Tổng quan nghiên cứu

Quản lý lớp học đóng vai trò then chốt trong việc tạo động lực và nâng cao kết quả học tập của sinh viên. Tại Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu (BVU), đặc biệt trong các lớp tiếng Anh thương mại, kết quả học tập trung bình của sinh viên chỉ đạt khoảng 5.5 với độ lệch chuẩn 3, phản ánh sự cần thiết phải cải thiện môi trường học tập và động lực học tập. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khảo sát mối quan hệ giữa quản lý lớp học, động lực học tập và kết quả học tập của sinh viên, tập trung vào hai thành phần quản lý lớp học là kiểm soát hành vi của giáo viên và sự quan tâm của giáo viên. Phạm vi nghiên cứu được thực hiện từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2023 tại BVU, với đối tượng là sinh viên ngành Tiếng Anh thương mại. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện phương pháp quản lý lớp học, từ đó nâng cao động lực và kết quả học tập, góp phần phát triển chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tự quyết định (Self-Determination Theory) của Deci & Ryan (2000), nhấn mạnh ba nhu cầu tâm lý cơ bản: năng lực, sự liên kết và tự chủ, là nền tảng thúc đẩy động lực tự thân và phát triển tâm lý lành mạnh. Lý thuyết này giải thích vai trò của kiểm soát hành vi và sự quan tâm của giáo viên trong việc thỏa mãn các nhu cầu này, từ đó ảnh hưởng tích cực đến động lực học tập và kết quả học tập của sinh viên. Quản lý lớp học được định nghĩa là quá trình tạo ra môi trường học tập an toàn, tích cực thông qua các hành vi và kỹ năng của giáo viên, bao gồm kiểm soát hành vi học sinh và thể hiện sự quan tâm, chăm sóc. Ba khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: kiểm soát hành vi của giáo viên (teacher behavioral control), sự quan tâm của giáo viên (teacher care), động lực học tập (motivation to learn) và kết quả học tập (academic performance).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp (mixed method), kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm thảo luận nhóm và phỏng vấn 5 giáo viên cùng 10 sinh viên nhằm điều chỉnh thang đo phù hợp với bối cảnh BVU. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tiếp và trực tuyến với 203 sinh viên ngành Tiếng Anh thương mại, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 25 và phương pháp Mô hình cấu trúc phương trình PLS-SEM với 5000 lần bootstrapping để kiểm định độ tin cậy, giá trị hội tụ, giá trị phân biệt và kiểm tra các giả thuyết nghiên cứu. Cỡ mẫu 203 đáp ứng yêu cầu tối thiểu theo chuẩn Hair et al. (2010) và Nguyen Dinh Tho (2014), đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiểm soát hành vi của giáo viên có ảnh hưởng tích cực đến động lực học tập và kết quả học tập: Hệ số tương quan cho thấy kiểm soát hành vi có mối quan hệ thuận chiều với động lực học tập (hệ số f2 > 0.1) và kết quả học tập, khẳng định giả thuyết H1 và H3. Ví dụ, 85% sinh viên đồng ý rằng giáo viên xử lý hành vi sai phạm kịp thời giúp họ tập trung hơn.

  2. Sự quan tâm của giáo viên thúc đẩy động lực học tập và kết quả học tập: Sự quan tâm được đánh giá qua việc tạo môi trường thân thiện, chấp nhận ý kiến sinh viên, có mối liên hệ tích cực với động lực học tập và kết quả học tập (giá trị R2 động lực học tập đạt khoảng 0.45). Khoảng 78% sinh viên cảm nhận được sự quan tâm của giáo viên giúp họ hứng thú hơn với việc học.

  3. Động lực học tập đóng vai trò trung gian một phần giữa quản lý lớp học và kết quả học tập: Phân tích PLS-SEM cho thấy động lực học tập có vai trò trung gian giữa kiểm soát hành vi, sự quan tâm của giáo viên và kết quả học tập, với hệ số trung gian có ý nghĩa thống kê (p < 0.05). Điều này cho thấy quản lý lớp học không chỉ ảnh hưởng trực tiếp mà còn gián tiếp qua việc nâng cao động lực học tập.

  4. Mức độ tin cậy và giá trị hội tụ của các thang đo đều đạt yêu cầu: Cronbach’s alpha của các thang đo đều trên 0.7, giá trị trung bình phương sai trích (AVE) trên 0.5, đảm bảo tính hợp lệ và tin cậy của dữ liệu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết tự quyết định, khi kiểm soát hành vi và sự quan tâm của giáo viên thỏa mãn nhu cầu về cấu trúc và sự liên kết của sinh viên, từ đó tăng động lực học tập và kết quả học tập. So sánh với các nghiên cứu trước như Nie & Lau (2009) và LePine et al. (2004), nghiên cứu này củng cố vai trò quan trọng của động lực học tập như một cầu nối giữa quản lý lớp học và thành tích học tập. Biểu đồ mô hình cấu trúc SEM minh họa rõ mối quan hệ này, với các đường mũi tên thể hiện tác động trực tiếp và gián tiếp. Kết quả cũng cho thấy việc cân bằng giữa kiểm soát hành vi và sự quan tâm là cần thiết để tạo môi trường học tập tích cực, tránh áp lực quá mức gây giảm động lực. Nghiên cứu góp phần làm rõ cơ chế tác động của quản lý lớp học trong bối cảnh đào tạo tiếng Anh thương mại tại BVU, có thể áp dụng cho các trường đại học tương tự.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng quản lý lớp học cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về kiểm soát hành vi và thể hiện sự quan tâm phù hợp, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý lớp học, dự kiến trong 6 tháng tới, do Ban giám hiệu và phòng Đào tạo thực hiện.

  2. Xây dựng chính sách khuyến khích giáo viên áp dụng phương pháp quản lý tích cực: Thiết lập tiêu chí đánh giá và khen thưởng dựa trên phản hồi của sinh viên về sự quan tâm và kiểm soát hành vi, nhằm tăng động lực cho giáo viên, thực hiện trong năm học tiếp theo.

  3. Phát triển chương trình hỗ trợ sinh viên nâng cao động lực học tập: Tổ chức các buổi tư vấn, workshop về kỹ năng tự quản lý học tập và tạo động lực, phối hợp giữa phòng Công tác sinh viên và khoa Ngoại ngữ, triển khai trong vòng 3 tháng.

  4. Cải thiện môi trường học tập thân thiện, tích cực: Tăng cường các hoạt động ngoại khóa, tạo không gian học tập thoải mái, giúp sinh viên cảm nhận được sự quan tâm và hỗ trợ từ nhà trường, thực hiện liên tục và đánh giá định kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên và giảng viên ngành ngoại ngữ: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện kỹ năng quản lý lớp học, nâng cao hiệu quả giảng dạy và tạo động lực cho sinh viên.

  2. Nhà quản lý giáo dục tại các trường đại học: Tham khảo để xây dựng chính sách và chương trình đào tạo phù hợp, nâng cao chất lượng đào tạo và kết quả học tập.

  3. Sinh viên ngành sư phạm và giáo dục: Hiểu rõ vai trò của quản lý lớp học và động lực học tập, áp dụng vào thực tiễn giảng dạy và học tập.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học: Cung cấp dữ liệu và mô hình nghiên cứu về mối quan hệ giữa quản lý lớp học, động lực và kết quả học tập trong bối cảnh đào tạo tiếng Anh thương mại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý lớp học gồm những thành phần nào?
    Quản lý lớp học trong nghiên cứu này bao gồm kiểm soát hành vi của giáo viên và sự quan tâm của giáo viên, nhằm tạo môi trường học tập tích cực và hỗ trợ sinh viên.

  2. Động lực học tập ảnh hưởng thế nào đến kết quả học tập?
    Động lực học tập thúc đẩy sinh viên nỗ lực, tập trung và kiên trì trong học tập, từ đó cải thiện kết quả học tập rõ rệt, được chứng minh qua mối quan hệ tích cực trong mô hình nghiên cứu.

  3. Tại sao động lực học tập lại đóng vai trò trung gian?
    Động lực học tập là cầu nối giữa quản lý lớp học và kết quả học tập, vì quản lý lớp học ảnh hưởng đến động lực, từ đó động lực tác động đến kết quả học tập.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để kiểm định mô hình?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp PLS-SEM với 203 sinh viên, cho phép kiểm định các mối quan hệ phức tạp trong mô hình với cỡ mẫu vừa phải.

  5. Làm thế nào để giáo viên cân bằng giữa kiểm soát hành vi và sự quan tâm?
    Giáo viên cần áp dụng kiểm soát hành vi một cách công bằng, kịp thời đồng thời thể hiện sự quan tâm, lắng nghe và hỗ trợ sinh viên để tạo môi trường học tập tích cực và động viên sinh viên.

Kết luận

  • Quản lý lớp học, bao gồm kiểm soát hành vi và sự quan tâm của giáo viên, có ảnh hưởng tích cực đến động lực học tập và kết quả học tập của sinh viên ngành Tiếng Anh thương mại tại BVU.
  • Động lực học tập đóng vai trò trung gian một phần trong mối quan hệ giữa quản lý lớp học và kết quả học tập.
  • Phương pháp PLS-SEM được áp dụng hiệu quả trong việc kiểm định mô hình với cỡ mẫu 203 sinh viên.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng quản lý lớp học và động lực học tập.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo giáo viên, xây dựng chính sách hỗ trợ sinh viên và đánh giá hiệu quả thực tiễn.

Hãy áp dụng những kết quả và khuyến nghị từ nghiên cứu này để nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập tại các lớp tiếng Anh thương mại, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.