Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc phát triển kinh tế - xã hội. Tại thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, hoạt động xã hội hóa giáo dục (XHHGD) ở các trường trung học cơ sở (THCS) được xem là một giải pháp quan trọng nhằm huy động nguồn lực xã hội, nâng cao chất lượng giáo dục. Theo số liệu khảo sát tại 10 trường THCS trên địa bàn, có 89,29% cán bộ quản lý (CBQL) và 76% giáo viên (GV) đánh giá hoạt động XHHGD là rất cần thiết, thể hiện sự đồng thuận cao về vai trò của hoạt động này trong phát triển giáo dục địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động XHHGD ở các trường THCS thành phố Thanh Hóa trong giai đoạn 2019-2022, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục THCS. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 10 trường THCS với đối tượng khảo sát gồm 28 CBQL và 200 GV, nhằm phản ánh toàn diện thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động XHHGD.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục và các cơ quan chức năng trong việc hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả huy động các lực lượng xã hội tham gia phát triển giáo dục, đồng thời góp phần xây dựng môi trường giáo dục thân thiện, hiện đại, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý hiện đại và khái niệm xã hội hóa giáo dục. Quản lý được hiểu là quá trình tác động có tổ chức, có định hướng của chủ thể quản lý đến đối tượng nhằm đạt mục tiêu đề ra, bao gồm bốn chức năng cơ bản: lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra, đánh giá. Xã hội hóa giáo dục được định nghĩa là quá trình huy động các lực lượng xã hội tham gia xây dựng và phát triển sự nghiệp giáo dục, làm cho hoạt động giáo dục trở thành công việc chung của toàn xã hội.

Ngoài ra, luận văn vận dụng mô hình phối hợp giữa Nhà trường – Gia đình – Xã hội trong xây dựng môi trường giáo dục toàn diện, nhấn mạnh vai trò của Hiệu trưởng trong quản lý hoạt động XHHGD, cũng như các yếu tố ảnh hưởng chủ quan và khách quan đến hiệu quả quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Khảo sát bằng phiếu hỏi với 28 CBQL và 200 GV tại 10 trường THCS thành phố Thanh Hóa.
  • Phỏng vấn sâu một số CBQL, GV, phụ huynh học sinh và các lực lượng xã hội để bổ sung thông tin.
  • Thống kê và phân tích số liệu thu thập được bằng phương pháp thống kê mô tả, sử dụng điểm trung bình để đánh giá mức độ thực hiện các hoạt động XHHGD.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia nhằm đánh giá tính cần thiết và khả thi của các biện pháp quản lý đề xuất.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 3 năm học gần đây (2019-2022), đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về sự cần thiết của hoạt động XHHGD: 89,29% CBQL và 76% GV đánh giá hoạt động XHHGD là rất cần thiết, 10,71% CBQL và 14% GV đánh giá cần thiết, không có ý kiến cho rằng hoạt động này ít hoặc không cần thiết. Điều này cho thấy sự đồng thuận cao về vai trò của XHHGD trong các trường THCS.

  2. Huy động các lực lượng xã hội tham gia xây dựng môi trường giáo dục: Điểm trung bình đánh giá mức độ huy động các lực lượng xã hội xây dựng cơ sở vật chất, cảnh quan nhà trường đạt 2,93/4; xây dựng môi trường gia đình văn hóa đạt 2,90/4; xây dựng môi trường xã hội tích cực đạt 2,81/4. Mức độ này phản ánh hoạt động huy động nguồn lực xã hội đã được thực hiện nhưng còn ở mức trung bình khá, chưa đạt mức cao.

  3. Thực trạng quản lý hoạt động XHHGD: Việc lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra, đánh giá hoạt động XHHGD được thực hiện thường xuyên nhưng còn mang tính hình thức, chưa có sự đồng bộ và hiệu quả cao. Các trường chưa xây dựng được kế hoạch chi tiết, khả thi và chưa có hệ thống đánh giá kết quả hoạt động một cách khoa học.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động XHHGD: Nhận thức và năng lực của CBQL, GV là yếu tố chủ quan quan trọng, trong đó vai trò của Hiệu trưởng được khẳng định là then chốt. Yếu tố khách quan gồm chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, điều kiện kinh tế - xã hội địa phương cũng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động XHHGD tại các trường THCS thành phố Thanh Hóa đã được quan tâm và triển khai, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về mặt quản lý. Nhận thức tích cực của CBQL và GV là nền tảng quan trọng để thúc đẩy hoạt động này, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của nhận thức trong quản lý giáo dục.

Mức độ huy động các lực lượng xã hội xây dựng môi trường giáo dục còn ở mức trung bình khá, phản ánh sự ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 và điều kiện kinh tế xã hội địa phương. So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác, mức độ huy động này tương đối thấp, cho thấy cần có các biện pháp nâng cao hiệu quả huy động nguồn lực xã hội.

Việc quản lý hoạt động XHHGD còn mang tính hình thức, thiếu sự kiểm tra, đánh giá thường xuyên và khoa học, dẫn đến hiệu quả chưa cao. Điều này đồng nhất với các báo cáo ngành giáo dục về những khó khăn trong công tác quản lý hoạt động xã hội hóa tại các trường công lập.

Các yếu tố chủ quan và khách quan đều tác động mạnh mẽ đến hiệu quả quản lý, trong đó năng lực và vai trò của Hiệu trưởng là nhân tố quyết định. Do đó, nâng cao năng lực quản lý cho đội ngũ CBQL và GV, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi về chính sách và kinh tế là yêu cầu cấp thiết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức của CBQL và GV về sự cần thiết của XHHGD, bảng điểm trung bình các nội dung huy động lực lượng xã hội, và biểu đồ đường thể hiện mức độ thực hiện các chức năng quản lý hoạt động XHHGD theo thời gian.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức

    • Động từ hành động: Tuyên truyền, phổ biến
    • Target metric: 100% CBQL, GV và lực lượng xã hội nhận thức đúng về XHHGD
    • Timeline: Triển khai trong năm học tiếp theo
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo, Ban giám hiệu các trường THCS
  2. Đổi mới công tác xây dựng kế hoạch hoạt động XHHGD

    • Động từ hành động: Xây dựng, cụ thể hóa, khả thi hóa
    • Target metric: 100% trường THCS có kế hoạch XHHGD chi tiết, khả thi
    • Timeline: Hoàn thành trước năm học mới
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng, tổ chuyên môn
  3. Thiết lập mối quan hệ phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng xã hội với nhà trường

    • Động từ hành động: Phối hợp, liên kết, huy động
    • Target metric: Tăng 30% số lượng lực lượng xã hội tham gia hoạt động giáo dục
    • Timeline: 2 năm tiếp theo
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Hội cha mẹ học sinh, các tổ chức xã hội
  4. Tăng cường công tác kiểm tra, đánh giá kết quả hoạt động XHHGD

    • Động từ hành động: Kiểm tra, đánh giá, rút kinh nghiệm
    • Target metric: 100% trường THCS thực hiện đánh giá định kỳ, có báo cáo kết quả
    • Timeline: Hàng học kỳ và cuối năm học
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng, Phòng Giáo dục và Đào tạo
  5. Nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ quản lý và giáo viên

    • Động từ hành động: Đào tạo, bồi dưỡng
    • Target metric: 90% CBQL, GV được đào tạo về quản lý XHHGD
    • Timeline: Trong vòng 1 năm
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo, các trung tâm bồi dưỡng

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các biện pháp quản lý hoạt động XHHGD hiệu quả, áp dụng vào công tác quản lý tại đơn vị.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch, tổ chức và kiểm tra hoạt động xã hội hóa giáo dục.
  2. Giáo viên các trường THCS

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của mình trong hoạt động XHHGD, nâng cao năng lực phối hợp với các lực lượng xã hội.
    • Use case: Tham gia vận động, tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ, kết nối với phụ huynh và cộng đồng.
  3. Nhà hoạch định chính sách giáo dục

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xã hội hóa giáo dục.
    • Use case: Xây dựng các văn bản pháp luật, hướng dẫn thực hiện XHHGD phù hợp với điều kiện địa phương.
  4. Các tổ chức xã hội, cộng đồng và phụ huynh học sinh

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong việc tham gia phát triển giáo dục, phối hợp hiệu quả với nhà trường.
    • Use case: Tham gia đóng góp nguồn lực, hỗ trợ học sinh và nhà trường trong các hoạt động giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xã hội hóa giáo dục là gì và tại sao nó quan trọng?
    Xã hội hóa giáo dục là quá trình huy động các lực lượng xã hội tham gia vào sự nghiệp giáo dục nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục. Nó quan trọng vì giúp đa dạng hóa nguồn lực, tạo môi trường giáo dục toàn diện và đáp ứng yêu cầu phát triển xã hội hiện đại.

  2. Vai trò của Hiệu trưởng trong quản lý hoạt động XHHGD như thế nào?
    Hiệu trưởng là người chịu trách nhiệm tổ chức, chỉ đạo, phân công nhiệm vụ và kiểm tra việc thực hiện hoạt động XHHGD, đồng thời là cầu nối giữa nhà trường với các lực lượng xã hội và phụ huynh học sinh.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hoạt động XHHGD?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như nhận thức và năng lực của CBQL, GV; yếu tố khách quan như chính sách của Nhà nước, điều kiện kinh tế - xã hội địa phương và sự phối hợp của các lực lượng xã hội.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả huy động các lực lượng xã hội tham gia giáo dục?
    Cần tăng cường tuyên truyền, xây dựng kế hoạch cụ thể, thiết lập mối quan hệ phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và các lực lượng xã hội, đồng thời tổ chức kiểm tra, đánh giá thường xuyên.

  5. Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến hoạt động xã hội hóa giáo dục tại các trường THCS như thế nào?
    Đại dịch đã làm gián đoạn các hoạt động trực tiếp, chuyển sang hình thức dạy học trực tuyến, gây khó khăn trong huy động nguồn lực xã hội và tổ chức các hoạt động ngoại khóa, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động XHHGD.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động xã hội hóa giáo dục ở các trường THCS thành phố Thanh Hóa đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục, được CBQL và GV đánh giá cao về sự cần thiết.
  • Thực trạng huy động các lực lượng xã hội tham gia xây dựng môi trường giáo dục và quản lý hoạt động XHHGD còn nhiều hạn chế, chưa đạt hiệu quả tối ưu.
  • Các yếu tố chủ quan như nhận thức, năng lực CBQL, GV và yếu tố khách quan như chính sách, điều kiện kinh tế xã hội ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý gồm tăng cường tuyên truyền, đổi mới xây dựng kế hoạch, thiết lập phối hợp chặt chẽ, kiểm tra đánh giá thường xuyên và nâng cao năng lực quản lý.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các nhà quản lý, giáo viên, nhà hoạch định chính sách và các lực lượng xã hội tham khảo, áp dụng nhằm phát triển hoạt động xã hội hóa giáo dục hiệu quả hơn trong thời gian tới.

Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất trong năm học tiếp theo, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện hơn công tác quản lý hoạt động xã hội hóa giáo dục.

Call-to-action: Các trường THCS và cơ quan quản lý giáo dục cần phối hợp chặt chẽ, chủ động đổi mới công tác quản lý và huy động nguồn lực xã hội nhằm xây dựng môi trường giáo dục phát triển bền vững, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện đại.