoàn thiện khung pháp lý trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Hội đồng nhân dân huyện.

  4. Nâng cao năng lực cán bộ môi trường và tăng cường phối hợp liên ngành: Tổ chức đào tạo, tập huấn nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý cho cán bộ phụ trách công tác thu gom CTRSH; đồng thời thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, đơn vị liên quan để triển khai hiệu quả các hoạt động quản lý. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 100% cán bộ liên quan trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài nguyên và Môi trường, Phòng Kinh tế - Hạ tầng.

  5. Tăng cường công tác thanh tra, giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập kế hoạch thanh tra định kỳ, chuyên đề về công tác thu gom CTRSH; xử lý nghiêm các hành vi vi phạm quy định về phân loại, thu gom và xử lý rác thải nhằm nâng cao ý thức chấp hành của cộng đồng. Mục tiêu giảm 30% vi phạm trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các cơ quan chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Giúp xây dựng và hoàn thiện chính sách, quy trình quản lý thu gom CTRSH phù hợp với đặc điểm địa phương, nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ môi trường.

  2. Các đơn vị thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải: Cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến quy trình, đầu tư trang thiết bị và nâng cao năng lực quản lý, vận hành hệ thống thu gom rác thải.

  3. Các tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư: Nâng cao nhận thức về vai trò của phân loại và thu gom rác tại nguồn, từ đó tăng cường sự tham gia tích cực trong công tác bảo vệ môi trường.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả phân tích và đề xuất giải pháp thực tiễn trong lĩnh vực quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý thu gom chất thải rắn sinh hoạt lại quan trọng?
    Quản lý thu gom CTRSH giúp kiểm soát ô nhiễm môi trường, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và hướng tới phát triển bền vững. Việc thu gom hiệu quả giảm thiểu rác thải tồn đọng, hạn chế phát tán mùi hôi, vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thu gom CTRSH?
    Bao gồm sự quan tâm của chính quyền địa phương, năng lực cán bộ triển khai, nhận thức và sự tham gia của người dân, cũng như cơ sở vật chất, trang thiết bị và cơ chế chính sách hỗ trợ.

  3. Phân loại rác tại nguồn có tác dụng gì?
    Phân loại rác tại nguồn giúp giảm khối lượng rác thải phải xử lý, tăng hiệu quả tái chế, giảm chi phí xử lý và hạn chế ô nhiễm môi trường. Ví dụ, rác hữu cơ có thể được ủ làm phân bón, rác vô cơ được tái chế.

  4. Mô hình thu gom rác thải nào phù hợp với khu vực nông thôn?
    Mô hình hợp tác xã dịch vụ vệ sinh môi trường được đánh giá hiệu quả nhất ở nông thôn, kết hợp nhiều loại dịch vụ môi trường, có sự hỗ trợ của chính quyền và sự tham gia của cộng đồng.

  5. Làm thế nào để nâng cao nhận thức cộng đồng về thu gom CTRSH?
    Thông qua các chương trình tuyên truyền đa dạng, giáo dục môi trường từ trường học đến cộng đồng, sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng và vận động trực tiếp tại các tổ dân cư, tạo thói quen phân loại và thu gom rác đúng cách.

Kết luận

  • Lượng chất thải rắn sinh hoạt tại huyện Đất Đỏ gia tăng nhanh, trong khi tỷ lệ thu gom và phân loại tại nguồn còn thấp, gây áp lực lớn lên môi trường.
  • Công tác quản lý nhà nước về thu gom CTRSH còn nhiều hạn chế do thiếu đồng bộ về chính sách, trang thiết bị và năng lực cán bộ.
  • Nhận thức và sự tham gia của người dân trong phân loại và thu gom rác chưa cao, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường truyền thông, xây dựng quy trình thu gom phù hợp, hoàn thiện cơ chế chính sách, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường thanh tra, kiểm tra.
  • Tiếp tục nghiên cứu, triển khai và đánh giá hiệu quả các giải pháp trong giai đoạn 2022-2025 để bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân huyện Đất Đỏ.

Call-to-action: Các cơ quan, tổ chức và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ, đồng lòng thực hiện các giải pháp đề xuất nhằm xây dựng hệ thống quản lý chất thải rắn sinh hoạt hiệu quả, góp phần phát triển bền vững địa phương.