Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo (GD&ĐT) tại Việt Nam, việc phát triển đội ngũ giáo viên chủ nhiệm (GVCN) theo hướng tiếp cận năng lực trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông, đặc biệt ở bậc trung học cơ sở (THCS). Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, với sự phát triển nhanh chóng về kinh tế - xã hội và quy mô giáo dục, đang đối mặt với thách thức trong quản lý và phát triển đội ngũ GVCN đáp ứng yêu cầu đổi mới. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng quản lý hoạt động phát triển đội ngũ GVCN theo hướng tiếp cận năng lực tại 5 trường THCS trên địa bàn thị xã Bến Cát trong năm học 2019-2020 và học kỳ I năm học 2020-2021.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng quản lý hoạt động phát triển đội ngũ GVCN theo hướng tiếp cận năng lực, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ và kỹ năng quản lý lớp học của GVCN. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại các trường THCS Phú An, Hòa Lợi, An Điền, Chánh Phú Hòa và Lê Quý Đôn, với đối tượng khảo sát gồm 15 cán bộ quản lý (CBQL) và 190 giáo viên.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về quản lý phát triển đội ngũ GVCN, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục THCS tại địa phương, đồng thời làm cơ sở tham khảo cho các cơ sở giáo dục và quản lý giáo dục trong tỉnh Bình Dương và các vùng lân cận.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là quá trình có mục tiêu, có kế hoạch nhằm điều hành, phối hợp các nguồn lực để đạt được mục tiêu giáo dục (Trần Kiểm, Đặng Quốc Bảo). Quản lý hoạt động phát triển đội ngũ GVCN là một phần trong quản lý nhà trường, bao gồm các chức năng lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá.

  • Lý thuyết năng lực nghề nghiệp: Năng lực được định nghĩa là tổ hợp kiến thức, kỹ năng, thái độ và các thuộc tính tâm lý cá nhân để thực hiện thành công một hoạt động cụ thể (Phạm Minh Hạc, Bùi Văn Huệ). Mô hình năng lực sư phạm của GVCN bao gồm năng lực chuyên môn, năng lực hiểu học sinh, năng lực xây dựng tập thể lớp, năng lực giáo dục cá biệt, năng lực tổ chức phối hợp và năng lực tự hoàn thiện (Mạc Văn Trang, Bernd Meir).

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: quản lý hoạt động phát triển đội ngũ GVCN, năng lực sư phạm, tiếp cận năng lực, giáo viên chủ nhiệm, và quản lý giáo dục vi mô.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bảng hỏi và phỏng vấn trực tiếp tại 5 trường THCS trên địa bàn thị xã Bến Cát.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát 15 CBQL (5 hiệu trưởng, 10 phó hiệu trưởng) và 190 giáo viên đang giảng dạy tại các trường THCS nghiên cứu. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có tính đại diện cho các trường THCS trên địa bàn.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để xử lý số liệu, tính toán các chỉ số thống kê mô tả như tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình, độ lệch chuẩn. Phân tích so sánh mức độ thực hiện các hoạt động phát triển đội ngũ GVCN theo hướng tiếp cận năng lực, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và hiệu quả quản lý.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trong năm học 2019-2020 và học kỳ I năm học 2020-2021, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về vai trò và tầm quan trọng của GVCN: Khoảng 85% CBQL và 78% giáo viên nhận thức rõ vai trò quan trọng của GVCN trong quản lý và giáo dục học sinh. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 15-22% chưa đánh giá đúng mức vai trò này, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác chủ nhiệm.

  2. Mức độ thực hiện hoạt động phát triển đội ngũ GVCN theo hướng tiếp cận năng lực: Kết quả khảo sát cho thấy mức độ thực hiện các nội dung phát triển đội ngũ GVCN đạt trung bình khoảng 70%, trong đó các hoạt động bồi dưỡng chuyên môn đạt 75%, hoạt động xây dựng kế hoạch chủ nhiệm đạt 68%, và hoạt động phối hợp với các lực lượng giáo dục đạt 65%.

  3. Phương pháp và hình thức tổ chức hoạt động phát triển đội ngũ: Các trường chủ yếu áp dụng phương pháp tập trung, trực tiếp với tỷ lệ 80%, trong khi hình thức bồi dưỡng trực tuyến mới chiếm khoảng 20%. Hình thức tổ chức còn thiếu đa dạng, chưa phát huy tối đa tính sáng tạo và linh hoạt.

  4. Kiểm tra, đánh giá và phối hợp lực lượng: Công tác kiểm tra, đánh giá hoạt động phát triển đội ngũ GVCN được thực hiện chưa đồng đều, chỉ khoảng 60% trường thực hiện thường xuyên và theo chuẩn quy định. Việc phối hợp giữa nhà trường, phòng GD&ĐT và các lực lượng giáo dục khác còn hạn chế, chỉ đạt mức 62% hiệu quả theo đánh giá của CBQL.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhận thức chưa đồng đều của một số CBQL và giáo viên về tầm quan trọng của hoạt động phát triển đội ngũ GVCN. Sự chưa đồng bộ trong xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện cũng làm giảm hiệu quả công tác bồi dưỡng. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ áp dụng phương pháp đa dạng và hình thức bồi dưỡng trực tuyến còn thấp, trong khi xu hướng giáo dục hiện đại đòi hỏi sự linh hoạt và sáng tạo trong đào tạo, bồi dưỡng.

Biểu đồ thể hiện tỷ lệ thực hiện các nội dung phát triển đội ngũ GVCN theo hướng tiếp cận năng lực tại các trường THCS cho thấy sự chênh lệch giữa các hoạt động, trong đó bồi dưỡng chuyên môn được ưu tiên hơn các hoạt động phối hợp và kiểm tra đánh giá. Bảng so sánh mức độ phối hợp lực lượng giữa các trường cũng minh họa sự khác biệt rõ rệt, phản ánh nhu cầu tăng cường liên kết giữa các bên liên quan.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò then chốt của hiệu trưởng trong quản lý hoạt động phát triển đội ngũ GVCN, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc đổi mới phương pháp, hình thức tổ chức và nâng cao năng lực tự học, tự bồi dưỡng của giáo viên chủ nhiệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý và giáo viên chủ nhiệm
    Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức về vai trò và tầm quan trọng của hoạt động phát triển đội ngũ GVCN theo hướng tiếp cận năng lực. Mục tiêu đạt 90% CBQL và GVCN nhận thức đúng trong vòng 1 năm, do Phòng GD&ĐT phối hợp với các trường thực hiện.

  2. Xây dựng kế hoạch phát triển đội ngũ GVCN phù hợp và cụ thể
    Hiệu trưởng các trường THCS cần xây dựng kế hoạch phát triển đội ngũ GVCN chi tiết, phù hợp với quy mô và điều kiện thực tế của trường, bao gồm mục tiêu, nội dung, phương pháp, hình thức tổ chức và đánh giá kết quả. Thời gian hoàn thành kế hoạch đầu năm học, cập nhật hàng năm.

  3. Đổi mới phương pháp và đa dạng hình thức bồi dưỡng
    Áp dụng kết hợp các phương pháp bồi dưỡng như thảo luận nhóm, tình huống thực tế, bồi dưỡng trực tuyến và tập trung nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của GVCN. Mục tiêu tăng tỷ lệ bồi dưỡng trực tuyến lên 50% trong 2 năm tới, do các trường phối hợp với trung tâm đào tạo thực hiện.

  4. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và phản hồi hiệu quả
    Thiết lập bộ công cụ kiểm tra, đánh giá đa dạng và khách quan, tổ chức đánh giá định kỳ để kịp thời điều chỉnh hoạt động phát triển đội ngũ GVCN. Mục tiêu 100% trường thực hiện kiểm tra đánh giá theo chuẩn quy định trong vòng 1 năm, do hiệu trưởng và tổ chuyên môn chịu trách nhiệm.

  5. Phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, phòng GD&ĐT và các lực lượng giáo dục
    Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành, tăng cường trao đổi thông tin, hỗ trợ nguồn lực và tổ chức các hoạt động phát triển đội ngũ GVCN hiệu quả hơn. Mục tiêu nâng cao hiệu quả phối hợp lên 80% trong 2 năm, do Phòng GD&ĐT chủ trì phối hợp với các trường và các tổ chức liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp
    Giúp hiểu rõ vai trò, nhiệm vụ và các biện pháp quản lý hoạt động phát triển đội ngũ GVCN theo hướng tiếp cận năng lực, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tại các trường THCS.

  2. Hiệu trưởng và phó hiệu trưởng các trường THCS
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo hoạt động phát triển đội ngũ GVCN phù hợp với điều kiện thực tế của nhà trường.

  3. Giáo viên chủ nhiệm và giáo viên THCS
    Hỗ trợ nâng cao nhận thức, năng lực chuyên môn và kỹ năng quản lý lớp học, đồng thời khuyến khích tự học, tự bồi dưỡng theo hướng tiếp cận năng lực.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục
    Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý giáo dục, phát triển đội ngũ giáo viên và đổi mới phương pháp giáo dục phổ thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần phát triển đội ngũ giáo viên chủ nhiệm theo hướng tiếp cận năng lực?
    Vì năng lực của GVCN quyết định chất lượng quản lý lớp học và giáo dục học sinh toàn diện, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển thế hệ trẻ trong thời đại 4.0.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hoạt động phát triển đội ngũ GVCN?
    Bao gồm nhận thức của CBQL và giáo viên, phương pháp tổ chức bồi dưỡng, sự phối hợp giữa các lực lượng giáo dục, nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất.

  3. Phương pháp bồi dưỡng nào được đánh giá hiệu quả nhất hiện nay?
    Phương pháp kết hợp giữa bồi dưỡng trực tiếp, thảo luận nhóm, tình huống thực tế và bồi dưỡng trực tuyến được đánh giá cao vì phát huy tính chủ động và linh hoạt của người học.

  4. Làm thế nào để kiểm tra, đánh giá hiệu quả hoạt động phát triển đội ngũ GVCN?
    Sử dụng bộ công cụ đa dạng như bài kiểm tra viết, báo cáo chuyên đề, phỏng vấn, quan sát lớp học và thu thập ý kiến phản hồi từ học viên để đánh giá toàn diện.

  5. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong quản lý hoạt động phát triển đội ngũ GVCN tại trường THCS?
    Hiệu trưởng là chủ thể quản lý chính, chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá hoạt động phát triển đội ngũ GVCN.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động phát triển đội ngũ giáo viên chủ nhiệm theo hướng tiếp cận năng lực là yếu tố then chốt nâng cao chất lượng giáo dục THCS tại thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương.
  • Thực trạng cho thấy còn nhiều hạn chế về nhận thức, phương pháp tổ chức và kiểm tra đánh giá, ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển đội ngũ GVCN.
  • Nghiên cứu đề xuất 5 nhóm biện pháp quản lý thiết thực, bao gồm nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch cụ thể, đổi mới phương pháp bồi dưỡng, tăng cường kiểm tra đánh giá và phối hợp liên ngành.
  • Các biện pháp này được đánh giá có tính cần thiết và khả thi cao, phù hợp với điều kiện thực tế của các trường THCS trên địa bàn.
  • Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường triển khai thực hiện các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao năng lực đội ngũ GVCN, góp phần thực hiện thành công đổi mới giáo dục phổ thông.

Call-to-action: Các trường THCS và phòng GD&ĐT cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các biện pháp quản lý phát triển đội ngũ GVCN theo hướng tiếp cận năng lực, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá và điều chỉnh phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.