Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, việc quản lý hoạt động giáo dục đạo đức (GDĐĐ) cho học sinh trung học phổ thông (THPT) tại các Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên (GDNN-GDTX) trở nên cấp thiết. Tại Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, số lượng học sinh THPT đông, đa dạng về độ tuổi và trình độ học vấn, trong đó nhiều em có năng lực học tập chưa tốt và nhận thức đạo đức còn hạn chế. Theo khảo sát năm học 2021-2022 với 276 người tham gia gồm cán bộ quản lý, giáo viên, học sinh và phụ huynh, thực trạng quản lý GDĐĐ còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục toàn diện.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng và đề xuất các biện pháp quản lý hoạt động GDĐĐ phù hợp với đặc thù của Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Vì, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đạo đức cho học sinh THPT. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2021-2022, tập trung tại Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Vì, với phạm vi nội dung bao gồm quản lý mục tiêu, nội dung, phương pháp, hình thức giáo dục đạo đức và sự phối hợp giữa các lực lượng giáo dục.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý GDĐĐ tại các trung tâm GDNN-GDTX, góp phần nâng cao nhận thức, thái độ và hành vi đạo đức của học sinh, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý, giáo viên và các lực lượng xã hội trong việc phối hợp giáo dục đạo đức hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý giáo dục đạo đức, trong đó có:

  • Lý thuyết giáo dục đạo đức của J. Cômenxki nhấn mạnh giáo dục lòng tin, nhận thức bản thân và xây dựng đời sống thực tế thông qua dạy học, thực tiễn, gương mẫu và kỷ luật.
  • Quan điểm đạo đức cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh coi đạo đức là gốc của con người cách mạng, bao gồm trung với nước, hiếu với dân, cần kiệm liêm chính, yêu thương con người.
  • Mô hình quản lý giáo dục theo CIPO (Input - Process - Output) được áp dụng để quản lý các yếu tố đầu vào (nội dung, giáo viên, học sinh), quá trình giáo dục (giảng dạy, học tập, kiểm tra) và đầu ra (kết quả rèn luyện đạo đức, xếp loại hạnh kiểm).
  • Khái niệm đạo đức và giáo dục đạo đức được hiểu là hệ thống các chuẩn mực xã hội, quy tắc ứng xử nhằm hình thành nhân cách và hành vi phù hợp với lợi ích xã hội.

Các khái niệm chính bao gồm: giáo dục đạo đức, hoạt động giáo dục đạo đức, quản lý hoạt động giáo dục đạo đức, Trung tâm GDNN-GDTX, và các lực lượng tham gia giáo dục đạo đức.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp lý luận và thực tiễn:

  • Phương pháp nghiên cứu lý luận: tổng hợp, phân tích các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành, các nghiên cứu trước đây về giáo dục đạo đức và quản lý giáo dục.
  • Phương pháp điều tra thực tiễn: khảo sát bằng bảng hỏi với 276 người gồm cán bộ quản lý, giáo viên, học sinh và phụ huynh; phỏng vấn sâu các cán bộ quản lý, giáo viên chủ nhiệm, giáo viên bộ môn, phụ huynh và đại diện học sinh; quan sát hoạt động giáo dục đạo đức tại trung tâm.
  • Phương pháp thống kê và xử lý số liệu: sử dụng thống kê mô tả, tính phần trăm, điểm trung bình để phân tích kết quả khảo sát, đánh giá thực trạng quản lý hoạt động giáo dục đạo đức.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2021 đến tháng 5/2022, tập trung tại Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nhận thức và thực hiện mục tiêu giáo dục đạo đức: Khoảng 85% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức đúng tầm quan trọng của GDĐĐ, tuy nhiên chỉ khoảng 60% học sinh thể hiện sự hiểu biết đầy đủ về các chuẩn mực đạo đức. Mục tiêu giáo dục đạo đức chưa được phổ biến rộng rãi và đồng bộ đến tất cả các lực lượng tham gia.

  2. Nội dung và phương pháp giáo dục đạo đức: Nội dung GDĐĐ chủ yếu tập trung vào các chuẩn mực truyền thống như lòng yêu nước, tính trung thực, trách nhiệm, nhưng còn mang tính hình thức, chưa gắn kết chặt chẽ với thực tiễn cuộc sống và đặc điểm tâm sinh lý học sinh trung tâm. Phương pháp giáo dục chủ yếu là giảng giải và kể chuyện, ít sử dụng các hình thức trải nghiệm, hoạt động thực tiễn. Tỷ lệ sử dụng phương pháp đa dạng chỉ đạt khoảng 40%.

  3. Sự phối hợp giữa các lực lượng giáo dục: Gia đình và xã hội tham gia giáo dục đạo đức còn hạn chế, chỉ khoảng 55% phụ huynh tích cực phối hợp với trung tâm. Các lực lượng xã hội như công an, đoàn thanh niên có sự tham gia nhưng chưa thường xuyên và hiệu quả. Việc phối hợp giữa trung tâm, gia đình và xã hội chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục đạo đức.

  4. Ảnh hưởng của dịch Covid-19: Học sinh học trực tuyến chiếm khoảng 70% thời gian học trong năm học 2021-2022, dẫn đến khó khăn trong việc quản lý và giáo dục đạo đức. Ý thức tự giác học tập và rèn luyện đạo đức của học sinh giảm sút, phụ huynh ít có điều kiện giám sát, hỗ trợ.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy quản lý hoạt động GDĐĐ tại Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Vì còn nhiều hạn chế do đặc thù đối tượng học sinh đa dạng, trình độ nhận thức chưa đồng đều và sự thiếu hụt nguồn lực quản lý. So với các nghiên cứu tại các trường THPT khác, trung tâm GDNN-GDTX có đặc điểm học sinh có năng lực học tập và nhận thức đạo đức thấp hơn, đòi hỏi các biện pháp quản lý và giáo dục phù hợp hơn.

Việc nội dung giáo dục đạo đức còn mang tính truyền thống, chưa đổi mới phương pháp và hình thức giáo dục khiến học sinh dễ nhàm chán, thiếu hứng thú tham gia. Sự phối hợp giữa trung tâm, gia đình và xã hội chưa chặt chẽ làm giảm hiệu quả giáo dục đạo đức, nhất là trong bối cảnh dịch Covid-19 gây gián đoạn học tập trực tiếp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhận thức về GDĐĐ của các nhóm đối tượng, biểu đồ sử dụng phương pháp giáo dục, và bảng đánh giá mức độ phối hợp giữa các lực lượng giáo dục. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh, điểm yếu trong quản lý hoạt động GDĐĐ tại trung tâm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và phổ biến mục tiêu, kế hoạch giáo dục đạo đức phù hợp

    • Động từ hành động: Xây dựng, phổ biến
    • Target metric: 100% cán bộ quản lý, giáo viên, học sinh và phụ huynh nắm rõ mục tiêu GDĐĐ
    • Timeline: Triển khai trong năm học 2023-2024
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc Trung tâm phối hợp với Sở GD&ĐT
  2. Đổi mới nội dung và phương pháp giáo dục đạo đức theo hướng trải nghiệm, thực tiễn

    • Động từ hành động: Đổi mới, áp dụng
    • Target metric: Tăng tỷ lệ sử dụng phương pháp đa dạng lên 70%
    • Timeline: Thực hiện từ học kỳ 1 năm học 2023-2024
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên bộ môn, giáo viên chủ nhiệm, Ban giám đốc
  3. Tăng cường phối hợp giữa trung tâm, gia đình và các lực lượng xã hội

    • Động từ hành động: Tổ chức, phối hợp
    • Target metric: 80% phụ huynh và các lực lượng xã hội tham gia tích cực vào hoạt động GDĐĐ
    • Timeline: Xây dựng quy chế phối hợp trong 6 tháng đầu năm 2023
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc Trung tâm, Hội phụ huynh, các tổ chức xã hội địa phương
  4. Quản lý và nâng cao hiệu quả giáo dục đạo đức trong bối cảnh học trực tuyến

    • Động từ hành động: Xây dựng, giám sát
    • Target metric: Giảm 30% các hành vi vi phạm đạo đức trong học trực tuyến
    • Timeline: Áp dụng ngay trong năm học 2023-2024
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc, giáo viên, cán bộ quản lý lớp
  5. Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực quản lý và giáo dục đạo đức cho cán bộ, giáo viên

    • Động từ hành động: Tổ chức, bồi dưỡng
    • Target metric: 100% cán bộ quản lý và giáo viên được đào tạo chuyên sâu về GDĐĐ
    • Timeline: Triển khai trong năm 2023
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm GDNN-GDTX phối hợp với các cơ sở đào tạo giáo dục

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục tại các Trung tâm GDNN-GDTX

    • Lợi ích: Nắm bắt cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý GDĐĐ, áp dụng các biện pháp nâng cao chất lượng giáo dục đạo đức.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch, tổ chức và kiểm tra hoạt động GDĐĐ phù hợp với đặc thù trung tâm.
  2. Giáo viên chủ nhiệm và giáo viên bộ môn

    • Lợi ích: Hiểu rõ các phương pháp, nội dung giáo dục đạo đức phù hợp với học sinh trung tâm, đổi mới hình thức giáo dục.
    • Use case: Thiết kế bài giảng, tổ chức hoạt động trải nghiệm, phối hợp với gia đình và xã hội trong giáo dục đạo đức.
  3. Phụ huynh học sinh

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về vai trò phối hợp giáo dục đạo đức cho con em, hỗ trợ học sinh trong học tập và rèn luyện.
    • Use case: Tham gia các hoạt động phối hợp với trung tâm, giám sát và đồng hành cùng con trong quá trình học tập.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý giáo dục đạo đức trong bối cảnh giáo dục thường xuyên.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến giáo dục đạo đức và quản lý giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động giáo dục đạo đức tại Trung tâm GDNN-GDTX có điểm gì khác so với trường THPT công lập?
    Quản lý tại trung tâm GDNN-GDTX phải đối mặt với học sinh đa dạng về độ tuổi, trình độ và hoàn cảnh, nhiều em có năng lực học tập và nhận thức đạo đức thấp hơn. Do đó, biện pháp quản lý cần linh hoạt, chú trọng phối hợp với gia đình và xã hội, đồng thời đổi mới phương pháp giáo dục để phù hợp đặc thù này.

  2. Các phương pháp giáo dục đạo đức nào được đánh giá hiệu quả tại Trung tâm GDNN-GDTX?
    Phương pháp trải nghiệm, kể chuyện, nêu gương, giao việc và thi đua được đánh giá cao khi kết hợp linh hoạt. Đặc biệt, hoạt động trải nghiệm và tự giáo dục giúp học sinh hình thành thói quen và hành vi đạo đức bền vững hơn so với phương pháp giảng giải truyền thống.

  3. Ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến giáo dục đạo đức học sinh như thế nào?
    Dịch Covid-19 khiến học sinh học trực tuyến nhiều, giảm tương tác trực tiếp với giáo viên và bạn bè, làm giảm hiệu quả giáo dục đạo đức. Ý thức tự giác và sự giám sát của gia đình cũng bị hạn chế, dẫn đến nhiều hành vi vi phạm đạo đức tăng lên.

  4. Làm thế nào để tăng cường sự phối hợp giữa trung tâm, gia đình và xã hội trong giáo dục đạo đức?
    Cần xây dựng quy chế phối hợp rõ ràng, tổ chức các buổi họp, hội thảo, hoạt động ngoại khóa có sự tham gia của phụ huynh và các lực lượng xã hội. Đồng thời, tăng cường truyền thông, tuyên truyền về vai trò của gia đình và xã hội trong giáo dục đạo đức.

  5. Các nhà quản lý giáo dục cần làm gì để nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục đạo đức?
    Cán bộ quản lý cần nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch cụ thể, chỉ đạo đổi mới nội dung và phương pháp giáo dục, tổ chức đào tạo bồi dưỡng cho giáo viên, đồng thời tăng cường kiểm tra, đánh giá và phối hợp với các lực lượng giáo dục khác.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động giáo dục đạo đức cho học sinh THPT tại Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Vì còn nhiều hạn chế do đặc thù đối tượng và điều kiện thực tiễn.
  • Nội dung và phương pháp giáo dục đạo đức cần đổi mới theo hướng thực tiễn, trải nghiệm và đa dạng hơn để thu hút học sinh tham gia tích cực.
  • Sự phối hợp giữa trung tâm, gia đình và xã hội chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục đạo đức.
  • Dịch Covid-19 gây khó khăn lớn cho công tác giáo dục đạo đức, đòi hỏi các biện pháp quản lý thích ứng và linh hoạt.
  • Các biện pháp quản lý được đề xuất nhằm nâng cao chất lượng giáo dục đạo đức, góp phần phát triển toàn diện nhân cách học sinh trung tâm trong giai đoạn tới.

Next steps: Triển khai các biện pháp quản lý đã đề xuất trong năm học 2023-2024, tổ chức đào tạo bồi dưỡng cán bộ, giáo viên, tăng cường phối hợp với gia đình và xã hội, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả giáo dục đạo đức.

Call-to-action: Các nhà quản lý, giáo viên và phụ huynh cần phối hợp chặt chẽ, chủ động đổi mới và sáng tạo trong công tác giáo dục đạo đức để xây dựng thế hệ học sinh trung tâm GDNN-GDTX phát triển toàn diện, đáp ứng yêu cầu của thời kỳ hội nhập và phát triển.