Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng với khu vực và thế giới, ngành du lịch được xác định là một ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội. Hoạt động kinh doanh lưu trú, một bộ phận không thể tách rời của ngành du lịch, ngày càng phát triển mạnh mẽ, thu hút nhiều nhà đầu tư và tạo ra sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường. Tỉnh Hải Dương, với hơn 1.098 di tích lịch sử, trong đó có 133 di tích cấp quốc gia, cùng nhiều danh nhân văn hóa nổi tiếng, sở hữu tiềm năng du lịch phong phú. Tuy nhiên, lượng khách du lịch đến tỉnh không chỉ sử dụng dịch vụ lưu trú mà còn có nhiều khách tham quan trong ngày hoặc khách “transit”, tạo nên đặc điểm riêng biệt cho thị trường lưu trú tại đây.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý hoạt động kinh doanh lưu trú trên địa bàn tỉnh Hải Dương trong giai đoạn 2010-2016, tập trung chủ yếu vào giai đoạn 2013-2016, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý đến năm 2020 và những năm tiếp theo. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan chức năng trong việc xây dựng quy hoạch, chính sách và nâng cao hiệu quả quản lý kinh doanh lưu trú, góp phần phát triển du lịch bền vững tại địa phương. Các chỉ số quan trọng như số lượng cơ sở lưu trú tăng từ 133 lên 160 cơ sở, tổng số phòng tăng từ 2.637 lên 4.000 phòng, cùng với mức tăng trưởng khách lưu trú trung bình 11,7%/năm, cho thấy sự phát triển rõ nét của ngành lưu trú tại Hải Dương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và quản lý kinh doanh lưu trú, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước về du lịch: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc xây dựng khung pháp lý, chính sách, quy hoạch và tổ chức thực hiện nhằm điều tiết và phát triển hoạt động kinh doanh lưu trú một cách hiệu quả, công bằng và bền vững.

  • Lý thuyết quản lý kinh doanh lưu trú: Tập trung vào đặc điểm sản phẩm dịch vụ lưu trú như tính không đồng nhất, tính thời vụ, sự đồng thời giữa sản xuất và tiêu dùng, yêu cầu cao về chất lượng dịch vụ và nguồn nhân lực.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: du lịch, kinh doanh du lịch, kinh doanh lưu trú, quản lý hoạt động kinh doanh lưu trú, các nhân tố môi trường ảnh hưởng đến quản lý lưu trú (kinh tế, văn hóa, xã hội, pháp luật), và các nội dung quản lý như quy hoạch, đào tạo nguồn nhân lực, đăng ký kinh doanh, kiểm tra giám sát.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát với 75 cán bộ quản lý du lịch và 145 lãnh đạo doanh nghiệp kinh doanh lưu trú trên địa bàn tỉnh Hải Dương. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hải Dương, các văn bản pháp luật, quy hoạch du lịch, tài liệu khoa học và thống kê ngành.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về số lượng cơ sở lưu trú, công suất sử dụng phòng, lượng khách du lịch, doanh thu ngành du lịch. Phương pháp so sánh được áp dụng để đánh giá sự biến động qua các năm. Phân tích định tính được thực hiện dựa trên ý kiến khảo sát và đánh giá thực trạng quản lý. Phương pháp đánh giá tổng hợp nhằm nhận diện ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân tồn tại trong công tác quản lý.

  • Timeline nghiên cứu: Dữ liệu thực trạng tập trung trong giai đoạn 2010-2016, đặc biệt là 2013-2016. Các giải pháp đề xuất hướng tới giai đoạn 2020 và những năm tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng và chất lượng cơ sở lưu trú: Từ năm 2010 đến 2016, số cơ sở lưu trú tăng từ 133 lên 160, tổng số phòng tăng từ 2.637 lên 4.000 phòng, tốc độ tăng trưởng trung bình 3,1% về số cơ sở và 7,5% về số phòng. Tuy nhiên, chỉ có 41 cơ sở đạt tiêu chuẩn từ 1 đến 4 sao, chưa có khách sạn 5 sao hay resort, ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách du lịch cao cấp.

  2. Công suất sử dụng phòng lưu trú đạt khoảng 58% năm 2016: Mức công suất này phản ánh sự phát triển ổn định nhưng chưa tối ưu, do nhiều khách du lịch đến Hải Dương không sử dụng dịch vụ lưu trú mà chỉ tham quan trong ngày hoặc dừng chân ngắn hạn.

  3. Nguồn nhân lực du lịch tăng nhanh nhưng còn hạn chế về chất lượng: Số lao động trong ngành tăng từ 4.600 lên 7.600 người, trong đó lao động có trình độ đại học trở lên chiếm khoảng 20%, cao đẳng và trung cấp chiếm 52%. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 6,4% lao động chưa qua đào tạo, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

  4. Quản lý nhà nước còn nhiều hạn chế: Công tác xây dựng và tổ chức thực hiện quy hoạch du lịch chưa đồng bộ, quy hoạch chi tiết chưa đi vào thực tế. Việc phổ biến, tuyên truyền chính sách pháp luật chưa hiệu quả, công tác thanh kiểm tra còn thiếu thường xuyên và chưa xử lý triệt để các vi phạm. Bộ máy quản lý chưa được kiện toàn đồng bộ, năng lực cán bộ quản lý còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ đặc điểm hoạt động kinh doanh lưu trú có tính thời vụ cao, sự đa dạng và phức tạp của các chủ thể tham gia, cũng như sự phát triển chưa đồng đều về cơ sở vật chất và nguồn nhân lực. So với các địa phương như Quảng Ninh và Ninh Bình, Hải Dương còn thiếu sự phân cấp quản lý rõ ràng, chưa có chính sách ưu đãi đặc thù và chưa chú trọng đào tạo nâng cao nghiệp vụ cho cán bộ quản lý và nhân viên lưu trú.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng số lượng cơ sở lưu trú, công suất sử dụng phòng, cơ cấu lao động theo trình độ và bảng đánh giá mức độ thực hiện các nội dung quản lý như quy hoạch, đào tạo, đăng ký kinh doanh, kiểm tra giám sát. Việc so sánh với các địa phương khác cho thấy Hải Dương cần học hỏi kinh nghiệm trong phân cấp quản lý, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng quản lý kinh doanh lưu trú tại Hải Dương, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần phát triển du lịch bền vững, tăng thu nhập và tạo việc làm cho địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy hoạch và hệ thống văn bản pháp luật: Cần rà soát, cập nhật và đồng bộ quy hoạch phát triển du lịch và kinh doanh lưu trú phù hợp với thực tế và định hướng phát triển đến năm 2030. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách pháp luật đến các cơ sở kinh doanh và người dân. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với UBND tỉnh. Thời gian: 2018-2020.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý khách sạn, kỹ năng phục vụ cho nhân viên lưu trú. Hợp tác với các trường đại học, cao đẳng chuyên ngành du lịch để đào tạo bài bản. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Sở Du lịch. Thời gian: 2018-2022.

  3. Kiện toàn bộ máy quản lý và phân cấp rõ ràng: Xây dựng bộ máy quản lý nhà nước về kinh doanh lưu trú đồng bộ, chuyên nghiệp, có năng lực và trách nhiệm rõ ràng. Thực hiện phân cấp quản lý cho các địa phương có số lượng cơ sở lưu trú lớn nhằm nâng cao hiệu quả quản lý. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Du lịch. Thời gian: 2018-2021.

  4. Tăng cường công tác thanh kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập kế hoạch kiểm tra định kỳ, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật trong kinh doanh lưu trú, bảo đảm môi trường kinh doanh lành mạnh. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch phối hợp với Công an tỉnh và các ngành liên quan. Thời gian: liên tục từ 2018.

  5. Khuyến khích đầu tư phát triển cơ sở vật chất kỹ thuật: Ban hành các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai, tín dụng để thu hút đầu tư xây dựng khách sạn đạt chuẩn cao cấp, resort nhằm nâng cao năng lực đón khách du lịch cao cấp. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Kế hoạch và Đầu tư. Thời gian: 2018-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và kinh doanh lưu trú: Giúp xây dựng chính sách, quy hoạch và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, từ đó phát triển ngành du lịch địa phương bền vững.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh lưu trú: Cung cấp thông tin về thực trạng và các giải pháp quản lý, giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng nhu cầu khách hàng và tăng sức cạnh tranh.

  3. Các trường đại học, cao đẳng đào tạo ngành du lịch, quản lý kinh tế: Là tài liệu tham khảo bổ ích cho giảng dạy, nghiên cứu và nâng cao năng lực nghiên cứu của học viên, sinh viên trong lĩnh vực quản lý kinh doanh lưu trú.

  4. Nhà đầu tư và các tổ chức phát triển du lịch: Hỗ trợ đánh giá tiềm năng, rủi ro và cơ hội đầu tư vào lĩnh vực kinh doanh lưu trú tại Hải Dương, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động kinh doanh lưu trú là gì?
    Quản lý hoạt động kinh doanh lưu trú là việc sử dụng các công cụ pháp luật, chính sách, quy hoạch và kế hoạch của nhà nước để điều tiết, định hướng và phát triển hoạt động kinh doanh lưu trú nhằm đạt hiệu quả kinh tế và xã hội. Ví dụ, việc xây dựng quy hoạch phát triển khách sạn và kiểm tra chất lượng dịch vụ là một phần của quản lý này.

  2. Tại sao quản lý kinh doanh lưu trú tại Hải Dương còn nhiều hạn chế?
    Nguyên nhân chính là do quy hoạch chưa đồng bộ, công tác tuyên truyền pháp luật chưa hiệu quả, bộ máy quản lý chưa chuyên nghiệp, nguồn nhân lực còn yếu và thiếu các chính sách ưu đãi đặc thù. So với các địa phương phát triển hơn như Quảng Ninh, Hải Dương cần cải thiện các mặt này để nâng cao hiệu quả quản lý.

  3. Các yếu tố môi trường nào ảnh hưởng đến quản lý kinh doanh lưu trú?
    Bao gồm môi trường kinh tế (tăng trưởng kinh tế, đầu tư), văn hóa xã hội (nhận thức cộng đồng, lễ hội), tài nguyên du lịch (di tích, cảnh quan), cơ chế chính sách và đội ngũ cán bộ quản lý. Ví dụ, sự phát triển kinh tế giúp tăng nhu cầu lưu trú, trong khi văn hóa địa phương ảnh hưởng đến cách thức phục vụ khách.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong kinh doanh lưu trú?
    Cần tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý khách sạn, kỹ năng phục vụ, ngoại ngữ cho nhân viên và cán bộ quản lý. Hợp tác với các trường đào tạo chuyên ngành và áp dụng các chương trình đào tạo thực tiễn giúp nâng cao năng lực và chất lượng dịch vụ.

  5. Giải pháp nào giúp tăng công suất sử dụng phòng lưu trú tại Hải Dương?
    Phát triển đa dạng sản phẩm du lịch, nâng cao chất lượng dịch vụ, xây dựng khách sạn đạt chuẩn cao cấp, tăng cường quảng bá xúc tiến du lịch và cải thiện hạ tầng giao thông. Ví dụ, đầu tư resort và khách sạn 4-5 sao sẽ thu hút khách du lịch cao cấp lưu trú lâu hơn.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý luận về quản lý hoạt động kinh doanh lưu trú và phân tích thực trạng quản lý tại tỉnh Hải Dương giai đoạn 2010-2016.
  • Số lượng cơ sở lưu trú và khách du lịch tăng trưởng ổn định, tuy nhiên chất lượng dịch vụ và hiệu quả quản lý còn nhiều hạn chế.
  • Các nhân tố môi trường như kinh tế, văn hóa, tài nguyên du lịch và chính sách pháp luật ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy hoạch, nâng cao nguồn nhân lực, kiện toàn bộ máy quản lý, tăng cường kiểm tra giám sát và khuyến khích đầu tư phát triển cơ sở vật chất.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng và doanh nghiệp phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm phát triển kinh doanh lưu trú bền vững, góp phần thúc đẩy ngành du lịch tỉnh Hải Dương phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả quản lý kinh doanh lưu trú để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển. Các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh lưu trú tại Hải Dương.