Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trở thành vấn đề sống còn đối với mỗi quốc gia, đặc biệt là Việt Nam với đa dạng các dân tộc thiểu số. Tỉnh Quảng Ninh, với đặc điểm kinh tế phát triển và đa dạng dân tộc, có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn văn hóa truyền thống thông qua hệ thống trường phổ thông dân tộc nội trú (PTDTNT). Trường PTDT Nội trú THCS&THPT Tiên Yên là một trong những cơ sở giáo dục trọng điểm, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho vùng biên giới và các khu vực khó khăn. Tuy nhiên, học sinh dân tộc thiểu số tại đây đang đối mặt với nguy cơ mai một bản sắc văn hóa do ảnh hưởng của các luồng văn hóa hiện đại và sự tự ti trong việc giữ gìn truyền thống.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào quản lý hoạt động giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc (BSVHDT) cho học sinh trường PTDT Nội trú THCS&THPT Tiên Yên nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục, góp phần phát triển nhân cách và ý thức văn hóa của học sinh. Nghiên cứu khảo sát thực trạng quản lý giáo dục BSVHDT trong năm học 2015-2016 với mẫu gồm 160 người, bao gồm ban giám hiệu, giáo viên, học sinh và phụ huynh. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc trong môi trường giáo dục nội trú, đồng thời đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển bền vững của tỉnh Quảng Ninh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc. Theo Harold Koontz, quản lý là nghệ thuật phối hợp các nỗ lực cá nhân nhằm đạt mục tiêu chung, trong khi lý thuyết hệ thống nhấn mạnh quản lý là tác động có chủ định của chủ thể quản lý lên hệ thống nhằm duy trì và phát triển. Quản lý giáo dục được hiểu là sự tác động có tổ chức, có định hướng của chủ thể quản lý đến đối tượng nhằm đạt mục tiêu giáo dục đã đề ra.

Về bản sắc văn hóa dân tộc, khái niệm được định nghĩa là hệ thống các giá trị, tính cách, thế ứng xử đặc trưng của một dân tộc được hình thành và truyền lại qua các thế hệ. Giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc là quá trình tổ chức có mục đích nhằm nâng cao nhận thức, hình thành thái độ và hành vi phù hợp với giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Các khái niệm chính bao gồm: quản lý hoạt động giáo dục, bản sắc văn hóa dân tộc, giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc, quản lý trường học và đặc điểm học sinh PTDTNT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát 160 người tham gia gồm ban giám hiệu, giáo viên, học sinh các khối lớp và phụ huynh tại trường PTDT Nội trú THCS&THPT Tiên Yên. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp với chọn mẫu phân tầng nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan.

Phương pháp thu thập dữ liệu gồm điều tra viết, quan sát, phỏng vấn sâu và tham vấn chuyên gia. Kỹ thuật SWOT được áp dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý hoạt động giáo dục BSVHDT. Dữ liệu được xử lý bằng các công thức thống kê mô tả, phân tích tỷ lệ phần trăm và so sánh giữa các nhóm đối tượng. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2015-2016, tập trung vào đánh giá thực trạng và đề xuất biện pháp quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc: Khoảng 78% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức rõ tầm quan trọng của giáo dục BSVHDT, tuy nhiên chỉ có khoảng 62% học sinh thể hiện sự hiểu biết và quan tâm đến các giá trị văn hóa dân tộc trong sinh hoạt hàng ngày.

  2. Thực hiện mục tiêu giáo dục BSVHDT: Việc thực hiện mục tiêu giáo dục BSVHDT tại trường đạt khoảng 70% hiệu quả theo đánh giá của ban giám hiệu và giáo viên, trong khi đó học sinh tham gia các hoạt động giáo dục văn hóa truyền thống chỉ đạt 55%, cho thấy sự chênh lệch giữa kế hoạch và thực tế.

  3. Phương pháp và hình thức giáo dục: Các phương pháp giảng dạy tích hợp như lồng ghép vào môn học chính khóa được áp dụng thường xuyên (khoảng 80%), nhưng các hoạt động ngoại khóa, trải nghiệm sáng tạo chỉ được tổ chức với tần suất trung bình (khoảng 60%).

  4. Quản lý điều kiện thực hiện và phối hợp lực lượng giáo dục: Việc quản lý cơ sở vật chất, tài chính phục vụ giáo dục BSVHDT còn hạn chế, chỉ đạt khoảng 50% so với yêu cầu. Sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và các tổ chức xã hội được đánh giá ở mức trung bình, khoảng 65%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhận thức chưa đồng đều của đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên về vai trò của giáo dục BSVHDT, cũng như sự biến đổi tâm lý và môi trường sống của học sinh dân tộc thiểu số. So sánh với một số nghiên cứu trong ngành giáo dục dân tộc, kết quả này tương đồng với thực trạng chung tại các trường PTDTNT ở vùng miền núi, nơi mà nguồn lực và sự phối hợp các bên còn nhiều khó khăn.

Việc áp dụng các phương pháp giáo dục truyền thống kết hợp với đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục là cần thiết để nâng cao hiệu quả. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức và thực hiện các hoạt động giáo dục BSVHDT theo từng nhóm đối tượng, cũng như bảng so sánh mức độ phối hợp giữa các lực lượng giáo dục.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ vai trò quản lý của hiệu trưởng trong việc tổ chức, điều phối các hoạt động giáo dục BSVHDT, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc cho học sinh PTDTNT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực cho đội ngũ cán bộ, giáo viên, phụ huynh và học sinh: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo về giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý, giảng dạy. Mục tiêu đạt 90% cán bộ, giáo viên và phụ huynh được đào tạo trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp với Sở GD&ĐT Quảng Ninh.

  2. Đổi mới phương pháp và hình thức tổ chức hoạt động giáo dục BSVHDT: Áp dụng phương pháp tích hợp lồng ghép vào các môn học chính khóa và tăng cường các hoạt động ngoại khóa, trải nghiệm sáng tạo. Mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh tham gia hoạt động lên 75% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Tổ chuyên môn và giáo viên chủ nhiệm.

  3. Tăng cường quản lý cơ sở vật chất và tài chính phục vụ giáo dục BSVHDT: Lập kế hoạch đầu tư, mua sắm trang thiết bị, tài liệu phục vụ giáo dục văn hóa dân tộc, đảm bảo nguồn kinh phí ổn định hàng năm. Mục tiêu nâng cấp cơ sở vật chất đạt chuẩn trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng tài chính nhà trường.

  4. Xây dựng môi trường sư phạm lành mạnh và phát huy vai trò phối hợp các lực lượng giáo dục: Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình, chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội trong tổ chức hoạt động giáo dục BSVHDT. Mục tiêu thiết lập cơ chế phối hợp hiệu quả, duy trì các hoạt động phối hợp thường xuyên trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và các tổ chức đoàn thể trong trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hiệu trưởng và cán bộ quản lý các trường PTDTNT: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao năng lực quản lý hoạt động giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc, giúp xây dựng kế hoạch và tổ chức các hoạt động giáo dục hiệu quả.

  2. Giáo viên và nhân viên giáo dục: Tài liệu giúp hiểu rõ hơn về đặc điểm học sinh dân tộc thiểu số, phương pháp và hình thức giáo dục phù hợp, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và giáo dục.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, giáo dục dân tộc: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về quản lý giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và chính quyền địa phương: Giúp xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ và phối hợp với nhà trường trong công tác giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc, góp phần phát triển bền vững vùng dân tộc thiểu số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc lại quan trọng trong trường PTDT Nội trú?
    Giáo dục BSVHDT giúp học sinh dân tộc thiểu số giữ gìn và phát huy giá trị truyền thống, hình thành nhân cách và ý thức trách nhiệm với cộng đồng, góp phần phát triển bền vững văn hóa và xã hội địa phương.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động giáo dục BSVHDT tại trường PTDT Nội trú là gì?
    Khó khăn gồm nhận thức chưa đồng đều của cán bộ, giáo viên; hạn chế về cơ sở vật chất, tài chính; sự phối hợp giữa các lực lượng giáo dục chưa hiệu quả; và tâm lý, môi trường sống thay đổi của học sinh.

  3. Phương pháp giáo dục nào được áp dụng hiệu quả nhất trong giáo dục BSVHDT?
    Phương pháp tích hợp lồng ghép vào môn học chính khóa kết hợp với các hoạt động ngoại khóa, trải nghiệm sáng tạo được đánh giá cao, giúp học sinh tiếp thu kiến thức và thực hành giá trị văn hóa một cách sinh động.

  4. Làm thế nào để tăng cường sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong giáo dục BSVHDT?
    Thông qua các cuộc họp phụ huynh, tuyên truyền, xây dựng kênh liên lạc thường xuyên và phối hợp tổ chức các hoạt động giáo dục, tạo sự đồng thuận và hỗ trợ từ gia đình cho học sinh.

  5. Các biện pháp quản lý nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả giáo dục BSVHDT?
    Bao gồm nâng cao nhận thức đội ngũ quản lý và giáo viên, đổi mới phương pháp giáo dục, tăng cường quản lý cơ sở vật chất và tài chính, xây dựng môi trường sư phạm lành mạnh và phát huy phối hợp các lực lượng giáo dục.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc tại trường PTDT Nội trú THCS&THPT Tiên Yên là yếu tố then chốt để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc trong môi trường giáo dục nội trú.
  • Nghiên cứu đã chỉ ra thực trạng nhận thức, thực hiện mục tiêu, phương pháp giáo dục và quản lý điều kiện còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Các biện pháp quản lý đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực đội ngũ, đổi mới phương pháp, tăng cường cơ sở vật chất và phối hợp các lực lượng giáo dục.
  • Thời gian thực hiện các giải pháp đề xuất từ 1 đến 3 năm, nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả lâu dài.
  • Kêu gọi các cấp quản lý giáo dục, nhà trường và cộng đồng cùng chung tay thực hiện để nâng cao chất lượng giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc, góp phần phát triển bền vững vùng dân tộc thiểu số.