Tổng quan nghiên cứu

Sức khỏe tâm thần (SKTT) vị thành niên (VTN) đang trở thành vấn đề ngày càng phổ biến và được quan tâm trên toàn cầu. Ước tính có khoảng 10-20% thanh thiếu niên gặp các vấn đề về SKTT, chiếm tới 16% gánh nặng bệnh tật và thương tật toàn cầu trong nhóm tuổi 10-19. Tại Việt Nam, tỷ lệ trẻ em và VTN mắc các vấn đề SKTT dao động từ 8-29%, với nhiều biểu hiện như rối loạn cảm xúc, hành vi ứng xử, tăng động giảm chú ý, và các khó khăn trong quan hệ xã hội. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mô tả thực trạng SKTT và các yếu tố liên quan của học sinh một trường Trung học phổ thông (THPT) tại thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định năm 2021. Mẫu nghiên cứu gồm 327 học sinh khối 10-12, sử dụng bộ công cụ SDQ 25 để sàng lọc các vấn đề SKTT, đồng thời khảo sát các yếu tố cá nhân, gia đình và nhà trường như áp lực học tập, thói quen sinh hoạt, mối quan hệ gia đình và bắt nạt học đường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về SKTT học sinh THPT tại địa phương, từ đó đề xuất các biện pháp can thiệp phù hợp nhằm cải thiện sức khỏe tâm thần và nâng cao chất lượng giáo dục.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Khung lý thuyết nghiên cứu dựa trên định nghĩa SKTT của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trong đó SKTT không chỉ là không mắc các rối loạn tâm thần mà còn bao gồm trạng thái thoải mái, tự tin, khả năng đối phó với căng thẳng và hòa hợp trong các mối quan hệ xã hội. Nghiên cứu tập trung vào 5 khía cạnh chính của SKTT theo bộ công cụ SDQ 25: vấn đề cảm xúc, hành vi ứng xử, tăng động giảm chú ý, quan hệ bạn bè và kỹ năng tiền xã hội. Ba nhóm yếu tố liên quan được phân tích gồm: (1) yếu tố cá nhân (giới tính, tuổi, học lực, hạnh kiểm, thói quen sinh hoạt, sử dụng rượu bia, thuốc lá, internet, chơi thể thao), (2) yếu tố gia đình (tình trạng hôn nhân bố mẹ, mâu thuẫn gia đình, sự quan tâm chăm sóc của bố mẹ), và (3) yếu tố nhà trường (áp lực học tập, bắt nạt học đường, quan hệ thầy trò bạn bè). Mô hình này giúp phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố độc lập và biến phụ thuộc là tình trạng SKTT của học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với phương pháp định lượng. Mẫu nghiên cứu gồm 327 học sinh khối 10, 11, 12 của một trường THPT tại thành phố Nam Định, được chọn theo phương pháp chọn mẫu cụm nhiều giai đoạn: chọn ngẫu nhiên 3 lớp mỗi khối, sau đó khảo sát toàn bộ học sinh trong các lớp được chọn. Dữ liệu được thu thập bằng phiếu tự điền gồm bộ công cụ SDQ 25 để đánh giá SKTT, thang đo áp lực học tập ESSA, cùng các câu hỏi về đặc điểm cá nhân, gia đình và nhà trường. Số liệu được nhập bằng phần mềm EpiData 3.1 và phân tích bằng SPSS 20. Phân tích thống kê mô tả và suy luận được sử dụng để mô tả đặc điểm mẫu và phân tích mối liên quan giữa các biến. Nghiên cứu được phê duyệt bởi hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng, đảm bảo tính bảo mật và tự nguyện của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ học sinh có vấn đề SKTT chung là 37,6%. Trong đó, tỷ lệ học sinh gặp vấn đề về quan hệ bạn bè cao nhất (35,8%), tiếp theo là kỹ năng tiền xã hội (34,3%), cảm xúc (23,2%), tăng động giảm chú ý (21,2%) và hành vi ứng xử (12,5%).

  2. Giới tính ảnh hưởng đến SKTT: Học sinh nữ có nguy cơ gặp các vấn đề SKTT cao gấp 1,95 lần so với học sinh nam (OR=1,95; p<0,05). Tỷ lệ học sinh nữ có vấn đề cảm xúc (35,9%) và tăng động giảm chú ý (22,9%) cao hơn nam giới (26,0% và 16,7%).

  3. Áp lực học tập là yếu tố liên quan mạnh mẽ: Học sinh có điểm áp lực học tập từ 56-80 điểm có nguy cơ gặp vấn đề SKTT cao hơn 4,13 lần so với nhóm có điểm từ 21-55 (OR=4,13; p<0,05).

  4. Một số yếu tố cá nhân và thói quen sinh hoạt liên quan đến SKTT: Học sinh sử dụng internet trên 2 tiếng/ngày có nguy cơ gặp vấn đề SKTT cao hơn 1,75 lần (OR=1,75; p<0,05). Học sinh uống rượu bia trong 6 tháng qua có nguy cơ cao hơn 2,48 lần (OR=2,48; p<0,05).

  5. Yếu tố gia đình tác động rõ rệt: Học sinh bị bố mẹ tỏ ra thờ ơ, lạnh nhạt có nguy cơ gặp vấn đề SKTT cao gấp 4,25 lần (OR=4,25; p<0,05). Học sinh chứng kiến bố mẹ hoặc người lớn trong gia đình đánh nhau có nguy cơ cao gấp 2,25 lần (OR=2,25; p<0,05). Học sinh bị đánh bởi bố mẹ/người thân cũng có nguy cơ cao hơn 2,54 lần (OR=2,54; p<0,05).

  6. Bắt nạt học đường ảnh hưởng tiêu cực đến SKTT: Học sinh bị bắt nạt trực tiếp tại trường có nguy cơ gặp vấn đề SKTT cao hơn 3,31 lần so với học sinh không bị bắt nạt (OR=3,31; p<0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ học sinh THPT tại Nam Định gặp các vấn đề SKTT là khá cao, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ 37,6% vượt mức trung bình toàn cầu 10-20%, phản ánh áp lực học tập và môi trường xã hội căng thẳng tại trường học. Sự khác biệt về giới phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khi nữ giới thường nhạy cảm hơn với các vấn đề cảm xúc và stress. Áp lực học tập được xác định là yếu tố nguy cơ hàng đầu, phù hợp với báo cáo của WHO và các nghiên cứu tại châu Á. Việc sử dụng internet và rượu bia cũng làm tăng nguy cơ, cho thấy thói quen sinh hoạt ảnh hưởng đến SKTT. Yếu tố gia đình như sự thờ ơ, bạo lực và mâu thuẫn gia đình làm tăng nguy cơ SKTT, nhấn mạnh vai trò quan trọng của môi trường gia đình trong phát triển tâm lý trẻ. Bắt nạt học đường là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tâm thần, cần được can thiệp kịp thời. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ các vấn đề SKTT theo giới và bảng phân tích OR các yếu tố liên quan để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chương trình hỗ trợ SKTT cho học sinh nữ: Triển khai các hoạt động tư vấn, giáo dục kỹ năng quản lý cảm xúc và stress dành riêng cho học sinh nữ nhằm giảm nguy cơ các vấn đề SKTT. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: nhà trường phối hợp với chuyên gia tâm lý.

  2. Giảm áp lực học tập thông qua điều chỉnh chương trình và phương pháp giảng dạy: Áp dụng các phương pháp học tập tích cực, giảm tải kiến thức không cần thiết, tổ chức các buổi sinh hoạt giải tỏa áp lực học tập định kỳ. Thời gian: triển khai ngay trong học kỳ tới. Chủ thể: Ban giám hiệu, giáo viên chủ nhiệm.

  3. Tăng cường vai trò của gia đình trong chăm sóc SKTT: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho phụ huynh về cách quan tâm, chia sẻ và hỗ trợ con em trong giai đoạn vị thành niên, đặc biệt chú trọng giảm bạo lực và thờ ơ trong gia đình. Thời gian: 6 tháng tới. Chủ thể: nhà trường, các tổ chức xã hội.

  4. Xây dựng và thực hiện chính sách phòng chống bắt nạt học đường: Thiết lập hệ thống giám sát, kênh phản ánh và can thiệp kịp thời các hành vi bắt nạt, đồng thời tổ chức các chương trình giáo dục về văn hóa ứng xử và kỹ năng xã hội cho học sinh. Thời gian: triển khai trong năm học. Chủ thể: nhà trường, ban phụ huynh, cơ quan quản lý giáo dục.

  5. Khuyến khích thói quen sinh hoạt lành mạnh: Tuyên truyền, vận động học sinh hạn chế sử dụng rượu bia, internet quá mức và tăng cường hoạt động thể thao để nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần. Thời gian: liên tục trong năm học. Chủ thể: nhà trường, các tổ chức y tế cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và các trường THPT: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ SKTT học sinh, cải thiện môi trường học tập và giảm áp lực học tập.

  2. Chuyên gia tâm lý và cán bộ y tế trường học: Áp dụng các dữ liệu thực tiễn để phát triển các chương trình tư vấn, can thiệp sớm và hỗ trợ tâm lý phù hợp với đặc điểm học sinh địa phương.

  3. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến SKTT của con em, từ đó tăng cường sự quan tâm, chia sẻ và hỗ trợ tinh thần cho con trong giai đoạn phát triển nhạy cảm.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, tâm lý học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về SKTT vị thành niên tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao SKTT của học sinh THPT lại quan trọng?
    SKTT ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng học tập, phát triển nhân cách và hành vi xã hội của học sinh. Các vấn đề SKTT nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời có thể dẫn đến sa sút học tập, hành vi tiêu cực và ảnh hưởng lâu dài đến cuộc sống.

  2. Bộ công cụ SDQ 25 có ưu điểm gì trong đánh giá SKTT?
    SDQ 25 là công cụ ngắn gọn, dễ sử dụng, miễn phí và đã được chuẩn hóa tại Việt Nam, giúp sàng lọc nhanh các vấn đề cảm xúc, hành vi, tăng động, quan hệ bạn bè và kỹ năng xã hội của học sinh.

  3. Áp lực học tập ảnh hưởng thế nào đến SKTT?
    Áp lực học tập cao làm tăng căng thẳng, lo âu và các vấn đề cảm xúc ở học sinh, từ đó làm tăng nguy cơ mắc các rối loạn tâm thần nhẹ và các vấn đề hành vi.

  4. Gia đình có vai trò như thế nào trong SKTT của học sinh?
    Gia đình là môi trường đầu tiên và quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý của trẻ. Sự quan tâm, chăm sóc và môi trường gia đình hòa thuận giúp giảm nguy cơ các vấn đề SKTT.

  5. Làm thế nào để phòng chống bắt nạt học đường hiệu quả?
    Cần xây dựng chính sách rõ ràng, tăng cường giám sát, giáo dục kỹ năng xã hội cho học sinh, đồng thời tạo kênh phản ánh và can thiệp kịp thời các hành vi bắt nạt để bảo vệ SKTT học sinh.

Kết luận

  • Tỷ lệ học sinh THPT tại Nam Định có vấn đề SKTT chung là 37,6%, với các vấn đề phổ biến về quan hệ bạn bè, kỹ năng tiền xã hội và cảm xúc.
  • Học sinh nữ, học sinh chịu áp lực học tập cao, sử dụng internet nhiều và uống rượu bia có nguy cơ gặp vấn đề SKTT cao hơn.
  • Yếu tố gia đình như sự thờ ơ, bạo lực và mâu thuẫn gia đình làm tăng nguy cơ SKTT ở học sinh.
  • Bắt nạt học đường là yếu tố nguy cơ quan trọng, cần được can thiệp kịp thời.
  • Đề xuất các giải pháp can thiệp đa chiều từ nhà trường, gia đình và xã hội nhằm cải thiện SKTT học sinh trong thời gian tới.

Next steps: Triển khai các chương trình hỗ trợ SKTT, giám sát và đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp trong năm học tiếp theo.

Call to action: Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường học tập lành mạnh, hỗ trợ phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần cho học sinh.