Tổng quan nghiên cứu

Quản lý và xử lý chất thải rắn đô thị (CTRĐT) là một trong những thách thức lớn đối với các đô thị trên thế giới, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và gia tăng dân số. Theo ước tính, lượng chất thải rắn đô thị toàn cầu hiện đạt khoảng 2,5 - 4 tỷ tấn mỗi năm, trong đó khoảng 1,2 tỷ tấn tập trung tại các khu đô thị. Tại Việt Nam, tỷ lệ phát sinh CTRĐT bình quân đầu người đã đạt khoảng 0,9 kg/người/ngày, tương đương với các đô thị loại III-IV. Thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình, là đô thị loại V với dân số khoảng 8.827 người năm 2016, đang trong quá trình phát triển và mở rộng lên đô thị loại III vào năm 2030. Lượng CTRĐT phát sinh tại đây ước tính khoảng 495 tấn/tháng, chủ yếu phát sinh từ các hộ gia đình, chợ, trường học, bệnh viện và các cơ quan nhà nước.

Nghiên cứu nhằm điều tra hiện trạng phát sinh, quản lý, thu gom, vận chuyển và xử lý CTRĐT tại thị trấn Nho Quan, xây dựng sơ đồ dòng thải và đề xuất các giải pháp cải thiện công tác quản lý và xử lý chất thải. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại thị trấn Nho Quan trong giai đoạn 2016-2017, với mục tiêu góp phần giảm thiểu chi phí và nhân lực trong công tác vệ sinh môi trường, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý chất thải tại địa phương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương hoạch định chính sách và kế hoạch phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất thải rắn đô thị hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý tổng hợp chất thải (Integrated Waste Management): Nhấn mạnh việc kết hợp các phương pháp thu gom, phân loại, tái chế, xử lý và chôn lấp nhằm tối ưu hóa hiệu quả quản lý chất thải.
  • Mô hình 3R (Reduce, Reuse, Recycle): Tập trung vào giảm thiểu phát sinh chất thải, tái sử dụng và tái chế nhằm giảm áp lực lên các bãi chôn lấp và bảo vệ môi trường.
  • Khái niệm về chất thải rắn đô thị (Urban Solid Waste): Định nghĩa chất thải rắn đô thị là vật chất bị loại bỏ trong khu vực đô thị, bao gồm chất thải sinh hoạt, xây dựng, công nghiệp và y tế, với đặc điểm thành phần phức tạp và đa dạng.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: chất thải rắn sinh hoạt, phân loại chất thải tại nguồn, thu gom và vận chuyển chất thải, xử lý chất thải (chôn lấp hợp vệ sinh, đốt, ủ phân sinh học), và sơ đồ dòng thải chất thải.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra thực địa kết hợp thu thập số liệu thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ Trung tâm Vệ sinh môi trường đô thị huyện Nho Quan, các cơ quan quản lý địa phương, khảo sát thực tế tại 20 điểm lấy mẫu gồm hộ gia đình, chợ, trường học, bệnh viện và các cơ quan.
  • Phương pháp lấy mẫu: Lấy mẫu chất thải rắn tại hiện trường theo 4 đợt trong tháng 5-6/2017, tổng cộng 80 mẫu, phân loại thành 10 nhóm thành phần chính.
  • Phương pháp phân tích: Cân đo, phân loại mẫu, tính toán tỷ lệ phần trăm thành phần chất thải, ước tính khối lượng phát sinh và thu gom dựa trên số dân và tỷ lệ phát sinh bình quân đầu người.
  • Phương pháp điều tra xã hội học: Phát phiếu điều tra và phỏng vấn trực tiếp 91 đối tượng gồm công nhân vệ sinh môi trường và hộ dân nhằm đánh giá nhận thức, thái độ và thực trạng thu gom, xử lý chất thải.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2017.

Cỡ mẫu điều tra gồm 257 nhân khẩu thuộc 80 hộ gia đình tại 10 khu phố, 11 công nhân vệ sinh môi trường, cùng các đại diện từ chợ, trường học, bệnh viện và cơ quan nhà nước.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn gốc phát sinh chất thải: Lượng CTRĐT phát sinh chủ yếu từ hộ gia đình chiếm 48,1%, tiếp theo là chợ (16,3%), trường học (15,1%), cơ quan (13,9%) và bệnh viện (6,5%). Tổng lượng chất thải phát sinh ước tính khoảng 495,4 tấn/tháng.

  2. Tỷ lệ phát sinh bình quân đầu người: Tỷ lệ phát sinh CTR bình quân đầu người tại thị trấn Nho Quan là khoảng 0,9 kg/người/ngày, tương đương với đô thị loại III-IV theo quy chuẩn xây dựng Việt Nam.

  3. Thành phần chất thải: Thành phần chính gồm thực phẩm thừa và lá cây/cỏ chiếm gần 60% tổng khối lượng, tiếp theo là giấy/bìa, đồ gỗ/cành cây, nhựa và kim loại chiếm từ 5-7%. Các thành phần còn lại như thủy tinh, da/vải bông, tro xỉ/gốm sứ và các loại khác chiếm phần nhỏ.

  4. Tỷ lệ thu gom và xử lý: Tỷ lệ thu gom chất thải từ các hộ gia đình và các nguồn khác chưa đạt 100%, còn tồn tại tình trạng rác thải bị vứt bừa bãi, thu gom không kịp thời. Phương pháp xử lý chủ yếu là chôn lấp hợp vệ sinh tại bãi rác Tam Điệp với chi phí xử lý khoảng 150.000 đồng/tấn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thị trấn Nho Quan đang đối mặt với áp lực gia tăng lượng chất thải do tốc độ đô thị hóa và phát triển kinh tế. Tỷ lệ phát sinh chất thải bình quân đầu người tương đối cao so với đô thị loại V, phản ánh mức sống và hoạt động kinh tế đang tăng lên. Thành phần chất thải chủ yếu là hữu cơ dễ phân hủy, phù hợp với các phương pháp xử lý sinh học như ủ phân compost hoặc sản xuất khí sinh học.

Tuy nhiên, tỷ lệ thu gom chưa đạt mục tiêu đề ra trong Chiến lược quốc gia về quản lý chất thải rắn đến năm 2025, gây ra các vấn đề về ô nhiễm môi trường, mất mỹ quan và nguy cơ phát sinh dịch bệnh. So sánh với các đô thị lớn trong khu vực châu Á, tỷ lệ thu gom và xử lý tại Nho Quan còn thấp, do hạn chế về cơ sở vật chất, trang thiết bị và ý thức phân loại rác tại nguồn của người dân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ các nguồn phát sinh chất thải, biểu đồ cột so sánh tỷ lệ thu gom theo từng khu phố, và bảng tổng hợp thành phần chất thải qua các đợt lấy mẫu để minh họa sự biến động và thành phần chi tiết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thúc đẩy phân loại chất thải tại nguồn: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức người dân về phân loại rác tại hộ gia đình nhằm giảm lượng rác thải phải xử lý, tăng tỷ lệ tái chế. Mục tiêu đạt 80% hộ gia đình thực hiện phân loại trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND thị trấn phối hợp với Trung tâm Vệ sinh môi trường.

  2. Nâng cấp hệ thống thu gom và vận chuyển: Đầu tư trang thiết bị thu gom hiện đại, tăng tần suất thu gom tại các khu vực đông dân cư và chợ, đảm bảo thu gom đạt trên 90% lượng chất thải phát sinh trong 1 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Vệ sinh môi trường đô thị huyện Nho Quan.

  3. Xây dựng khu xử lý chất thải tập trung: Quy hoạch và xây dựng khu xử lý chất thải sinh hoạt theo công nghệ ủ phân sinh học và sản xuất khí sinh học, giảm thiểu chôn lấp, bảo vệ môi trường. Thời gian hoàn thành dự kiến trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các nhà đầu tư.

  4. Tăng cường quản lý và giám sát: Thiết lập hệ thống giám sát chất lượng môi trường, kiểm tra định kỳ hoạt động thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải, xử lý nghiêm các vi phạm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Nho Quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý đô thị và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách, kế hoạch quản lý chất thải phù hợp với đặc thù địa phương.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành môi trường: Tham khảo phương pháp điều tra, phân tích và đề xuất giải pháp quản lý chất thải rắn đô thị trong bối cảnh đô thị hóa.

  3. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xử lý chất thải: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật và công nghệ phù hợp để nâng cao hiệu quả xử lý chất thải tại các đô thị nhỏ và vừa.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về phân loại và xử lý chất thải, tham gia tích cực vào công tác bảo vệ môi trường tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phân loại chất thải tại nguồn lại quan trọng?
    Phân loại tại nguồn giúp giảm lượng rác thải phải xử lý, tăng hiệu quả tái chế và giảm chi phí xử lý. Ví dụ, chất thải hữu cơ được xử lý sinh học dễ dàng hơn khi không lẫn tạp chất.

  2. Lượng chất thải phát sinh tại Nho Quan có lớn không?
    Với khoảng 495 tấn/tháng, lượng chất thải tương đương đô thị loại III-IV, cao hơn so với đô thị loại V hiện tại, phản ánh sự phát triển kinh tế và dân số tăng.

  3. Phương pháp xử lý chất thải hiện nay tại Nho Quan là gì?
    Chủ yếu là chôn lấp hợp vệ sinh tại bãi rác Tam Điệp, chi phí xử lý khoảng 150.000 đồng/tấn, chưa áp dụng rộng rãi các công nghệ sinh học hay tái chế.

  4. Ý thức người dân ảnh hưởng thế nào đến công tác quản lý chất thải?
    Ý thức kém dẫn đến việc vứt rác bừa bãi, không phân loại, gây khó khăn cho thu gom và xử lý, làm tăng ô nhiễm môi trường và chi phí quản lý.

  5. Giải pháp nào hiệu quả nhất để cải thiện tình hình?
    Kết hợp tuyên truyền nâng cao nhận thức, đầu tư hệ thống thu gom hiện đại, xây dựng khu xử lý tập trung và tăng cường quản lý sẽ mang lại hiệu quả bền vững.

Kết luận

  • Thị trấn Nho Quan phát sinh khoảng 495 tấn chất thải rắn đô thị mỗi tháng, chủ yếu từ hộ gia đình và các cơ sở dịch vụ công cộng.
  • Tỷ lệ phát sinh chất thải bình quân đầu người đạt 0,9 kg/người/ngày, tương đương đô thị loại III-IV.
  • Thành phần chất thải chủ yếu là hữu cơ dễ phân hủy, phù hợp với các phương pháp xử lý sinh học.
  • Tỷ lệ thu gom và xử lý hiện chưa đạt mục tiêu, còn tồn tại nhiều hạn chế về cơ sở vật chất và ý thức người dân.
  • Đề xuất các giải pháp phân loại tại nguồn, nâng cấp hệ thống thu gom, xây dựng khu xử lý tập trung và tăng cường quản lý nhằm cải thiện hiệu quả quản lý chất thải.

Next steps: Triển khai các chương trình tuyên truyền phân loại rác, khảo sát bổ sung về công nghệ xử lý phù hợp, và xây dựng kế hoạch đầu tư hạ tầng xử lý chất thải trong 3 năm tới.

Call to action: Các cơ quan quản lý và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, hướng tới một môi trường đô thị sạch, bền vững và phát triển kinh tế xanh tại thị trấn Nho Quan.