Tổng quan nghiên cứu

Ngành sản xuất tinh bột dong tại Việt Nam đã có sự phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây, với diện tích trồng dong đạt khoảng 560.400 ha vào năm 2014, tập trung chủ yếu ở các vùng Trung du và miền núi phía Bắc, Bắc Trung Bộ, Đông Nam Bộ và Tây Nguyên, chiếm khoảng 80% diện tích cả nước. Sản lượng tinh bột dong xuất khẩu đạt từ 2 đến 4 triệu tấn trong giai đoạn 2009-2014, đưa Việt Nam trở thành nước xuất khẩu lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Thái Lan. Tuy nhiên, sự phát triển này đi kèm với những thách thức lớn về ô nhiễm môi trường, đặc biệt tại các làng nghề sản xuất tinh bột quy mô nhỏ và phân tán như làng nghề Phương Trù, xã Tứ Dân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên.

Làng nghề Phương Trù hiện có khoảng 53 cơ sở sản xuất tinh bột dong với tổng lượng nước thải phát sinh từ 25 đến 40 m³ cho mỗi tấn sản phẩm, gây ô nhiễm nghiêm trọng môi trường nước, không khí và đất. Nước thải chưa qua xử lý được xả trực tiếp ra môi trường, làm giảm chất lượng nước mặt và nước ngầm, đồng thời phát sinh mùi hôi khó chịu ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiện trạng ô nhiễm môi trường tại làng nghề Phương Trù trong giai đoạn 2011-2015 và đề xuất các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm phù hợp với điều kiện địa phương, góp phần nâng cao chất lượng môi trường và phát triển bền vững làng nghề.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực tiễn, làm cơ sở khoa học cho công tác quản lý môi trường và phát triển kinh tế xã hội tại các làng nghề sản xuất tinh bột dong nói riêng và các làng nghề truyền thống nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về ô nhiễm môi trường làng nghề, bao gồm:

  • Lý thuyết về ô nhiễm môi trường nước, không khí và đất: Phân tích các chỉ tiêu ô nhiễm như COD, BOD, SS, NO₂, SO₂, NH₃, H₂S và bụi tổng số, đánh giá mức độ vượt quy chuẩn Việt Nam.
  • Mô hình quản lý môi trường làng nghề: Tập trung vào vai trò của cộng đồng, chính quyền địa phương và các cơ sở sản xuất trong việc phối hợp quản lý và giảm thiểu ô nhiễm.
  • Khái niệm về sản xuất sạch hơn và công nghệ xử lý nước thải: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật nhằm giảm thiểu phát sinh chất thải và xử lý hiệu quả nước thải, chất thải rắn.
  • Khái niệm về phát triển bền vững trong làng nghề truyền thống: Đảm bảo cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, nâng cao ý thức cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ khảo sát thực địa tại làng nghề Phương Trù trong năm 2015, kết hợp với số liệu điều tra, thống kê từ năm 2011 đến 2015. Dữ liệu bao gồm mẫu đất, nước, không khí, nước thải và thông tin điều tra xã hội học về ý thức bảo vệ môi trường của người dân.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng phiếu điều tra, phỏng vấn trực tiếp với 78 hộ gia đình, 37 cơ sở sản xuất và lãnh đạo địa phương; lấy mẫu môi trường tại các vị trí đại diện trong làng nghề.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích mẫu tại phòng thí nghiệm chuyên ngành, so sánh kết quả với các quy chuẩn Việt Nam hiện hành (QCVN 05:2013/BTNMT, QCVN 08:2008/BTNMT, QCVN 09:2011/BTNMT). Sử dụng phương pháp so sánh để đánh giá mức độ ô nhiễm và xác định các nguồn gây ô nhiễm chính.
  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực địa và thu thập dữ liệu trong 14 ngày (từ 11/12/2015 đến 25/12/2015), tổng hợp và phân tích dữ liệu trong quý đầu năm 2016.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ô nhiễm môi trường không khí nghiêm trọng: Nồng độ bụi tổng số tại các điểm lấy mẫu vượt quy chuẩn từ 40 đến 50 lần (QCVN 05:2013/BTNMT cho phép 0,2 mg/m³, thực tế đo được 8,1 - 10,07 mg/m³). Nồng độ NO₂ vượt từ 19 đến 32 lần, SO₂ vượt từ 25 đến 32 lần so với quy chuẩn. Tiếng ồn đo được lên đến 129 dBA, vượt xa mức cho phép, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người dân.

  2. Ô nhiễm môi trường nước mặt và nước ngầm: Chỉ tiêu COD trong nước mặt vượt quy chuẩn từ 1,8 đến 2 lần, BOD₅ vượt 1,5 lần, NH₄⁺-N vượt 4 đến 6,5 lần. Nước ngầm có COD vượt 5,3 đến 8 lần, NH₄⁺-N vượt 2,36 đến 4 lần quy chuẩn. Chỉ tiêu Coliform vượt nhiều lần, cho thấy nguồn nước bị nhiễm bẩn nghiêm trọng do nước thải chưa qua xử lý xả thẳng ra môi trường.

  3. Ô nhiễm môi trường đất: Chất thải rắn và nước thải chứa hàm lượng hữu cơ cao làm tăng COD, BOD và vi sinh vật gây ô nhiễm đất, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng. Quá trình đốt nhiên liệu để sấy tinh bột phát sinh SO₂, CO và bụi, góp phần làm chua hóa đất và ô nhiễm bụi chì.

  4. Ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng: Tỷ lệ mắc các bệnh về đường hô hấp, viêm da, bệnh tiêu hóa và bệnh phụ khoa ở người dân làng nghề cao, với tỷ lệ bệnh hô hấp chiếm khoảng 34,7%, bệnh da chiếm 37,3%. Nguyên nhân chính là do tiếp xúc với khí độc H₂S, NH₃, bụi tinh bột và tiếng ồn cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy ô nhiễm môi trường tại làng nghề Phương Trù vượt mức cho phép nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm không khí và nước. Nguyên nhân chủ yếu do công nghệ sản xuất lạc hậu, quy mô nhỏ lẻ, thiếu hệ thống xử lý nước thải và chất thải rắn. Việc xả thải trực tiếp vào môi trường làm giảm chất lượng nước mặt và nước ngầm, gây ô nhiễm đất và ảnh hưởng sức khỏe người dân.

So sánh với các nghiên cứu tại các làng nghề tinh bột khác trong nước, mức độ ô nhiễm tại Phương Trù tương đồng hoặc cao hơn, phản ánh thực trạng chung của các làng nghề sản xuất tinh bột quy mô nhỏ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh nồng độ các chỉ tiêu ô nhiễm với quy chuẩn Việt Nam, bảng tổng hợp tỷ lệ mắc bệnh và bản đồ phân bố các điểm ô nhiễm trong làng nghề.

Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ mức độ ô nhiễm và tác động đa chiều đến môi trường và sức khỏe, từ đó làm cơ sở khoa học cho việc đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý phù hợp nhằm cải thiện môi trường sống và phát triển bền vững làng nghề.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung: Thiết kế và lắp đặt hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và sản xuất với công nghệ phù hợp như bể phản ứng kỵ khí dạng ABR hoặc bể UASB, nhằm giảm COD, BOD và các chất ô nhiễm hữu cơ. Mục tiêu giảm 70-80% tải lượng ô nhiễm trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã phối hợp với các cơ sở sản xuất và các chuyên gia môi trường.

  2. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn: Khuyến khích các cơ sở đầu tư máy móc hiện đại, tự động hóa công đoạn rửa, nghiền và lọc tách tinh bột để giảm lượng nước sử dụng và chất thải phát sinh. Mục tiêu nâng cao hiệu suất nguyên liệu lên trên 30% và giảm lượng nước thải xuống dưới 20 m³/tấn sản phẩm trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Các hộ sản xuất, doanh nghiệp và các tổ chức hỗ trợ kỹ thuật.

  3. Tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cộng đồng: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo và truyền thông về tác hại của ô nhiễm và cách thức bảo vệ môi trường cho người dân và lao động làng nghề. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân có ý thức bảo vệ môi trường lên trên 70% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã, các tổ chức xã hội và trường học địa phương.

  4. Quản lý và giám sát môi trường chặt chẽ: Thiết lập hệ thống giám sát môi trường định kỳ, kiểm tra việc chấp hành các quy định về bảo vệ môi trường của các cơ sở sản xuất. Áp dụng chế tài xử phạt nghiêm khắc đối với các hành vi vi phạm. Mục tiêu giảm thiểu vi phạm môi trường xuống dưới 10% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Các cơ quan chức năng địa phương và Sở Tài nguyên Môi trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý địa phương và cơ quan chức năng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển làng nghề bền vững, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý môi trường.

  2. Các hộ sản xuất và doanh nghiệp làng nghề: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật và quản lý được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu ô nhiễm và cải thiện điều kiện làm việc.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và các giải pháp kỹ thuật trong lĩnh vực xử lý ô nhiễm môi trường làng nghề sản xuất tinh bột.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức hỗ trợ phát triển: Dựa trên luận văn để triển khai các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường tại làng nghề Phương Trù là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do công nghệ sản xuất lạc hậu, quy mô nhỏ lẻ, thiếu hệ thống xử lý nước thải và chất thải rắn, cùng với việc xả thải trực tiếp ra môi trường mà không qua xử lý.

  2. Mức độ ô nhiễm không khí tại làng nghề vượt quy chuẩn như thế nào?
    Nồng độ bụi tổng số vượt quy chuẩn từ 40 đến 50 lần, NO₂ vượt 19-32 lần, SO₂ vượt 25-32 lần so với quy chuẩn Việt Nam, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người dân.

  3. Các giải pháp kỹ thuật nào được đề xuất để xử lý nước thải?
    Luận văn đề xuất sử dụng các công nghệ xử lý nước thải như bể phản ứng kỵ khí dạng ABR, bể UASB, kết hợp xử lý sinh học để giảm tải lượng COD, BOD và các chất ô nhiễm hữu cơ.

  4. Ý thức bảo vệ môi trường của người dân làng nghề hiện nay ra sao?
    Ý thức bảo vệ môi trường còn hạn chế, nhiều người dân chưa nhận thức đầy đủ về tác hại của ô nhiễm và chưa có hành vi cụ thể để bảo vệ môi trường, cần tăng cường tuyên truyền và đào tạo.

  5. Làm thế nào để các cơ sở sản xuất có thể tiếp cận nguồn vốn để đầu tư công nghệ sạch?
    Cần có chính sách hỗ trợ vay vốn ưu đãi, thủ tục đơn giản từ các ngân hàng và tổ chức tín dụng, đồng thời tăng cường tư vấn, hướng dẫn kỹ thuật để các cơ sở sản xuất hiểu và áp dụng hiệu quả.

Kết luận

  • Làng nghề tinh bột dong Phương Trù đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm không khí và nước, vượt nhiều lần quy chuẩn cho phép.
  • Công nghệ sản xuất còn lạc hậu, quy mô nhỏ, thiếu hệ thống xử lý chất thải là nguyên nhân chính gây ô nhiễm.
  • Ô nhiễm môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng, với tỷ lệ mắc các bệnh hô hấp, da liễu và tiêu hóa cao.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm giảm thiểu ô nhiễm, nâng cao hiệu quả sản xuất và ý thức bảo vệ môi trường của cộng đồng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các bước tiếp theo trong việc phát triển bền vững làng nghề, kêu gọi sự phối hợp của các cấp chính quyền, doanh nghiệp và người dân trong việc bảo vệ môi trường.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp xử lý nước thải, nâng cao nhận thức cộng đồng và xây dựng hệ thống giám sát môi trường định kỳ. Đề nghị các cơ quan chức năng và các bên liên quan phối hợp thực hiện để cải thiện môi trường sống và phát triển kinh tế xã hội bền vững tại làng nghề Phương Trù.